1,5 cm bằng bao nhiêu inch
Inch là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ. Inch là một trong những đơn vị đo lường được sử dụng chủ yếu ở Mỹ, Anh, Canada…. Tại Việt Nam, chiều cao của một người thường được đo và tính theo đơn vị m hay cm nhưng ở các nước trên thì tính bằng feet và inch. Show 2. 1 inch bằng bao nhiêu cm?1 inch bằng bao nhiêu cm? Theo quy ước quốc tế, 1 inch = 2.54cm = 25.4 mm. Từ công thức này các bạn có thể dễ dàng tính được 5 inch, 9 inch, 24 inch, 45 inch,… bằng bao nhiêu cm, mm. Ví dụ:
Bảng quy đổi inch ra cm từ 1 đến 100 3. Cách đổi inch ra cm nhanh nhấtSử dụng Google để đổi inch sang cm Nếu bạn đang cần đổi inch ra mm hay cm nhanh chóng mà không không nhớ công thức quy đổi thì bạn có thể dùng cách đổi inch ra cm bằng Google Search. Cách làm như sau:
Sử dụng công cụ ConvertWorl Để thực hiện cách đổi từ inch ra cm bằng công cụ ConvertWorl bạn thực hiện như sau:
Những thông tin trên hy vọng đã giúp cho các bạn biết được 1 inch bằng bao nhiêu cm. Nếu thấy thông tin hữu ích, hãy chia sẻ ngay với bạn bè nhé. Bạn có thể comment bên dưới ý kiến của mình hoặc những vấn đề cần giải đáp, nhân viên của Ben Computer sẽ hỗ trợ một cách nhanh nhất. Xin cảm ơn!
Quy đổi từ Cm sang Inch
01Th501/05/2020 Quy đổi từ Cm sang Inch Ngo Thinh2021-03-12T18:20:51+07:00 Chuyển đổi chiều dài Cm, Inch Like: 0Mục lục
1 cm bằng bao nhiêu in?1 centimet tương đương 0.3937007874 inch: 1cm = (1/2.54) in = 0.3937007874 in Cách đổi cm sang inchKhoảng cách d đơn vị inch () bằng khoảng cách d đơn vị centimet (cm) chia 2.54. Công thức: d()=d(cm)/ 2.54 Ví dụ Đổi 30 cm sang inch: d() = 30 / 2.54 = 11.811 9 cm bằng bao nhiêu inch? d() = 9 / 2.54 = 3.5433 in Bảng quy đổi Centimet sang InchCentimet (cm)Inch ()(dạng thập phân)Inch () (dạng phân số)0.0 cm0.00 in0 in0.1 cm0.0394 in3/64 in1 cm0.3937 in25/64 in2 cm0.7874 in25/32 in3 cm1.1811 in1 3/16 in4 cm1.5748 in1 37/64 in5 cm1.9685 in1 31/32 in6 cm2.3622 in2 23/64 in7 cm2.7559 in2 3/4 in8 cm3.1496 in3 5/32 in9 cm3.5433 in3 35/64 in10 cm3.9370 in3 15/16 in20 cm7.8740 in7 7/8 in30 cm11.8110 in11 13/16 in40 cm15.7840 in15 3/4 in50 cm19.6850 in19 11/16 in60 cm23.6220 in23 5/8 in70 cm27.5591 in27 9/16 in80 cm31.4961 in31 1/2 in90 cm35.4331 in35 7/16 in100 cm39.3701 in39 3/8 in Tham khảo thêm Top 5 máy rửa bát 6 bộ tốt nhất của Bosch, Electrolux, Hafele, Teka, Toshiba – Vĩnh Long Online Xem thêm:
Bài viết liên quan:
Related Posts 10Th810/08/20211 inch bằng bao nhiêu cm, mm, m, yard, feet?Inch là gì? Một inch có thể được định nghĩa là một… read more 10Th810/08/2021 1m bằng bao nhiêu cm, dm, mm, km, inch, yard, feet, dặm?Mét là gì? Mét là đơn vị đo độ dài cơ bản… read more 01Th501/05/2020 Quy đổi từ Inch sang CmViệc biết được 1 inch bằng bao nhiêu cm phù hợp… read more 25Th225/02/2021 Quy đổi từ Inch sang MCách đổi inch sang mm 1 inch tương đương 0.0254 mét: 1 in… read more 25Th225/02/2021 Quy đổi từ M sang InchCách đổi m sang inch 1 mét tương đương 39.37007874 inch: 1m =… read more
Rate this post |