100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

Billboard Music Awards 2021 – một trong những lễ trao giải âm nhạc được mong chờ nhất năm vừa chính thức diễn vào 7 giờ sáng ngày 24/5 (theo giờ Việt Nam). Với sự dẫn dắt bởi nam ca sĩ Jonas Brothers, những chiếc cúp danh giá của BBMAs năm nay cũng đã được trao đến tay các nghệ sĩ hoạt động năng nổ trong năm qua.

100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

Hà Ngân

24/05/2021

100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

Điều khác biệt rõ rệt nhất của BBMAs 2021 so với mọi năm là sự vắng mặt các hạng mục vinh danh những nghệ sĩ lưu diễn xuất sắc nhất sau khi đại dịch tác động tiêu cực đến toàn thế giới. Lễ trao giải năm nay diễn ra trực tiếp với khoảng 500 người tham dự và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn phòng chống dịch bệnh. Theo đó, đây được xem là một trong những sự kiện trao giải hiếm hoi có sự góp mặt trực tiếp của các nghệ sĩ ở bối cảnh hiện tại.

Kết thúc lễ trao giải Billboard Music Awards năm nay, The Weeknd là nghệ sĩ được xướng tên nhiều lần nhất khi đã giành chiến thắng ở tổng cộng 10 hạng mục trên tổng số 16 đề cử. Với những thành công đáng chú ý của album “After Hours” và ca khúc “Blinding Lights” trong thời gian qua, không quá bất ngờ khi nam ca sĩ đã “bội thu” cúp tại lễ trao giải năm nay từ các giải thưởng chính cho đến các hạng mục dành cho dòng nhạc R&B, trong đó có “Nghệ sĩ hàng đầu” – giải thưởng được mong đợi nhất BBMAs hằng năm.

100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

Trong số 10 đề cử, nam rapper quá cố Pop Smoke được vinh danh 5 giải thưởng bao gồm “Nghệ sĩ mới hàng đầu”, “Album Billboard 200 hàng đầu” (cho “Shoot for the Stars, Aim for the Moon”) và các hạng mục dành cho dòng nhạc Rap. Còn nhóm BTS thì đã giành chiến thắng ở toàn bộ 4 hạng mục được đề cử tại BBMAs năm nay bao gồm “Song ca/Nhóm nhạc hàng đầu”, “Nghệ sĩ có doanh thu bài hát hàng đầu”, “Nghệ sĩ mạng xã hội hàng đầu” và “Bài hát bán chạy hàng đầu” (cho “Dynamite”). Đặc biệt, boygroup đến từ Hàn Quốc đã 5 lần liên tiếp giành cúp tại hạng mục “Nghệ sĩ mạng xã hội hàng đầu” kể từ năm 2017.

100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

Có mặt tại BBMAs 2021 cũng với 4 đề cử, nữ ca sĩ Taylor Swift khiêm tốn đem về cho mình 2 giải thưởng bao gồm “Nữ nghệ sĩ hàng đầu” và “Nghệ sĩ Billboard 200 hàng đầu”. Tuy vậy, 2 chiếc cúp này đã giúp cô mở rộng kỉ lục của mình là nữ nghệ sĩ thắng nhiều giải BBMAs nhất với tổng cộng 25 giải thưởng trong sự nghiệp. Bên cạnh chiến thắng tại “Nghệ sĩ phát nhạc trực tuyến hàng đầu”, nam rapper Drake cũng mang đến cho khán giả theo dõi chương trình một khoảnh khắc rất đáng yêu tại mùa giải năm nay khi xuất hiện cùng cậu con trai Adonis để nhận giải thưởng danh giá “Nghệ sĩ của thập kỷ”.

100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

Toàn bộ danh sách thắng giải của lễ trao giải Billboard Music Awards 2021:

100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

Nguồn: Billboard Việt Nam

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

"In the End"
100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

"Bìa của In the End"

Bài hát của Linkin Park
từ album Hybrid Theory
Mặt B
  • "Step Up"
  • "In the End" (trực tiếp từ BBC Radio One)
  • "Points of Authority" (trực tiếp tại Docklands Arena, London)
  • "A Place for My Head" (trực tiếp tại Docklands Arena)
  • "Pushing Me Away"
Phát hànhTháng 10 năm 2000[1][2]
23 tháng 8 năm 2001 (thương mại)[3]
Thu âm1999-2000
Thể loại
  • Nu metal[4]
  • rap rock[5]
  • alternative rock[6]
  • hard rock[7]
  • pop[8]
Thời lượng3:36 (bản album)
Hãng đĩaWarner Bros.
Sáng tác
  • Brad Delson
  • Chester Bennington
  • Joe Hahn
  • Mike Shinoda
  • Rob Bourdon
Sản xuấtDon Gilmore
Thứ tự đĩa đơn của Linkin Park
"One Step Closer"
(2000)
"In the End"
(2000)
"Crawling"
(2001)
Mẫu âm thanh

  • tập tin
  • trợ giúp

Video âm nhạc
"In the End" trên YouTube

"In the End" là một bài hát của ban nhạc rock người Mỹ Linkin Park. Đây là ca khúc thứ 8 trong album đầu tay của họ, Hybrid Theory (2000), và được phát hành làm đĩa đơn thứ 2 của album. "In the End" là một trong những bài hát dễ nhận biết và đặc trưng nhất của Linkin Park.

"In the End" nhận được đánh giá tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc, với hầu hết các nhà phê bình đều khen ngợi phần riff piano đặc trưng của bài hát, cũng như nhấn mạnh đến sự nổi bật của rapper Mike Shinoda trong bài hát. "In the End" cũng đạt được sự nổi tiếng rộng rãi và thành công về mặt thương mại khi phát hành. Bài hát đã lọt vào top 10 trên nhiều bảng xếp hạng âm nhạc toàn thế giới và đạt vị trí thứ 2 trên US Billboard Hot 100, bài hát đạt vị trí cao nhất của ban nhạc trên bảng xếp hạng, cũng như bài hát đầu tiên của họ lọt vào top 40. Nó cũng đạt vị trí số 1 trong bảng xếp hạng 100 bài hát hàng đầu của Z100 năm 2002. Bài hát này cũng đứng ở vị trí thứ 121 trong 500 bài hát hay nhất kể từ bạn khi sinh ra (The 500 Greatest Songs Since You Were Born) của tạp chí Blender.[9] Bài hát là ca khúc rock được phát lại nhiều nhất thập kỷ này của Billboard. Nó cũng được phối lại trong Reanimation thành bài "Enth E ND". Video âm nhạc của bài hát, đạo diễn bởi Nathan Cox và tay đẩy đĩa của ban nhạc Joe Hahn, đặt ban nhạc trong một bối cảnh giả tưởng.

Chester Bennington, giọng ca chính của ban nhạc, ban đầu không thích bài hát này và không muốn nó được đưa vào Hybrid Theory. [10]

Video âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]

100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023
Một cảnh từ video nhạc của “In the End” được ghi hình tại sa mạc California và được áp dụng hiệu ứng CGI.

Video âm nhạc cho "In the End" được quay ở nhiều điểm dừng khác nhau trong chuyến lưu diễn Ozzfest năm 2001, được đạo diễn bởi Nathan Cox và DJ Joe Hahn của ban nhạc.[11] Mặc dù bối cảnh của video "In the End" được quay ở sa mạc California, ban nhạc đã tự mình biểu diễn trên một sân khấu phòng thu ở Los Angeles, với các hiệu ứng CGI nổi bật và kết hợp được sử dụng để tạo ra phiên bản hoàn chỉnh. Biểu diễn trên sân khấu phòng thu cho phép Hahn và Cox đặt ống nước phía trên sân khấu để làm ban nhạc ướt sũng.[12]

Video âm nhạc lấy bối cảnh giả tưởng và sử dụng hoạt hình CGI. Ban nhạc biểu diễn trên đỉnh một bức tượng khổng lồ trông giống người Ai Cập, trên đó có một 'người lính có cánh', trông tương tự như 'người lính có cánh' trên ảnh bìa của album Hybrid Theory của Linkin Park.

Mike Shinoda đề cập rằng Princess Mononoke đã truyền cảm hứng cho video âm nhạc.[13]

Thiết kế sản xuất do Patrick Tatopoulos. Nó đã giành được giải "Video Rock hay nhất" và được đề cử cho Video của năm tại Lễ trao giải MTV Video Music năm 2002.[14]

Video đã có hơn 1,1 tỷ lượt xem trên YouTube tính đến tháng 1 năm 2021. Đây là video âm nhạc thứ 2 của họ đạt 1 tỷ lượt xem bên cạnh "Numb". Video đã được tải lên 2 lần bởi kênh YouTube của Linkin Park. Video được tải lên lần đầu tiên vào ngày 4 tháng 3 năm 2007 ở định dạng 240p. Video sau đó đã được tải lại vào ngày 26 tháng 10 năm 2009 ở định dạng 360p. Nó cũng được tải lại cùng ngày bởi kênh YouTube của Warner Bros. Records ở định dạng 480p.[15][16][17] Video được quay ở tỷ lệ khung hình 16:9. Bản tải lên lần đầu trên kênh YouTube của Linkin Park và các bản trên các kênh của Warner Records ở định dạng letterbox 4:3. Bản tải lại thứ 2 trên kênh YouTube của Linkin Park có tỷ lệ khung hình 16:9. Sau khi phát hành Bộ hộp kỷ niệm 20 năm cho Hybrid Theory, video đã được nâng cấp lên chất lượng HD.

Giới phê bình đón nhận[sửa | sửa mã nguồn]

"In the End" nhận được đánh giá tích cực của các nhà phê bình nhạc rock đương đại. VH1 xếp nó ở vị trí thứ 84 trong danh sách 100 bài hát hay nhất của thập niên 2000.[18] Bài hát cũng được Loudwire xếp thứ 2 trong danh sách "Những bài hát Hard Rock hàng đầu thế kỷ 21" ("Top 21st century Hard Rock songs").[19] Tại tạp chí Stylus, nó được đánh giá là "bản nu metal kinh điển".[20] Tại Kerrang!, nó được đưa vào ("Băng Mixtape Nu Metal Tối thượng") "The Ultimate Nu Metal Mixtape".[21] Tuy nhiên, NME chỉ trích bài hát nhiều hơn, gọi nó là "... một bản rap rock chán ngắt khác của MTV từ đáy của chuỗi thức ăn." [22]

Giải thưởng[sửa | sửa mã nguồn]

Năm 2015, bài hát được mệnh danh là bài hát rock hay nhất trong danh sách Rock 100 của Kerrang!, đứng trên đĩa đơn năm 2014 của ban nhạc là Final Masquerade.[23]

Xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]

"In the End" là đĩa đơn xếp hạng cao nhất của Linkin Park tại Hoa Kỳ, ra mắt ở vị trí thứ 78 và đạt vị trí cao nhất thứ 2 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 của Hoa Kỳ vào tháng 3 năm 2002, và bị ngăn khỏi vị trí đầu bảng bởi "Ain't It Funny" của Jennifer Lopez và Ja Rule. Bài hát đã ở trên bảng xếp hạng tổng cộng 38 tuần. Nó đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Modern Rock Tracks trong 5 tuần, bắt đầu từ tháng 12 năm 2001, trở thành bản hit đầu tiên của họ trên bảng xếp hạng này. Bài hát đã trải qua 44 tuần ở đó, trở thành bài hát nằm trên bảng xếp hạng đó lâu nhất của họ và nó cũng đạt vị trí thứ 3 trên bảng xếp hạng Mainstream Rock Tracks với 40 tuần trên bảng xếp hạng, lâu thứ 2 sau "One Step Closer" với 42 tuần. Nó cũng giữ vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Pop Songs trong 5 tuần và ở trên bảng xếp hạng trong 27 tuần. "In the End" là đĩa đơn có thành tích tốt thứ 7 trên Billboard Hot 100 trong năm 2002, là bài hát rock và alternative có thành tích tốt thứ 2 trong thập kỷ trên bảng xếp hạng Alternative Songs cũng như bảng xếp hạng Rock Songs, chỉ đứng sau "Headstrong" của Trapt và "How You Remind Me" của Nickelback tương ứng. Tính đến tháng 6 năm 2014, đĩa đơn đã bán được 2.555.000 bản tại Hoa Kỳ.[24]

Danh sách bài hát[sửa | sửa mã nguồn]

Phần 1
STTTựa đềSáng tácThời lượng
1."In the End" Linkin Park 3:38
2."In the End" (Trực tiếp tại BBC Radio One) Linkin Park 3:28
3."Points of Authority" (Trực tiếp tại Docklands Arena, London) Linkin Park 3:31
4."In the End" (Video)   3:36
Phần 2
STTTựa đềSáng tácThời lượng
1."In the End" Linkin Park 3:38
2."A Place for My Head" (Trực tiếp tại Docklands Arena, London)

  • Linkin Park
  • Mark Wakefield
  • Dave Farrell

3:12
3."Step Up"

  • Mike Shinoda
  • Joe Hahn
  • Brad Delson

3:54
DVD
STTTựa đềThời lượng
1."In the End" (Âm thanh) 3:37
2."Crawling" (Video Âm nhạc) 3:38
3."4 X 30 Seconds" 2:14
In the End: Live & Rare
STTTựa đềSáng tácThời lượng
1."In the End" (Bản Album) Linkin Park 3:36
2."Papercut" (Trực tiếp tại Docklands Arena, London) Linkin Park 3:11
3."Points of Authority" (Trực tiếp tại Docklands Arena, London) Linkin Park 3:26
4."A Place for My Head" (Trực tiếp tại Docklands Arena, London)

  • Linkin Park
  • Wakefield
  • Farrell

3:10
5."Step Up"

  • Shinoda
  • Hahn
  • Delson

3:55
6."My December" Shinoda 4:21
7."High Voltage" Linkin Park 3:45

Nhân sự[sửa | sửa mã nguồn]

Linkin Park

  • Chester Bennington - hát
  • Rob Bourdon - trống
  • Brad Delson - guitar chính, bass
  • Joe Hahn - sampler, bàn xoay
  • Mike Shinoda - rap, piano, guitar đệm

Sản xuất

  • Don Gilmore sản xuất
  • Điều hành sản xuất: Jeff Blue
  • Phối âm tại Soundtrack, NYC

Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]

Chứng nhận[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ https://loudwire.com/linkin-park-one-billion-views-youtube-in-the-end-lyrics/
  2. ^ “War and Remembrance”. Billboard: 63. 6 tháng 10 năm 2001.
  3. ^ https://australian-charts.com/showitem.asp?interpret=Linkin+Park&titel=In+The+End&cat=s
  4. ^ “The 30 Best Nu-Metal Songs”. Spin. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2019.
  5. ^ “Top 10 Essential Rap-Rock Songs”. About.com. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2019.
  6. ^ “Ranking Every Alternative Rock No. 1 Hit from Worst to Best”. Consequence of Sound. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2019.
  7. ^ “No. 2: Linkin Park, 'In the End' - Top 21st Century Hard Rock Songs”. Loudwire. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2019.
  8. ^ “The 15 Greatest Linkin Park Songs”. Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2021.
  9. ^ “Maxim”. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2014.
  10. ^ “LINKIN PARK Q&A;”. VMusic.com.au. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2013. I don't really participate in picking singles. I learnt that after making Hybrid Theory. I was never a fan of "In the End" and I didn't even want it to be on the record, honestly. How wrong could I have possibly been?
  11. ^ “An interview with bassist Phoenix”. Rough Edge. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2007.
  12. ^ “In the End facts”. Song Facts. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2007.
  13. ^ “January 11, 2002 chat”. Wayback Machine. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 9 năm 2002. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2002.
  14. ^ “MTV Video Music Awards History”. Rock on the Net. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2007.
  15. ^ “In the End (Original and Official Video) on YouTube”. from Linkin Park's YouTube Channel
  16. ^ “In the End (Official Duplicate Video) on YouTube”. from Linkin Park's YouTube Channel
  17. ^ “In the End (Official Video) on YouTube”. from the Warner Bros. Records YouTube Channel
  18. ^ Anderson, Kyle (29 tháng 9 năm 2011). “U2, Rihanna, Amy Winehouse, Foo Fighters fill out VH1's '100 Greatest Songs of the '00s'”. Entertainment Weekly. Time Inc. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2011.
  19. ^ Graham Hartmann (1 tháng 7 năm 2012). “No. 2: Linkin Park, 'In The End' – Top 21st Century Hard Rock Songs”. Loudwire.com. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2014.
  20. ^ Unterberger, Andrew (10 tháng 9 năm 2004). “Top Ten Nu-Metal Bands”. Stylus Magazine. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2004. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2014.
  21. ^ “The Ultimate Nu-Metal Mixtape”. Kerrang!. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2014.
  22. ^ “NME Track Reviews – Linkin Park: In The End”. Nme.Com. 2 tháng 10 năm 2001. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2014.
  23. ^ "In The End" and "Final Masquerade" have made it to the top of Kerrang!'s Rock 100 list Facebook April 15, 2015.
  24. ^ Trust, Gary (24 tháng 6 năm 2014). “Ask Billboard: With Nico & Vinz, Norway Continues U.S. Chart Invasion”. Billboard. Prometheus Global Media.
  25. ^ "Australian-charts.com – Linkin Park – In the End". ARIA Top 50 Singles. Truy cập 24 Tháng 6 năm 2008.
  26. ^ "Austriancharts.at – Linkin Park – In the End" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 24 Tháng 6 năm 2008.
  27. ^ "Ultratop.be – Linkin Park – In the End" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập 24 Tháng 6 năm 2008.
  28. ^ "Ultratop.be – Linkin Park – In the End" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập 24 Tháng 6 năm 2008.
  29. ^ "Danishcharts.com – Linkin Park – In the End". Tracklisten. Truy cập 24 Tháng 6 năm 2008.
  30. ^ “Eurochart Hot 100 Singles” (PDF). Music & Media. 19 (44): 17. 27 tháng 10 năm 2001. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2020.
  31. ^ "Lescharts.com – Linkin Park – In the End" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập 24 Tháng 6 năm 2008.
  32. ^ "Musicline.de – Linkin Park Single-Chartverfolgung" (bằng tiếng Đức). Media Control Charts. PhonoNet GmbH. Truy cập 24 Tháng 6 năm 2008.
  33. ^ "The Irish Charts – Search Results – Linkin Park". Irish Singles Chart. Truy cập 24 Tháng 6 năm 2008.
  34. ^ "Italiancharts.com – Linkin Park – In the End". Top Digital Download. Truy cập 24 Tháng 6 năm 2008.
  35. ^ "Nederlandse Top 40 – week 7, 2002" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40 Truy cập 13 Tháng 1 năm 2020.
  36. ^ "Dutchcharts.nl – Linkin Park – In the End" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập 24 Tháng 6 năm 2008.
  37. ^ "Charts.nz – Linkin Park – In the End". Top 40 Singles. Truy cập 24 Tháng 6 năm 2008.
  38. ^ “Polish Singles Chart”. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2008.
  39. ^ “Romanian Top 100: Editia 1, saptamina 7.01-13.01, 2002”. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 5 năm 2005. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2015.Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết)
  40. ^ "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 31 Tháng 7 năm 2020.
  41. ^ "Swedishcharts.com – Linkin Park – In the End". Singles Top 100. Truy cập 24 Tháng 6 năm 2008.
  42. ^ "Swisscharts.com – Linkin Park – In the End". Swiss Singles Chart. Truy cập 24 Tháng 6 năm 2008.
  43. ^ "Linkin Park: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập 24 Tháng 6 năm 2008.
  44. ^ "Official Rock & Metal Singles Chart Top 40". Official Charts Company. Truy cập 31 Tháng 7 năm 2020.
  45. ^ "Linkin Park Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập 14 Tháng 1 năm 2016.
  46. ^ "Linkin Park Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập 14 Tháng 1 năm 2016.
  47. ^ "Linkin Park Chart History (Alternative Songs)". Billboard. Truy cập 14 Tháng 1 năm 2016.
  48. ^ "Linkin Park Chart History (Mainstream Rock)". Billboard. Truy cập 12 Tháng 8 năm 2020.
  49. ^ "Linkin Park Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập 14 Tháng 1 năm 2016.
  50. ^ "Austriancharts.at – Linkin Park – In the End" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 4 Tháng 8 năm 2017.
  51. ^ "Linkin Park Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập 5 Tháng 8 năm 2017.
  52. ^ "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – SINGLES DIGITAL – TOP 100, chọn 201730 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 1 Tháng 8 năm 2017.
  53. ^ "Linkin Park: In the End" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập 30 Tháng 7 năm 2017.
  54. ^ “Le Top de la semaine: Top Singles Téléchargés – SNEP (Week 30, 2017)” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2017.
  55. ^ "Musicline.de – Linkin Park Single-Chartverfolgung" (bằng tiếng Đức). Media Control Charts. PhonoNet GmbH. Truy cập 28 Tháng 7 năm 2017.
  56. ^ "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 3 Tháng 8 năm 2017.
  57. ^ "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Stream Top 40 slágerlista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 3 Tháng 8 năm 2017.
  58. ^ “Top 20 Most Streamed International & Domestic Singles in Malaysia” (PDF). Recording Industry Association of Malaysia. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 9 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2017.
  59. ^ "Portuguesecharts.com – Linkin Park – In the End". AFP Top 100 Singles. Truy cập 4 Tháng 8 năm 2017.
  60. ^ "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Singles Digital Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn SINGLES DIGITAL - TOP 100, chọn 201730 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 1 Tháng 8 năm 2017.
  61. ^ "Spanishcharts.com – Linkin Park – In the End" Canciones Top 50.
  62. ^ "Swisscharts.com – Linkin Park – Numb". Swiss Singles Chart. Truy cập 31 Tháng 7 năm 2017.
  63. ^ "Linkin Park Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập 4 Tháng 8 năm 2017.
  64. ^ "Linkin Park Chart History (Hot Rock Songs)". Billboard. Truy cập 3 Tháng 8 năm 2017.
  65. ^ “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2020.
  66. ^ “Årslista Singlar, 2001” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2020.
  67. ^ “2001 UK Singles Chart” (PDF). UKChartsPlus. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2020.
  68. ^ “ARIA End of Year Singles Chart 2002”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2020.
  69. ^ “Jaaroverzichten 2002”. Ultratop. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2020.
  70. ^ “Top of the Music – Mix e Singoli” (PDF) (bằng tiếng Ý). FIMI. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 10 tháng 5 năm 2006. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2020.
  71. ^ “Top 100-Jaaroverzicht van 2002”. Dutch Top 40. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2020.
  72. ^ “Jaaroverzichten – Single 2002”. dutchcharts.nl. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2020.
  73. ^ “Billboard Top 100 – 2002”. Billboardtop100of.com. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2020.
  74. ^ a b “The Year in Music 2002” (PDF). Billboard. 114 (52): YE-87. 28 tháng 12 năm 2002. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2020.
  75. ^ “Hot Rock Songs - Year-End 2017”. Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2020.
  76. ^ “Top AFP – Audiogest – Top 3000 Singles + EPs Digitais” (PDF) (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Associação Fonográfica Portuguesa. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2020.
  77. ^ “ARIA Australian Top 50 Singles”. Australian Recording Industry Association. 31 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2017.
  78. ^ “Denmark single certifications – Linkin Park – In the End”. IFPI Đan Mạch.
  79. ^ “Italy single certifications – Linkin Park – In the End” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Chọn "2019" trong bảng chọn "Anno". Nhập "In the End" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  80. ^ “New Zealand single certifications – Linkin Park – In the End”. Recorded Music NZ.
  81. ^ “Spain single certifications – Linkin Park – In the End” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Productores de Música de España. Chọn lệnh single trong tab "All", chọn năm cấp chứng nhận trong tab "Year". Chọn tuần cấp chứng nhận trong tab "Semana". Nháy chuột vào nút "Search Charts".
  82. ^ “Guld- och Platinacertifikat − År 2001” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển.
  83. ^ “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Linkin Park; 'In the End')”. IFPI Switzerland. Hung Medien.
  84. ^ “Britain single certifications – Linkin Park – In the End” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập In the End vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  85. ^ “American single certifications – Linkin Park – In the End” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  86. ^ “Denmark single certifications – Linkin Park – In the End (Streaming)”. IFPI Đan Mạch.

Cơ sở dữ liệu âm nhạc Dave Dave đã tổng hợp các bài hát hay nhất mọi thời đại thành nhiều danh sách khác nhau trong những năm qua.Kiểm tra đầy đủ các danh sách tốt nhất DMDB tại đây.Tuy nhiên, trang này - với hơn 72.000 lượt truy cập là bài hát thứ hai được truy cập nhiều nhất trên blog DMDB - cung cấp ảnh chụp nhanh của 10 bài hát hàng đầu của mỗi thập kỷ từ năm 1890 đến nay.

Nhấn vào đây để xem 100 bài hát hàng đầu của danh sách thập kỷ hoặc nhấp vào các huy hiệu tương ứng bên dưới.

100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

1. Mark Ronson với Bruno Mars Hồi Uptown Funk!..& Pharrell Williams Hồi Blurred Lines (2013) 8. Carly Rae Jepsen, Call Me Có thể
2. Ed Sheeran “Shape of You” (2017)
3. Adele “Rolling in the Deep” (2010)
4. Pharrell Williams “Happy” (2013)
5. Luis Fonsi with Daddy Yankee & Justin Bieber “Despacito” (2017)
6. Gotye with Kimbra “Somebody That I Used to Know” (2011)
7. Robin Thicke with T.I. & Pharrell Williams “Blurred Lines” (2013)
8. Carly Rae Jepsen “Call Me Maybe” (2011)
9. Adele “Hello” (2015)
10. Lil Nas X with Billy Ray Cyrus “Old Town Road” (2018)


100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

1. Outkast "Hey ya!"..-Z Umbrella Umbrella (2007) 9. Flo Rida với T-Pain, Low Low (2007) 10. Mariah Carey Hồi Chúng tôi thuộc về nhau (2005)
2. Black Eyed Peas “I Gotta Feeling” (2009)
3. Eminem “Lose Yourself” (2002)
4. Usher with Lil’ Jon & Ludacris “Yeah!” (2004)
5. Beyoncé with Jay-Z “Crazy in Love” (2003)
6. Gnarls Barkley “Crazy” (2006)
7. Beyoncé “Single Ladies (Put a Ring on It)” (2008)
8. Rihanna with Jay-Z “Umbrella” (2007)
9. Flo Rida with T-Pain “Low” (2007)
10. Mariah Carey “We Belong Together” (2005)


100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

1. Whitney Houston, Tôi sẽ luôn yêu bạn (1992) 2. Nirvana Hồi có mùi giống như Teen Spirit Hồi (1991)Connor không có gì so sánh 2 U U (1990) 5. Celine Dion Hồi My Heart sẽ đi trên đường (1997) 6. Elton John Hồi Nến trong The Wind 1997 (Tạm biệt Hoa hồng của Anh) (1997) 7. R.E.M.Mất tôn giáo của tôi (1991) 8. Oasis Hồi Wonderwall, (1995) 9. Los Del Rio Hồi Macarena (Bayside Boys Mix)
2. Nirvana “Smells Like Teen Spirit” (1991)
3. Bryan Adams “(Everything I Do) I Do It for You” (1991)
4. Sinéad O’Connor “Nothing Compares 2 U” (1990)
5. Celine Dion “My Heart Will Go On” (1997)
6. Elton John “Candle in the Wind 1997 (Goodbye England’s Rose)” (1997)
7. R.E.M. “Losing My Religion” (1991)
8. Oasis “Wonderwall” (1995)
9. Los Del Rio “Macarena (Bayside Boys Mix)” (1995)
10. U2 “One” (1991)


100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

1. Michael Jackson, Billie Jean, (1982) 2. Cảnh sát, mỗi hơi thở mà bạn lấy (1983) 3. Guns n 'Roses Hồi Sweet Child O' Mine, (1987) 4. Hoàng tử Hồi khi Doves Cry) 5. Joan Jett & The BlackHearts Hồi Tôi yêu Rock and Roll, (1981) 6. U2, có hoặc không có bạnRoss Hồi vô tận tình yêu (1981) 9. Van Halen, Jump Jump (1984) 10. Michael Jackson Hồi đánh bại nó (1983)
2. The Police “Every Breath You Take” (1983)
3. Guns N’ Roses “Sweet Child O’ Mine” (1987)
4. Prince “When Doves Cry” (1984)
5. Joan Jett & the Blackhearts “I Love Rock and Roll” (1981)
6. U2 “With or Without You” (1987)
7. Bon Jovi “Livin’ on a Prayer” (1986)
8. Lionel Richie & Diana Ross “Endless Love” (1981)
9. Van Halen “Jump” (1984)
10. Michael Jackson “Beat It” (1983)


100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

1. Nữ hoàng Bohemian Bohemian Rhapsody Hồi (1975) 2. John Lennon Hồi Tưởng tượng (1971) 3. Bee Gees Hồi Stayin 'Alive, (1977) 4. Simon & Garfunkel Hồi Cầu trên Water Water Water (1970) 5. Đại bàngKhách sạn California (1976) 6. Led Zeppelin Hồi Stairway to Heaven Hồi (1971) 7. Don McLean Hồi American Pie (1971) 8. The Beatles Hồi Let It Be (1970) 9. Stevie Wonder) 10. Derek & The Dominos Hồi Layla (1970)
2. John Lennon “Imagine” (1971)
3. Bee Gees “Stayin’ Alive” (1977)
4. Simon & Garfunkel “Bridge Over Troubled Water” (1970)
5. Eagles “Hotel California” (1976)
6. Led Zeppelin “Stairway to Heaven” (1971)
7. Don McLean “American Pie” (1971)
8. The Beatles “Let It Be” (1970)
9. Stevie Wonder “Superstition” (1972)
10. Derek & the Dominos “Layla” (1970)


100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

1. The Rolling Stones Hồi (Tôi không thể nhận được sự hài lòng)Tôn trọng (1967) 5. The Beatles Hồi Tôi muốn nắm tay bạn (1963) 6. The Beach BoyĐá Đá (1965) 9. Otis Redding Hồi (Sittin 'On) The Dock of the Bay Hồi (1968) 10. Các động vật Ngôi nhà của Mặt trời mọc (1964)
2. The Beatles “Hey Jude” (1968)
3. Marvin Gaye “I Heard It Through the Grapevine” (1968)
4. Aretha Franklin “Respect” (1967)
5. The Beatles “I Want to Hold Your Hand” (1963)
6. The Beach Boys “Good Vibrations” (1966)
7. The Beatles “Yesterday” (1965)
8. Bob Dylan “Like a Rolling Stone” (1965)
9. Otis Redding “(Sittin’ on) The Dock of the Bay” (1968)
10. The Animals “The House of the Rising Sun”(1964)


100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

1. Bill Haley và sao chổi của anh ấy, chúng tôi sẽ đá suốt ngày đêm (1954) 2.Tiết (1956) 5. Elvis Presley Hồi Đừng tàn nhẫn (1956) 6. Elvis Presley Hồi Jailhouse Rock (1957) 7..
2. Bobby Darin “Mack the Knife” (1959)
3. Elvis Presley “Heartbreak Hotel” (1956)
4. Elvis Presley “Hound Dog” (1956)
5. Elvis Presley “Don’t Be Cruel” (1956)
6. Elvis Presley “Jailhouse Rock” (1957)
7. Chuck Berry “Johnny B. Goode” (1958)
8. Patti Page “Tennessee Waltz” (1950)
9. Ray Charles “What’d I Say” (1959)
10. The Everly Brothers “All I Have to Do Is Dream” (1958)


100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

1. Bing Crosby với các ca sĩ Ken Darby Trắng Giáng sinh (1942) 2. Artie Shaw Hồi Stardust (1941) 3. Gene Autry Hồi Rudolph, Reindeer Muffeer Muff (1949) 4. Glenn Miller với Tex Beneke &Bốn người hiện đại, Chattanooga Choo Choo (1941) 5. Les Brown với Doris Day Hồi Hành trình tình cảm (1945) 6. Nat Hồi King, Cole Cole Bài hát Giáng sinh (Hạt dẻ rang trên một ngọn lửa mở) (1946) 7.Tommy Dorsey với Frank Sinatra & The Pied Pipers Tôi sẽ không bao giờ mỉm cười nữa (1940) 8. Cliff Edwards Hồi Khi bạn muốn có một ngôi sao (1940) 9.10. Dooley Wilson "Khi thời gian trôi qua (1942)
2. Artie Shaw “Stardust” (1941)
3. Gene Autry “Rudolph, the Red-Nosed Reindeer” (1949)
4. Glenn Miller with Tex Beneke & the Four Modernaires “Chattanooga Choo Choo” (1941)
5. Les Brown with Doris Day “Sentimental Journey” (1945)
6. Nat “King” Cole “The Christmas Song (Chestnuts Roasting on an Open Fire)” (1946)
7. Tommy Dorsey with Frank Sinatra & The Pied Pipers “I’ll Never Smile Again” (1940)
8. Cliff Edwards “When You Wish Upon a Star” (1940)
9. Duke Ellington “Take the ‘A’ Train” (1941)
10. Dooley Wilson “As Time Goes By” (1942)


100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

1. Judy Garland, Over the Rainbow, (1939) 2. Glenn Miller, trong tâm trạng (1939) 3. Fred Astaire với Leo Reisman Đêm và Ngày (1932) 4. Fred Astaire với Leo ReismanTiết (1935) 5. Artie Shaw Hồi Bắt đầu Beguine, (1938) 6. Ethel Waters Thời tiết bão (giữ cho Rainin 'mọi lúc)1936) 8. Bing Crosby với The Guardsmen Quartette Đêm im lặng đêm (1935) 9. Ella Fitzgerald với Chick Webb Hồi A-Tisket, A-Tasket(1939)
2. Glenn Miller “In the Mood” (1939)
3. Fred Astaire with Leo Reisman “Night and Day” (1932)
4. Fred Astaire with Leo Reisman “Cheek to Cheek” (1935)
5. Artie Shaw “Begin the Beguine” (1938)
6. Ethel Waters “Stormy Weather (Keeps Rainin' All the Time)” (1933)
7. Fred Astaire with Johnny Green “The Way You Look Tonight” (1936)
8. Bing Crosby with the Guardsmen Quartette “Silent Night” (1935)
9. Ella Fitzgerald with Chick Webb “A-Tisket, A-Tasket” (1938)
10. Tommy Dorsey with Jack Leonard “All the Things You Are” (1939)


100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

1. Bessie Smith với Louis Armstrong Hồi St.Louis Blues, (1925) 2. Al Jolson Hồi Swanee Hồi (1920) 3. Gene Austin Hồi My Blue Heaven (1927) 4.Whispering xông (1920) 6. Al Jolson "April Showers Hồi (1922) 7. Marion Harris Hồi Tea For Two Hồi (1925) 8. Vernon Dalhart Hồi The The Prisoner's Song (1925) 9.10. Isham Jones "Nó phải là bạn" (1924)
2. Al Jolson “Swanee” (1920)
3. Gene Austin “My Blue Heaven” (1927)
4. Thomas “Fats” Waller “Ain’t Misbehavin’” (1929)
5. Paul Whiteman “Whispering” (1920)
6. Al Jolson "April Showers” (1922)
7. Marion Harris “Tea for Two” (1925)
8. Vernon Dalhart “The Prisoner’s Song” (1925)
9. Ben Selvin “Dardanella” (1920)
10. Isham Jones “It Had to Be You” (1924)


100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

1. Arthur Collins & Byron Harlan, ban nhạc ragtime của Alexander Alexander (1911) 2. Bộ tứ người Mỹ ở đó (1917)(Tôi không muốn làm điều đó)Ban nhạc Tiger Tiger Rag, (1918) 8. Sophie Tucker Hồi Một số ngày nàyMelody ”(1918)
2. American Quartet “Over There” (1917)
3. Peerless Quartet “Let Me Call You Sweetheart” (1911)
4. Al Jolson “You Made Me Love You (I Didn't Want to Do It)” (1913)
5. Billy Murray with the Haydn Quartet “By the Light of the Silvery Moon” (1910)
6. American Quartet “Moonlight Bay” (1912)
7. Original Dixieland Jazz Band “Tiger Rag” (1918)
8. Sophie Tucker “Some of These Days” (1911)
9. Marion Harris “After You’ve Gone” (1919)
10. Al Jolson “Rock-a-Bye Your Baby with a Dixie Melody” (1918)


100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

1. Quartet Haydn, hãy đưa tôi ra khỏi trò chơi bóng (1908) 2. Billy Murray, bạn là một lá cờ cũ (hay còn gọi là The Grand Old Rag))'Re the Flower of My Heart) Tiết (1904) 4. Billy Murray Hồi Yankee Doodle Boy Boy (1905) 5. Arthur Collins Hồi Bill Bailey sẽ không bạn vui lòng về nhà (1902) 6. Billy Murrayđến Broadway, (1905) 7. Harry MacDonough với cô Walton, Shine Shine trên Harvest Moon, (1909) 8. Haydn tứ1904) 10. Ngày học của Byron Harlan (khi chúng ta còn là một vài đứa trẻ)
2. Billy Murray “You’re a Grand Old Flag (aka “The Grand Old Rag”)” (1906)
3. Haydn Quartet “Sweet Adeline (You’re the Flower of My Heart)” (1904)
4. Billy Murray “Yankee Doodle Boy” (1905)
5. Arthur Collins “Bill Bailey Won’t You Please Come Home” (1902)
6. Billy Murray “Give My Regards to Broadway” (1905)
7. Harry MacDonough with Miss Walton “Shine on Harvest Moon” (1909)
8. Haydn Quartet “In the Good Old Summertime” (1903)
9. Billy Murray “Meet Me in St. Louis Louis” (1904)
10. Byron Harlan “School Days (When We Were a Couple of Kids)” (1907)


100 bài hát hàng đầu của thập kỷ qua năm 2023

1. George J. Gaskin, sau khi quả bóng (1893) 2. Arthur Collins, Hello Hell. John Philip Sousa, các ngôi sao và sọc mãi mãi) 7. Len Spencer Hồi Ta-Ra-Ra Boom-de-ay (1892) 8. Scott Joplin Hồi Maple Leaf Rag Rag (1899) 9. Dan Quinn Hồi Daisy Bell (một chiếc xe đạp được chế tạo cho hai)10. George J. Gaskin trên bờ sông Wabash (1897)
2. Arthur Collins “Hello Ma Baby” (1899)
3. John Yorke Atlee “Listen to the Mocking Bird (aka “The Mocking Bird”)” (1891)
4. John Philip Sousa “The Stars and Stripes Forever” (1897)
5. Dan Quinn “A Hot Time in the Old Town” (1896)
6. Katherine Lee Bates & Samuel A. Ward (songwriters) “America the Beautiful” (1895)
7. Len Spencer “Ta-Ra-Ra Boom-De-Ay” (1892)
8. Scott Joplin “Maple Leaf Rag” (1899)
9. Dan Quinn “Daisy Bell (A Bicycle Built for Two)” (1893)
10. George J. Gaskin “On the Banks of the Wabash” (1897)


Tài nguyên/Liên kết liên quan:

  • Cơ sở dữ liệu âm nhạc Dave từ: Danh sách tốt nhất
  • Cơ sở dữ liệu âm nhạc Dave từ: Danh sách bài hát hay nhất của ERA

Đăng lần đầu tiên 4/9/2012;Cập nhật lần cuối 8/5/2022.

Những bài hát phổ biến nhất trong 10 năm qua là gì?

100 bài hát vĩ đại nhất: Những bài hát hay nhất của thập kỷ trước..
Một bầu trời đầy đủ các ngôi sao ..
Là OneDua Lipa ..
Dance Monkeytones và tôi ..
Muốn muốn Mejason derulo ..
Đó là những gì tôi thích sao Hỏa ..
Sự thật đau đớn ..
XO Tour llif3lil Uzi Vert ..
Tôi yêu nó (feat. Charli xcx) icona pop, Charli xcx ..

Cái gì quan trọng nhất

Như đã báo cáo trên BBC, 'Happy' 'Happy' của Pharrell Williams đứng đầu danh sách, tiếp theo là 'Rolling In The Deep' và 'Di chuyển như Jagger' từ Maroon 5 và Christiana Aguilera.

Những bài hát phổ biến nhất trong 50 năm qua là gì?

Các bài hát hàng đầu của 50 năm qua (1972-2022)..
491. Nước mắt vì nỗi sợ hãi - "Thế giới điên" 490. Pearl Jam - "Phát hành" 489. ....
449. Grateful Dead - "Touch of Grey" 448. Cuộc đụng độ - "Ngôi nhà châu Âu an toàn" 447. ....
407. U2 - "Ngày năm mới" 406. Elton John - "Rocket Man" ....
321. Catherine Wheel - "Metallic đen" 322. Elton John - "Vũ công nhỏ".

Bài hát số 1 của những năm 2010 là gì?

"Old Town Road" của Lil Nas X đã trở thành một số một số tiền nhất trong lịch sử của Hot 100, dành 19 tuần trên đỉnh.Billie Eilish trở thành nghệ sĩ đầu tiên được sinh ra ở thế kỷ 21 có một bài hát số một trên The Hot 100, với "Bad Guy".Old Town Road" by Lil Nas X became the longest-reigning number-one in the history of the Hot 100, spending 19 weeks on top. Billie Eilish became the first artist born in the 21st century to have a number-one song on the Hot 100, with "Bad Guy".