1450 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Đổi 1 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, đổi JPY sang VNĐ được Tải Miễn Phí cập nhật tỷ giá mới nhất trên thị trường, bạn đọc đang có nhu cầu chuyển đổi để phục vụ nhiều nhu cầu khác nhau trong cuộc sống cùng theo dõi cách hướng dẫn chuyển đổi Yên sang VND dưới đây của Tải Miễn Phí nhé.

1 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, đổi JPY sang VNĐ hay đổi Yên sang VND là kiến thức vô cùng bổ ích dành cho các bạn đọc đang có nhu cầu sử dụng các giao dịch có liên quan tới đồng tiền yên Nhật. Tải Miễn Phí sẽ giúp bạn cập nhật tỷ giá đồng yên Nhật so với đồng tiền VNĐ của Việt Nam mới nhất.

1450 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

1 Yên Nhật = 1 JPY = 199.5 VNĐ (Một yên nhật bằng một trăm chín chín đồng Việt Nam)

10 Yên Nhật = 10 JPY = 1995.2 VNĐ (Mười yên Nhật bằng một nghìn chín trăm chín mươi lăm đồng Việt Nam)

100 Yên Nhật = 100 JPY = 19 952.2 VNĐ (Một trăm yên Nhật bằng mười chín nghìn chín trăm năm mươi hai đồng Việt Nam)

1000 Yên Nhật = 1000 JPY = 199 522.7 VNĐ (Một nghìn yên Nhật bằng một trăm chín mươi chín nghìn năm trăm hai mươi hai đồng Việt Nam)

Đồng yên Nhật là đồng tiền chính thức được sử dụng tại Nhật Bản do ngân hàng Nhật Bản phát hành cũng giống như đồng VNĐ của Việt Nam, đồng yên Nhật có tên giao dịch tiếng Anh là Japanese viết tắt JPY. 1 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, đổi JPY sang VNĐ cập nhật mới nhất. Hiện tại Yên Nhật vẫn gồm hai hình thức tiền kim loại và tiền giấy. Trong đó:

- Tiền kim loại bao gồm: 1 yên, 5 yên, 10 yên, 50 yên, 100 yên và 500 yên
- Tiền giấy bao gồm: 1000 yên, 2000 yên, 5000 yên và 10.000 yên.

Trên đây là cách đổi 1 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, đổi JPY sang VNĐ hy vọng đã giúp bạn đọc cập nhật được tỷ giá mới nhất của đồng tiền Việt Nam so với đồng yên của Nhật Bản.

Bên cạnh bạn hướng dẫn cách đổi 1 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, Tải Miễn Phí cũng sẽ hướng dẫn bạn thêm một cách chuyển đổi trực tuyến cũng khá tiện lợi đó là:

1 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, đổi JPY sang VNĐ bằng công cụ trực tuyến Google:

Bạn truy cập vào website Google sau đó soạn cú pháp : 1 JPY = VNĐ (Bạn có thể nhập đơn vị mà bạn muốn chuyển đổi)

1450 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Với những chia sẻ chi tiết ở trên hy vọng bạn đọc đã hiểu hơn về cách đổi 1 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, yên Nhật là đồng tiền được sử dụng trong cách giao dịch khá nhiều nên bạn đọc tìm hiểu kỹ nội dung này nhé.

Ngoài ra, nếu chưa biết cách Đổi USD sang VND để sử dụng đồng USD hay Đô la hiệu quả, bạn tham khảo cách Đổi USD sang VND tại đây

How much is 1450 Japanese Yen in Vietnamese Dong? - 1450 JPY to VND (1450 Japanese Yen to Vietnamese Dong) is 238,836.55 VND with exchange rate 164.7149 for today. For your convenience Mconvert has online Japanese Yen to Vietnamese Dong (JPY vs VND) history chart and a table of popular currency pairs with their latest exchange rates for 08/15/2023. If you don’t feel like visiting the site every day, currency converter widget or exchange rates widget can be installed on your website in a matter of minutes. Don’t stop, there is a currency converter sidebar to your right so you can make more conversions. Enjoy!

238 836,55 Vietnamese Dong

Our money converter uses the average data from International Currency Rates. Currency rate updates every hour.

Bộ chuyển đổi Yên Nhật/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Japan, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 15 Th08 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 13 Tháng một 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Yên Nhật = 18 328.5155 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Yên Nhật = 16 231.4331 Đồng Việt Nam

Lịch sử Yên Nhật / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày JPY /VND kể từ Thứ bảy, 23 Tháng bảy 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 13 Tháng một 2023

1 Yên Nhật = 183.2852 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022

1 Yên Nhật = 162.3143 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / JPY

DateJPY/VNDThứ hai, 14 Tháng tám 2023163.8103Thứ hai, 7 Tháng tám 2023166.4879Thứ hai, 31 Tháng bảy 2023166.4292Thứ hai, 24 Tháng bảy 2023167.2578Thứ hai, 17 Tháng bảy 2023170.3544Thứ hai, 10 Tháng bảy 2023167.3731Thứ hai, 3 Tháng bảy 2023163.0683Thứ hai, 26 Tháng sáu 2023164.0840Thứ hai, 19 Tháng sáu 2023165.7908Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023168.4189Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023168.5747Thứ hai, 29 Tháng năm 2023167.0880Thứ hai, 22 Tháng năm 2023169.0479Thứ hai, 15 Tháng năm 2023172.4416Thứ hai, 8 Tháng năm 2023173.5847Thứ hai, 1 Tháng năm 2023170.6314Thứ hai, 24 Tháng tư 2023175.2293Thứ hai, 17 Tháng tư 2023174.7069Thứ hai, 13 Tháng ba 2023177.2347Thứ hai, 6 Tháng ba 2023174.0215Thứ hai, 27 Tháng hai 2023174.7179Thứ hai, 20 Tháng hai 2023176.7161Thứ hai, 13 Tháng hai 2023178.3621Thứ hai, 6 Tháng hai 2023177.0557Thứ hai, 30 Tháng một 2023179.8767Thứ hai, 23 Tháng một 2023179.5547Thứ hai, 16 Tháng một 2023182.6456Thứ hai, 9 Tháng một 2023178.0275Thứ hai, 2 Tháng một 2023180.7003Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022177.7932Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022173.1426Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022172.3794Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022175.6768Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022178.6227Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022174.8142Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022176.6154Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022169.6298Thứ hai, 31 Tháng mười 2022167.0568Thứ hai, 24 Tháng mười 2022166.9333Thứ hai, 17 Tháng mười 2022163.3439Thứ hai, 10 Tháng mười 2022163.9358Thứ hai, 3 Tháng mười 2022165.2918Thứ hai, 26 Tháng chín 2022164.2148Thứ hai, 19 Tháng chín 2022165.2601Thứ hai, 12 Tháng chín 2022164.9805Thứ hai, 5 Tháng chín 2022167.4474Thứ hai, 29 Tháng tám 2022169.0373Thứ hai, 22 Tháng tám 2022170.1871Thứ hai, 15 Tháng tám 2022175.7793Thứ hai, 8 Tháng tám 2022173.4574Thứ hai, 1 Tháng tám 2022177.7540Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022171.4759

Chuyển đổi của người dùnggiá Kip Lào mỹ Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2220 VNDthay đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 676.2040 VNDchuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 26027.7000 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 17.8296 VNDTỷ lệ Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3298.9718 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 746.4317 VNDRiel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.7370 VNDđổi tiền Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23857.8303 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5153.4387 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 28.8836 VND

Tiền Của Nhật Bản

flag JPY

  • ISO4217 : JPY
  • Nhật Bản
  • JPY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền JPY

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Yên Nhật/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 15 Tháng tám 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Yên Nhật JPYJPYVND163.92 Đồng Việt Nam VND2 Yên Nhật JPYJPYVND327.84 Đồng Việt Nam VND3 Yên Nhật JPYJPYVND491.76 Đồng Việt Nam VND4 Yên Nhật JPYJPYVND655.68 Đồng Việt Nam VND5 Yên Nhật JPYJPYVND819.61 Đồng Việt Nam VND10 Yên Nhật JPYJPYVND1 639.21 Đồng Việt Nam VND15 Yên Nhật JPYJPYVND2 458.82 Đồng Việt Nam VND20 Yên Nhật JPYJPYVND3 278.42 Đồng Việt Nam VND25 Yên Nhật JPYJPYVND4 098.03 Đồng Việt Nam VND100 Yên Nhật JPYJPYVND16 392.10 Đồng Việt Nam VND500 Yên Nhật JPYJPYVND81 960.50 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: JPY/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKwanza AngolaAOAKip LàoLAKPeso PhilipinPHP