Lịch hàng năm 2024 với các giai đoạn mặt trăng chính xác của Úc. Để xem lịch âm của năm khác hoặc quốc gia khác vui lòng chọn ở bên tay phải
Mặt Trăng vào {{ đ. tsFormat }} tại {{ đ. tsTimeFormat }}
Hãy kéo con trỏ chuột lên lịch để hiển thị tuần trăng cho ngày khác. Click vào ngày để sửa lựa chọn
Giai đoạn Mặt trăng 2024 cho Melbourne, Victoria, Úc
Melbourne, Victoria, Úc [Úc/Melbourne - [AEST], UTC+10. 00]. Sai vị trí?
Giai đoạn Mặt trăng 2024 cho Melbourne, Victoria, Úc. Xem tại đây các giai đoạn của mặt trăng, như trăng tròn, trăng non năm 2024 tại Melbourne
Tất cả dữ liệu được tính từ múi giờ Australia/Melbourne [AEST], UTC+10. 00
Lịch Tuần trăng 2024 cho Melbourne
Tháng một
Quý trước
ngày 4 tháng 1
02. 32 giờ chiều
Trăng non
ngày 11 tháng 1
10. 58 giờ chiều
Quý đầu tiên
ngày 18 tháng 1
02. 53 giờ chiều
Trăng tròn
ngày 26 tháng 1
04. 54 giờ sáng
Tháng Hai
Quý trước
ngày 3 tháng 2
10. 20 giờ sáng
Trăng non
ngày 10 tháng 2
10. 00 giờ sáng
Quý đầu tiên
17 tháng 2
02. 02 giờ sáng
Trăng tròn
24 tháng 2
11. 31 giờ chiều
tháng 3
Quý trước
4 tháng 3
02. 25 giờ sáng
Trăng non
ngày 10 tháng 3
08. 02 giờ chiều
Quý đầu tiên
17 tháng 3
03. 11 giờ tối
Trăng tròn
25 tháng 3
06. 01 giờ chiều
tháng tư
Quý trước
ngày 2 tháng 4
02. 15 giờ chiều
Trăng non
ngày 9 tháng 4
04. 23 giờ sáng
Quý đầu tiên
ngày 16 tháng 4
05. 14 giờ sáng
Trăng tròn
24 tháng 4
09. 51 giờ sáng
Có thể
Quý trước
ngày 1 tháng 5
09. 27 giờ tối
Trăng non
ngày 8 tháng 5
01. 24 giờ chiều
Quý đầu tiên
ngày 15 tháng 5
09. 49 giờ chiều
Trăng tròn
ngày 23 tháng 5
11. 55 giờ chiều
Quý trước
ngày 31 tháng 5
03. 13 giờ sáng
tháng sáu
Trăng non
ngày 6 tháng 6
10. 40 giờ chiều
Quý đầu tiên
ngày 14 tháng 6
03. 19 giờ tối
Trăng tròn
ngày 22 tháng 6
11. 10 giờ sáng
Quý trước
29 tháng 6
07. 55 giờ sáng
tháng 7
Trăng non
ngày 6 tháng 7
08. 59 giờ sáng
Quý đầu tiên
ngày 14 tháng 7
08. 49 giờ sáng
Trăng tròn
ngày 21 tháng 7
08. 19 giờ tối
Quý trước
28 tháng 7
12. 54 giờ chiều
tháng 8
Trăng non
ngày 4 tháng 8
09. 14 giờ chiều
Quý đầu tiên
ngày 13 tháng 8
01. 19 giờ sáng
Trăng tròn
ngày 20 tháng 8
04. 28 giờ sáng
Quý trước
26 tháng 8
07. 28 giờ tối
tháng 9
Trăng non
3 tháng 9
11. 56 giờ sáng
Quý đầu tiên
11 tháng 9
04. 06 giờ chiều
Trăng tròn
18 tháng 9
12. 36 giờ chiều
Quý trước
25 tháng 9
04. 52 giờ sáng
Tháng 10
Trăng non
3 tháng 10
04. 50 giờ sáng
Quý đầu tiên
ngày 11 tháng 10
05. 56 giờ sáng
Trăng tròn
17 tháng 10
10. 27 giờ tối
Quý trước
24 tháng 10
07. 05 giờ chiều
tháng 11
Trăng non
ngày 1 tháng 11
11. 48 giờ chiều
Quý đầu tiên
ngày 9 tháng 11
04. 56 giờ chiều
Trăng tròn
16 tháng 11
08. 29 giờ sáng
Quý trước
23 tháng 11
12. 29 giờ tối
Tháng mười hai
Trăng non
ngày 1 tháng 12
05. 22 giờ tối
Quý đầu tiên
ngày 9 tháng 12
02. 27 giờ sáng
Trăng tròn
15 tháng 12
08. 02 giờ chiều
Quý trước
23 tháng 12
09. 19 giờ sáng
Trăng non
31 tháng 12
09. 27 giờ sáng
◄ 2023
2025 ►