- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
Bài 1
Viết [theo mẫu] :
Phương pháp giải:
- Viết số có năm chữ só từ các chữ số của mỗi hàng đã cho.
- Đọc số vừa viết được.
Lời giải chi tiết:
Bài 2
Viết [theo mẫu] :
Viết số |
Đọc số |
85 705 |
tám mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm |
43 672 |
|
81 000 |
|
chín mươi nghìn hai trăm |
|
sáu mươi ba nghìn bảy trăm chín mươi |
|
bảy mươi sáu nghìn không trăm mười lăm |
|
50 001 |
Phương pháp giải:
Viết hoặc đọc số khi đã cho cách đọc hoặc viết.
Lời giải chi tiết:
Viết số |
Đọc số |
85 705 |
tám mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm |
43 672 |
bốn mươi ba nghìn sáu trăm bảy mươi hai |
81 000 |
tám mươi mốt nghìn |
99 200 |
chín mươi nghìn hai trăm |
63 790 |
sáu mươi ba nghìn bảy trăm chín mươi |
76 015 |
bảy mươi sáu nghìn không trăm mười lăm |
50 001 |
năm mươi nghìn không trăm linh một |
Bài 3
Số ?
a] \[25\;601;\;25\;602;\;25\;603;\;;\;;\;\]\[ ;\;\]
b] \[89\; 715;\;89\; 716;\;;\;89\; 718;\;;\;\]\[;\;89\; 721.\]
c] \[28\; 000;\;29\; 000;\;;\;;\;;\;\]\[33\; 000.\]
d] \[54\; 400;\;54\; 500;\;;\;;\;54\; 800;\;\]\[\]
Phương pháp giải:
- Xác định khoảng cách của hai số liên tiếp.
- Đếm cách rồi điền số còn thiếu vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
a] \[25\; 601;\;25\; 602;\;25\; 603;\;25\; 604;\;\]\[25\; 605;\;25\; 606;\;25\; 607.\]
b] \[89\; 715;\;89\; 716;\;89\; 717;\;89\; 718;\;\]\[89\; 719;\;89\; 720;\;89\; 721.\]
c] \[28\; 000;\;29\; 000;\;30\; 000;\;31\; 000;\;\]\[32\; 000;\;33\; 000.\]
d] \[54\; 400;\;54\; 500;\;54\; 600;\;54\; 700;\;\]\[54\; 800;\;54 \;900.\]