Hymns nghĩa là gì

hymn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hymn

Phát âm : /him/
Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • bài thánh ca
  • bài hát ca tụng
  • national hymn
    • quốc ca

+ ngoại động từ

  • hát ca tụng [Chúa...]
  • hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng

+ nội động từ

  • hát thánh ca
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hymn"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hymn":
    ham hem he-man hen henna henny hewn him hinny home more...
  • Những từ có chứa "hymn":
    hymn hymn-book hymnal hymnic hymnist hymnodist hymnody hymnographer hymnology
  • Những từ có chứa "hymn" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    khải ca bài ca thánh ca Mường
Lượt xem: 256

Video liên quan

Chủ Đề