Viêm gan b uống thuốc gì tốt nhất

Viêm gan B là bệnh truyền nhiễm quan trọng có thể gây ra tử vong nếu như không được điều trị. Đặc biệt với những bệnh nhân bị mạn tính mà virus đang hoạt động cần sử dụng thuốc điều trị viêm gan B để hạn chế nguy cơ mắc ung thư gan, xơ gan.

1. Viêm gan B được chẩn đoán như thế nào?

Bác sĩ sẽ kiểm tra và tìm kiếm các dấu hiệu tổn thương gan thông qua các biểu hiện như da vàng hoặc đau bụng. Nhưng dựa vào những biểu hiện lâm sàng không thể chẩn đoán chính xác bệnh Viêm gan B. Muốn chẩn đoán bệnh chính xác, các bác sĩ có thể chỉ định những phương pháp xét nghiệm và sau đó mới kê loại thuốc điều trị viêm gan B phù hợp:

Xét nghiệm HBsAg: Đây là xét nghiệm khá phổ biến. Trong đó, HBsAg chính là kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B. Trong trường hợp, HBsAg cho kết quả dương tính nghĩa là cơ thể của người đó đang bị nhiễm virus viêm gan B.

Xét nghiệm Anti-HBs: Xét nghiệm này nhằm mục đích kiểm tra khả năng miễn dịch của cơ thể người bệnh đối với virus viêm gan B. Trường hợp người bệnh đã tiêm phòng viêm gan B hoặc trước đó đã bị nhiễm virus viêm gan B nhưng cũng đã khỏi bệnh, thì cơ thể sẽ tạo ra kháng thể chống lại virus. Những trường hợp này sẽ cho kết quả dương tính với anti-HBs.

Bệnh viêm gan B cần được xét nghiệm và điều trị sớm để tránh những biến chứng nguy hiểm cho gan

2. Người khỏe mạnh có nên thực hiện sàng lọc bệnh viêm gan B?

Việc làm xét nghiệm sàng lọc, sử dụng thuốc điều trị viêm gan B giúp bạn phát hiện bệnh sớm, ngăn ngừa các triệu chứng có thể gây hại cho gan. Những người dưới đây nên đến gặp bác sĩ để nhận được tư vấn bao gồm:

+ Phụ nữ đang mang thai.

+ Những người sống với người bị viêm gan B.

+ Có quan hệ tình dục với người bị viêm gan B.

+ Có tiền sử bệnh lây truyền qua đường tình dục.

+ Bị nhiễm HIV hoặc viêm gan C.

+ Xét nghiệm men gan với kết quả bất thường không giải thích được.

+ Nhận lọc thận.

+ Uống thuốc ức chế hệ thống miễn dịch, chẳng hạn như những loại thuốc được sử dụng để ngăn ngừa thải ghép sau khi cấy ghép nội tạng.

+ Sử dụng thuốc tiêm bất hợp pháp.

Nên tiến hành làm xét nghiệm, kiểm tra sức khỏe định kỳ

3. Viêm gan B được điều trị như thế nào?

Nếu bạn nghĩ rằng bạn đã tiếp xúc với virus, hãy đi khám bệnh càng sớm càng tốt. Bởi việc điều trị sớm sẽ làm tăng cơ hội khỏi bệnh, giảm tổn thương cho gan. Nếu bạn không nhiễm virus viêm gan B, bác sĩ sẽ tiêm vắc-xin và tiêm globulin miễn dịch viêm gan B cho bạn. Protein này giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và giúp nó chống lại nhiễm trùng.

Nếu bạn đã mắc bệnh thì nên tuân thủ theo lời khuyên của bác sĩ như nghỉ ngơi, thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, không uống rượu bia hoặc các chất kích thích có thể làm tổn thương gan. Trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc điều trị viêm gan B cũng như bất kỳ loại thuốc hoặc các sản phẩm thảo dược từ thiên nhiên,…

Nếu nhiễm trùng biến mất, bác sĩ sẽ kết luận bạn là người mang mầm bệnh không hoạt động. Điều đó có nghĩa là không còn virus trong cơ thể, nhưng xét nghiệm kháng thể sẽ cho thấy bạn đã bị viêm gan B trong quá khứ.

Không nên tự ý dùng thuốc mà không có sự tư vấn của bác sĩ

Nếu nhiễm trùng hoạt động lâu hơn 6 tháng, tức là bạn bị viêm gan mạn tính B. Dưới đây là một số loại thuốc được sử dụng để điều trị:

+ Entecavir [Baraclude]: nên uống đều đặn mỗi ngày một viên, nó cũng có ít tác dụng phụ. Bạn có thể dùng dưới dạng chất lỏng hoặc thuốc viên.

+ Tenofovir [Viread]: thuốc này có dạng viên hoặc bột được dùng trong điều trị viêm gan B. Nếu bạn uống thuốc này trong thời gian dài thì nên thường xuyên kiểm tra để đảm bảo chức năng thận không bị tổn thương do dùng thuốc.

+ Lamivudine [3TC , Epivir A / F, Epivir HBV, Heptovir] nên uống một viên một lần mỗi ngày ngày. Hầu hết mọi người không có nhiều tác dụng phụ của thuốc ảnh hưởng. Nhưng nếu bạn dùng thuốc trong một thời gian dài, virus có thể ngừng đáp ứng với thuốc.

+ Adefovir dipivoxil [Hepsera]: Thuốc này bạn dùng dưới dạng viên, có tác dụng tốt đối với những người không đáp ứng với lamivudine. Tuy nhiên, nếu sử dụng liều cao có thể gây ra tác dụng phụ ảnh hưởng đến chức năng thận.

+ Interferon alfa [Intron A, Roferon A, Sylatron]: Thuốc này giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Bạn có thể coi nó như một mũi tiêm trong ít nhất 6 tháng. Cụ thể tùy từng bệnh nhân Bs chỉ định thuốc phù hợp. Không nên tự ý dùng thuốc.

Kết hợp ăn uống lành mạnh nhiều rau xanh và hoa quả

4. Lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị viêm gan B để đạt hiệu quả?

Một số người mắc bệnh viêm gan B mạn tính mà virus không hoạt động, có thể sống tích cực với lối sống lành mạnh mà không cần điều trị. Nhưng những người bị tổn thương gan nghiêm trọng ngoài điều trị thuốc có nhiều trường hợp phải tiến hành ghép gan.

Điều trị có thể không phải là một lựa chọn cho tất cả những người bị viêm gan B, bởi vì thuốc kháng kháng virus có thể không hiệu quả với tất cả mọi người.

Một số loại thuốc kháng virus giúp ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của virus viêm gan B nhưng lại để lại những tác dụng phụ nghiêm trọng nếu sử dụng lâu dài. Do đó nên thực hiện chế độ ăn lành mạnh nhiều hoa quả và trái cây.

Bạn có thể không cần dùng thuốc kháng virus nếu men gan ở mức bình thường và sinh thiết cho thấy không có dấu hiệu tổn thương gan.

Những người đã cấy ghép nội tạng hoặc uống quá nhiều rượu hoặc sử dụng thuốc bất hợp pháp có thể không thể dùng một số loại thuốc chống virus.

Bạn có thể sẽ phải uống thuốc kháng virus trong nhiều năm. Vì vậy cần phải kiểm tra và xét nghiệm máu thường xuyên để xem virus có còn hoạt động trong cơ thể bạn hay không cũng như chức năng gan còn hoạt động tốt?

Việc thường xuyên kiểm tra sức khỏe theo dõi các chỉ số giúp bạn đánh giá hiệu quả khi sử dụng thuốc kháng virus. Để đặt lịch khám bệnh hoặc tư vấn miễn phí, vui lòng gọi ngay tới hotline 1900 56 56 56 để được đội ngũ nhân viên MEDLATEC phục vụ tốt nhất.

Bệnh viêm gan B cần được phát hiện sớm và điều trị tích cực để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là danh sách các loại thuốc điều trị viêm gan B thế hệ mới được ứng dụng phổ biến nhất hiện nay. Lưu ý rằng các loại thuốc điều trị viêm gan B được nhắc đến trong bài chỉ mang tính chất tham khảo, người bệnh bắt buộc phải có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng.

1. Tổng quan thuốc điều trị viêm gan B

Viêm gan B cấp tính chủ yếu được điều trị triệu chứng giúp chống lại tình trạng nhiễm trùng. Còn với viêm gan B mạn tính, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc hoặc ghép gan để điều trị.

Thuốc điều trị viêm gan B thường gặp nhất gồm thuốc peginterferon alfa-2a và thuốc kháng virus [NAs]. Peginterferon alfa-2a kích thích hệ thống miễn dịch tấn công và kiểm soát HBV. Thuốc được sử dụng trong 48 tuần bằng cách tiêm 1 lần/tuần.

Thuốc kháng virus viêm gan B được áp dụng với trường hợp hệ thống miễn dịch không thể tự kiểm soát HBV, đồng thời có bằng chứng về tổn thương gan đang diễn ra. Nhóm thuốc này bào chế dưới dạng viên nén nên dễ sử dụng hơn.

Thuốc kháng virus giúp kiểm soát sự sao chép của HBV và ngăn chặn chúng gây hại cho gan. Virus có thể không được loại thải hoàn toàn sau khi dùng thuốc. Do đó, một số trường hợp nhất định sẽ phải dùng thuốc điều trị trong thời gian dài, thậm chí suốt đời.

Điều trị viêm gan B bằng thuốc kháng virus có thể kéo dài nhiều năm hoặc suốt đời

2. Thuốc điều trị viêm gan B cho người lớn

Hiện nay có 4 loại thuốc mới và được chấp thuận trong điều trị viêm gan B cho người lớn. Đây đều là các thuốc viên nén, uống trong thời gian dài hoặc đôi khi là suốt đời. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định thuốc Interferons điều hòa miễn dịch như Pegylated Interferon [Pegasys] và Interferon Alpha [Intron A].

2.1. Tenofovir disoproxil fumarate [TDF] – Thuốc điều trị viêm gan B thế hệ mới

Liều dùng của thuốc là uống 300mg/ngày. Riêng với người suy thận, liều dùng cần điều chỉnh theo mức lọc cầu thận. Các tác dụng phụ có thể có của thuốc gồm: bệnh thận, nhiễm toan lactic, hội chứng Fanconi, hội chứng loãng xương.

Tenofovir disoproxil fumarate có thể được chỉ định cho phụ nữ có thai, trẻ từ đủ 3 tuổi và đồng nhiễm HBV/HIV.

2.2. Entecavir [ETV]

Người bệnh uống 0.5 mg/ngày hoặc 1mg/ngày [nếu từng sử dụng lamivudine hoặc có xơ gan mất bù]. Liều dùng được điều chỉnh đối với người có suy thận theo mức lọc cầu thận. Nhiễm toan lactic là tác dụng phụ khi dùng ETV.

Baraclude Entecavir là thuốc điều trị viêm gan B được ứng dụng rộng rãi

2.3. Tenofovir alafenamide [TAF]

Người bệnh dùng TAF với liều lượng 25mg/ngày. Người bệnh suy thận [nhẹ, vừa, nặng] hoặc chạy thận không cần điều chỉnh liều dùng của thuốc.

Tenofovir alafenamide chưa khuyến cáo đối với phụ nữ mang thai. Thuốc là lựa chọn ưu tiên với những người trên 60 tuổi, suy thận, chạy thận nhân tạo, loãng xương. TAF có thể gây tác dụng phụ nhiễm toan lactic, không chỉ định cho trường hợp xơ gan mất bù.

2.4. Peginterferon alfa-2a

Loại thuốc này được xem xét chỉ định cho người bệnh muốn điều trị trong thời gian ngắn hạn, không muốn điều trị dài hạn bằng NAs. Ngoài ra, người bệnh đồng nhiễm viêm gan D hoặc có tải lượng virus thấp và ALT cao cũng có thể được chỉ định dùng Peginterferon alfa-2a.

Liều dùng cho người lớn là 180 microgram/tuần. Một số tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng thuốc là mệt mỏi, giả cúm, rối loạn miễn dịch, giảm bạch cầu, chán ăn và sụt cân, rối loạn tâm thần.

3. Thuốc điều trị viêm gan B cho trẻ em

Hầu hết trẻ em nhiễm virus viêm gan B vẫn phát triển khỏe mạnh tương tự những trẻ khác mà không có bất kỳ giới hạn thể chất nào. Tuy nhiên, trẻ cần được thăm khám và theo dõi thường xuyên bởi bác sĩ chuyên khoa Nhi 2 lần mỗi năm hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Khi được chỉ định điều trị, trẻ em nhiễm viêm gan B thường dùng các loại thuốc sau đây:

3.1. Tenofovir disoproxil fumarate – TDF

TDF được chỉ định cho trẻ từ đủ 12 tuổi trở lên và cân nặng đạt tối thiểu 35kg. Liều dùng của trẻ em giống với người lớn là 300mg/ngày.

Thuốc có các tác dụng phụ đã nói ở trên gồm: bệnh thận, nhiễm toan lactic, hội chứng Fanconi, hội chứng loãng xương. Trẻ cần được theo dõi thật sát sao khi sử dụng thuốc điều trị.

TDF được chỉ định trong điều trị viêm gan B ở người lớn, trẻ em và cả phụ nữ có thai

3.2. Entecavir [ETV] – Thuốc điều trị viêm gan B thế hệ mới

Loại thuốc này được chỉ định cho trẻ từ đủ 2 tuổi trở lên. Liều uống ETV được tính theo cân nặng, cụ thể:

– Liều 0.15mg/ngày [3mL] với trẻ 10 – 11kg.

– Liều 0.2mg/ngày [4mL] với trẻ 11 – 14kg.

– Liều 0.25mg/ngày [5mL] với trẻ 14 – 17kg.

– Liều 0.3mg/ngày 6[mL] với trẻ 17 – 20kg.

– Liều 0.35mg/ngày [7mL] với trẻ 20 – 23kg.

– Liều 0.4mg/ngày [8mL] với trẻ 23 – 26kg.

– Liều 0.45mg/ngày [9mL] với trẻ 26 – 30kg.

– Liều 0.5mg/ngày [10mL dung dịch uống hoặc 1 viên 0.5mg] với trẻ trên 30kg.

Thuốc có tác dụng phụ là gây nhiễm toan lactic, cần cẩn trọng theo dõi trẻ khi dùng thuốc.

3.3. Tenofovir alafenamide [TAF]

Trẻ từ 12 tuổi trở lên có thể được chỉ định thuốc TAF với liều dùng như người lớn 25mg/ngày. Tác dụng phụ của thuốc là gây nhiễm toan lactic.

3.4. Peginterferon alfa-2b

Trẻ em từ đủ 1 tuổi trở lên muốn điều trị viêm gan B trong ngắn hạn được xem xét chỉ định Peginterferon alfa-2b. Trẻ dùng thuốc với liều 6 triệu đơn vị/m2 x 3 lần/tuần.

Tương tự như người lớn, trẻ em có thể đối mặt với các tác dụng phụ của thuốc như: các triệu chứng giả cúm, mệt mỏi, giảm bạch cầu, chán ăn và sụt cân.

4. Lưu ý về việc sử dụng thuốc điều trị viêm gan B

Điều trị thuốc có thể không cần thiết cho tất cả người mắc viêm gan B. Một số trường hợp mắc viêm gan B mạn không phát sinh biến chứng nghiêm trọng, có thể sống tích cực mà không cần điều trị. Cũng có trường hợp gan bị tổn thương nghiêm trọng, đòi hỏi phải ghép gan.

Các loại thuốc điều trị viêm gan B có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng lâu dài. Người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ các chỉ định của bác sĩ về loại thuốc, liều dùng để đảm bảo an toàn, điều trị hiệu quả.

Người bệnh có thể cần dùng thuốc điều trị trong thời gian dài. Do đó, thăm khám với bác sĩ chuyên khoa gan định kỳ mỗi năm là rất cần thiết. Người bệnh cần thực hiện các xét nghiệm thường xuyên để đánh giá hoạt động của HBV. Các kiểm tra thường gặp là: khám chức năng gan mật – tiêu hóa, xét nghiệm vi sinh trong máu, xét nghiệm men gan trong huyết thanh, xét nghiệm máu sàng lọc ung thư gan, chẩn đoán hình ảnh gan [siêu âm, CT scan…].

Bài viết đã nêu rõ các loại thuốc điều trị viêm gan B thế hệ mới phổ biến nhất hiện nay. Nhìn chung, việc điều trị này giúp ngăn chặn sự tăng sinh và hoạt động của HBV, phòng ngừa nguy cơ tổn thương gan, các biến chứng đồng thời dự phòng lây truyền mầm bệnh cho những người xung quanh. Người bệnh không tự ý sử dụng các loại thuốc trên để điều trị, thay vào đó cần có sự tư vấn và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

Video liên quan

Chủ Đề