Video hướng dẫn giải
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
LOOKING BACK
Bài 1
Task 1. Use the clues in the two pictures to form a phrase.
[Sử dụng gợi ý trong hai bức tranh để tạo ra một cụm từ]
Lời giải chi tiết:
a. environmentally-friendly helicopter:trực thăng thân thiện với môi trường
b. solar-power taxi:taxi chạy bằng năng lượng mặt trời
c. driverless plane:máy bay không người lái
d. space car: xe hơi không gian
e. underwater bus:xe buýt dưới nước [xe buýt ngầm]
Bài 2
Task 2. Complete this table.
[Hoàn thành bảng này.]
TRANSPORT POSSIBILITIES IN THE FUTURE
Verb [ride...] |
Energy used [solar...] |
Characteristics [intelligent, flying,...] |
|
bicycle |
|||
car |
|||
train |
|||
airplane |
|
Lời giải chi tiết:
Verb [ride...] |
Energy used [solar...] |
Characteristics [intelligent, flying,...] |
|
bicycle |
ride, pedal |
wind-powered |
automated, high speed |
car |
drive |
water-powerless |
flying, driverless |
train |
drive |
solar-powerless |
underwater, supersonic |
airplane |
fly, drive |
solar-powered |
driverless |
Động từ |
Năng lượng được sử dụng |
Đặc điểm |
|
xe đạp |
cưỡi, đạp |
năng lượng gió |
tư động, tốc độ cao |
ô tô |
lái |
không năng lượng nước |
bay được, không người lái |
tàu hỏa |
lái |
không năng lượng mặt trời |
ngầm, siêu âm thanh |
máy bay |
bay, lái |
năng lượng mặt trời |
không người lái |
Bài 3
Task 3. Changes the personal pronouns in brackets into suitable possessive pronouns.
[Thay đổi những đại từ nhân xưng trong ngoặc kép thành những đại từ sở hữu. ]
This bicycle is [1. I] __________. It's parked next to [2. you] __________. Are Phuong and Dung at school today? I can't see [3. they] __________. I really like Anna's bike. I wish I had [4. she] __________.
Lời giải chi tiết:
[1] mine
[2] yours
[3] theirs
[4] hers
Tạm dịch:
Xe đạp này là của tôi. Nó đậu cạnh xe của bạn. Phương và Dung ở trường hôm nay phải không? Tôi không thể thấy xe của họ. Tôi thật sự thích xe đạp của Anna. Tôi ước gì có được xe của cô ấy.
Bài 4
Task 4. Look at the information about sky cycling tubes. Then write a description of this means of transport usingwill andwon't.
[Nhìn vào thông tin về ống đạp trên không. Sau đó viết một bài miêu tả về phương tiện này sử dụng will và wont.]
[+] easy-to-drive [+] slow [+] healthy [+] environmentally - friendly |
[-] driverless [-] cheap [-] high-speed |
Skycycling tubes will be easy to drive. They will_____________________. They_____________________.
Skycycling tubes won't be driverless. They won't_____________________. They_____________________.
Lời giải chi tiết:
- Sky cycling tubes will be easy to drive. They will be slow. They will be healthy and environmentally-friendly.
- Sky cycling tubes wont be driverless. They wont be cheap. They wont travel at high speeds.
Tạm dịch:
- Ống đạp trên không sẽ dễ lái. Chúng chậm. Chúng sẽ tốt cho sức khỏe và thân thiện với môi trường.
- Ống đạp trên không sẽ không tự lái [phải có người lái]. Chúng sẽ không rẻ. Chúng sẽ không đi được tốc độ cao
Bài 5
Task 5.Match the sentences in A with those in B. Some sentences in A can be matched with more than one sentence in B.
[Nối các câu trong phần A với những câu trong phần B. Một số câu trong phần A có thể nối với nhiều hơn 1 câu trong phần B]
A |
B |
1. Will we travel in driverless cars in the future? |
a. Yes, of course. |
2. Will we have high speed trains in the next five years? |
b. Oh, I think we won't have them until the year 2030. |
3. I think we will have electric taxis very soon. |
c. I don't know. Perhaps we won't travel in driverless cars in the future. |
4. Will the Segway be environmentally friendly? |
d. Yes, I just hope it won't rain. |
5. I hope it will be a lovely picnic. |
e. Yes, maybe we will. |
Lời giải chi tiết:
1 - c
2 - e
3 - b
4 - a
5 - d
Tạm dịch:
1.Chúng ta sẽ đi bằng xe không người lái trong tương lai không? - Tôi không biết. Có lẽ chúng ta sẽ không đi bằng xe không người lái trong tương lai.
2. Chúng ta sẽ có tàu cao tốc trong 5 năm tới phải không? - Đúng thế, có lẽ thế.
3. Tôi nghĩ chúng ta sẽ có taxi điện sớm thôi. - Ồ, tôi nghĩ chúng ta sẽ không có chúng cho đến năm 2030.
4. Segway se thân thiện với môi trường không? - Đúng rồi, dĩ nhiên.
5. Tôi hy vọng nó sẽ là một chuyến dã ngoại dễ chịu. - Đúng thế, mình chỉ hy vọng sẽ không mưa.