Xanh rì cỏ nghĩa là gì

Việt Đài Đài Việt

Định nghĩa - Khái niệm

xanh rì tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ xanh rì trong tiếng Hoa và cách phát âm xanh rì tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xanh rì tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

xanh rì
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Bấm để nghe phát âm
[phát âm có thể chưa chuẩn]
黛綠 《墨綠。》
rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
深秋的樹林, 一片黛綠, 一片金黃。
綠茸茸 《形容碧綠而稠密。》
青蔥 《形容植物濃綠。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

  • ghe mành tiếng Đài Loan là gì?
  • đánh nhảy quãng tiếng Đài Loan là gì?
  • nguyên tử lực tiếng Đài Loan là gì?
  • hòm xe tiếng Đài Loan là gì?
  • đổi tiền mặt tiếng Đài Loan là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xanh rì trong tiếng Đài Loan

黛綠 《墨綠。》rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng. 深秋的樹林, 一片黛綠, 一片金黃。綠茸茸 《形容碧綠而稠密。》青蔥 《形容植物濃綠。》

Đây là cách dùng xanh rì tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xanh rì tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông [Quan Thoại] và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com

Tiếng Quan Thoại [tiếng Phổ Thông]: Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 黛綠 《墨綠。》rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng. 深秋的樹林, 一片黛綠, 一片金黃。綠茸茸 《形容碧綠而稠密。》青蔥 《形容植物濃綠。》

Video liên quan

Chủ Đề