Thách thức trong tiếng anh là gì năm 2024

Thử thách là những tình huống, việc làm khó khăn, gian khổ, đòi hỏi con người có nghị lực, khả năng mới có thể vượt qua.

1.

Tìm ra giải pháp cho vấn đề này là một trong những thử thách lớn nhất mà các nhà khoa học ngày nay phải đối mặt.

Finding a solution to this problem is one of the biggest challenges facing scientists today.

2.

Nóng lên toàn cầu là một trong những thử thách nghiêm trọng nhất mà chúng ta phải đối mặt.

Global warming is one of the most serious challenges we face.

Chúng ta cùng học một số từ có nghĩa tương tự nhau trong tiếng Anh như challenge, ordeal, incident, threat nha!

- challenge (sự thử thách): Destruction of the environment is one of the most serious challenges we face. (Hủy hoại môi trường là một trong những thử thách nghiêm trọng nhất mà chúng ta phải đối mặt.)

- ordeal (sự thách thức): Throughout the ordeal his spirit never broke. (Trong suốt sự thách thức thì tinh thần của anh ấy không bao giờ vụn vỡ.)

- incident (biến cố): The incident provided the pretext for war. (Biến cố tạo ra cái cớ cho chiến tranh.)

- threat (mối đe dọa): The threat of attack has been greatly exaggerated. (Mối đe dọa tấn công đã bị phóng đại rất nhiều.)

Thách thức là những yếu tố gây ra các tác động tiêu cực cho sự nghiệp, mức độ ảnh hưởng của chúng còn tùy thuộc vào những hành động ứng biến.

1.

Các sườn núi là một thách thức đối với những nhà leo núi dày dặn kinh nghiệm.

The ridge is a challenge for experienced climbers.

2.

Chứng khó đọc là thách thức lớn nhất mà nhà văn gặp phải khi còn bé.

Dyslexia was the biggest challenge the writer had when she was a kid.

Một số từ đồng nghĩa với challenge:

- vấn đề (issue/problem): Workers have already been forced to look for other jobs due to financial and family issues/problems.

Thách thức tiếng A là gì?

challenge, defy, mock là các bản dịch hàng đầu của "thách thức" thành Tiếng Anh.

Cơ hội và thách thức là gì?

Cơ hội là các yếu tố của môi trường bên ngoài mà doanh nghiệp có thể nắm bắt để cải thiện hiệu suất kinh doanh như tăng trưởng doanh thu hoặc cải thiện tỷ suất lợi nhuận. Thách thức là các yếu tố có thể gây nguy hiểm cho lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.

Thử thách trong tiếng Anh là gì?

- challenge (sự thử thách): Destruction of the environment is one of the most serious challenges we face. (Hủy hoại môi trường là một trong những thử thách nghiêm trọng nhất mà chúng ta phải đối mặt.)

Thách thức có nghĩa là gì?

Thách thức (các trở ngại), là những yếu tố gây ra các tác động tiêu cực cho sự nghiệp, mức độ ảnh hưởng của chúng còn tùy thuộc vào những hành động ứng biến. Các thách thức hay gặp là: Sự cơ cấu và tổ chức lại ngành nghề. Những áp lực khi thị trường biến động.