1 đô thái lan bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của đô la Mỹ, baht Thái và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Đô la Mỹ \= 36,605 Baht Thái

1 USD = 36,605 THB1 THB = 0,02732 USD

Cập nhật gần nhất 01/04/2024 4:50 CH UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của USD và THB

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 30/03/2023 đến 29/03/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 35,201 baht Thái cho mỗi đô la Mỹ.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng USD và đồng THB là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/THB cao nhất là 37,073 baht Thái cho mỗi đô la Mỹ vào 03/10/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ USD và đồng THB là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/THB thấp nhất là 33,634 baht Thái cho mỗi đô la Mỹ vào 10/05/2023.

Đồng USD tăng hay giảm so với đồng THB trong năm qua?

Tỷ giá USD/THB tăng +6,53%. Điều này có nghĩa là đô la Mỹ đã tăng giá trị so với baht Thái.

Tỷ giá giao dịch của USD và THB

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 36,4160 ฿36,4160 ฿Thấp 35,3871 ฿34,2650 ฿Trung bình 35,9390 ฿35,6404 ฿Biến động+0,99% +5,82%Tải xuống

Quy đổi USD sang THB

Quy đổi THB sang USD

Baht Thái Đô la Mỹ 100 ฿2,7319 $500 ฿13,659 $1.000 ฿27,319 $1.500 ฿40,978 $2.000 ฿54,637 $2.500 ฿68,297 $5.000 ฿136,59 $10.000 ฿273,19 $50.000 ฿1.365,93 $100.000 ฿2.731,87 $250.000 ฿6.829,67 $500.000 ฿13.659 $1.000.000 ฿27.319 $2.500.000 ฿68.297 $5.000.000 ฿136.593 $10.000.000 ฿273.187 $

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa USD và THB theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đô la Mỹ sang baht Thái?

Bạn có thể quy đổi đô la Mỹ sang baht Thái bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng USD bạn muốn quy đổi thành THB vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng USD được quy đổi sang đồng THB theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi USD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.

Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Đô-la Mỹ

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

1 đô thái lan bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.