Ý nghĩa của từ rent-free là gì:
rent-free nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ rent-free Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rent-free mình
1 | 0 Không mất tiền thuê [nhà, đất]; không phải nộp tô. | : ''to live '''rent-free''' in a house'' — ở nhà không mất tiền thuê |
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rent-free trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này
chắc chắn bạn sẽ biết từ rent-free tiếng Anh nghĩa là gì.Thông tin thuật ngữ rent-free tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ rent-free
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
rent-free tiếng Anh?
rent-free /'rent'fri:/* tính từ & phó từ
- không mất tiền thuê [nhà, đất]; không phải nộp tô
=to live rent-free in a house+ ở nhà không mất tiền thuê
Thuật ngữ liên quan tới rent-free
- sodalities tiếng Anh là gì?
- resedit tiếng Anh là gì?
- blandishments tiếng Anh là gì?
- oilcloth tiếng Anh là gì?
- bronchus tiếng Anh là gì?
- analysts tiếng Anh là gì?
- photolysis tiếng Anh là gì?
- imbricates tiếng Anh là gì?
- crosier tiếng Anh là gì?
- lych tiếng Anh là gì?
- emesis tiếng Anh là gì?
- gift-horse tiếng Anh là gì?
- unbecomingly tiếng Anh là gì?
- unscrubbed tiếng Anh là gì?
- unstick tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rent-free trong tiếng Anh
rent-free có nghĩa là: rent-free /'rent'fri:/* tính từ & phó từ- không mất tiền thuê [nhà, đất]; không phải nộp tô=to live rent-free in a house+ ở nhà không mất tiền thuê
Đây là cách dùng rent-free tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rent-free tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
rent-free /'rent'fri:/* tính từ & tiếng Anh là gì?
phó từ- không mất tiền thuê [nhà tiếng Anh là gì?
đất] tiếng Anh là gì?
không phải nộp tô=to live rent-free in a house+ ở nhà không mất tiền thuê
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- rent-free
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rent-free
Phát âm : /'rent'fri:/
+ tính từ & phó từ
- không mất tiền thuê [nhà, đất]; không phải
nộp tô
- to live rent-free in a house
ở nhà không mất tiền thuê
- to live rent-free in a house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rent-free"
- Những từ có chứa "rent-free" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thuê phát canh mướn bộc trực nhàn rỗi ở thuê tha siêu độ giải phóng phóng thích more...
Lượt xem: 121
rent-free nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rent-free giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rent-free.
Từ điển Anh Việt
rent-free
/'rent'fri:/
* tính từ & phó từ
không mất tiền thuê [nhà, đất]; không phải nộp tô
to live rent-free in a house: ở nhà không mất tiền thuê
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rent-free
* kinh tế
không trả tiền thuê
miễn phí
miễn tiền thuê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rent-free
complimentary; without payment of rent
with the job came a rent-free apartment
without paying rent
I can live here rent-free