Miêu tả cách ăn mặc bằng tiếng Anh

Bạn thường mặc quần áo như thế nào?

Chủ đề hôm nay sẽ giúp bạn nắm được hầu hết tên gọi trang phục hoặc các từ mô tả trang phục hay đồ dùng cá nhân.

Ghi chú:

  • Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.
  • Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu [weak-sound trong một số trường hợp hoặc khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó].

Contents

  • 1 I. Từ vựng
    • 1.1 1. Quần áo
    • 1.2 2. Phụ kiện
    • 1.3 3. Đồ dùng cá nhân
    • 1.4 4. Các từ liên quan khác
  • 2 II. Nói về trang phục
    • 2.1 1. Các cụm từ thông dụng
    • 2.2 2. Cấu trúc thông dụng
  • 3 III. Luyện tập

I. Từ vựng

1. Quần áo

CLOTHES [UK] [US] QUẦN ÁO
top /tɒp/ áo
t-shirt /tiː ʃɜːt/  /tiː ʃɜːrt/ áo phông
shirt /ʃɜːt/ /ʃɜːrt/ áo sơ mi
blouse /blaʊz/  /blaʊs/ áo sơ mi nữ
overalls /ˈkʌvərɔːlz/ quần yếm
sweater /ˈswetə[r]/ /ˈswetər/ áo len
pullover /ˈpʊləʊvə[r]/ /ˈpʊloʊvər/ áo len chui đầu
jumper /ˈdʒʌmpə[r]/ /ˈdʒʌmpər/ áo len
cardigan /ˈkɑːdɪɡən/ /ˈkɑːrdɪɡən/ áo len cài đằng trước
coat /kəʊt/ /koʊt/ áo khoác
jacket /ˈdʒækɪt/ áo khoác ngắn
leather jacket /ˈleðə[r] ˈdʒækɪt/ /ˈleðər ˈdʒækɪt/ áo khoác da
dinner jacket /ˈdɪnə[r] ˈdʒækɪt/ /ˈdɪnər ˈdʒækɪt/ com-lê đi dự tiệc
anorak /ˈænəræk/ áo khoác có mũ
blazer /ˈbleɪzə[r]/ /ˈbleɪzər/ áo khoác nam dạng vét
suit /suːt/ bộ com-lê nam hoặc bộ vét nữ
overcoat /ˈəʊvəkəʊt/  /ˈoʊvərkoʊt/ áo măng tô
dress /dres/ váy liền
skirt /skɜːt/ /skɜːrt/ chân váy
miniskirt /ˈmɪniskɜːt/ váy ngắn
trousers /ˈtraʊzəz/  /ˈtraʊzərz/ quần dài
pair of trousers /peə[r] əv ˈtraʊzəz/  /per əv ˈtraʊzərz/ chiếc quần dài
jeans /dʒiːnz/ quần bò
shorts /ʃɔːts/ /ʃɔːrts/ quần soóc
boxer shorts /ˈbɒksə[r] ʃɔːts/ /ˈbɑːksər ʃɔːrts/ quần đùi
bra /brɑː/ áo lót nữ
thong /θɒŋ/   /θɔːŋ/ quần lót dây
knickers /ˈnɪkəz/ /ˈnɪkərz/ quần lót chẽn gối
vest /vest/ áo lót ba lỗ
áo gilê
underpants /ˈʌndəpænts/ quần lót nam [UK]
quần lót nam nữ [US]
panties /ˈpæn.tiz/ quần lót nữ
tights /taɪts/ quần tất
socks /sɒks/  /sɑːks/ tất
stockings /ˈstɒkɪŋs/  /ˈstɑːkɪŋs/ tất dài
raincoat /ˈreɪnkəʊt/ /ˈreɪnkoʊt/ áo mưa
apron /ˈeɪprən/ tạp dề 
bikini /bɪˈkiːni/ bikini 
swimming costume /ˈswɪmɪŋ ˈkɒstjuːm/ /ˈswɪmɪŋ ˈkɑːstuːm/ quần áo bơi
swimming trunks /ˈswɪmɪŋ trʌŋks/ quần bơi nam
pajamas [US]
pyjamas
/pəˈdʒɑːməz/ /pəˈdʒæməz/ bộ đồ ngủ 
nightie [viết tắt của nightdress] /ˈnaɪti/ váy ngủ 

Quần áo cũng thường xuất hiện trong thành ngữ tiếng Anh, ví dụ “I lost my shirt” ở ngữ cảnh đặc biệt có thể mang nghĩa “tôi phá sản” đấy nhé!

2. Phụ kiện

ACCESSORIES [UK] [US] PHỤ KIỆN
hat /hæt/
baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/ mũ lưỡi trai
earrings /ˈɪərɪŋz/  /ˈɪrɪŋz/ khuyên tai
piercing /ˈpɪə.sɪŋ/ khuyên
glasses /ɡlɑːs/ /ɡlæs/ kính
sunglasses /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ kính râm
tie /taɪ/ cà vạt
bow tie /baʊ taɪ/ nơ thắt cổ áo nam
necklace /ˈnek.ləs/ vòng cổ
scarf /skɑːf/ /skɑːrf/ khăn quàng
belt /belt/ thắt lưng
cufflink /ˈkʌflɪŋk/ khuy cài măng sét
glove /ɡlʌv/ găng tay
bracelet /ˈbreɪslət/ vòng tay
ring /rɪŋ/ nhẫn
engagement ring /ɪnˈɡeɪdʒmənt rɪŋ/ nhẫn đính hôn
wedding ring /ˈwed.ɪŋ rɪŋ/ nhẫn cưới
watch /wɒtʃ/ đồng hồ
handbag /ˈhændbæɡ/ túi
purse /pɜːs/ ví nữ
wallet /ˈwɒl.ɪt/ ví nam
slippers /ˈslɪpə[r]s/ /ˈslɪpərs/ dép đi trong nhà
sandals /ˈsændlz/ dép xăng-đan
shoes /ʃuːz/ giày
pair of shoes /peə[r] əv ʃuːz/ /per əv ʃuːz/ đôi giày
shoelace /ˈʃuːleɪs/ dây giày
high heels /haɪ heels/ giày cao gót
stilettos /stɪˈletəʊ/  /stɪˈletoʊ/ giày gót nhọn
trainers /ˈtreɪnə[r]/ /ˈtreɪnər/ giày thể thao
boots /buːts/ bốt
wellingtons /ˈwelɪŋtən/ ủng cao su

3. Đồ dùng cá nhân

PERSONAL STUFFS [UK] [US] ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN
comb /kəʊm/  /koʊm/ lược thẳng
hairbrush /ˈheə.brʌʃ/ lược chùm
handkerchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/ khăn tay
key /kiː/ chìa khóa
keyring /ˈkiː ˌrɪŋ/ móc chìa khóa
lighter /ˈlaɪ.tər/ bật lửa
lipstick /ˈlɪp.stɪk/ son môi
makeup /ˈmeɪkˌʌp/ đồ trang điểm
mirror /ˈmɪr.ər/ gương
umbrella /ʌmˈbrel.ə/ cái ô
walking stick /ˈwɔː.kɪŋ stɪk/ gậy đi bộ

4. Các từ liên quan khác

OTHER WORDS [UK] [US] CÁC TỪ LIÊN QUAN KHÁC
size /saɪz/ kích cỡ
loose /luːs/ lỏng
tight /taɪt/ chật
[to] wear /weər/ mặc/đeo
[to] put on /pʊt/ mặc vào
[to] take off /teɪk ɒf/ /teɪk ɑːf/ cởi ra
[to] get dressed /ɡet drest/ mặc đồ
[to] get undressed /ɡet ʌnˈdrest/ cởi đồ
button /ˈbʌt.ən/ khuy
pocket /ˈpɒk.ɪt/ túi quần áo
zip /zɪp/ khóa kéo
[to] tie /taɪ/ thắt/buộc
[to] untie /ʌnˈtaɪ/ tháo/cởi
[to] do up /du ʌp/ kéo khóa/cài cúc
[to] undo /ʌnˈduː/ cởi khóa/cởi cúc

II. Nói về trang phục

1. Các cụm từ thông dụng

COMMON PHRASES [UK] [US] CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG
well-dressed /wɛl-drɛst/ ăn mặc đẹp
casual clothes /ˈkæʒjʊəl kləʊðz/ trang phục bình thường 
classic style /ˈklæsɪk staɪl/ phong cách đơn giản/cổ điển
designer label /dɪˈzaɪnə ˈleɪbl/ nhãn hàng thiết kế
fashion icon /ˈfæʃən ˈaɪkɒn/ /ˈfæʃən ˈaɪ.kɑːn/ biểu tượng thời trang
fashion show /ˈfæʃən ʃəʊ/ buổi biểu diễn thời trang
fashionable /ˈfæʃnəbl/ thời trang, hợp mốt
hand-me-downs /ˈhændmiːˈdaʊnz/ quần áo mặc thừa, mặc lại
must-have item /mʌst-hæv ˈaɪtəm/ món đồ thời trang cần phải có
off the peg /ɒf ðə pɛg/ đồ may sẵn
old fashioned /əʊld ˈfæʃənd/ lỗi mốt
on the catwalk /ɒn ðə ˈkætˌwɔːk/ /ɒn ðə ˈkæt.wɑːk/ trên sàn diễn thời trang
smart clothes /smɑːt kləʊðz/ trang phục thanh lịch
the height of fashion /ðə haɪt ɒv ˈfæʃən/ rất hợp thời trang
timeless /ˈtaɪm.ləs/ không bao giờ lỗi mốt
[to be] on trend /ɒn trɛnd/ /ɑːn trɛnd/ cập nhật xu hướng
[to] dress for the occasion /drɛs fɔː ði əˈkeɪʒən/ ăn mặc phù hợp hoàn cảnh
[to] dress to kill /drɛs tuː kɪl/ ăn mặc rất có sức hút
[to] get dressed up /gɛt drɛst ʌp/ ăn vận chỉnh tề
[to] go out of fashion /gəʊ aʊt ɒv ˈfæʃən/ lỗi mốt
[to] have a sense of style /hæv ə sɛns ɒv staɪl/ có gu ăn mặc
[to] have an eye for [fashion] /hæv ən aɪ fɔː [ˈfæʃən]/ có mắt thẩm mỹ [về thời trang]
[to] keep up with the latest fashion /kiːp ʌp wɪð ðə ˈleɪtɪst ˈfæʃən/ bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất
[to] look good in /lʊk gʊd ɪn/ mặc vào thấy đẹp
[to] suit someone /sjuːt ˈsʌmwʌn/ hợp, vừa vặn với ai đó
vintage clothes /ˈvɪntɪʤ kləʊðz/ /ˈvɪntɪʤ kloʊðz/ trang phục cổ điển

2. Cấu trúc thông dụng

Các loại áo quần

Khi nói về trang phục, người ta có thể hỏi:

What kind of clothes do you usually wear? [Bạn thường mặc trang phục gì?]

Bạn có thể trả lời với các cụm từ thông dụng trên:

  • I like to dress in a classic style [Tôi thích mặc kiểu cổ điển].
  • My clothes are always on trend [Quần áo của tôi luôn cập nhật theo xu hướng].
  • I prefer casual clothes to formal suits [Tôi thích mặc quần áo bình thường hơn đóng bộ].

III. Luyện tập

Bạn hãy trả lời những câu hỏi sau bằng tiếng Anh nhé:

  1. Do you like to buy clothes? [Bạn có thích mua quần áo không?]
  2. Where do you usually buy clothes? [Bạn thường mua quần áo ở đâu?]
  3. Are your clothes trendy? [Quần áo của bạn có hợp mốt không?]
  4. Is it good or bad to be fashionable? [Hợp mốt là tốt hay xấu?]
  5. Are you interested in fashion shows on TV? [Bạn có thích xem biểu diễn thời trang trên TV không?]
  6. What kind of clothes do people your age usually wear? [Những người tầm tuổi bạn thường mặc trang phục gì?]

Có gì thắc mắc ư? Hãy tham gia nhóm học tiếng Anh từ đầu để hỏi và cùng thảo luận các câu hỏi thú vị nhé!

Cùng xem video sau để nhớ từ vựng về quần áo:

Chúng ta hay nói về quần áo khi đi Mua sắm nữa đó. Khám phá tiếp nào!

Chủ Đề