Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí KHBG,PPCT, phụ lục giáo án [ đủ môn]. Trong bài viết này xin giới thiệu KHBG,PPCT, phụ lục giáo án [ đủ môn]. KHBG,PPCT, phụ lục giáo án [ đủ môn] là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngay KHBG,PPCT, phụ lục giáo án [ đủ môn]. Baigiangxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!!!!!!!!.. Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP KHBG,PPCT, PHỤ LỤC GIÁO ÁN [ ĐỦ MÔN].
Spinning
Đang tải tài liệu...
KHGD TIẾNG ANH 6,8 [20-21] - CV 5512.docx KHGD TIẾNG ANH 6,8 [20-21] - CV 5512.pdf
Tài liệu này miễn phí tải xuống
TRƯỜNG TH&THCS …………………..
TỔ KHOA HỌC XÃ HỘI
Họ và tên: ……………………….
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC
MÔN TIẾNG ANH 6, 8
[Năm học 2020- 2021]
Họ và tên giáo viên: PHẠM HỒNG TUYẾN
Nhiệm vụ được giao: Giảng dạy tiếng anh 6, 8, lịch sử 8, tin 4+ chủ nhiệm 8A + thư viện
I.
KẾ HOẠCH DẠY HỌC
1.
Phân phối chương trình
ANH 6:
Học
kỳ
Số
tuần
Số tiết/ học
kỳ
Số đầu điểm tối thiểu
KTTX
Hệ số 1
KTGK
Hệ số 2 [45’]
KTCK
Hệ số 3 [45’]
TỔNG
I
18
18 x3=54
4
1
1
6
II
17
17x3=51
4
1
1
6
HỌC KỲ I: 18 tuần x 3 tiết = 54 Tiết
TÊN
BÀI
SỐ TIẾT
THỜI
ĐIỂM
TIẾT
YÊU CẦU CẦN ĐẠT
ĐỒ
DÙNG
ĐỊA
ĐIỂM
1
Giới thiệu sách và hd
cách học
Tuần 1
1
Lớp học
UNIT
1:
7
Getting started
2
Đài
Lớp học
A closer look 1
3
Đài
Lớp học
1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần
KHGD Tiếng Anh 6 - Global Success [Phụ lục III Công văn 5512]
Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống giúp thầy cô tham khảo, để lên kế hoạch giáo dục theo Công văn 5512 dễ dàng hơn. Đây chính là cấu trúc giảng dạy, phân bổ tiết học, phân bổ thời gian kiểm tra toàn bộ năm học 2021 - 2022 môn Tiếng Anh 6 - Global Success.
Ngoài ra, thầy cô có thể tham khảo Giáo án Tiếng Anh 6, đáp án trắc nghiệm tập huấn Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống. Vậy mời thầy cô cùng theo dõi nội dung chi tiết trong bài viết dưới đây của Download.vn:
TRƯỜNG ………….. | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
MÔN HỌC/HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC: TIẾNG ANH, LỚP 6
[Năm học 2021 - 2022]
I. Kế hoạch dạy học
1. Khung phân bố số tiết cho các nội dung dạy học
Học kì | Các chủ đề lớn [phần, chương…, có thể chèn thêm nhiều dòng tuỳ theo nội dung của bộ môn] | Lý thuyết | Bài tập/ luyện tập | Thực hành | Ôn tập | Kiểm tra giữa kì | Kiểm tra cuối kì | Khác [tăng thời lượng, tiết trả bài, chữa bài …, có thể kẻ thêm nhiều cột nếu cần] | Tổng |
Hoc kì I | Làm quen với học sinh, ôn tập một số kiến thức cơ bản TA Tiểu học | 1 | 1 | ||||||
Unit 1: Home | 3 | 4 | 1 | 1 | 9 | ||||
Unit 2: School | 3 | 4 | 1 | 1 | 9 | ||||
Unit 3: Friends | 3 | 4 | 1 | 1 | 9 | ||||
Unit 4: Festivals and Free Time | 3 | 4 | 1 | 1 | 9 | ||||
Unit 5: Around Town | 3 | 4 | 1 | 1 | 9 | ||||
Ôn tập + Kiểm tra giữa kì 1 + chữa bài | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||
Ôn tập + Kiểm tra học kỳ 1 + chữa bài | 2 | 1 | 1 | 4 | |||||
Tổng học kì I: | 15 | 20 | 5 | 9 | 1 | 1 | 2 | 53 | |
Hoc kì II | Unit 6: Community Services | 3 | 4 | 1 | 1 | 9 | |||
Unit 7: Movies | 3 | 4 | 1 | 1 | 9 | ||||
Unit 8: The World Around Us | 3 | 4 | 1 | 1 | 9 | ||||
Unit 9: Houses in the Future | 3 | 4 | 1 | 1 | 9 | ||||
Unit 10: Cities Around the World | 3 | 4 | 1 | 1 | 9 | ||||
Ôn tập + Kiểm tra giữa kì 2 + chữa bài | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||
Ôn tập + Kiểm tra học kỳ 2 + chữa bài | 2 | 1 | 1 | 4 | |||||
Tổng học kì II: | 15 | 20 | 5 | 8 | 1 | 1 | 2 | 52 | |
Cả năm | 30 | 40 | 10 | 17 | 2 | 2 | 4 | 105 |
2. Phân phối chương trình
Tiết thứ | Loại tiết [phân môn, tăng thời lượng, ôn tập..] | Bài học [1] | Số tiết [2] | Thời điểm dự kiến thực hiện [có thể điều chỉnh khi thực hiện] [3] | Thiết bị dạy học [4] | Địa điểm dạy học [5] | Ghi chú [nội dung cập nhật, điều chỉnh, bổ sung…] |
HỌC KÌ I | |||||||
1 | Làm quen với học sinh, ôn tập một số kiến thức cơ bản TA Tiểu học | 1 | |||||
2 | UNIT 1: Home - Lesson 1.1: New words + Listening [ Trang 6 ] | 1 | |||||
3 | UNIT 1: Home - Lesson 1.2: Grammar [ Trang 7 ] | 1 | |||||
4 | UNIT 1: Home - Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking [ Trang 8 ] | 1 | |||||
5 | UNIT 1: Home - Lesson 2.1: New words + Reading [ Trang 9 ] | 1 | |||||
6 | UNIT 1: Home - Lesson 2.2: Grammar [ Trang 10 ] | 1 | |||||
7 | UNIT 1: Home - Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking [ Trang 11 ] | 1 | |||||
8 | UNIT 1: Home - Lesson 3.1: New words + Listening [ Trang 12 ] | 1 | |||||
9 | UNIT 1: Home - Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing [ Trang 13 ] | 1 | |||||
10 | UNIT 1: Home - REVIEW [ Trang 86 - 87 ] | 1 | |||||
11 | UNIT 2: School - Lesson 1.1: New words + Listening [ Trang 14 ] | 1 | |||||
12 | UNIT 2: School - Lesson 1.2: Grammar [ Trang 15 ] | 1 | |||||
13 | UNIT 2: School - Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking [ Trang 16 ] | 1 | |||||
14 | UNIT 2: School - Lesson 2.1: New words + Reading [ Trang 17 ] | 1 | |||||
15 | UNIT 2: School - Lesson 2.2: Grammar [ Trang 18 ] | 1 | |||||
16 | UNIT 2: School - Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking [ Trang 19 ] | 1 | |||||
17 | UNIT 2: School - Lesson 3.1: New words + Listening [ Trang 20 ] | 1 | |||||
18 | UNIT 2: School - Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing [ Trang 21 ] | 1 | |||||
19 | UNIT 2: School – REVIEW [ Trang 88 - 89 ] | 1 | |||||
20 | UNIT 3: Friends - Lesson 1.1: New words + Listening [ Trang 22 ] | 1 | |||||
21 | UNIT 3: Friends - Lesson 1.2: Grammar [ Trang 23 ] | 1 | |||||
22 | UNIT 3: Friends - Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking [ Trang 24 ] | 1 | |||||
23 | Ôn tập kiểm tra giữa kỳ 1 | 1 | |||||
24 | Kiểm tra giữa kỳ 1 | 1 | |||||
25 | Chữa bài kiểm tra giữa kỳ 1 | 1 | |||||
26 | UNIT 3: Friends - Lesson 2.1: New words + Reading [ Trang 25 ] | 1 | |||||
27 | UNIT 3: Friends - Lesson 2.2: Grammar [ Trang 26 ] | 1 | |||||
28 | UNIT 3: Friends - Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking [ Trang 27 ] | 1 | |||||
29 | UNIT 3: Friends - Lesson 3.1: New words + Listening [ Trang 28 ] | 1 | |||||
30 | UNIT 3: Friends - Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing [ Trang 29 ] | 1 | |||||
31 | UNIT 3: Friends – REVIEW [ Trang 90 - 91 ] | 1 | |||||
32 | UNIT 4: Festivals and Free Time - Lesson 1.1: New words + Listening [ Trang 30 ] | 1 | |||||
33 | UNIT 4: Festivals and Free Time - Lesson 1.2: Grammar [ Trang 31 ] | 1 | |||||
34 | UNIT 4: Festivals and Free Time - Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking [ Trang 32 ] | 1 | |||||
35 | UNIT 4: Festivals and Free Time - Lesson 2.1: New words + Reading [ Trang 33 ] | 1 | |||||
36 | UNIT 4: Festivals and Free Time - Lesson 2.2: Grammar [ Trang 34 ] | 1 | |||||
37 | UNIT 4: Festivals and Free Time - Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking [ Trang 35 ] | 1 | |||||
38 | UNIT 4: Festivals and Free Time - Lesson 3.1: New words + Listening | 1 | |||||
39 | UNIT 4: Festivals and Free Time - Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing [ Trang 37 ] | 1 | |||||
40 | UNIT 4: Festivals and Free Time – REVIEW [ Trang 92 - 93 ] | 1 | |||||
41 | UNIT 5: Around Town - Lesson 1.1: New words + Listening [ Trang 38 ] | 1 | |||||
42 | UNIT 5: Around Town - Lesson 1.2: Grammar [ Trang 39 ] | 1 | |||||
43 | UNIT 5: Around Town - Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking [ Trang 40 ] | 1 | |||||
44 | UNIT 5: Around Town - Lesson 2.1: New words + Reading [ Trang 41 ] | 1 | |||||
45 | UNIT 5: Around Town - Lesson 2.2: Grammar [ Trang 42 ] | 1 | |||||
46 | UNIT 5: Around Town - Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking [ Trang 43 ] | 1 | |||||
47 | UNIT 5: Around Town - Lesson 3.1: New words + Listening [ Trang 44 ] | 1 | |||||
48 | UNIT 5: Around Town - Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing [ Trang 45 ] | 1 | |||||
49 | UNIT 5: Around Town – REVIEW [ Trang 94 - 95 ] | 1 | |||||
50 | Ôn tập kiểm tra cuối học kỳ 1 | 1 | |||||
51 | Ôn tập kiểm tra cuối học kỳ 1 | 1 | |||||
52 | Kiểm tra cuối học kỳ 1 | 1 | |||||
53 | Chữa bài kiểm tra cuối học kỳ 1 | 1 | |||||
HỌC KÌ II | |||||||
54 | UNIT 6: Community services - Lesson 1.1: New words + Listening [ Trang 46 ] | 1 | |||||
55 | UNIT 6: Community services - Lesson 1.2: Grammar [ Trang 47 ] | 1 | |||||
56 | UNIT 6: Community services - Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking [ Trang 48 ] | 1 | |||||
57 | UNIT 6: Community services - Lesson 2.1: New words + Reading [ Trang 49 ] | 1 | |||||
58 | UNIT 6: Community services - Lesson 2.2: Grammar [ Trang 50 ] | 1 | |||||
59 | UNIT 6: Community services - Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking [ Trang 51 ] | 1 | |||||
60 | UNIT 6: Community services - Lesson 3.1: New words + Listening [ Trang 52 ] | 1 | |||||
61 | UNIT 6: Community services - Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing [ Trang 53 ] | 1 | |||||
62 | UNIT 6: Community services – Review [ Trang 96 - 97 ] | 1 | |||||
63 | UNIT 7: Movies - Lesson 1.1: New words + Listening [ Trang 54 ] | 1 | |||||
64 | UNIT 7: Movies - Lesson 1.2: Grammar [ Trang 55 ] | 1 | |||||
65 | UNIT 7: Movies - Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking [ Trang 56 ] | 1 | |||||
66 | UNIT 7: Movies - Lesson 2.1: New words + Reading [ Trang 57 ] | 1 | |||||
67 | UNIT 7: Movies - Lesson 2.2: Grammar [ Trang 58 ] | 1 | |||||
68 | UNIT 7: Movies - Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking [ Trang 59 ] | 1 | |||||
69 | UNIT 7: Movies - Lesson 3.1: New words + Listening [ Trang 60 ] | 1 | |||||
70 | UNIT 7: Movies - Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing [ Trang 61 ] | 1 | |||||
71 | UNIT 7: Movies – Review [ Trang 98 - 99 ] | 1 | |||||
72 | UNIT 8: The World around Us - Lesson 1.1: New words + Listening [ Trang 62 ] | 1 | |||||
73 | UNIT 8: The World around Us - Lesson 1.2: Grammar [ Trang 63 ] | 1 | |||||
74 | UNIT 8: The World around Us - Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking [ Trang 64 ] | 1 | |||||
75 | Ôn tập kiểm tra giữa học kỳ 2 | 1 | |||||
76 | Kiểm tra giữa học kỳ 2 | 1 | |||||
77 | Chữa bài kiểm tra giữa học kỳ 2 | 1 | |||||
78 | UNIT 8: The World around Us - Lesson 2.1: New words + Reading [ Trang 65 ] | 1 | |||||
79 | UNIT 8: The World around Us - Lesson 2.2: Grammar [ Trang 66 ] | 1 | |||||
80 | UNIT 8: The World around Us - Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking [ Trang 67 ] | 1 | |||||
81 | UNIT 8: The World around Us - Lesson 3.1: New words + Listening [ Trang 68 ] | 1 | |||||
82 | UNIT 8: The World around Us - Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing [ Trang 69 ] | 1 | |||||
83 | UNIT 8: The World around Us – Review [ Trang 100 - 101 ] | 1 | |||||
84 | UNIT 9: Houses in the Future - Lesson 1.1: New words + Listening [ Trang 70 ] | 1 | |||||
85 | UNIT 9: Houses in the Future - Lesson 1.2: Grammar [ Trang 71 ] | 1 | |||||
86 | UNIT 9: Houses in the Future - Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking [ Trang 72 ] | 1 | |||||
87 | UNIT 9: Houses in the Future - Lesson 2.1: New words + Reading [ Trang 73 ] | 1 | |||||
88 | UNIT 9: Houses in the Future - Lesson 2.2: Grammar [ Trang 74 ] | 1 | |||||
89 | UNIT 9: Houses in the Future - Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking [ Trang 75 ] | 1 | |||||
90 | UNIT 9: Houses in the Future - Lesson 3.1: New words + Listening [ Trang 76 ] | 1 | |||||
91 | UNIT 9: Houses in the Future - Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing [ Trang 77 ] | 1 | |||||
92 | UNIT 9: Houses in the Future – REVIEW [ Trang 102 - 103 ] | 1 | |||||
93 | UNIT 10: Cities around the World - Lesson 1.1: New words + Listening [ Trang 78 ] | 1 | |||||
94 | UNIT 10: Cities around the World - Lesson 1.2: Grammar [ Trang 79 ] | 1 | |||||
95 | UNIT 10: Cities around the World - Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking [ Trang 80 ] | 1 | |||||
96 | UNIT 10: Cities around the World - Lesson 2.1: New words + Reading [ Trang 81 ] | 1 | |||||
97 | UNIT 10: Cities around the World - Lesson 2.2: Grammar [ Trang 82 ] | 1 | |||||
98 | UNIT 10: Cities around the World - Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking [ Trang 83 ] | 1 | |||||
99 | UNIT 10: Cities around the World - Lesson 3.1: New words + Listening [ Trang 84 ] | 1 | |||||
100 | UNIT 10: Cities around the World - Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing [ Trang 85 ] | 1 | |||||
101 | UNIT 10: Cities around the World – REVIEW [ Trang 104 - 105 ] | 1 | |||||
102 | Ôn tập kiểm tra cuối học kỳ 2 | 1 | |||||
103 | Ôn tập kiểm tra cuối học kỳ 2 | 1 | |||||
104 | Kiểm tra cuối học kỳ 2 | 1 | |||||
105 | Chữa bài kiểm tra cuối học kỳ 2 | 1 |
Cập nhật: 23/08/2021