Khả năng sắp xếp công việc tiếng anh là gì năm 2024
Khi viết CV hoặc phỏng vấn xin việc sẽ có một nhóm từ vựng bạn hay gặp ngoài lĩnh vực chuyên môn của bạn. Align (v) – /əˈlaɪn/: sắp xếp Ambitious (adj) – /æmˈbɪʃ.əs/: tham vọng An in-person/face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp Analytical nature – /ˌæn.əlˈɪt.ɪk. ˈneɪ.tʃɚ/: kỹ năng phân tích Asset (n) – /ˈæs.et/: người có ích Benefit (n) – /ˈben.ɪ.fɪt/: lợi ích Challenged (adj) – /ˈtʃæl.əndʒd/: bị thách thức Company (n) – /ˈkʌm.pə.ni/: công ty CV (Curriculum Vitae) (= “resume” in American English): Bản lý lịch Describe (v) – /dɪˈskraɪb/: mô tả Employer (n) – /ɪmˈplɔɪ.ɚ/: người tuyển dụng Eventually (adv)- /ɪˈven.tʃu.əl/: cuối cùng, sau cùng Goal oriented – /ɡəʊl ˈɔriˌɛnt/: có mục tiêu Good fit – /ɡʊd. fɪt/: người phù hợp Headhunter (n) -/ ˈhedhʌntə(r)/: công ty / chuyên gia săn đầu người Hiring manager – /ˈhaɪr.ɪŋ.ˈmæn.ə.dʒɚ/: người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty HR department – / eɪtʃ. ɑr.dɪˈpɑːrt.mənt/: bộ phận nhân sự Important (adj) – /ɪmˈpɔːr.tənt: quan trọng Interpersonal skills – /ˌɪn.t̬ɚˈpɝː.sən.əl. skɪlz/: kỹ năng giao tiếp Job advertisement – /dʒɑːb. ˈæd.vɝː.taɪz.mənt/: quảng cáo tuyển dụng Job board – /dʒɑːb.bɔːrd/: bảng công việc Letter of speculation \= cover letter: đơn xin việc Listing (n) – /ˈlɪs.tɪŋ/: danh sách More responsibility – /mɔːr. ɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/: nhiều trách nhiệm hơn Opening (n) – /ˈoʊ.pənɪŋ/: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển Pride myself – /praɪd. maɪˈself/: tự hào về bản thân Pro-active /self-starter: người chủ động Problem solving – /ˈprɑː.bləm. sɑːlvɪŋ/: giải quyết khó khăn Recruiter (n) – /rɪˈkruːt/: nhà tuyển dụng Salary \= pay (n) : tiền lương Skill (n) – /skɪl/: kỹ năng Strength (n) – /streŋθ/: thế mạnh, ưu điểm Supervisor (n) – /ˈsuː.pɚ.vaɪz/: sếp, người giám sát Self confident – /ˌselfˈkɑːn.fə.dənt/: tự tin Team player – /ˈtiːm ˌpleɪ.ɚ/: đồng đội, thành viên trong đội Thinking outside the box: có tư duy sáng tạo Tight deadline – /taɪt.ˈded.laɪn/: hạn cuối, hạn chót gần kề To be shortlisted: được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn) To fill in an application (form): điền thông tin vào đơn xin việc To supply references: những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn Trade publication – /treɪd. ˌpʌb.ləˈkeɪ.ʃən/: ấn phẩm thương mại Under pressure – /ˈʌn.dɚ. ˈpreʃ.ɚ/: bị áp lực Vacancy (n) – /ˈveɪ.kən.si/: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống Work ethic – /ˈwɝːk ˌeθ.ɪk/: đạo đức nghề nghiệp Work style – /wɝːk. staɪl/: phong cách làm việc Work well – /wɝːk. wel/: làm việc hiệu quả Ví dụ: You will be shortlisted if you know how to write CV. Bạn sẽ được chọn nếu bạn biết viết CV. Thinking outside the box is very necessary skill but work ethic is much more important. Sáng tạo là một kỹ năng rất cần thiết nhưng đạo đức nghề nghiệp quan trọng hơn nhiều. You will be more believable if you supply references to the employer. Bạn sẽ trở nên đáng tin cậy hơn nếu bạn cung cấp thông tin người tham khảo cho nhà tuyển dụng. Being self-confident is very important when you are in an interview. Tự tin rất quan trọng khi bạn phỏng vấn. Solving problems skill will be exposed when you answer some strange questions. Kỹ năng giải quyết vấn đề sẽ được bộc lộ khi bạn trả lời những câu hỏi kỳ lạ. Cho tôi hỏi là "sắp xếp (một công việc...)" dịch sang tiếng anh thế nào? Written by Guest 8 years ago Asked 8 years ago Guest Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. |