Máy hút khói trong tiếng anh là gì năm 2024

Hệ thống hút khói là hệ thống giúp giảm tải được lượng khói độc trong hành lang và ngăn không cho đám cháy lan rộng khi xảy ra hoả hoạn, đảm bảo nguồn không khí được thông thoáng nhất có thể.

1.

Hệ thống hút khói giúp loại bỏ các phân tử độc hại khỏi không khí.

A fume extraction system helps remove hazardous particles from the air.

2.

Hệ thống hút khói đã được các nhà máy sử dụng trong nhiều thập kỷ để bảo vệ công nhân của họ khỏi khói hàn nguy hiểm.

Fume extraction systems have been used by factories for decades in order to protect their workers from hazardous welding fumes.

Cùng phân biệt system và process nha!

- Hệ thống (system) là tập hợp các phần tử có quan hệ hữu cơ với nhau, tác động chi phối lẫn nhau theo các quy luật nhất định để trở thành một chỉnh thể.

- Quy trình (process) là tất cả những việc bạn làm để làm cho bất kỳ hệ thống nhất định nào hoạt động hiệu quả nhất.

Cho tôi hỏi là "máy hút khói" dịch thế nào sang tiếng anh? Cảm ơn nhiều nha.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Phép dịch "máy hút khói" thành Tiếng Anh

smoke-consumer là bản dịch của "máy hút khói" thành Tiếng Anh.

máy hút khói

  • Thêm bản dịch Thêm máy hút khói
  • smoke-consumerHiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

    Bản dịch tự động của " máy hút khói " sang Tiếng Anh

    • Glosbe Translate
    • Google Translate

    Thêm ví dụ Thêm

    Bản dịch "máy hút khói" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

    ghép từ

    Không tìm thấy ví dụ nào, vui lòng xem xét bổ sung một ví dụ.

    Bạn có thể thử tìm kiếm rộng hơn để có được một số kết quả.

    Máy hút mùi bếp là loại máy sử dụng trong khu bếp của gia đình, nhà hàng với chức năng chính là khử các mùi phát sinh trong quá trình nấu nướng. Máy hút mùi có cấu tạo bao gồm phễu hút mùi, một động cơ loại tuabin đôi/đơn hay quạt hút.

    1.

    Máy hút mùi là thiết bị hút không khí, hơi nước và các mùi không mong muốn có trong quá trình nấu nướng, giúp nhà bếp của bạn luôn thơm tho.

    A kitchen hood is a device that extracts air, steam and unwanted odours that come hand-in-hand with cooking, leaving your kitchen smelling fresh.

    2.

    Máy hút mùi là một thiết bị có chứa một quạt cơ được treo phía trên bếp nấu.

    A kitchen hood is a device containing a mechanical fan that hangs above the stove.

    Cùng DOL khám phá các idiom của hood nhé!

    Hoodwink:

    Định nghĩa: Lừa dối, đánh lừa ai đó để họ tin vào điều gì đó sai lầm hoặc không chính xác.

    Ví dụ: Anh ta đã bị lừa bởi một kế hoạch tinh vi của những người bạn đội. (He was hoodwinked by a cunning plan of his teammates.)

    Hoodlum:

    Định nghĩa: Một người đàn ông trẻ trâu, thường tham gia vào hành vi bạo lực hoặc phạm tội.

    Ví dụ: Cảnh sát đã bắt giữ một nhóm thanh niên nghịch ngợm. (The police apprehended a group of hoodlums.)

    Under the hood:

    Định nghĩa: Trong một trạng thái hoặc vị trí nào đó không dễ dàng nhìn thấy hoặc hiểu được.

    Ví dụ: Ông ta đã phải sửa lại một số vấn đề ẩn sau động cơ. (He had to fix some issues under the hood of the engine.)

    là Extractor hood (/ɪkˈstræk.tə ˌhʊd/). Ở Mỹ là Range hood (/ˈreɪndʒ ˌhʊd/). Ở Úc là Range hood (/ˈreɪndʒ ˌhʊd/).

    Máy hút khói trong tiếng anh là gì năm 2024
    Máy hút mùi trong tiếng anh được gọi là gì?

    Ngoài ra, còn có thể sử dụng các từ sau để nói máy hút mùi tiếng anh là gì:

    • Stove hood
    • Exhaust hood
    • Extractor fan
    • Electric chimney
    • Cooking canopy

    Các từ này đều chỉ vật thiết bị nhà bếp có quạt cơ khí được lắp đặt phía trên bếp nấu ăn. Để loại bỏ mùi khói bếp, dầu mỡ, lọc không khí và giảm bớt nhiệt khi nấu ăn.

    \>> Xem thêm: Máy rửa chén tiếng anh là gì?

    2. Tên các loại máy hút mùi trong tiếng anh

    Mặc dù biết các từ máy hút mùi tiếng anh là gì được sử dụng phổ biến. Nhưng để tìm đúng loại máy cần mua thì còn rất nhiều từ ngữ khác.

    Có thể chia ra thành máy hút mùi có ống thông hơi, thoát khí và máy không có ống thoát khí. Hay máy hút mùi chuyển đổi.

    • Máy hút mùi có ống thoát khí (Ducted/ Vented Hoods): Là loại máy có ống thoát hơi lắp đặt âm vào tường dẫn khói mùi ra ngoài.
    • Máy hút không có ống thoát khí (Non-vented, Duct-free, Recirculated): Loại này sẽ sử dụng bộ phận than hoạt tính để lọc mùi khói bếp. Dùng tấm lọc để ngăn dầu mỡ.
    • Máy hút mùi chuyển đổi (Convertible hood): Loại này có thể lắp ống thoát khí hoặc không.

    Thuật ngữ tiếng anh phân biệt các loại máy hút mùi cụ thể

    Classical Hood /ˌklæs.ɪ.kəl ˈhʊd/ (Conventional Hood): Máy hút mùi cổ điển.

    Máy hút khói trong tiếng anh là gì năm 2024
    Máy hút mùi cổ điển

    Chimney Hood /ˈtʃɪm.ni hʊd/: Máy hút mùi áp tường hay máy treo tường (Wall-Mount Hoods). Một số dòng máy của loại này là:

    • Máy hút mùi dạng nón: Pyramid Hood
    • Máy hút mùi loại kính cong: Curved Glass Hood
    • Máy hút mùi loại kính phẳng: Flat Glass Hood
    • Máy hút mùi loại kính vát: Angled Hood
    • Máy hút mùi chữ T: Box Style Hood
    • Máy hút mùi chữ hình L: L-Shaped Hood

    Built-in Hood /ˌbɪltˈɪn hʊd/: Máy hút mùi âm tủ hay còn gọi là máy hút mùi dưới tủ (Under – cabinet Hoods). Máy hút mùi tiếng anh loại này bao gồm:

    • Downdraft Hood: Loại máy kéo lên kéo xuống, thường được đặt sau bếp.
    • Telescopic (Pull-out) Hood: Loại máy kéo ra kéo vào như thanh trượt.
    • Integrate Hood: Loại máy có cánh dạng cánh mở, thường được đặt nhìn giống cái tủ bếp.
    • Canopy Hood: Loại máy thiết kế âm hoàn toàn vào tủ trên bếp nấu. Chỉ để hở bảng điều khiển và tâm tấm lọc.
      Máy hút khói trong tiếng anh là gì năm 2024
      Máy hút mùi kéo ra kéo vào

    Island Hood /ˈaɪ.lənd hʊd/: Máy hút mùi đảo, được thiết kế dạng ống. Không phụ thuộc vào tường hay tủ bếp, được lắp cố định trên trần.

    Ceiling Hood /ˈsiː.lɪŋ hʊd/: Máy hút mùi áp trần, thiết kế giống quạt thông gió. Lắp đặt sát trần hoặc âm trần.

    Enic vọng những thông tin trên có thể giúp bạn biết thêm một số từ vựng máy hút mùi tiếng anh là gì. Để thuận tiện cho việc tìm kiếm, tham khảo thông tin ở các trang thông tin nước ngoài. Hay để phục vụ qua quá trình giao tiếp hằng ngày của bạn.

    Máy hút mùi trong bếp tiếng anh là gì?

    Máy hút mùi (có tên tiếng anh là Kitchen hood hoặc Cooker hood) là thiết bị có khả năng loại bỏ mùi thực phẩm trong suốt quá trình nấu nướng, giảm thiểu tình trạng xuất hiện mùi tanh hôi trong không gian bếp.

    Máy hút mùi âm từ tiếng anh là gì?

    Built-in Hood /ˌbɪltˈɪn hʊd/: Máy hút mùi âm tủ hay còn gọi là máy hút mùi dưới tủ (Under – cabinet Hoods). Máy hút mùi tiếng anh loại này bao gồm: Downdraft Hood: Loại máy kéo lên kéo xuống, thường được đặt sau bếp.

    Quạt hút mùi nhà vệ sinh tiếng anh là gì?

    Quạt hút là gì? Quạt hút tiếng anh là “exhaust fan” là dòng quạt hoạt động với một chiều hút và một chiều thổi, thường được sử dụng gắn lên tường để hút gió, hút mùi trong các môi trường khác nhau.

    Hệ thống tăng áp hút khói tiếng anh là gì?

    Hệ thống tăng áp (Pressurization ductwork): Vì nguồn cung cấp không khí tạ ra áp suất phải được duy trì trong suốt thời gian xảy ra đám cháy, cho nên ống gió chống cháy cần được sử dụng để đảm bảo hệ thống tăng áp hoạt động ổn định cho đến khi hết hỏa hoạn.