Trái ngược với hiện đại là gì

Chúng ta cùng học các cặp tính từ phổ biến nhất có nghĩa trái ngược trong tiếng Anh nhé.

Alive /əˈlaɪv/ dead /ded/: sống chết

Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ ugly /ˈʌɡ.li/: đẹp xấu

Big /bɪɡ/ small /smɑːl/: to nhỏ

Sour /saʊər/ sweet /swiːt/: chua ngọt

Cheap /tʃiːp/ expensive /ɪkˈspen.sɪv/: rẻ đắt

Clean /kliːn/ dirty /ˈdɝː.t̬i/: sạch bẩn

Curly /ˈkɝː.li/ straight /streɪt/: quăn thẳng

Difficult /ˈdɪf.ə.kəlt/ easy /ˈiː.zi/: khó dễ

Good /ɡʊd/ bad /bæd/: tốt xấu

Early /ˈɝː.li/ late /leɪt/: sớm muộn

Fat /fæt/ thin /θɪn/: béo gầy

Full /fʊl/ empty /ˈemp.ti/: đầy đủ trống rỗng

Hot /hɑːt/ cold /koʊld/: nóng lạnh

Happy /ˈhæp.i/ sad /sæd/: vui vẻ buồn bã

Hardworking /ˈhɑrdˈwɜr.kɪŋ/ lazy /ˈleɪ.zi/: chăm chỉ lười nhác

Modern /ˈmɑː.dɚn/ traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/: hiện đại truyền thống

New /nuː/ old /oʊld/: mới cũ

Nice /naɪs/ nasty /ˈnæs.ti/: dễ chịu, hấp dẫn, tốt đẹp dơ dáy, khó chịu, bẩn thỉu

Intelligent /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ stupid /ˈstuː.pɪd/: thông minh ngu ngốc

Interesting /ˈɪn.trɪs.tɪŋ/ boring /ˈbɔː.rɪŋ/: thú vị buồn chán

Light /laɪt/ heavy /ˈhev.i/: nhẹ nặng

Polite /pəˈlaɪt/ rude /ruːd/: lịch sự thô lỗ

Poor /pʊr/ rich /rɪtʃ/: nghèo giàu

Quiet /ˈkwaɪ.ət/ noisy /ˈnɔɪ.zi/: tĩnh lặng ồn ào

Right /raɪt/ wrong /rɑːŋ/: đúng đắn sai trái

Safe /seɪf/ dangerous /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/: an toàn nguy hiểm

Short /ʃɔːrt/ long /lɑːŋ/: ngắn dài

Small /smɑːl/ big /bɪɡ/: nhỏ lớn

Soft /sɑːft/ hard /hɑːrd/: mềm cứng

Single /ˈsɪŋ.ɡəl/ married /ˈmer.id/: độc thân đã kết hôn

True /truː/ false /fɑːls/: đúng sai

Well /wel/ ill /ɪl/: khỏe ốm

White /waɪt/ black /blæk/: trắng đen

Asleep /əˈsliːp/ awake /əˈweɪk/: buồn ngủ tỉnh táo

Alert /əˈlɝːt/ drowsy /ˈdraʊ.zi/: cảnh giác, tỉnh táo lơ mơ, gà gật

Awesome /ˈɑː.səm/ terrible /ˈter.ə.bəl/: tuyệt vời tệ hại

Best /best/ worst /wɝːst/: tốt nhất xấu nhất

Brave /breɪv/ afraid /əˈfreɪd/: dũng cảm sợ hãi

Calm /kɑːm/ nervous /ˈnɝː.vəs/: bình tĩnh bồn chồn lo lắng

Certain /ˈsɝː.tən/ unsure /ʌnˈʃʊr/: chắc chắn không chắc chắn

Close /kloʊz/ distant /ˈdɪs.tənt/: gần gũi xa cách

Complete /kəmˈpliːt/ incomplete /ˌɪn.kəmˈpliːt/: trọn vẹn khiếm khuyết

Cruel /ˈkruː.əl/ kind /kaɪnd/: độc ác tốt bụng

Dry /draɪ/ wet /wet/: khô ướt

Early /ˈɝː.li/ late /leɪt/: sớm muộn

Hungry /ˈhʌŋ.ɡri/ full /fʊl/: đói no

Narrow /ˈner.oʊ/ wide /waɪd/: hẹp rộng

Public /ˈpʌb.lɪk/ private /ˈpraɪ.vət/: công khai riêng tư

Raw /rɑː/ cooked /kʊkt/: sống chín

Regular /ˈreɡ.jə.lɚ/ irregular /ɪˈreɡ.jə.lɚ/: thường xuyên bất thường

Thuần Thanh

Có thể bạn quan tâm:

  • 10 cặp từ sinh đôi trong tiếng Anh
  • 45 cặp từ không thể tách rời [phần I]
Từ Khóa:cặp từ trái nghĩa học tiếng Anh

Video liên quan

Chủ Đề