30 phút tiếng anh đọc là gì năm 2024
Cách đọc giờ trong tiếng Anh đã và đang là nỗi ám ảnh với nhiều người mới bắt đầu học ngôn ngữ này. Hiểu được điều đó, trong phạm vi của bài viết này, Monkey sẽ hướng dẫn bạn cách nói giờ trong tiếng Anh. Đồng thời, cung cấp thêm các đoạn hội thoại giúp bạn có thể tự mình luyện tập ngay tại nhà. Cùng tìm hiểu ngay! Show
Cách đọc giờ trong tiếng Anh cơ bảnDưới đây là chi tiết phần hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng Anh cơ bản. Từ vựng về giờ, phút, giâyTừ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ Đơn vị thời gian Hour /aʊr/ Giờ It is five o'clock. (Bây giờ là 5 giờ.) Minute /ˈmɪn.ɪt/ Phút It is seven minutes past three. (Bây giờ là 7 phút rưỡi.) Second /ˈsek.ənd/ Giây It is one second to eight. (Thêm 1 giây nữa là 8 giờ.) Các từ chỉ thời gian trong giờ O'clock /ˈoʊk.lɒk/ Giờ đúng The meeting starts at ten o'clock. (Cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ.) Past /pɑːst/ Hơn It is ten past seven. (Bây giờ là 7 giờ 10 phút.) To /tuː/ Kém It is five to nine. (Bây giờ là 5 giờ kém 9 phút.) Quarter /ˈkwɔː.tər/ 15 phút (1/4 của 1 giờ) It is quarter past seven. (Bây giờ là 7 giờ 15 phút.) Half /hɑːf/ 30 phút (1/2 của 1 giờ) It is half past seven. (Bây giờ là 7 giờ 30 phút.) Cấu trúc câu cơ bảnTrong tiếng Anh, có 3 cách đọc giờ phổ biến: giờ đúng, giờ hơn và giờ kém. Mỗi cách đọc sẽ có cấu trúc câu cơ bản khác nhau. Cách đọc giờ đúng/giờ trònGiờ đúng là những giờ bắt đầu (0 Phút) một khung giờ (60 phút) mới. Ví dụ như 3 giờ 00 phút, 5 giờ 00 phút,… Cách đọc như sau: Số giờ + “o’clock” Trong đó:
Ví dụ:
Cách đọc giờ hơnGiờ hơn là những giờ có số phút không quá 30. Ví dụ như 10 giờ 10 phút, 8 giờ 5 phút,… Có 2 cách đọc như sau: Cách 1: Giờ + phút Trong đó: Số phút và số được được đọc bằng số đếm thông thường. Ví dụ:
Trong đó: Số phút và số giờ được được đọc bằng số đếm. Ví dụ:
Cách đọc giờ kémGiờ kém là những giờ có số phút sắp chuyển qua khung giờ mới hay lớn hơn 30 phút. Ví dụ như 5 giờ 37 phút, 8 giờ 47 phút,... Cách đọc sẽ là: Số phút + “to” + (số giờ +1) Trong đó: Số phút và số giờ được đọc bằng số đếm. Ví dụ:
Cách đọc giờ đặc biệtKhi đọc giờ có số phút bằng 15 và 45, người ta sẽ dùng: (a) quarter past/to. Ví dụ:
Khi đọc giờ có số phút là 30, người ta thường dùng: half past + giờ. Ví dụ:
Lưu ý:
Hướng dẫn cách đọc giờ theo 24 giờ và 12 giờTrong tiếng Anh, có hai hệ thống đọc giờ phổ biến là hệ 24 giờ và hệ 12 giờ. Mỗi hệ thống sẽ có những cách đọc giờ khác nhau. Cách đọc giờ theo hệ 24 giờTrong hệ 24 giờ, mỗi ngày được chia thành 24 giờ, bắt đầu từ 0:00 đến 23:59. Giờ được đọc bằng số đếm, từ 0 đến 23. Ví dụ:
Cách đọc giờ theo hệ 12 giờTrong hệ 12 giờ, mỗi ngày được chia thành 12 giờ, bắt đầu từ 12:00 đến 11:59. Giờ được đọc bằng số đếm, từ 1 đến 12. Để phân biệt buổi sáng và buổi chiều, người ta thường thêm chữ "a.m." (ante meridiem) cho buổi sáng và "p.m." (post meridiem) cho buổi chiều. Ví dụ:
Cách hỏi và trả lời giờ trong tiếng AnhPhần này sẽ cung cấp cho bạn cách hỏi và trả lời giờ trong tiếng Anh, đồng thời bạn cũng có thể tự luyện tập với một số đoạn hội thoại về giờ trong tiếng Anh thường gặp tại đây. Hướng dẫn cách hỏi giờ trong tiếng AnhCó nhiều cách để hỏi giờ trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng của cuộc giao tiếp. Cách hỏi lịch sự:
Cách hỏi thân mật:
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số cách diễn đạt khác để hỏi giờ trong tiếng Anh:
Hướng dẫn cách trả lời câu hỏi về giờ trong tiếng AnhCách trả lời câu hỏi về giờ trong tiếng Anh cũng tùy thuộc vào hệ thống giờ được bạn sử dụng (hệ 24 giờ hay hệ 12 giờ). Bạn có thể xem lại phần hướng dẫn chi tiết cách đọc giờ trong tiếng Anh mà Monkey đã chia sẻ ở trên. Bên cạnh đó, bạn cũng cần lưu ý rằng, khi trả lời giờ theo hệ 12 giờ, bạn cần thêm chữ "a.m." hoặc "p.m." để phân biệt buổi sáng và buổi chiều. Hơn nữa, khi trả lời giờ kém, bạn cần đọc số phút trước, sau đó là số giờ tiếp theo. Một số đoạn hội thoại về giờ trong tiếng Anh thường gặpDưới đây là một số đoạn hội thoại về giờ trong tiếng Anh thường gặp mà bạn có thể tự luyện tập tại nhà: 1. Cảnh: Hai người bạn đang nói chuyện với nhau.Nhân vật 1: What time is it? (Mấy giờ rồi?) Nhân vật 2: It's 12:00 p.m. (Bây giờ là 12 giờ trưa.) Nhân vật 1: Oh, I need to go now. It's time for my lunch break. (Ồ, tôi phải đi đây. Bây giờ là giờ nghỉ trưa của tôi.) Nhân vật 2: Okay, see you later. (Được rồi, hẹn gặp lại.) 2. Cảnh: Một người đang hỏi giờ tàu trong nhà ga.Nhân viên nhà ga: Excuse me, what time is the next train to London? (Xin lỗi, chuyến tàu tiếp theo đến London là lúc mấy giờ?) Người đi tàu: It's 10:00 a.m. (Là lúc 10 giờ sáng.) Nhân viên nhà ga: Thank you. (Cảm ơn bạn.) ĐỪNG BỎ LỠ!! Giải pháp giúp con thành thạo 4 kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết một cách toàn diện nhất. Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY! 3. Cảnh: Một người đang hỏi giờ hẹn với bạn bè.Người 1: What time are we meeting for dinner tonight? (Chúng ta gặp nhau ăn tối tối nay lúc mấy giờ?) Người 2: We're meeting at 7:00 p.m. (Chúng ta gặp nhau lúc 7 giờ tối.) Người 1: Okay, I'll see you then. (Được rồi, tôi sẽ gặp bạn lúc đó.) 4. Cảnh: Một người đang hỏi giờ làm việc của một cửa hàng.Khách hàng: Excuse me, what time does the store open? (Xin lỗi, cửa hàng mở cửa lúc mấy giờ?) Nhân viên cửa hàng: We open at 9:00 a.m. and close at 6:00 p.m. (Chúng tôi mở cửa lúc 9 giờ sáng và đóng cửa lúc 6 giờ tối.) Khách hàng: Thank you. (Cảm ơn bạn.) 5. Cảnh: Một người đang hỏi giờ học của một lớp học.Học sinh: What time does class start? (Lớp học bắt đầu lúc mấy giờ?) Giáo viên: Class starts at 9:00 a.m. and ends at 12:00 p.m. (Lớp học bắt đầu lúc 9 giờ sáng và kết thúc lúc 12 giờ trưa.) Học sinh: Okay, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.) 6. Cảnh: Một người đang hỏi giờ họp.Người 1: What time is the meeting? (Cuộc họp lúc mấy giờ?) Người 2: The meeting is at 10:00 a.m. in the conference room. (Cuộc họp lúc 10 giờ sáng trong phòng họp.) Người 1: Okay, I'll be there. (Được rồi, tôi sẽ đến.) Hy vọng những đoạn hội thoại này sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng để giao tiếp về giờ trong tiếng Anh. Cần lưu ý rằng, trên đây chỉ là một số đoạn hội thoại điển hình, bạn có thể tham khảo và sáng tạo thêm để có những đoạn hội thoại phù hợp với ngữ cảnh của mình. Xem thêm:
“Bí quyết” tự học tiếng Anh hiệu quả ngay tại nhàĐể tự học tiếng Anh hiệu quả ngay tại nhà bạn nên áp dụng các mẹo học tập dưới đây:
Lập kế hoạch học tập sẽ giúp bạn quản lý thời gian và hiệu quả học tập của mình.
Nếu như bạn đang tìm kiếm các giải pháp học tiếng Anh hiệu quả dành cho con em của mình thì đừng bỏ qua hai ứng dụng Monkey Junior và Monkey Stories. Đây là các phần mềm giúp xây dựng nền tảng tiếng Anh cho trẻ dựa trên những phương pháp giáo dục thú vị và mới nhất. Đồng thời, với lộ trình từ cơ bản đến nâng cao, hai ứng dụng này hứa hẹn sẽ giúp trẻ dễ dàng bắt nhịp và duy trì thói quen học tiếng Anh mỗi ngày. Đăng ký tài khoản Monkey Junior và Monkey Stories ngay tại đây để nhận ưu đãi lên đến 40%, cùng với nhiều tài liệu học tập miễn phí! Như vậy, thông qua bài viết này bạn đã hiểu rõ hơn về các cách đọc giờ trong tiếng Anh và những bí quyết tự học tiếng Anh hiệu quả ngay tại nhà. Để có thể dễ dàng luyện tập với các đoạn hội thoại mẫu kể trên, Monkey khuyến khích bạn nên lưu lại bài viết này để có thể sử dụng ngay khi cần. Chúc bạn học tốt! 7 giờ 30 tiếng Anh đọc là gì?Ví dụ: 7 giờ 30 phút: half past seven. 9 15 tiếng Anh là gì?4. Các trường hợp đặc biệt về cách nói giờ trong tiếng Anh. Ví dụ: 9:15 – It is (a) quarter past nine. Bây giờ là mấy giờ bằng tiếng Anh?What time is it? (Bây giờ là mấy giờ). Half past ten là mấy giờ?Thời Gian Trong Tiếng Anh. |