Giải tiếng anh lớp 4 unit 9 lesson 2

Look, listen anh repeat [Nhìn, nghe và đọc lại]

a] What are the pupils doing in the classroom?

Well, at the red table, they’re drawing pictures.

b] At the blue table, they’re making a paper boat.

c] And at the yellow table, they’re making a kite.

Are they having an Art lesson?

Yes, they are.

Tạm dịch

a] Những bạn học sinh đang làm gì trong lớp học?

Họ đang vẽ tranh trên bàn màu đỏ.

b] Họ đang làm thuyền giấy trên bàn màu xanh.

c] Họ đang làm thuyền giấy trên bàn màu vàng.

Có phải họ đang có giờ học Mĩ thuật phải không?

Đúng

2. Task 2 Lesson 2 Unit 9 lớp 4

Point and say [Chỉ và nói]

Guide to answer

a] What are they doing? [Họ đang làm gì?]

They’re painting masks. [Họ đang sơn mặt nạ.]

b] What are they doing? [Họ đang làm gì?]

They’re making a puppet. [Họ đang làm con rối.]

c] What are they doing? [Họ đang làm gì?]

They’re playing badminton. [Họ đang chơi cầu lông.]

d] What are they doing? [Họ đang làm gì?]

They’re making paper planes. [Họ đang làm máy bay giấy.]

3. Task 3 Lesson 2 Unit 9 lớp 4

Let’s talk

– Where is he/she? [Cậu ấy/cô ấy ở đâu?]

– Where are they? [Họ ở đâu?]

– What’s he/she doing? [Cậu ấy/cô ấy đang làm gì?]

– What are they doing? [Họ đang làm gì?]

4. Task 4 Lesson 2 Unit 9 lớp 4

Listen and number [Nghe và điền số]

Guide to answer

a. 2; b. 4; c. 3; d. 1

5. Task 5 Lesson 2 Unit 9 lớp 4

Look and write [Nhìn và viết]

Guide to answer

1. What are Nam and Tom doing? [Nam và Tom đang làm gì?]

Nam and Tom are painting masks. [Nam và Tom đang sơn mặt nạ.]

2. What are Phong and Peter doing? [Phong và Peter đang làm gì?]

Phong and Peter are making a kite. [Phong và Peter dang làm con diều.]

3. What are Mai and Linda doing? [Mai và Linda đang làm gì?]

Mai and Linda are making paper planes. [Mai và Linda đang làm máy bay giấy.]

4. What are Mai and Nam doing? [Mai và Nam đang làm gì?]

Mai and Nam are making model. [Mai và Nam đang làm mô hình.]

6. Task 6 Lesson 2 Unit 9 lớp 4

Let’s sing [Chúng ta cùng hát]

What are they doing?

[Họ đang làm gì?]

What are they doing? [Họ đang làm gì?]

What are they doing? [Họ đang làm gì?]

They are painting a picture. [Họ đang vẽ tranh.]

That’s what they’re doing. [Đó là những gì họ đang làm.]

What are they doing? [Họ đang làm gì?]

What are they doing? [Họ đang làm gì?]

They are making a puppet. [Họ đang làm con rối.]

That’s what they’re doing. [Đó là những gì họ đang làm.]

7. Practice Task 1

Fill in the bkanks [Điền từ vào chỗ trống]

1. She’s looking…the mask.

2. We are having….break.

3. He’s ….exercise in the classroom.

4. Linda and Mai…..playing volleyball.

5. We are having a…..of fun here.

8. Practice Task 2

Complete the word [Hoàn thành các từ sau]

1. There are n_ _ e frogs.

2. This paper is wh__e.

3. What co_ _r is it? – It is black.

4. There are ten _ _ ees in the garden.

5. He _ _ ten years old.

9. Conclusion

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau

  • pupil: học sinh
  • draw picture: vẽ tranh
  • make paper boat: làm thuyền giấy
  • make a kite: làm máy bay
  • paint mask: tô mặt nạ
  • make a puppet: làm con rối
  • play badminton: chơi cầu lông
  • make paper plane: làm máy bay giấy

Đồng thời các em cần ghi nhớ cấu trúc nổi bật trong bài sau đây

What are you doing? [Bạn đang làm gì vậy?]

What are they doing? [Họ đang làm gì vậy?]

What is he doing? [Cậu ấy đang làm gì vậy?]

What is she doing? [Cô ấy đang làm gì vậy?]

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 4: tại đây

Học Tốt Tiếng Anh Lớp 4 Unit 9 Lesson 2 [trang 40-41 Tiếng Anh 4] giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 4 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ [phát âm, từ vựng và ngữ pháp] để phát triển bốn kỹ năng [nghe, nói, đọc và viết]:

Xem thêm các sách tham khảo liên quan:

  • Giải Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 4 Mới

    • Sách Giáo Viên Tiếng Anh Lớp 4

    1. Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và đọc lại.]

    Bài nghe:

    a] What are the pupils doing in the classroom?

    Well, at the red table, they’re drawing pictures.

    b] At the blue table, they’re making a paper boat.

    c] And at the yellow table, they’re making a kite.

    Are they having an Art lesson?

    Yes, they are.

    Hướng dẫn dịch:

    a] Những bạn học sinh đang làm gì trong lớp học?

    Ồ, ở cái bàn màu đỏ, họ đang vẽ tranh.

    b] Ở cái bàn màu xanh, họ đang làm thuyền giấy.

    c] Và tới cái bàn màu vàng, họ đang làm con diều.

    Có phải họ đang có giờ học Mĩ thuật phải không?

    Vâng, đúng vậy.

    2. Point and say. [Chỉ và nói.]

    Bài nghe:

    a] What are they doing?

    They’re painting masks.

    b] What are they doing?

    They’re making a puppet.

    c] What are they doing?

    They’re playing badminton.

    d] What are they doing?

    They are making paper planes.

    Hướng dẫn dịch:

    a] Họ đang làm gì?

    Họ đang sơn mặt nạ.

    b] Họ đang làm gì?

    Họ đang làm con rối.

    c] Họ đang làm gì?

    Họ đang chơi cầu lông.

    d] Họ đang làm gì?

    Họ đang làmmáybaygiấy.

    3. Let’s talk. [Cùng nói chuyện.]

    • Where is he/she?

    • Where are they?

    • What’s he/she doing?

    • What are they doing?

    4. Listen and number. [Nghe và điền số.]

    Bài nghe:

    a. 2 b. 4 c. 3 d. 1

    1. The boys are playing football.

    2. The girls are playing badminton in the playground.

    3. The girls are making a kite.

    4. The boys are making paper planes.

    Hướng dẫn dịch:

    1. Những cậu bé đang chơi bóng đá.

    2. Các cô gái đang chơi cầu lông ở sân chơi.

    3. Các cô gái đang làm một chiếc diều.

    4. Những cậu bé đang làm máy bay giấy.

    5. Look and write. [Nhìn và viết.]

    1. What are Nam and Tom doing?

    Nam and Tom are painting masks.

    2. What are Phong and Peter doing?

    Phong and Peter are making a kite.

    3. What are Mai and Linda doing?

    Mai and Linda are making paper planes.

    4. What are Mai and Nam doing?

    Mai and Nam are making model.

    Hướng dẫn dịch:

    1. Nam và Tom đang làm gì?

    Nam và Tom đang sơn mặt nạ.

    2. Phong và Peter đang làm gì?

    Phong và Peter dang làm con diều.

    3. Mai và Linda đang làm gì?

    Mai và Linda đang làm máy bay giấy.

    4. Mai và Nam đang làm gì?

    Mai và Nam đang làm mô hình.

    6. Let’s sing. [Cùng hát.]

    What are they doing?

    What are they doing?

    What are they doing?

    They are painting a picture.

    That’s what they’re doing.

    What are they doing?

    What are they doing?

    They are making a puppet.

    That’s what they’re doing.

    Hướng dẫn dịch:

    Họ đang làm gì?

    Họ đang làm gì?

    Họ đang làm gì?

    Họ đang vẽ tranh.

    Đó là những gì họ đang làm.

    Họ đang làm gì?

    Họ đang làm gì?

    Họ đang làm con rối

    Đó là những gì họ đang làm.

    Video liên quan

    Chủ Đề