邮箱或手机号 | 密码 | |
忘记帐户? |
新建帐户
无法处理你的请求
此请求遇到了问题。我们会尽快将它修复。
返回首页
- 中文[简体]
- English [US]
- 日本語
- 한국어
- Français [France]
- Bahasa Indonesia
- Polski
- Español
- Português [Brasil]
- Deutsch
- Italiano
- 注册
- 登录
- Messenger
- Facebook Lite
- Watch
- 地点
- 游戏
- Marketplace
- Meta Pay
- Oculus
- Portal
- Bulletin
- 本地
- 筹款活动
- 服务
- 选民信息中心
- 小组
- 关于
- 创建广告
- 创建公共主页
- 开发者
- 招聘信息
- 隐私权政策
- Cookie
- Ad Choices
- 条款
- 帮助中心
- 联系人上传和非用户
- 设置
- 动态记录
Meta © 2022
Nếu bạn quan tâm răng hàm mặt tiếng anh là gì thì hãy tìm hiểu thông tin trong bài viết sau đây.
Bạn đang xem: Khoa răng hàm mặt tiếng anh là gì
Răng hàm mặt là thuật ngữ chuyên dùng trong y học để nói về lĩnh vực chuyên về ngành răng, hàm và mặt. Răng hàm mặt hiện nay là chuyên môn được rất nhiều người quan tâm và những người đang làm việc trong lĩnh vực này cần phải biết về phiên âm tiếng anh của nó để có thể tìm hiểu những thông tin chuyên sâu hơn hoặc giao tiếp ở bên ngoài. Vậy răng hàm mặt tiếng anh là gì?
Tìm hiểu răng hàm mặt tiếng anh là gì và bổ sung vốn từ vựng nha khoa
Từ vựng răng hàm mặt tiếng anh là gì?
Răng hàm mặt tiếng anh là gì? Nhiều người muốn tìm kiếm từ khóa tiếng anh để dễ dàng tra cứu cũng như nếu vô tình bắt gặp ở ngoài có thể nhận biết nhanh và thuận lợi hơn trong cuộc sống, đặc biệt là những người đang ở nước ngoài, làm việc trong môi trường quốc tế, những người đang hoạt động trong lĩnh vực răng hàm mặt.
Theo từ điển, “răng hàm mặt” trong tiếng anh là Dentomaxillofacial. Tuy nhiên “răng hàm mặt” sẽ được nói ghép với các từ khác để tạo thành một cụm từ rõ nghĩa như: chuyên khoa răng hàm mặt, lĩnh vực răng hàm mặt, phòng khám răng hàm mặt, bệnh viện răng hàm mặt,… Với mỗi cụm từ này trong tiếng anh lại có những từ vựng khác nhau.
Sở dĩ cụm từ trong tiếng Anh không giống như việc ghép từ trong tiếng Việt. Chính vì thế, mỗi cụm từ liên quan đến từ khóa răng hàm mặt sẽ được biểu hiện khác nhau. Nếu như bạn muốn tìm hiểu các từ ngữ tiếng Anh này thì đừng vôi bỏ bài viết.
Xem thêm: Hơi Thở Có Mùi Hôi Thối - Vệ Sinh Sạch Sẽ Nhưng Hơi Thở Vẫn Có Mùi, Vì Sao
Răng hàm mặt trong tiếng anh là Dentomaxillofacial
Những câu hỏi tiếng anh răng hàm mặt thường gặp
Nếu bạn chỉ biết riêng 1 từ vựng răng hàm mặt tiếng anh là gì thì chắc hẳn sẽ không đủ bởi đây chỉ là một từ khóa mà thôi. Để có thể tự tin hơn khi giao tiếp về lĩnh vực răng hàm mặt bằng tiếng anh cũng như tìm kiếm thông tin về nó, dưới đây là những từ vựng cơ bản mà nhiều người thắc mắc nhất.
Phòng khám răng hàm mặt tiếng anh là gì?
Khám răng hàm mặt trong tiếng anh là: Oral maxillofacial clinic
Bệnh viện răng hàm mặt tiếng anh là gì?
Bệnh viện răng hàm mặt trong tiếng anh sẽ được gọi chung là: dental hospital [bệnh viện nha khoa]
Chuyên khoa răng hàm mặt tiếng anh là gì?
Chuyên khoa răng hàm mặt trong tiếng anh là: Oral maxillofacial
Một số câu hỏi răng hàm mặt tiếng anh thông dụng
Bảng từ vựng về lĩnh vực răng hàm mặt dễ học nhất
Trong lĩnh vực răng hàm mặt có rất nhiều từ vựng phổ biến thường xuyên được sử dụng. Nha khoa Quốc tế Nevada tổng hợp cho bạn đọc ngay dưới đây về 100 từ vựng về răng hàm mặt thường gặp nhất.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | abscess | mụn, nhọt |
2 | ache | đau nhức |
3 | acid | axit |
4 | adult teeth | răng người lớn |
5 | Alignment | thẳng hàng |
6 | Amalgam | trám răng bằng amalgam |
7 | Anesthesia | gây tê |
8 | Anesthetic | gây mê |
9 | Appointment | cuộc hẹn |
10 | Assistant | phụ tá |
11 | baby teeth | răng trẻ em |
12 | bacteria | vi khuẩn |
13 | bands | nẹp |
14 | bib | cái yếm |
15 | bicuspid | răng hai mấu, răng trước hàm |
16 | bite | cắn |
17 | braces | niềng răng |
18 | bridge | cầu |
19 | bristle | dựng lên |
20 | brush | bàn chải đánh răng |
21 | baby teeth | răng trẻ em |
22 | bacteria | vi khuẩn |
23 | bands | nẹp |
24 | bib | cái yếm |
25 | bicuspid | răng hai mấu, răng trước hàm |
26 | bite | cắn |
27 | braces | niềng răng |
28 | bridge | cầu |
29 | bristle | dựng lên |
30 | brush | bàn chải đánh răn |
31 | shot | bắn |
32 | sink | bồn rửa |
33 | smile | nụ cười |
34 | sugar | đường |
35 | surgery | phẫu thuật |
36 | suture | chỉ khâu |
37 | sweets | đồ ngọt |
38 | tooth | răng |
39 | toothache | đau răng |
40 | toothbrush | bàn chải đánh răng |
41 | toothpaste | kem đánh răng |
42 | toothpick | tăm xỉa răng |
43 | treatment | điều trị |
44 | Underbite | hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên |
45 | White | trắng |
46 | whiten | làm trắng |
47 | wisdom tooth | răng khôn |
48 | x-ray | tia X |
49 | Canine | răng nanh |
50 | Caps | chụp răng |
51 | Caries | lỗ sâu răng |
52 | Cavity | lỗ hổng |
53 | Cement | men răng |
54 | Checkup | kiểm tra |
55 | Chew | nhai |
56 | Cleaning | vệ sinh |
57 | Consultation | tư vấn |
58 | Correction | điều chỉnh |
59 | Crown | mũ chụp răng |
60 | Decay | sâu răng |
61 | Degree | mức độ |
62 | Dental | nha khoa |
63 | dental school | học nha khoa |
64 | dentist | nha sỹ |
65 | dentures | răng giả |
66 | diagnosis | chuẩn đoán |
67 | diploma | bằng cấp |
68 | drill | máy khoan răng |
69 | Enamel | men |
70 | Endodontics | nội nha |
71 | Exam | kiểm tra |
72 | Examination | kỳ kiểm tra |
73 | false teeth | răng giả |
74 | fear | sợ hãi |
75 | filling | đổ đầy |
76 | fluoride | fluo |
77 | food | thực phẩm |
78 | front teeth | răng cửa |
79 | Gargle | nước súc miệng |
80 | Gingivitis | sưng nướu răng |
81 | Gold | vàng |
82 | Gums | nướu |
83 | Health | sức khỏe |
84 | Hurt | đau đớn |
85 | Hygiene | Vệ sinh răng miệng |
86 | Hygienist | người chuyên vệ sinh răng miệng |
87 | Impacted | ảnh hương |
88 | Implant | cấy ghép |
89 | Incision | đường mổ |
90 | Incisor | răng cưa |
91 | Infection | nhiễm trùng |
92 | Inflammation | viêm |
93 | injection | chích thuốc |
94 | injury | chấn thương |
95 | instrument | dụng cụ |
96 | insurance | bảo hiểm |
97 | Jaw | hàm |
98 | Laboratory | phòng thí nghiệm |
99 | Lips | môi |
100 | local anesthesia | gây tê tại chỗ |
Như vậy, răng hàm mặt tiếng anh là gì cũng như các từ vựng trong lĩnh vực răng hàm mặt thường gặp đã được tổng hợp trong bài viết trên đây hy vọng sẽ giúp bạn có thêm những kiến thức tiếng anh cơ bản. Nếu như bạn đang có vấn đề cần giải đáp về vấn đề răng miệng, hãy liên hệ với Nha khoa Quốc tế Nevada tại HOTLINE: 1800.2045.
Bạn đang xem Răng hàm mặt tiếng anh là gì? Bổ sung từ vựng tiếng anh lĩnh vực răng hàm mặt trong Tin tức