Trái cóc tiếng trung là gì

13 thg 6, 2021 · Quả Cóc Tiếng Trung Là Gì ; 1. 白梨. bái lí ; 2. 白果. báiguǒ ; 3. 芭蕉. bājiāo ; 4. 板栗, 栗子. bǎnlì, lìzǐ.

Xem chi tiết »

  • 2.Quả Cóc Tiếng Trung Là Gì - Từ Vựng Tiếng ... - Blog Cuocthidanca

    Trái cóc tiếng trung là gì
    19 thg 4, 2022 · Quả Cóc Tiếng Trung Là Gì – Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Trái Cây ; 101, 小水果, xiǎoshuǐguǒ, Loại quả nhỏ ; 102, 西瓜, xīguā, Dưa hấu. Xem chi tiết »
  • 3.Quả Cóc Tiếng Trung Là Gì | Bán Máy Nước Nóng - Banmaynuocnong

    Trái cóc tiếng trung là gì
    30 thg 8, 2021 · Cách gọi tên các loại trái cây hoa quả bằng tiếng Hoa, tiếng Trung, Đài Loan. Chinese tiếp tục cung cấp vốn từ vựng tiếng Trung với những từ ... Xem chi tiết »
  • 4.Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề "Hoa Quả Cóc ...

    Trái cóc tiếng trung là gì
    16 thg 5, 2021 · Từ vựng tiếng trung chủ Đề hoa quả cóc tiếng trung là gì, cách gọi tên các loại quả ; 102. 西瓜. xīguā ; 103. 西瓜籽. xīguāzǐ ; 104. 心形樱桃. xīn ... Xem chi tiết »
  • 5.Cách Gọi Tên Các Loại QUẢ | TRÁI CÂY Bằng Tiếng Trung

    Trái cóc tiếng trung là gì
    Cách gọi tên các loại trái cây hoa quả bằng tiếng Hoa, tiếng Trung, Đài Loan. Chinese tiếp tục cung cấp vốn từ vựng tiếng Trung với những từ tiếng Trung cơ. Xem chi tiết »
  • 6.Các Loại Trái Cây Trong Tiếng Trung - .vn

    Trái cóc tiếng trung là gì
    Việt Nam là nước có sản lượng xuất khẩu trái cây sang Trung Quốc cao. Tên gọi một số loại trái cây được dịch qua tiếng Trung. 柠檬 /Níngméng/: Trái chanh. Xem chi tiết »
  • 7.Quả Cóc Tiếng Trung Là Gì

    Trái cóc tiếng trung là gì
    2 thg 6, 2021 · QUẢ CÓC TIẾNG TRUNG LÀ GÌ ; 1. 白梨. bái lí ; 2. 白果. báiguǒ ; 3. 芭蕉. bājiāo ; 4. 板栗, 栗子. bǎnlì, lìzǐ. Xem chi tiết »
  • 8.Quả Cóc Tiếng Trung Là Gì - Từ Vựng Tiếng Trung Về ...

    Trái cóc tiếng trung là gì
    1, 白梨, bái lí, Lê trắng. 2, 白果, báiguǒ, Quả ngân hạnh. 3, 芭蕉, bājiāo, Chuối tây. 4, 板栗, 栗子, bǎnlì, lìzǐ, Hạt dẻ. Xem chi tiết »
  • 9.Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Trái Cây

    Trái cóc tiếng trung là gì
    火龙果. Huǒlóng guǒ, Quả thanh long ; 星苹果/牛奶果. Xīng píngguǒ/ niúnǎi guǒ, Quả vú sữa ; 芒果. Mángguǒ, Quả xoài ; 金酸枣. Jīn suānzǎo, Quả cóc ; 蓝莓. Lánméi ... Xem chi tiết »
  • 10.Từ Vựng Trái Cây Hoa Quả Tiếng Trung

    Trái cóc tiếng trung là gì
    16 thg 7, 2020 · Tên các loại trái cây bằng tiếng trung ; 芒果, Mángguǒ, Quả xoài ; 金酸枣, Jīn suānzǎo, Quả cóc ; 蓝莓, Lánméi, Quả việt quất ... Xem chi tiết »
  • 11.Quả Cóc Tiếng Trung Là Gì - Từ Vựng Trái Cây Hoa Quả Tiếng Trung

    Trái cóc tiếng trung là gì
    5 thg 4, 2022 · Tên các loại trái cây bằng tiếng trung ; 番荔枝/ 释迦果, Fān lìzhī/ shì jiāguǒ, Quả na ; 葡萄, Pútáo, Quả nho ; 牛奶子, Niúnǎi zi, Quả nhót ; 番石榴 ... Xem chi tiết »
  • 12.Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Trái Cây - THANHMAIHSK

    Trái cóc tiếng trung là gì
    Xếp hạng 4,0 (84) 3 thg 6, 2021 · THANHMAIHSK chia sẻ bộ từ tiếng Trung chủ đề tên các loại trái cây, hoa quả. Hi vọng sẽ giúp các bạn ... 62, 金酸枣, jīn suānzǎo, quả cóc. Xem chi tiết »
  • 13.Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Trái Cây

    Trái cóc tiếng trung là gì
    Vậy bạn đã biết cách tên gọi các loại trái cây bằng tiếng Trung chưa? Hãy cùng SOFL học ngay nhé. ... Cóc. 38. 金边芒. jīnbiān máng. Xoài tượng. Xem chi tiết »

Bạn đang xem: Top 13+ Trái Cóc Tiếng Trung

Thông tin và kiến thức về chủ đề trái cóc tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.