terrible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: terrible
Phát âm : /'terəbl/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp
- a terrible death
cái chết khủng khiếp
- a terrible death
- [thông tục] quá chừng, thậm tệ
- a terrible gossip
người hay ngồi lê đôi mách quá chừng
- a terrible gossip
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
frightful awful tremendous severe wicked atrocious abominable dreadful painful unspeakable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "terrible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "terrible":
terrible thurible treble triable trifle triple trouble - Những từ có chứa "terrible" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chẳng vừa kinh dị kinh khiếp khủng khiếp bỏ bừa ghê gớm
Lượt xem: 523
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈtɛr.ə.bəl/
Hoa Kỳ[ˈtɛr.ə.bəl]
Tính từSửa đổi
terrible /ˈtɛr.ə.bəl/
- Dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp. a terrible death — cái chết khủng khiếp
- [Thông tục] Quá chừng, thậm tệ. a terrible gossip — người hay ngồi lê đôi mách quá chừng
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /tɛ.ʁibl/
Tính từSửa đổi
Số ít Số nhiều | ||
Giống đực | terrible /tɛ.ʁibl/ |
terribles /tɛ.ʁibl/ |
Giống cái | terrible /tɛ.ʁibl/ |
terribles /tɛ.ʁibl/ |
terrible /tɛ.ʁibl/
- Ghê, ghê gớm, kinh khủng. Catastrophe terrible — tai biến ghê gớm Homme terrible — người ghê gớm Froid terrible — cái rét ghê gớm Avoir une terrible envie de dormir — buồn ngủ ghê Bruit terrible — tiếng ồn kinh khủng Bavard terrible — kẻ ba hoa kinh khủng Force terrible — sức khỏe kinh khủng enfant terrible — đứa trẻ mất dạy; [nghĩa bóng] con người gai ngạnh L’enfant terrible de son parti — con người gai ngạnh trong đảng của anh ta
Danh từSửa đổi
terrible /tɛ.ʁibl/ |
terribles /tɛ.ʁibl/ |
terrible gđ /tɛ.ʁibl/
- Cái ghê gớm, cái kinh khủng. Voilà le terrible — đó là cái ghê gớm
Trái nghĩaSửa đổi
- Débonnaire
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]