Nói về chủ đề an uống bằng tiếng Anh

Việc học tiếng Anh giao tiếp chủ đề Food hữu dụng ở chỗ đây là chủ đề gắn với cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Bạn có thể sẽ nói đến thức ăn, thực phẩm mọi lúc, mọi nơi, vì chúng ta có đến ít nhất 3 bữa ăn chính mỗi ngày. Làm sao để trò chuyện về thức ăn bằng tiếng Anh một cách lưu loát. Cùng Aten English tham khảo bài viết sau nhé!

Tài liệu tiếng Anh giao tiếp chủ đề Food

Thức ăn là một chủ đề rộng và bạn có thể bắt gặp trong mọi cuộc trò chuyện. Thậm chí ở nơi công sở, việc thạo tiếng Anh giao tiếp chủ đề Food cũng giúp người học giao tiếp cởi mở, thân thiện hơn với các đồng nghiệp, cấp trên.

Sách tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề Food được lồng ghép trong chương trình giảng dạy của những khóa học tiếng Anh giao tiếp. Nếu tự học tiếng Anh tại nhà, hoặc muốn tìm hiểu thêm về chủ đề này, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau:

  • Tự học 29 Chủ đề Giao tiếp Tiếng Anh: Như tên gọi, quyển sách cung cấp từ vựng và các tình huống hội thoại về 29 chủ đề thân quen, trong đó có Food. Với tựa sách này, bạn sẽ tích lũy được cho mình 1500 từ vựng thông dụng nhất.
  • Nghiền từ vựng Tiếng Anh – Học qua gốc từ bằng hình ảnh: Đây là quyển sách từ vựng tiếng Anh có phương pháp học trực quan độc đáo, phù hợp cho những ai gặp khó khăn khi nhớ và tiếp thu từ mới. Chủ đề từ vựng trong sách xoay quanh cuộc sống thường nhật, có tính ứng dụng cao.

Cách học tiếng Anh giao tiếp về ăn uống

Để giao tiếp tiếng Anh chủ đề ăn uống một cách thành thạo, bạn cần có vốn từ vựng liên quan và biết cách đặt câu. Dưới đây là gợi ý cho những ai đang tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề food.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống

Từ vựng tiếng Anh chủ đề về Food rất rộng. Khi học bạn có thể phân ra làm từ vựng chỉ món ăn, phương pháp chế biến, dụng cụ ăn uống, tính từ miêu tả món ăn,…

Thức ăn, ẩm thực là chủ đề từ vựng rộng lớn Bên cạnh đó, hãy tập trung ưu tiên học những từ vựng gần gũi và bạn có thể dùng thường xuyên. So với việc học tràn lan, đại trà, tập trung từ ngữ gần gũi với mình giúp bạn có cơ hội sử dụng nhiều hơn, từ đó nhớ lâu hơn. Dưới đấy là một vài từ vựng chỉ thức ăn.

  • chopstick: đôi đũa
  • spoon: muỗng
  • fork: nĩa
  • bowl: bát
  • salt shaker: lọ rắc muối
  • pepper shaker: lọ rắc tiêu
  • soup: món súp
  • salad: món gỏi, rau trộn
  • bread: bánh mì
  • baguette: bánh mì Pháp
  • steak: bít tết
  • beef: thịt bò
  • pork: thịt heo
  • scampi: tôm rán
  • sausages: xúc xích
  • bacon: thịt muối
  • lamb: thịt cừu
  • trout: cá hồi nước ngọt
  • sole: cá bơn
  • mackerel: cá thu
  • salmon: cá hồi nước mặn
  • tuna: cá ngừ
  • eating habits: thói quen ăn uống
  • meal: bữa ăn
  • fast food: thức ăn nhanh
  • a quick snack: bữa ăn vặt
  • take away: thức ăn [thức uống] mang đi
  • processed foods: thức ăn chế biến sẵn
  • junk food: đồ ăn vặt
  • organic foods: thực phẩm hữu cơ
  • allergies: dị ứng
  • seasoning: gia vị
  • food poisoning: ngộ độc thực phẩm
  • home – cooked meal: bữa ăn nấu tại nhà
  • eat like a horse: sức ăn mạnh
  • eat like a bird: sức ăn yếu
  • eat in moderation: ăn uống vừa phải, điều độ
  • eat a balanced diet: ăn chế độ cân bằng dinh dưỡng

Học mẫu câu giao tiếp chủ đề Food theo tình huống

Vì Food là chủ đề thông dụng và chúng ta có thể nói về mọi khía cạnh của Thức ăn, có rất nhiều mẫu câu dùng trong giao tiếp chủ đề Food. Cách tốt nhất để ghi nhớ và sử dụng tốt những mẫu câu này là hãy phân loại chúng theo mục đích sử dụng.

Bạn có thể phân loại các câu giao tiếp chủ đề food theo từng tình huống khác nhau Bạn có thể phân loại những câu giao tiếp về Food như sau:

  • Câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khách sạn dùng trong lĩnh vực nhà hàng, khách sạn, dịch vụ ăn uống.
  • Mẫu câu miêu tả thức ăn, các công thức nấu ăn.
  • Mẫu câu hỏi – đáp về loại thức ăn ưa thích.
  • Mẫu câu nhận xét, khen chê món ăn.

Lưu ý khi học tiếng Anh giao tiếp chủ đề Food

Khi học tiếng anh giao tiếp về chủ đề Food, người học cần kết hợp từ vựng và các mẫu câu trong những tình huống đặc trưng.

  • Nếu học câu giao tiếp dùng trong nhà hàng, quán ăn, bạn nên học từ đoạn hội thoại để biết cách đối đáp trong ngữ cảnh nhất định.
  • Ẩm thực là một phần của văn hóa, có những món ăn vốn không thể miêu tả tên gọi bằng tiếng Anh. Vì vậy trong một số trường hợp, đừng cố dịch các tên món ăn sang tiếng Anh, bạn chỉ cần học tên gốc của chúng là được.
  • Một số tên món ăn tiếng Anh được mượn từ những ngôn ngữ khác, vì vậy chúng sẽ có cách đọc khác với thói quen phát âm thông thường của bạn. Hay nói cách khác là “viết một đường, đọc một nẻo”. Khi học, bạn nên chú ý cả phần phát âm nữa nhé!

Có rất nhiều cách để học tiếng Anh giao tiếp chủ đề Food nói riêng cũng như tiếng Anh giao tiếp nói chung. Tuy nhiên để nhanh tiến bộ, cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách toàn diện, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trọn đời từ Aten English nhé!

Chủ đề ăn uống là một chủ đề cực kỳ quen thuộc và nhận được nhiều sự quan tâm của mọi người, mọi lứa tuổi. Vậy trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề này được nói như thế nào? Cùng tìm hiểu các từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống thường dùng dễ học nhất ngay sau đây nhé!

Các vật dụng ăn uống

Các vật dụng ăn uống hàng ngày trong tiếng Anh giao tiếp

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng chỉ vật dụng ăn uống phổ biến nhất mà bạn có thể tham khảo ngay:

  • fork /fɔːrk/: nĩa
  • ladle: /ˈleɪdl/ cái vá múc canh
  • spoon:  /spuːn/ muỗng
  • knife: /naɪf/ dao
  • bowl: /boʊl/ tô
  • teapot: /ˈtiːpɑːt/ ấm trà
  • cup: /kʌp/ cái tách uống trà
  • plate:  /pleɪt/ đĩa
  • chopsticks: /ˈtʃɑːpstɪkz/ đũa
  • glass:  /ɡlæs/ cái ly
  • pitcher: /ˈpɪtʃər/ bình nước
  • straw: /strɔː/ ống hút
  • mug: /mʌɡ/ cái ly nhỏ có quai
  • pepper shaker: /ˈpepər ˈʃeɪkər / lọ đựng hạt tiêu
  • table cloth: /ˈteɪbl klɔːθ / khăn trải bàn
  • napkin: /ˈnæpkɪn/ khăn ăn
  • tongs: /tɑːŋz/ cái kẹp gắp thức ăn

>>>  Xem thêm: Chia sẻ cách giúp học tiếng anh online cho bé tại nhà hiệu quả cao

Các loại thực phẩm và món ăn

Các loại thực phẩm và món ăn trong tiếng Anh giao tiếp

Khi nói đến chủ đề ăn uống thì “nhân vật chính” là thực phẩm và những món ăn thông dụng hoặc đặc biệt sử dụng trong các dịp lễ, Tết. Cùng học những từ vựng về các món ăn dưới đây nhé!

  • wheat: /wiːt/ bột mì
  • butter: /ˈbʌtər/ bơ
  • cheese: /tʃiːz/ phô mai
  • dairy product: /ˈderi ˈprɑːdʌkt / đồ ăn làm từ sữa
  • beans:  /biːnz/ đậu
  • nut: /nʌt/ đậu phộng
  • peas: /piːz/ đậu hạt tròn
  • salad: /ˈsæləd/ gỏi, món trộn
  • vegetable: /ˈvedʒtəbl/ rau
  • noodles: /ˈnuːdlz/ món có nước [bún, phở, mì…]
  • fried rice:  /fraɪd raɪs/ cơm chiên
  • spaghetti/ pasta: /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ mì Ý
  • soup:  /suːp/ súp
  • sauce:  /sɔːs/ xốt
  • sausage:  /ˈsɔːsɪdʒ/ xúc xích
  • pork: /pɔːrk/ thịt lợn
  • chicken: /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
  • hot pot: /hɑːt pɑːt / lẩu
  • beef: /biːf/ thịt bò
  • roasted food: /roʊstɪd fuːd/ món quay
  • fried food: /fraɪd fuːd / món chiên
  • grilled food: / ɡrɪl fuːd/ món nướng
  • stew: /stuː/ đồ hầm, ninh, canh
  • Saute: /soʊˈteɪ/ đồ xào, áp chảo
  • steam food: /stiːm fuːd / đồ hấp
  • beefsteak: /ˈbiːfsteɪk/ bít tết
  • chicken breast:  /ˈtʃɪkɪn brest / ức gà
  • shellfish: /ˈʃelfɪʃ/ hải sản có vỏ
  • seafood: /ˈsiːfuːd/ hải sản
  • shrimps: /ʃrɪmps/ tôm
  • fish: /fɪʃ/ cá
  • crab:  /kræb/ cua
  • octopus: /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc
  • snails: /sneɪlz/ ốc
  • squid: /skwɪd/ mực
  • jam: /dʒæm/ mứt
  • pie:  /paɪ/ bánh có nhân
  • baked potato: /beɪk pəˈteɪtoʊ / khoai tây đút lò
  • French fries: /frentʃ fraɪ / khoai tây chiên kiểu Pháp
  • pizza: /ˈpiːtsə/ bánh pi-za
  • hamburger:  /ˈhæmbɜːrɡər/ hăm-bơ-gơ
  • tart: /tɑːrt/ bánh trứng
  • crepe: /kreɪp/ bánh kếp
  • sandwich: /ˈsænwɪtʃ/ món kẹp
  • gruel: /ˈɡruːəl/ chè
  • waffle:  /ˈwɑːfl/ bánh tổ ong
  • curry:  /ˈkɜːri/ cà ri
  • ice-cream: /aɪs kriːm / kem
  • rare:  /rer/ món tái
  • well done: /wel dʌn / món nấu chín kỹ
  • medium: /ˈmiːdiəm/ món chín vừa
  • main course: /meɪn kɔːrs / món chính
  • Appetizers/ starter: /ˈæpɪtaɪzərz/ /ˈstɑːrtər/ món ăn khai vị
  • dessert: /dɪˈzɜːrt/ món tráng miệng

Các loại đồ uống

Các loại đồ uống trong tiếng Anh giao tiếp

Đã có các món ăn thì không thể thiếu các đồ uống rồi phải không nào! Đồ uống trong tiếng Anh phát âm như thế nào? Xem ngay hướng dẫn sau đây:

  • alcohol: /ˈælkəhɔːl/ đồ có cồn
  • wine:  /waɪn/ rượu
  • cocktail: /ˈkɑːkteɪl/ rượu cốc-tai
  • beer: /bɪr/ bia
  • juice/ squash:  /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ nước ép trái cây
  • soda: /ˈsoʊdə/ nước sô-đa
  • coke: /koʊk/ nước ngọt
  • lemonade:  /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
  • smoothie:  /ˈsmuːði/ sinh tố
  • coffee: /ˈkɑːfi/ cà phê
  • milk: /mɪlk/ sữa
  • tea:  /tiː/ trà
  • iced tea:  / aɪst tiː/ trà đá

>>>  Xem thêm: Địa chỉ học tiếng anh online 1 kèm 1 giá rẻ, chất lượng tại tphcm

Từ vựng về thói quen ăn uống

Từ vựng về thói quen ăn uống

Từ vựng nói về các bữa ăn trong ngày:

  • Breakfast: bữa sáng
  • Brunch: bữa giữa sáng và trưa
  • Lunch: bữa trưa
  • Snack: bữa ăn phụ, ăn vặt
  • Dinner: bữa tối
  • Supper: bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ

Từ vựng dùng để miêu tả hương vị của đồ ăn:

  • Delicious: thơm, ngon miệng
  • Sweet: ngọt, thơm
  • Tasty: ngon, ngập tràn hương vị
  • Salty: mặn
  • Hot: cay nồng, nóng
  • Spicy: cay, có gia vị
  • Bland: nhạt nhẽo
  • Sickly: tanh
  • Sour: thiu, chua
  • Poor: không ngon
  • Horrible: mùi vị khó chịu

Từ vựng chỉ thói quen trong ăn uống:

  • Obesity: sự béo phì
  • To be overweight: thừa cân
  • To be underweight: thiếu cân
  • Healthy appetite: khả năng ăn uống tốt
  • Obesity: sự béo phì
  • Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
  • Allergy: dị ứng
  • To be allergic to something: bị dị ứng với cái gì
  • To go out for dinner/lunch/…: đi ra bên ngoài để ăn tối/ trưa/…
  • To go on a diet: ăn uống chế độ
  • To eat on moderation: ăn uống điều độ

Tổng hợp câu tiếng anh giao tiếp chủ đề ăn uống

Trong tiếng Anh giao tiếp về chủ đề ăn uống người ta thường sử dụng những mẫu câu quen thuộc như sau:

  • It’s time to eat – Giờ ăn đến rồi
  • That smells good – Mùi thơm quá đi
  • This is delicious – Món ăn này ngon quá!
  • This doesn’t taste right – Món này không hợp vị
  • I’m starving – Tôi đói bụng quá
  • I like eating fish/chicken// beef… – Tôi thích ăn cá/thịt gà/thịt bò
  • Today’s food anymore cooking – Hôm nay có thật nhiều thức ăn
  • People eat more on offline – Cả nhà ăn nhiều vào nhé
  • Orange juice is good for the body – Nước cam rất tốt cho vóc dáng đấy!
  • Help yourself – Cứ ăn uống tự nhiên nhé
  • Enjoy your meal – Chúc cả nhà ngon miệng
  • Would you like….? – Bạn có muốn dùng…?
  • What’s for dinner [lunch, supper,…]? – Tối nay ăn gì vậy?
  • Would you like anything else? – Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?
  • What are you taking? – Bạn đang ăn/uống gì vậy?
  • Did you have your dinner? – Bạn đã ăn tối chưa?
  • Did you enjoy your breakfast? – Bạn ăn sáng ngon miệng chứ?
  • Wipe your mouth – Lau miệng đi
  • Finish your bowl: Hãy ăn hết đi nhé
  • Could I have some more ….? – Tôi có thể dùng thêm món …. không?
  • Is there any more of this? – Có còn thứ này không?
  • I feel full – Tôi thấy no rồi!
Các câu giao tiếp trong tiếng Anh về chủ đề ăn uống

>>>  Xem thêm: Những yếu tố giúp học tiếng anh giao tiếp pa thành công

Những đoạn hội thoại thú vị bằng tiếng Anh về ăn uống

Để giúp bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Anh tự nhiên, trôi chảy và tự tin hơn thì hãy tham khảo ngay những đoạn hội thoại nói về chủ đề ăn uống dưới đây. Bạn có thể học được cách dùng từ ngữ, câu trong các ngữ cảnh để dễ dàng ghi nhớ và áp dụng hơn.

Đoạn 1:

Anne: Good afternoon, how can I help you?

[Chào buổi chiều, tôi có thể giúp gì được cho anh?]

Broca: Yes. We’d like three large cans of beer, and one ham sandwich with cheese but without lettuce.

[À vâng, tôi muốn mua ba can bia lớn, một bánh sandwich có thêm phô mai và không có rau xà lách]

Anne: Alright, do you want anything else?

[Vâng, Anh muốn lấy thêm gì nữa không ạ?]

Broca: Let me see…Two green tea, and the bill, please.

[ừm, để tôi xem nào…2 ly trà xanh và xuất hoá đơn giúp tôi nhé]

Anne: Okay, that will be $20 altogether. Please wait for a bit while I prepare your order.

[Vâng, của anh hết 20 đô. Hãy đợi 1 chút trong khi tôi chuẩn bị đồ cho anh nhé]

Broca: Thank you.

[Cảm ơn]

Đoạn 2:

May: Hello, sir!

[Chào anh!]

Dave: An usual and a cup of tea, please.

[Cho tôi 1 phần như mọi lần và một ly trà nhé]

May: Do you want two servings? We’re having a discount!

[Anh có muốn lấy 2 phần không ạ? Chúng tôi sẽ giảm giá đấy!]

Dave: Yes please, I think I can probably handle two.

[Được, tôi nghĩ mĩnh sẽ ăn được hai suất thôi.]

May: Anything else, sir?

[Anh muốn lấy gì thêm không, thưa anh?]

Dave: Three packets of chips, please.

[Tôi lấy thêm ba gói khoai tây chiên nhé]

May: That’s $20 altogether. Card or cash, sir?

[Tổng là 20 đô. Anh thanh toán thẻ hay tiền mặt vậy ạ?

Dave: I’ll pay in cash. Here you are.

[Tôi trả tiền mặt. Tôi gửi tiền nhé]

May: Thanks

Trên đây là tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại thú vị về tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống. Hy vọng bạn đã có thêm được cho mình vốn từ vựng phong phú, thêm tự tin để giao tiếp bằng tiếng Anh về những chủ đề mình yêu thích. Trân trọng!

Video liên quan

Chủ Đề