kiss something goodbye
idiom informal [also kiss goodbye to something]to accept that you have lost something or that you will not be able to have something:
If France lose this game, they can kiss their chances of winning the cup goodbye.
Losing and loss
Xem thêm kết quả »
Muốn học thêm?
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
kiss something goodbye | Từ điển Anh Mỹ
kiss something goodbye
idiomto lose something or lose the opportunity to have something:
If you lend him money, you can kiss it goodbye.
[Định nghĩa của kiss something goodbye từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press]
Tìm kiếm
kiss my arse! idiom
kiss my ass! idiom
kiss of death idiom
kiss someone's arse idiom
kiss something goodbye idiom
kiss something off
kissable
kissed
kisser
i want to kiss you có nghĩa là gì?
私はあなたにキスをしたいです。
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ️.
Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu!
1. gonna là dạng viết tắt của cụm từ going to [dự định làm gì ở tương lai gần]. Người bản xứ thường có xu hướng đọc nhanh cụm từ này mà không phát âm rõ từng từ, khi đó going to sẽ nghe thành gonna.
Ví dụ kinh điển nhất cho từ gonna là tựa bài hát Nothing's Gonna Change My Love For You.
Ví dụ khác:
What are you going to do? = What are you gonna do?
Im not going to tell you about my family = Im not gonna tell you about my family.
2. Tương tự, wanna cũng là dạng viết tắt của cụm want to [muốn làm gì]. Cụm từ này cũng như gonna thường được được sử dụng trong văn nói nhưng ở đôi khi ta cũng bắt gặp trong văn viết.
Ví dụ:
I want to kiss you = I wanna kiss you.
Do you want to come back home? = Do you wanna come back home?
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên TwitterChia sẻ lên Facebook