Trong tiếng Anh, khi muốn đặt câu hỏi về thời tiết như “ Thời tiết ngày hôm nay thế nào?”, “Thời tiết tuần trước như thế nào”, ta có thể hỏi bằng 2 cách, sử dụng từ để hỏi what và how.
1. Câu hỏi về thời tiết với “WHAT”
Để hỏi câu hỏi về thời tiết với WHAT, ta sử dụng cấu trúc sau:
➤ Lưu ý: Động từ tobe trong câu hỏi được chia theo thì của câu.
Ví dụ 1:
What is the weather like today? [Thời tiết hôm nay như thế nào?]
-> Đây là câu hỏi ở thì hiện tại [today] nên tobe là “is”
Ví dụ 2:
What was the weather like last week? [Thời tiết tuần trước như thế nào?]
-> Đây là câu hỏi ở thì quá khứ [last week] nên tobe là “was”
2. Câu hỏi về thời tiết với “HOW”
Để hỏi câu hỏi về thời tiết với HOW, ta sử dụng cấu trúc sau:
➤ Lưu ý: Động từ tobe trong câu hỏi được chia theo thì của câu. Câu hỏi với “HOW” KHÔNG CHỨA TỪ LIKE trong câu.
Ví dụ 1:
How is the weather today? [Thời tiết hôm nay như thế nào?]
-> Đây là câu hỏi ở thì hiện tại [today] nên tobe là “is”
Ví dụ 2:
How was the weather yesterday? [Thời tiết hôm qua như thế nào?]
-> Đây là câu hỏi ở thì quá khứ [yesterday] nên tobe là “was”
➤ Tham gia ngay Cộng đồng học Cambridge, IELTS để nhận thêm nhiều kiến thức bổ ích: TẠI ĐÂY |
1. Sắp xếp từ để tạo thành câu có nghĩa
1. What / like / is / weather / the / today?
..................................................................................................................................................
2. was / very / It / outside / cold.
..................................................................................................................................................
3. How / yesterday? / was / weather / the
..................................................................................................................................................
4. It / rainy / today. / is / the / umbrella. / Take
..................................................................................................................................................
5. foggy / is / It / today. / hardly / see / anything. / I / can
..................................................................................................................................................
6. was / What / weather / like / the / weekend? / at / the
..................................................................................................................................................
7. sunny. / On / morning / Saturday / was / It
..................................................................................................................................................
8. was / cold / , but / It / it / snow. / didn’t
..................................................................................................................................................
9. windy? / Was / very / It
..................................................................................................................................................
10. It / cold / was. / put / coat / I / to / on / a / had
..................................................................................................................................................
11. weather / is / The / hot / the / in / summer.
..................................................................................................................................................
12. go / swimming / I / when / it’s / often / hot.
..................................................................................................................................................
13. week? / How / the / was / weather / last
..................................................................................................................................................
14. like / wearing / jacket / I / cold. / It’s / when
..................................................................................................................................................
15. forget / Don’t / take / your / to / umbrella. / rainy / today. / It’s
..................................................................................................................................................
2. Hoàn thành các câu sau, sử dụng is hoặc was
1. Yesterday it ______ cold and snowy.
2. Last week, it _______ rainy.
3. It _______ cloudy in the morning, but it _____ sunny now.
4. Put on your hat. It ______ snowy outside.
5. The weather ______ cold and windy in the winter.
6. It _____ cloudy today. It may rain.
7. Put on your sweater. It _____ very cold today.
8. It ____ cold now. I’m freezing. I don’t like cold weather.
9. Yesterday I didn’t go to school because the weather ______ chilly.
10. Let’s go to the beach. It _____ very hot today.
11. The wind ______ strong. Don’t catch a cold.
12. In my country, the weather in autumn ______ nice.
13. The temperature in the day _____ warm and it often rains at night.
14. ______ it cold tonight?
15. I like this weather. It ____ sunny and warm.
- What's the weather like today? [Thời tiết hôm nay như thế nào?]
- Do you know what the weather will be like tomorrow? [Bạn có biết thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?]
- Do you know if it's going to rain tomorrow? [Bạn có biết trời có mưa vào ngày mai không?]
- Did you see the weather forecast? [Anh đã xem dự báo thời tiết chưa?]
Mẫu câu trả lời:
- It’s + adjective [hot, cold…]
Ví dụ:
- It's sunny - Trời nắng
- It's raining - Trời đang mưa
- It's hot - Trời nóng
- It's cold - Trời lạnh
- It's cloudy -Trời nhiều mây
- It's windy - Trời nhiều gió
- It's foggy - Trời có sương mù
- It's stormy - Trời có bão
B: Từ vựng diễn tả về thời tiết
1. TRỜI QUANG HOẶC NHIỀU MÂY
• Bright: [adjective] nhiều ánh sáng, khi mặt trời chiếu sáng mạnh • Sunny: [adjective] bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây. • Clear: [adjective] trời không mây • Fine: [adjective] không mưa, không mây • Partially cloudy: [adjective] khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây • Cloudy: [adjective] có rất nhiều mây trên bầu trời • Overcast: [adjective] bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u • Gloomy: [adjective] với những đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt • Fog [noun]/ foggy [adjective]: lớp mây dày ở gần mặt đất, sương mù • Mist [noun] / misty [adjective]: sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn
• Haze [noun] / hazy [adjective]: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng.
2. CÁC KIỂU MƯA
• Damp: [adjective] ướt nhẹ [thường xuất hiện sau khi cơn mưa đã dừng] • Drizzle: [verb/noun] mưa nhẹ với những giọt rất mịn • Shower: [noun] mưa trong một thời gian ngắn • Rain: [verb/noun] nước rơi từ những đám mây theo từng giọt • Downpour: [noun] mưa lớn • Pour: [verb] có mưa lớn • It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn • Torrential rain: [noun] mưa rất lớn
• Flood: [verb/noun] bị bao phủ bởi nước do mưa quá mức.
3. CÁC KIỂU TUYẾT
• Hail: [verb] khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá nhỏ [hailstones]. • Hailstones: [noun] những viên đá nhỏ rơi từ trên trời • Snow: [noun/verb] mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời dưới dạng bông tuyết mềm • Snowflake: [noun] một phần riêng lẻ của tuyết rơi • Sleet: [noun/verb] tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa [thường là có gió]
• Blizard: [noun] cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh.
4. CÁC KIỂU GIÓ
• Breeze: một cơn gió thoảng [thường nhẹ hay sảng khoái] • Blustery: cơn gió mạnh thổi qua • Windy: gió thổi liên tục. • Gale: một cơn gió rất mạnh
• Hurricane/cyclone/typhoon: Dạng của bão và mưa lớn kèm lốc xoáy.
C. Một số mẫu câu thông dụng về THỜI TIẾT
- What a nice day! Hôm nay trời đẹp thật:
- What a beatyful day! Hôm nay trời đẹp thật:
- it’s not a very nice day Hôm nay trời không đẹp lắm
- what a terrible day! Hôm nay trời chán quá!
- what miserable weather! Thời tiết hôm nay tệ quá!
- It’s starting to rain Trời bắt đầu mưa
- It’s stopped raining Trời tạnh mưa rồi
- It’s pouring with rain Trời đang mưa to lắm
- It’s raining cats and dogs Trời đang mưa như trút nước
- The weather’s fine Trời đẹp
- The sun’s shinning Trời đang nắng
- There’s not a cloud in the sky Trời không một bóng mây
- The sky’s overcast Trời âm u
- I’s clearing up Trời đang sáng dần
- The sun’s come out Mặt trời đang ló ra
- The sun’s just gone in Mặt trời vừa bị che khuất
- There’s a strong wind Trời đang có gió mạnh
- The wind’s dropped Gió đã bớt mạnh
- The sound like thunder Nghe như có sấm
- That’s lightning Có chớp
- We had a lot of heavy rain in this morning Sáng nay trời mưa to rất lâu
- We haven’t had any rain for a fortnight Cả nửa tháng nay trời không mưa