Kimasu la gi

Ví dụ về phương hướng trong tiếng Nhật
ここに来て!Koko ni kite!
Bạn đến đây đi!
学校に行ってきます!Gakkkou ni itte kimasu!
Con đi học đã!
買い物に行きます!Kaimono ni ikimasu!
Tôi đi chợ đây!

Phương hướng của hành động di chuyển trong tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật 来る kuru và 行く iku là động từ hay gặp trong tiếng Nhật và rất hay gây nhầm lẫn. Bạn cần ghi nhớ là:
kuru: đến, tới; (khi ai đó hay thứ gì đó đến chỗ bạn đang ở)
iku: đi
Sự nhầm lẫn hay ở dạng sau:
Tôi đang đến đây!
I'm coming!
来ていますよ!Kite imasu yo!
Thực ra phải là: 行っていますよ!Itte imasu yo!
Vì "kuru" chỉ dùng cho việc có một ai đang đến chỗ của bạn, chứ không thể dùng cho "tôi" như trong tiếng Việt hay tiếng Anh.
Như vậy "kuru" không hẳn là "đến, tới" của tiếng Việt (hay "come" của tiếng Anh) nên các bạn cần chú ý khi dịch nhé.

Dùng "kuru", "iku" kết hợp với động từ dạng "te" để diễn tả phương hướng
買い物に行きます!Kaimono ni ikimasu!
Tôi đi chợ đây.
買い物に行ってきます!Kaimono ni itte kimasu!
Tôi đi chợ đã.
Hai câu trên là khác nhau. Câu đầu là chỉ đơn thuần là việc "đi chợ", còn câu hai hàm ý là "đi chợ và sẽ quay lại" (kimasu = đến đây, về đây).
Bạn có thể thấy là đang ngồi bàn tiệc người ta hay xin phép đi vệ sinh như sau:
すみませんが、ちょっとお手洗いに行ってきます!Sumimasen ga, chotto otearai ni itte kimasu!
Nếu bạn nói là "Otearai ni ikimasu" thì cũng hơi lạ vì có vẻ bạn sẽ không quay lại bàn nữa!

Đã làm gì cho tới nay với "shite kita", từ nay sẽ làm gì với "shite iku"
この計画を進めていきます。Kono keikaku wo susumete ikimasu.
Từ nay tôi sẽ thực hiện kế hoạch này.
Ở đây "ikimasu" là chỉ một hành động gì diễn ra từ đây trở đi.
日本語を勉強していく Nihongo wo benkyouu shite iku:Từ nay sẽ học tiếng Nhật

Ngược lại, để chỉ từ trước tới nay làm việc gì thì dùng "~ shite kita":
私は日本に留学してきた。Watashi wa Nihon ni ryuugaku shite kita.
Tôi đã đi du học Nhật Bản về đây.
ご飯を炊いてきた。Gohan wo suite kita.
Tôi vừa nấu xong cơm đến đây.
"~ te kita" (Lịch sự: ~ te kimashita) là chỉ bạn đã làm việc gì xong, tính đến "thời điểm này". Tức là "kuru" thay vì chỉ việc bạn "đến đây" về mặt không gian thì ở đây là về mặt thời gian ("đến nay").

Làm sao dịch cho xuôi?
Các bạn có thể tham khảo các ví dụ ở trên và các ví dụ dưới đây:
日本語を勉強していきたい!Nihongo wo benkyou shite ikitai!
Tôi muốn học tiếng Nhật từ nay trở đi.
日本語を勉強してきた。Nihongo wo benkyou shite kita.
Tôi đã học tiếng Nhật đến giờ.

Chuyển động hướng về mục tiêu với "mukau"
Chỉ phương hướng di chuyển với mukau 向かう
向かう dùng để chỉ bạn hay ai đó đang hướng đến một địa điểm nào đó, ví dụ:
大学を向かっています。Daigaku wo mukatte imasu.
Tôi đang đi về phía trường đại học.
台風は北海道へ向かっている。Taifuu wa Hokkaidou e mukatte iru.
Bão đang hướng về phía Hokkaido.

Bạn có thể dùng kết hợp với iku, kuru để diễn tả vị trí tương quan
公園へ向かって行きます。Kouen e mukatte ikimasu.
Tôi sẽ đi về phía công viên.
蜂の群れは向かってきます!逃げましょう!Hachi no mure wa mukatte kimasu! Nigemashou!
Đàn ong đang bay về phía chúng ta! Hãy chạy trốn thôi!

"Kuru", "iku" là để chỉ sự di chuyển tương đối so với người nói
来る kuru, 行く iku dùng để chỉ hướng di chuyển so với vị trí người nói
Ví dụ:
出て来い!Dete koi!
Ra đây!
(Khi bạn đang ở ngoài sân, còn đối tượng ở trong nhà)
出て行け!Dete ike!
Cút ra đi!
(Khi bạn và đối tượng đều đang ở trong và bạn muốn đuổi hắn ra)

Rời đi
Rời khỏi đâu đó: 去る (saru)
Thường dùng ở dạng: 去っていく satte iku (kết hợp với "iku" thành "satte iku")
彼はさよならと言って去っていった。Kare wa sayonara to itte satte itta.
Anh ấy nói tạm biệt rồi đi mất.
彼女はふるさとを去った。Kanojo wa furusato wo satta.
Cô ấy rời quê hương đi.

Kết luận về phương hướng chuyển động trong tiếng Nhật:
Về cơ bản, "kuru" = "đến, tới" và "iku" = "đi" nhưng cách dùng hơi khác tiếng Việt trong một số trường hợp ("Tôi đến đây" thì phải dùng "iku" vì bạn đang đi từ chỗ bạn chứ không phải có gì đi đến chỗ bạn.)
Để chỉ đang hướng về phía nào đó có thể dùng "mukau", để chỉ rời đâu đó có thể dùng "saru".
Kết hợp động từ dạng "te, de" với "kuru", "iku" để chỉ phương hướng hoặc chỉ đã làm gì tới lúc này hay từ lúc này trở đi sẽ làm gì.

Ghi chú: Thêm romaji ngày 26/04/2014

Về phương hướng tiếng Nhật, Saroma Lang đã có bài viết khá đầy đủ (năm 2011) ở đây:

Diễn tả phương hướng với kuru, iku, mukau, saru

Ở bài này, tôi sẽ đưa ra một số ví dụ để các bạn áp dụng. Có điều hay thế này, nếu bạn đang đi du học ở Nhật và giao tiếp với người quen ở Nhật thì nhiều khi bạn lại không biết nói thế nào cho chuẩn cả. Chắc chắn là bạn sẽ gặp vấn đề này, dù bạn có ở Nhật nhiều năm mà ít kinh nghiệm giao tiếp. Tôi cũng vậy thôi, nên tôi tổng kết lại một số ví dụ để các bạn tham khảo, đặc biệt nếu bạn đang đi xa như du học chẳng hạn.

■■■ Tình huống ■■■
Giả sử bạn đi du học, ví dụ ở ... Brasil chẳng hạn. Và hè tới bạn định về nhà ở Tokyo chẳng hạn (giả sử bạn là người Nhật). Bạn gọi điện cho mẹ bạn, bạn sẽ nói như thế nào?

(1) 夏に帰ってきます Natsu ni kaette kimasu
(2) 夏に帰っていきます Natsu ni kaette ikimasu
(3) 夏に帰ります Natsu ni kaerimasu
(4) 夏に帰って向かいます Natsu ni kaette mukaimasu
(5) 夏に帰って去ります Natsu ni kaette sarimasu

Bạn tham khảo kỹ bài viết trên và đưa ra câu trả lời nhé.
Xem đáp án bên dưới ⇩.

■■■■■■■■■■■■■■

"Khi tới tôi sẽ gọi điện"

Giả sử bạn hẹn ai đó ở ga Shinjuku chẳng hạn. Và người đó gọi điện hỏi bạn 今どこ?ima doko? (bạn đang ở đâu?).

Giả sử bạn bảo là "Sắp tới rồi, khi tới tôi sẽ gọi điện" thì bạn sẽ nói thế nào?

Ở đây từ "tới" có dùng 来ます kimasu được không?
Trả lời của Takahashi: Không, "kimasu" (kuru) chỉ dùng để chỉ ai hay cái gì đang tới với bạn, tức là chỗ bạn đang đứng/ngồi/nằm/ở.... Và việc này là tuyệt đối chứ không tương đối như "đi tới" của tiếng Việt hay "to come" của tiếng Anh.

Tiếng Anh có thể nói "I'm coming" = "Tôi đang tới đây" để nói việc bạn đang đi tới chỗ ai đó, nhưng tiếng Nhật không thể nói

来ています kite imasu

.

"Kite imasu" sẽ chỉ dùng cho việc ai, thứ gì đó ĐANG TỚI CHỖ BẠN mà thôi.

Ở đây, tôi giới thiệu cho bạn từ "TỚI NƠI":

着く tsuku (TRƯỚC) = tới nơi (một địa điểm nào đó)
到着する touchaku suru (ĐÁO TRƯỚC) = (tàu, xe) tới nơi (một ga, bến, ... nào đó)

Kimasu la gi

着いたから黙って会いに行こうよ

Tsuita kara damatte ai ni ikou yo!

Touchaku thì nhìn chung là cách nói cứng, ít dùng khi giao tiếp, thường là chỉ việc tàu điện tới ga nào đó, ví dụ 間もなく渋谷に到着します Mamonaku Shibuya ni touchaku shimasu
= Chúng ta sắp (mamonaku) tới (touchaku shimasu) ga Shibuya

Giải thích:
間もなく ma mo naku: MA 間 (GIAN) là khoảng không gian, khoảng thời gian, "ma mo nai" = "MA cũng không có" = "khoảng thời gian cũng không có" = SẮP.

Với các tình huống giao tiếp mềm thì Takahashi khuyên bạn dùng TSUKU (chú ý là có khá nhiều TSUKU như 付く PHỤ là được đính kèm theo, 就く TỰU là làm việc ở đâu đó, 突く ĐỘT là đâm vào).

Sắp tới rồi = すぐ着きます sugu tsukimasu

Khi tới tôi sẽ gọi điện = 着いたら電話します TSUITARA denwa shimasu

Takahashi - Người tù vĩnh cửu @ Saroma Lang

Bài tương lai: [Phương hướng tiếng Nhật] "Tôi đang tới đó"

■■■■■■■■■■■■■■
ĐÁP ÁN
Đáp án cho tình huống ở trên: (3) 夏に帰ります Natsu ni kaerimasu

Takahashi sẽ giải thích lý do (chỉ là bịa thôi!) cho mỗi câu để bạn cảm thấy rắc rối hơn, à không, đơn giản hơn nhé.

(1) 夏に帰ってきます Natsu ni kaette kimasu
Đây là dạng nối câu mà Saroma Lang đã nói trong các bài viết trước đây. Ở đây có 2 động từ, thứ nhất là kaeru = "về nhà" và thứ hai là kuru (kimasu) = tới (nơi bạn đang đứng).

Đây là 2 hành động nối tiếp nhau đúng không nhỉ? Tức là bạn "về nhà", sau đó bạn "quay lại chỗ bạn đang đứng". Như vậy, nếu bạn nói câu này với mẹ bạn ở nhà thì hơi lạ đấy.

Câu này là nói với bạn cùng phòng của bạn ở lại ký túc xá mà không về nhà nghỉ hè thôi. Nói với bạn cùng phòng ở lại trường thì ổn. Tức là "Tôi về nhà đã (và sẽ quay lại đây)".

(2) 夏に帰っていきます Natsu ni kaette ikimasu
Cũng như trên, gồm có 2 hành động nối tiếp nhau, thứ nhất là "về nhà" sau đó là "đi". Đi đâu? Ai mà biết được, đến mẹ bạn cũng chẳng biết bạn định đi (ikimasu) tới đâu. Vì thế, câu này thành kỳ lạ.

Tức là: Mùa hè con sẽ về nhà và đi (chả biết đi đâu). Vấn đề là, chắc bạn không định nói với mẹ bạn thế chứ?

(4) 夏に帰って向かいます Natsu ni kaette mukaimasu
Câu này còn lạ hơn, vì mukaimasu là bạn hướng về, đi về phía ai đó.

Tức là câu này là: Mùa hè tôi sẽ về nhà và đi tới chỗ bạn. Rất dở hơi đúng không? Đặc biệt là chẳng biết bạn mukau (hướng tới, đi tới) chỗ nào. Nhà tù à? Thế thì bạn phải nói với thanh tra, người sắp bắt bạn và đang đợi bạn ở nhà tù nào đó.

(5) 夏に帰って去ります Natsu ni kaette sarimasu
Saru (sarimasu) là rời bỏ nơi nào đấy đi => Mùa hè con sẽ về nhà và rời khỏi.

Thế là thế quái nào? Vì thế tất nhiên câu này không được rồi.

Tóm lại chỉ có câu (3) Natsu ni kaerimasu là bình thường nhất, và vì thế đây là câu đúng. Nếu bạn hiểu nền tảng về nối câu tiếng Nhật thì bạn sẽ tránh được nhầm lẫn. ➡ Nối câu tiếng Nhật