Piss you off là gì

"Piss You Off Hot" được sử dụng để mô tả một cô gái rất nóng bỏng đến nỗi nó làm bạn bực mình. Được sử dụng trong những tình huống khi có sự hiện diện của một phụ nữ cực kỳ hấp dẫn thực sự là một cản trở để có thể tận hưởngMột em yêu như vậy rằng bạn không thể bỏ qua sự bất công.

Thí dụ

Cô gái tóc vàng qua nhà hàng trông có khả năng dễ thương, mặc dù bạn trai của cô ấy là một kẻ thực sự, vì vậy tôi đã hy vọng rằng cô ấy không thực sự hấp dẫn.Sau đó, cô ấy đi ngang qua bàn của tôi, và chết tiệt, cô ấy đã bạn nổi giận.Phần còn lại của buổi tối tôi bị ám ảnh bởi việc cố gắng lén lút đỉnh theo hướng.Tôi thậm chí không thể thưởng thức bữa tối của mình, ít nói chuyện với cuộc trò chuyện của tôi.

Khi bạn tỏ thái độ tức giận với một điều gì đó, nếu bạn sẽ nói Tiếng Anh thì bạn sẽ nói gì đây? Không lẽ chúng ta sẽ nói là “Hey, I’m angry”? Sounds like you’re still calming down [Có vẻ là bạn đang rất bình tĩnh]. Nhưng nếu bạn nói it’s pissed me off, ngữ nghĩa sẽ thay đổi nhanh chóng hơn.

It’s Pissed Me Off Nghĩa Là Gì?

Trong giao tiếp anh ngữ, chúng ta thấy cụm từ pissed off xuất hiện khá nhiều. Trong các ngữ cảnh như bạn giận giữ, khó chịu, cay cú vì một điều gì đó rất khó chịu. Ví dụ: bạn phải nghe những lời châm biếm vì điểm xấu, hay sự châm chọc, hay điều gì cay cú từ một người hay một sự việc khá là đáng ghét thì bạn có thể sử dụng It’s pissed me off.

Pissed off là kiểu nghĩa như cái gì đó làm đầu óc bạn như muốn nổ tung. Có thể thấy, cảm giác lúc đó dùng từ Tiếng Anh “frustrated” hay “irritated” để diễn tả cảm xúc như muốn bung ra, khó chịu vãi hay như “nóng trong người, thích xả ra một tràng chửi”.

I’m pissed off: tôi quá tức giận, tôi điên lên, giận giữ

Piss Some Off

Khi ai đó làm cho bạn nổi cơn giận và làm quấy rầy đến mức tức giận, giận dữ, thì bạn có thể dùng piss ed off.

She really pissed me off when being grumpy over me all day long.

[Cô ấy làm tôi giận giữ, điên lên khi mà cứ đổ quạu với tôi suốt ngày]

Piss off còn được dùng khi bạn muốn đuổi ai đó đi một cách khiếm nhã. Piss off là tiếng lóng mang tính tiêu cực và khiếm nhã. Đôi khi những người bạn quá thân thiết cũng sử dụng cụm từ này khi nói cho bạn là “mày biến đi – theo nghĩa thông hiểu nhau”

Piss off: biến đi, cút đi

Now, you can piss off!

[Bây giờ thì bạn có thể biến khỏi đây được rồi]

Piss off or I’ll kick your ass

[Biến đi không thì tao sẽ đá vào mông mày đấy!]

Hy vọng là các bạn đã biết về pissed me off là gì trong bài viết này. Chúc các bạn học Tiếng Anh vui vẻ. Đừng quên nhấn like cho fanpage của HTA24H nha.

Ý nghĩa của piss off trong tiếng Anh

piss off

phrasal verb with piss verb [ I ]   offensiveuk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/pɪs/ us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/pɪs/

UK offensive

to leave or go away; used especially as a rude way of telling someone to go away:

Everyone just pissed off and left me to clean up.

Why don't you just piss off - you've caused enough problems already!

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Departing

  • abandon
  • abandonment
  • absquatulate
  • backward
  • be ready to roll idiom
  • move
  • outgoing
  • p.o.q.
  • peel away/off
  • pull
  • pull out
  • pull something off
  • push along
  • sea
  • strike
  • turf something out
  • vacate
  • vamoose
  • walk
  • walk off [somewhere]
Xem thêm kết quả »

piss someone off

phrasal verb with piss verb [ I ]   offensiveuk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/pɪs/ us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/pɪs/

[also pee someone off]

to annoy someone:

He never helps with the housework and it's starting to piss me off.

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Causing feelings of anger and displeasure

  • aggravate
  • aggrieve
  • alienate
  • anger
  • annoy
  • bend
  • get up someone's nose idiom
  • give someone the shits idiom
  • go too far idiom
  • goat
  • grate
  • joke
  • nark
  • nose
  • rub someone up the wrong way idiom
  • ruffle
  • ruffle someone's feathers idiom
  • set someone's teeth on edge idiom
  • step/tread on someone's toes idiom
  • tit
Xem thêm kết quả »

[Định nghĩa của piss off từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press]

Bản dịch của piss off

trong tiếng Trung Quốc [Phồn thể]

溜走, 滾開…

Xem thêm

trong tiếng Trung Quốc [Giản thể]

溜走, 滚开…

Xem thêm

trong tiếng Bồ Đào Nha

ir embora…

Xem thêm

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Phát âm của piss off là gì?

 

Tìm kiếm

piss

piss [someone] about/around

piss artist

piss down

piss off

piss something away

piss yourself [laughing] idiom

piss-poor

piss-take

Chủ Đề