1 usd bằng bao nhiêu tiền china

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Nhân dân tệ được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Board of Governors of the Federal Reserve System, People's Bank of China], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 9 Th04 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ là Thứ ba, 25 Tháng mười 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 730.4899 Nhân dân tệ

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ là Thứ hai, 28 Tháng hai 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 630.9379 Nhân dân tệ

Lịch sử Đô la Mỹ / Nhân dân tệ

Lịch sử của giá hàng ngày USD /CNY kể từ Thứ ba, 22 Tháng hai 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ ba, 25 Tháng mười 2022

1 Đô la Mỹ = 7.3049 Nhân dân tệ

tối thiểu trên Thứ hai, 28 Tháng hai 2022

1 Đô la Mỹ = 6.3094 Nhân dân tệ

Lịch sử giá CNY / USD

DateUSD/CNYThứ hai, 13 Tháng ba 20236.8457Thứ hai, 6 Tháng ba 20236.9304Thứ hai, 27 Tháng hai 20236.9450Thứ hai, 20 Tháng hai 20236.8551Thứ hai, 13 Tháng hai 20236.8229Thứ hai, 6 Tháng hai 20236.7950Thứ hai, 30 Tháng một 20236.7488Thứ hai, 23 Tháng một 20236.7845Thứ hai, 16 Tháng một 20236.7336Thứ hai, 9 Tháng một 20236.7725Thứ hai, 2 Tháng một 20236.8986Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20226.9622Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20226.9796Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20226.9775Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20226.9620Thứ hai, 28 Tháng mười một 20227.2086Thứ hai, 21 Tháng mười một 20227.1653Thứ hai, 14 Tháng mười một 20227.0740Thứ hai, 7 Tháng mười một 20227.2298Thứ hai, 31 Tháng mười 20227.3029Thứ hai, 24 Tháng mười 20227.2630Thứ hai, 17 Tháng mười 20227.1965Thứ hai, 10 Tháng mười 20227.1546Thứ hai, 3 Tháng mười 20227.1160Thứ hai, 26 Tháng chín 20227.1490Thứ hai, 19 Tháng chín 20227.0067Thứ hai, 12 Tháng chín 20226.9265Thứ hai, 5 Tháng chín 20226.9341Thứ hai, 29 Tháng tám 20226.9080Thứ hai, 22 Tháng tám 20226.8489Thứ hai, 15 Tháng tám 20226.7735Thứ hai, 8 Tháng tám 20226.7509Thứ hai, 1 Tháng tám 20226.7688Thứ hai, 25 Tháng bảy 20226.7510Thứ hai, 18 Tháng bảy 20226.7433Thứ hai, 11 Tháng bảy 20226.7183Thứ hai, 4 Tháng bảy 20226.7001Thứ hai, 27 Tháng sáu 20226.6918Thứ hai, 20 Tháng sáu 20226.6925Thứ hai, 13 Tháng sáu 20226.7546Thứ hai, 6 Tháng sáu 20226.6539Thứ hai, 30 Tháng năm 20226.6613Thứ hai, 23 Tháng năm 20226.6508Thứ hai, 16 Tháng năm 20226.7862Thứ hai, 9 Tháng năm 20226.7308Thứ hai, 2 Tháng năm 20226.6085Thứ hai, 25 Tháng tư 20226.5594Thứ hai, 21 Tháng ba 20226.3560Thứ hai, 14 Tháng ba 20226.3655Thứ hai, 7 Tháng ba 20226.3208Thứ hai, 28 Tháng hai 20226.3094

Chuyển đổi của người dùnggiá Yên Nhật mỹ Đồng Việt Nam1 JPY = 178.9597 VNDthay đổi Krone Na Uy Đồng Việt Nam1 NOK = 2204.6408 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 770.2478 VNDRinggit Malaysia chuyển đổi Đồng Việt Nam1 MYR = 5260.2853 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25424.8000 VNDTỷ lệ Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 699.6733 VNDtỷ lệ chuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.7412 VNDĐô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23595.0072 VNDđổi tiền Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3425.9227 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0287 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Trung Quốc

  • ISO4217 : CNY
  • Trung Quốc
  • CNY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền CNY

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Nhân dân tệ

Chủ nhật, 9 Tháng tư 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDCNY6.89 Nhân dân tệ CNY2 Đô la Mỹ USDUSDCNY13.77 Nhân dân tệ CNY3 Đô la Mỹ USDUSDCNY20.66 Nhân dân tệ CNY4 Đô la Mỹ USDUSDCNY27.55 Nhân dân tệ CNY5 Đô la Mỹ USDUSDCNY34.44 Nhân dân tệ CNY10 Đô la Mỹ USDUSDCNY68.87 Nhân dân tệ CNY15 Đô la Mỹ USDUSDCNY103.31 Nhân dân tệ CNY20 Đô la Mỹ USDUSDCNY137.74 Nhân dân tệ CNY25 Đô la Mỹ USDUSDCNY172.18 Nhân dân tệ CNY100 Đô la Mỹ USDUSDCNY688.72 Nhân dân tệ CNY500 Đô la Mỹ USDUSDCNY3 443.60 Nhân dân tệ CNY

bảng chuyển đổi: USD/CNY

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRiel CampuchiaKHREuroEURRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHPKip LàoLAK

Chủ Đề