Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Giải thích các bước giải:
`a,` `38m^2` `9cm^2`=`3825dm^2`
`15dm^2` `9cm^2` `=1509cm^2`
`10cm^2` `6mm^2` `=1006mm^2`
`b,` `198cm^2` `=1dm^2` `98cm^2`
`2080 dm^2` `=20m^2` `80dm^2`
`3107mm^2` `=31cm^2` `7mm^2`
`2m^2` `85cm^2` `=20085cm^2`
`9dm` `8cm` `5mm` `=9,85dm`
`2m` `6dm` `3cm` `=2,63m`
`9m` `=0,009km`
Để chuyển đổi Milimét vuông - Centimét vuông
Milimét vuông
Để chuyển đổicông cụ chuyển đổi Centimét vuông sang Milimét vuông Dễ dàng chuyển đổi Milimét vuông [mm2] sang [cm2] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.Công cụ chuyển đổi từ Milimét vuông sang hoạt động như thế nào?
Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Milimét vuông ] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [cm2]Kết quả chuyển đổi giữa Milimét vuông và
là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Milimét vuông sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này= Milimét vuông *0.01
Để chuyển đổi Milimét vuông sang ...
- ...Mét vuông
[mm2 > m2]
- ...Kilomét vuông
[mm2 > km2]
- ...Hecta
[mm2 > ha]
- ...Mẫu Anh
[mm2 > ac]
- ...Centimét vuông
[mm2 > cm2]
- ...Dặm vuông
[mm2 > mi2]
- ...Yard vuông
[mm2 > yd2]
- ...Foot vuông
[mm2 > ft2]
- ...Inch vuông
[mm2 > in2]
Công cụ chuyển đổi 20 Milimét vuông sang Centimét vuông ?
20 Milimét vuông bằng 0,2000 Centimét vuông [mm2 > m2]
0
Công cụ chuyển đổi 50 Milimét vuông sang Centimét vuông ?
50 Milimét vuông bằng 0,5000 Centimét vuông [mm2 > m2]
1
Công cụ chuyển đổi 100 Milimét vuông sang Centimét vuông ?
100 Milimét vuông bằng 1,0000 Centimét vuông [mm2 > m2]
2
Công cụ chuyển đổi 200 Milimét vuông sang Centimét vuông ?
200 Milimét vuông bằng 2,0000 Centimét vuông [mm2 > m2]
3
Công cụ chuyển đổi 1000 Milimét vuông sang Centimét vuông ?
1.000 Milimét vuông bằng 10,0000 Centimét vuông [mm2 > m2]
4
Để chuyển đổi Centimét vuông - Milimét vuông
Centimét vuông
Để chuyển đổicông cụ chuyển đổi Milimét vuông sang Centimét vuông Dễ dàng chuyển đổi Centimét vuông [cm2] sang [mm2] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.Công cụ chuyển đổi từ Centimét vuông sang hoạt động như thế nào?
Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Centimét vuông ] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [mm2]Kết quả chuyển đổi giữa Centimét vuông và
là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimét vuông sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này= Centimét vuông *100
Để chuyển đổi Centimét vuông sang ...
- ...Mét vuông
[cm2 > m2]
- ...Kilomét vuông
[cm2 > km2]
- ...Hecta
[cm2 > ha]
- ...Mẫu Anh
[cm2 > ac]
- ...Milimét vuông
[cm2 > mm2]
- ...Dặm vuông
[cm2 > mi2]
- ...Yard vuông
[cm2 > yd2]
- ...Foot vuông
[cm2 > ft2]
- ...Inch vuông
[cm2 > in2]
Công cụ chuyển đổi 0.02 Centimét vuông sang Milimét vuông ?
0,02 Centimét vuông bằng 2 Milimét vuông [cm2 > m2]
0
Công cụ chuyển đổi 0.05 Centimét vuông sang Milimét vuông ?
0,05 Centimét vuông bằng 5 Milimét vuông [cm2 > m2]
1
Công cụ chuyển đổi 0.10 Centimét vuông sang Milimét vuông ?
0,10 Centimét vuông bằng 10 Milimét vuông [cm2 > m2]
2
Công cụ chuyển đổi 0.20 Centimét vuông sang Milimét vuông ?
0,20 Centimét vuông bằng 20 Milimét vuông [cm2 > m2]
3
Bao nhiêu 1 Centimét vuông en Milimét vuông ?
1 Centimét vuông bằng 100 Milimét vuông [cm2 > m2]
4