Hướng dẫn chỉ đường bằng tiếng nhật

Đối với các doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân, website đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc tạo dựng sự hiện diện và hoạt động quảng bá trên Internet. Sở hữu một tên miền gắn với thương hiệu là điều không thể thiếu trong việc xây dựng website.

Bảo vệ thương hiệu

Đăng ký tên miền sẽ giúp doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân tránh khỏi việc tên thương hiệu của mình bị sử dụng cho mục đích khác. Đối với những doanh nghiệp nhập khẩu và phân phối hàng quốc tế, việc đăng ký tên miền cũng giúp loại bỏ nguy cơ tên miền bị sử dụng cho hàng nhái, hàng kém chất lượng trên thị trường.

Gắn vào tài khoản mạng xã hội/gian hàng trực tuyến

Khi chưa có website, tên miền có thể được sử dụng để chuyển hướng tới các trang mạng xã hội hay gian hàng trực tuyến trên các nền tảng bán hàng có sẵn.

Hãy cùng trung tâm tiếng Nhật SOFL học những câu giao tiếp cơ bản tiếng Nhật khi hỏi và chỉ đường dưới đấy nhé, có lẽ nó sẽ giúp các bạn khi bước chân sang du lịch bên Nhật Bản đó.

1. Khi hỏi đường bằng tiếng Nhật.

- すみません ちょっといいですか。: Xin lỗi bạn giúp tôi được không?

- すみません、道に迷ってしまいました。今どこにいますか。 : Xin lỗi, tôi bị lạc. Không biết hiện giờ tôi đang ở đâu?

- ここは何通りですか。 この通りは何と言いますか。おしえてもらえませんか。 : Tên con đường, tuyến phố này là gì vậy ạ? Bạn có thể chỉ giúp tôi được không?

- すみません、。。。への行き方を教えてもらえませんか。 : Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến...không?

- すみません、。。。には、この道でいいんですか? : Xin lỗi, tôi có thể đi đến... bằng đường này không ạ?

- すみません、。。。へ行きたいんですが、一番近い駅や地下鉄などはどこですか? : Xin lỗi, tôi muốn đi đến...thì ga tàu điện ngầm gần nhất là ở đâu vậy?

- すみません、ここから。。。まで遠いですか?どのぐらいかかりますか?: Xin lỗi, từ đây đến...có xa không? Từ đây đến...mất bao lâu?

- すみません、ここにはバス停がありませんか? : Xin lỗi, cho hỏi ở đây có trạm dừng xe buýt không?

2. Cách chỉ đường bằng tiếng Nhật.

- 違う道が来ていますよ。 : Bạn đi sai đường rồi.

- 時間があんまりかからなくて、歩いても大丈夫です。いいです。: Không mất nhiều thời gian đâu, đi bộ được.

- この通りの奥の右です。 : Nó nằm ở bên phải góc đường.

- そこの角を左に行ってください。 : Bạn rẽ góc trái đó.

- 橋を渡ってください。 : Bạn phải đi qua cầu.

- トンネルをくぐってください。 : Bạn đi qua đường hầm

- 終点まで行ってください。: Bạn hãy đi đến trạm cuối.

- この通りをまっすぐ行って、さいしょのしんごで左に曲がってください。 : Đi thẳng, sau đó rẽ trái ở tín hiệu giao thông đầu tiên

- ここからそこまで遠いですから、タクシーで行ったほうがいいと思います。 : Từ đây đến đó khá xa, nên đi taxi.

- 私はこの辺がよくわかないんですが。私はここに住んでないから、ごめんね。 : Tôi không rõ nơi này lắm.

Trên đây là những cách giao tiếp cơ bản tiếng Nhật khi hỏi và chỉ đường, hy vọng sẽ giúp các bạn nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình và sớm chinh phục nó. Chúc các bạn thành công.

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ [ Lê Đức Thọ Kéo Dài ] - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển[gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi] - Thanh Xuân, Hà Nội Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu về cách "Hỏi đường bằng tiếng Nhật" nhé! Các bạn đã biết cách xử lý tình huống khi lạc đường ở Nhật Bản? Nếu lỡ rơi vào tình huống đó, các bạn đừng ngần ngại mà hãy hỏi bất kỳ ai bạn gặp trên đường, họ sẽ nhiệt tình chỉ đường cho các bạn!

Hỏi đường bằng tiếng Nhật

1. Hỏi đường đến một địa điểm cụ thể:

Bạn có thể sử dụng mẫu câu 〜はどこですか、〜はどこにありますか?

  • Đoạn hội thoại mẫu:

すみません、切符[きっぷ]売[う]り場[ば]はどこですか?

Xin lỗi, cho tôi hỏi chỗ bán vé ở đâu vậy nhỉ?

そこの角[かど]を右[みぎ]に曲[ま]がってまっすぐ行[い]ったところですよ。

Rẽ phải ở ngõ này rồi đi thẳng là tới đó.

あの看板[かんばん]のあるところですか?

Cóphải là chỗ có biển hiệu kia không?

そう、そう。右[みぎ]に曲[ま]がると売うり場ばの案内板[あんないばん]が見[み]えますよ。

Đấy, đấy. Rẽ phải sẽ nhìn thấy ngay bảng hướng dẫn của quầy bán vé đó.

2. Hỏi đường khi chưa biết rõ nơi đến:

Trong trường hợp bạn không biết tên của địa điểm đó trong tiếng Nhật hoặc không biết có thể làm việc này ở đâu, bạn có thể hỏi: どこで〜できますか?

  • Đoạn hội thoại mẫu:

A: すみません。新幹線[しんかんせん]の指定券[していけん]が買[か]いたいんですが、どこで買[か]えますか?

Xin lỗi. Cho hỏi, tôi muốn mua vé chỗ ngồi đặt trước trên tàu siêu tốc, vậy thì mua ở đâu thì được nhỉ?

B: この先[さき]をまっすぐいくと、みどりの窓口[まどぐち]がありますよ。

Cứ đi thẳng sẽ thấy có cửa bán vé màu xanh lá cây đó.

A: あ、そうですか。ありがとうございます。

À, vậy ạ. Cám ơn anh.

B: 当日[とうじつ]の自由席[じゆうせき]ならそこの自動券売機[じどうけんばいき]でも買[か]えますよ。

Còn nếu chỗ ngồi tự do thì anh có thể mua vé ở máy bán vé tự động kia.

A: はい、ありがとうございます。

Vâng, cám ơn anh.

3. Hỏi cách di chuyển đến địa điểm đó bằng phương tiện giao thông công cộng:

Ở bến xe buýt hay ga tàu, bạn muốn hỏi xem nên đi chuyến tàu/xe nào để đến địa điểm nào đó, hãy sử dụng một trong các mẫu câu sau:

Chủ Đề