Age dịch là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aged trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aged tiếng Anh nghĩa là gì.

aged /'eidʤid/* ngoại động từ- làm cho già đi* nội động từ

- già điage /eidʤ/

* danh từ- tuổi=what is your age?+ anh bao nhiêu tuổi?=to be twenty years of age+ hai mươi tuổi=the age of discretion+ tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi [14 tuổi]=over age+ quá tuổi quy định- tuổi già, tuổi tác=back bent with age+ lưng còng vì tuổi tác- thời đại, thời kỳ=the stone age+ thời kỳ đồ đá=the golden age+ thời kỳ hoàng kim- tuổi trưởng thành=to be [come] of age+ đến tuổi trưởng thành=to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành- [thông tục], [[thường] số nhiều] lâu lắm, hàng thế kỷ=I haven't seen him for ages+ đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy- thế hệ!to act [be] one's age- xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình!age consent- [xem] consent!to beat one's well- già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi!a dog's age!a coon's age- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [thông tục] một thời gian dài, hàng thế kỷ!a green old age- tuổi già, tuổi già sung sướng!hoary age- tuổi già, tuổi hạc!the infitmities of age- những bệnh tật lúc tuổi già!to look one's age- [xem] look
  • baffle-board tiếng Anh là gì?
  • caramels tiếng Anh là gì?
  • absolute data tiếng Anh là gì?
  • cloud-capped tiếng Anh là gì?
  • forty-winks tiếng Anh là gì?
  • complicated tiếng Anh là gì?
  • photogrammetry tiếng Anh là gì?
  • diode-transistor logic circuit tiếng Anh là gì?
  • assimilability tiếng Anh là gì?
  • palilogy tiếng Anh là gì?
  • ampersands tiếng Anh là gì?
  • derision tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aged trong tiếng Anh

aged có nghĩa là: aged /'eidʤid/* ngoại động từ- làm cho già đi* nội động từ- già điage /eidʤ/* danh từ- tuổi=what is your age?+ anh bao nhiêu tuổi?=to be twenty years of age+ hai mươi tuổi=the age of discretion+ tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi [14 tuổi]=over age+ quá tuổi quy định- tuổi già, tuổi tác=back bent with age+ lưng còng vì tuổi tác- thời đại, thời kỳ=the stone age+ thời kỳ đồ đá=the golden age+ thời kỳ hoàng kim- tuổi trưởng thành=to be [come] of age+ đến tuổi trưởng thành=to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành- [thông tục], [[thường] số nhiều] lâu lắm, hàng thế kỷ=I haven't seen him for ages+ đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy- thế hệ!to act [be] one's age- xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình!age consent- [xem] consent!to beat one's well- già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi!a dog's age!a coon's age- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [thông tục] một thời gian dài, hàng thế kỷ!a green old age- tuổi già, tuổi già sung sướng!hoary age- tuổi già, tuổi hạc!the infitmities of age- những bệnh tật lúc tuổi già!to look one's age- [xem] look

Đây là cách dùng aged tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aged tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

aged /'eidʤid/* ngoại động từ- làm cho già đi* nội động từ- già điage /eidʤ/* danh từ- tuổi=what is your age?+ anh bao nhiêu tuổi?=to be twenty years of age+ hai mươi tuổi=the age of discretion+ tuổi khôn tiếng Anh là gì? tuổi biết suy xét rồi [14 tuổi]=over age+ quá tuổi quy định- tuổi già tiếng Anh là gì? tuổi tác=back bent with age+ lưng còng vì tuổi tác- thời đại tiếng Anh là gì? thời kỳ=the stone age+ thời kỳ đồ đá=the golden age+ thời kỳ hoàng kim- tuổi trưởng thành=to be [come] of age+ đến tuổi trưởng thành=to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành- [thông tục] tiếng Anh là gì? [[thường] số nhiều] lâu lắm tiếng Anh là gì? hàng thế kỷ=I haven't seen him for ages+ đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy- thế hệ!to act [be] one's age- xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình!age consent- [xem] consent!to beat one's well- già mà còn khoẻ tiếng Anh là gì? nom trẻ hơn tuổi!a dog's age!a coon's age- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] [thông tục] một thời gian dài tiếng Anh là gì? hàng thế kỷ!a green old age- tuổi già tiếng Anh là gì? tuổi già sung sướng!hoary age- tuổi già tiếng Anh là gì?

tuổi hạc!the infitmities of age- những bệnh tật lúc tuổi già!to look one's age- [xem] look

Thêm vào từ điển của tôi

Danh từ

  • danh từ

    tuổi

    what is your age?

    anh bao nhiêu tuổi?

    to be twenty years of age

    hai mươi tuổi

    the age of discretion

    tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi [14 tuổi]

    over age

    quá tuổi quy định

  • tuổi già, tuổi tác

    back bent with age

    lưng còng vì tuổi tác

  • thời đại, thời kỳ

    the stone age

    thời kỳ đồ đá

    the golden age

    thời kỳ hoàng kim

  • tuổi trưởng thành

    to be [come] of age

    đến tuổi trưởng thành

    to be under age

    chưa đến tuổi trưởng thành

  • [thông tục], [[thường] số nhiều] lâu lắm, hàng thế kỷ

    I haven't seen him for ages

    đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy

  • thế hệ

    Cụm từ/thành ngữ

    to act [be] one's age

    xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình

    age consent

    [xem] consent

    to beat one's well

    già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi

    a coon's age

    [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [thông tục] một thời gian dài, hàng thế kỷ

    a green old age

    tuổi già, tuổi già sung sướng

    hoary age

    tuổi già, tuổi hạc

    the infitmities of age

    những bệnh tật lúc tuổi già

    to look one's age

    [xem] look

    Từ gần giống

    message language engaged stage advantage

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Liên hệ hỗ trợ: 0983.024.114

    Video liên quan

    Chủ Đề