Bài 2 trang 52 SGK Tiếng Anh 11

  • Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!

Unit 4 lớp 11: Listening

1. Look at the pictures. Can you recognise the people? What disabilities do you think they had? [Hãy nhìn nhừng hức ảnh. Em có nhận ra những người trong ảnh không? Theo em họ đã bị khuyết tật gì.]

Quảng cáo

1. Albert Einstein, learning disability.

2. Ludwig van Beethoven, hearing loss.

3. Thomas Edison, learning disability.

2. Listen to a radio programme about a famous youngster with a disability and fill the information [Hãy cùng nghe một chương trình radio nói về một người trẻ tuổi nổi tiếng bị khuyết tật và điền thông tin về người đó vào bảng.]

Bài nghe:

NameNguyen Anh
NationalityVietnamese
Kind of disabilityGlass-bonc disease
InterestsSinging and helping charitablc campaigns
Title honoured by UNICEFGlobal outstanding child with a disability

Nội dung bài nghe:

Welcome to Gel Involved, our weekly programme about inspirational young people. Today, I'll tell you the amazing story of an outstanding young person with a disability.

Nguyen Anh was born with "glass-bone disease, a genetic disorder causing fragile bones, and had fractured bones over 30 times. She is unable to run around like her friends, and has to use a wheelchair. Despite her disability, she always has a smile on her face. She believes that she is luckier than other people with disabilities because she has many >upportive friends and teachers.

Nguyen Anh has been interested in singing since an early age. Eager to join charitable campaigns, she has been using her talent to perform at Voice of Viet Nam since she was eight. She has taken part in broadcasting radio messages to rural villagers. She has been honoured by UNICEF as an outstanding child with disabilities. Now. as a Friend of UNICEF Viet Nam. she continues to inspire others, and use her talent and determination to help children with disabilities.

She became a success when she auditioned for the television show Viet Nam's Got Talent. She immediately received national and international recognition.

Her smile and kind voice will definitely continue to encourage people with disabilities to immediately their potential. Her inspiring words are what we would like you to think about. "You can do a lot of things if people believe in you and actually treat you equally."

Hướng dẫn dịch

Quảng cáo

Chào mừng đến với chương trình: Hãy chung tay! chương trình hàng tuần về những người trẻ truyền cảm hứng. Hôm nay tôi sẽ kể cho bạn nghe một câu chuyện ngạc nhiên về một thanh niên trẻ khuyết tật tiêu biểu.

Nguyễn Anh mắc bệnh "xương thủy tinh" bẩm sinh, một dạng biến đổi gen khiến cho xương rất dễ gãy, và cô ấy đã bị gãy xương hơn 30 lần. Cô ấy không thể chạy nhảy như các bạn cô ấy, và phải sử dụng xe lăn. Mặc dù bị khuyết tật, cô ấy luôn tươi cười. Cô ấy tin rằng cô ấy may mắn hơn những người khuyết tật khác vì cô ấy nhận được sự hỗ trợ từ bạn bè và thầy cô.

Nguyễn Anh đam mê ca hát từ nhỏ. Háo hức tham gia các chiến dịch từ thiện, cô ấy đã sử dụng tài năng của mình để trình diễn ở Giọng hát Việt Nam từ khi cô ấy 8 tuổi. Cô ấy tham gia truyền tải thông điệp đến những người dân vùng quê trên đài phát thanh. Cô ấy đã vinh dự được UNICEF chọn là gương mặt tiêu biểu cho trẻ khuyết tật trên toàn thế giới. Bây giờ, với cương vị một người bạn của UNICEF Việt Nam, cô ấy tiếp tục truyền cảm hứng cho những người khác, và dùng tài năng cũng như nghị lực của mình để giúp các trẻ khuyết tật khác.

Cô ấy đạt được thành công khi cô ấy thử giọng cho chương trình truyền hình Tìm kiếm tài năng Việt Nam. Cô ấy ngay lập tức nhận được sự công nhận cả ở trong nước và quốc tế.

3. Listen again and complete the sentences with no more than four words or numbers. [Nghe lại lần nữa và hoàn thành câu với không hơn 4 từ hoặc số.]

Bài nghe:

1. Get involved2. over 30 times3. broadcasting radio programmes4. friendly and supportive5. treated equally

4. Work in groups. Ask and answer the question. [Làm việc theo nhóm, hỏi và trả lời câu hỏi.]

Quảng cáo

Bài giảng: Unit 4 Caring for those in need - Listening - Cô Lê Mai Anh [Giáo viên VietJack]

Tham khảo các bài giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 4 khác:

Xem thêm các tài liệu giúp học tốt Tiếng Anh lớp 11 mới:

  • Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k5: fb.com/groups/hoctap2k5/

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-4-caring-for-those-in-need.jsp

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Task 1. Listen again to part of the conversation. What words do Phuc, Veronica and Mai use when talking about the future? Complete the rules in the box.

[Nghe lại phần đàm thoại. Những từ nào mà Phúc, Veronica, Mai sử dụng khi nói về tương lai? Hoàn thành các quy luật trong khung.] 

Mai: Wow! Driverless cars already exist. I can't believe it.

[Chà! Xe không người lái đã tồn tại. Tôi không thể tin được.]

Veronica: Yes, they look so cool! What will be next?

[Vâng, chúng trông rất tuyệt! Tiếp theo sẽ là gì?]

Phuc: I'm sure there'll also be flying cars.

[Tôi chắc rằng cũng sẽ có ô tô bay.]

Mai: Does that mean we'll still have traffic jams... in the sky?

[Điều đó có nghĩa là chúng ta vẫn sẽ bị tắc đường ... trên trời?]

Veronica: Ha ha, yes, maybe there will be!

[Ha ha, vâng, có lẽ sẽ có!]

Phuc: No, I think they'll have SSS. It's a sky safety system. It'll stop everyone from crashing. It'll help them avoid traffic jams too.

[Không, tôi nghĩ họ sẽ có SSS. Đó là một hệ thống an toàn trên bầu trời. Nó sẽ ngăn mọi người khỏi va chạm. Nó cũng sẽ giúp họ tránh tắc đường.]

Mai: I'd prefer to have a jet pack. I'll wear it on my back. It doesn't take lots of space, and I'll use mine to fly anywhere easily.

[Tôi muốn có một chiếc máy bay phản lực. Tôi sẽ đeo nó trên lưng. Nó không tốn nhiều không gian và tôi sẽ sử dụng của tôi để bay đến mọi nơi một cách dễ dàng.]

We often use____________to make a prediction about the future.

Example: It will rain tomorrow.

How will people travel in the year 2100?

Affirmative

S + will + V

Negative

 _____________

Interrogative

 _____________

Lời giải chi tiết:

We often use will to make a a prediction about the future.

[Chúng ta thường sử dụng will để đưa ra dự đoán về tương lai.]

Example: It will rain tomorrow.

[Ví dụ: Ngày mai trời sẽ mưa.]

How will people travel in the year 2100?

[Mọi người sẽ đi lại bằng phương tiện gì vào năm 2100?]

Affirmative [Khẳng định]

S + will + V

Negative [Phủ định]

S + will not/ won't + V

Interrogative [Câu hỏi]

Will + S + V?

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Rearrange the words to make sentences.

[Sắp xếp lại những từ để tạo thành câu.]

1. People/until/flying cars/use/won't/the year 2050.

2. Do you think/increase/next month/the fuel price/will/?

3. arrive/next week/won't/The mail/untill.

4. I don't think/he/the new position/take/will/.

5. use/solar energy/will/in the future/more/We/.

Phương pháp giải:

Sắp xếp theo cấu trúc câu: S + V + O [tân ngữ], trạng ngữ

think + mệnh đề [S + V]

Lời giải chi tiết:

1. People won’t use flying cars until the year 2050. 

[Cho đến năm 2050 người ta mới sử dụng xe bay.]

2. Do you think the fuel price will increase next month?

[Bạn có nghĩ giá nhiên liệu sẽ tăng vào tháng tới không?]

3. The mail won’t arrive until next week.

[Thư sẽ đến vào tuần tới.]

4. I don’t think he will take the new position.

[Tôi không nghĩ anh ấy sẽ đảm nhận vị trí mới.] 

5.  We will use more solar energy in the future.

[Chúng ta sẽ dụng nhiều năng lượng mặt trời hơn trong tương lai.]

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Minh Duc is asking a fortune-teller about his future. Complete the sentences with the correct form of "will". 

[Minh Đức đang hỏi thầy bói về tương lai anh ta. Hãy hoàn thành các câu với hình thức đúng của “will”.] 

Minh Duc: _________I___________[1. be] successful?

Fortune-teller: Yes, you [2. be] ___________a successful person.

Minh Duc: ___________I[3. be] ___________happy?

Fortune-teller: Yes, you [4. be] ___________happy.

Minh Duc: ___________ I [5. be] ___________famous?

Fortune-teller: No, you [6. not be] ___________ very famous. But you [7. travel] ___________a lot.

Minh Duc: Wow, that's great!

Lời giải chi tiết:

1. Will I be        2. will be      3. Will I be        4. will be
5. Will I be    6. won’t be   7. wil travel  

Minh Duc: [1] Will I be successful?

[Con sẽ thành công không?]

Fortune-teller: Yes, you [2] will be a successful person.

[Có, con sẽ là một người thành công.]

Minh Duc: [3] Will I be happy?

[Con sẽ hạnh phúc không?]

Fortune-teller: Yes, you [4] will be happy.

[Có, con sẽ hạnh phúc.]

Minh Duc: [5] Will I be famous?

[Con sẽ nổi tiếng chứ?]

Fortune-teller: No, you [6] won’t be very famous. But you [7] wil travel a lot.

[Không, con không quá nổi tiếng. Nhưng con sẽ đi du lịch nhiều.]

Minh Duc: Wow, that's great!

[Ồ, thật tuyệt vời!]

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Complete the sentences with possessive pronouns. Look at the example.

[Hoàn thành các câu với đại từ sở hữu. Nhìn vào ví dụ.] 

Example:

This is your pen. → This pen is yours. [Đây là cây bút của bạn.]

1. This is Thu and Mon's computer.

[Đây là máy tính của Thu và Mon.]

This computer is [Thu and Mon]____________.

2. My bike is black. 

[Xe đạp của tôi màu đen.]

The black bike is [me] ____________.

3. These are his shoes.

[Đây là những chiếc giày của anh ấy.]

These shoes are [he] ____________.

4. This is Veronica's cat.

[Đây là con mèo của Veronica.]

The cat is [Veronica] ____________.

5. That is our picture.

[Kia là bức tranh của chúng tôi.]

The picture is [we] ____________.

Lời giải chi tiết:

1. This computer is theirs. [Đây là máy tính của họ.]

2. The black bike is mine [Xe đạp màu đen là của tôi.]

3. These shoes are his.  [Những chiếc giày này là của anh ấy.]

4. The cat is Veronica’s. [Con mèo là của Veronica.]

5. The picture is ours. [Bức tranh là của chúng tôi.] 

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. GAME

Now, choose any five things you can see in the classroom. Make sentences about them.

[Bây giờ, chọn bất kỳ năm món đồ bạn có thể nhìn thấy trong lớp học. Đặt câu về chúng.]  

Example: This classroom is ours. [Phòng học này là của chúng tôi.]

1.________________

2.________________

3.________________

4.________________

5.________________

Phương pháp giải:

Sở hữu cách:

dạng số nhiều s'

-  dạng số ít 's

Lời giải chi tiết:

1. The tables are students’.

[Những cái bàn là của học sinh.]

2. The board is ours. 

[Bảng là của chúng ta.]

3. The chairs are students’. 

[Ghế là của học sinh.] 

4. The ruler is teacher’s. 

[Cây thước này là của giáo viên.] 

5. This bag is mine. 

[Túi này của tôi.]

Video liên quan

Chủ Đề