Bài soạn tiếng anh lớp 8 unit 6

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 8

    Tổng hợp từ vựng [Vocabulary] SGK tiếng Anh lớp 8 unit 6

    Xem chi tiết

  • Động danh từ - Gerunds

    * Động danh từ có dạng: V-ING / V-ING + Noun * Động danh từ có thể được dùng như một danh từ và có chức năng như một tính từ. Động danh từ có thê đứng đầu câu làm chủ ngữ hoặc đứng sau một động từ làm tân ngữ hay bổ ngữ.

    Xem chi tiết

  • Quảng cáo

  • Hỏi xin sự giúp đỡ - Asking for favors

    Để hỏi xin sự giúp đỡ của ai, em dùng các cấu trúc sau: - Can/ Could you help me. please?

    Xem chi tiết

  • Thì hiện tại đơn mang ý nghĩa tương lai - Present simple as future

    Thì hiện tại đơn mang ý nghĩa tương lai khi nói về thời gian biểu, chương trình, lịch trình... [đối với các phương tiện vận chuyển công cộng, lịch chiếu phim.]

    Xem chi tiết

  • Getting started - Unit 6 trang 54 SGK Tiếng Anh 8

    Identify the activities that Ho Chi Mirth Young Pioneer and Organization [Y&Y] participate in. Check [✓] the boxes, then add activities to the list.

    Xem lời giải

  • Listen and read - Unit 6 trang 54 SGK Tiếng Anh 8

    Practice the dialogue with a partner.

    Xem lời giải

  • Speak - Unit 6 trang 55 SGK Tiếng Anh 8

    Look at the phrases in the boxes. Then practice the dialogues with a partner.

    Xem lời giải

  • Listen - Unit 6 trang 56 SGK Tiếng Anh 8

    Fill in the missing words. [Điền vào chỗ trống thông tin còn thiếu.]

    Xem lời giải

  • Read - Unit 6 trang 57 SGK Tiếng Anh 8

    1. Fill in the missing information. 2. Answer. Then write the answers in your exercise book.

    Xem lời giải

  • Write - Unit 6 trang 58 SGK Tiếng Anh 8

    Read the passage and complete the letter.

    Xem lời giải

  • Quảng cáo

Xem thêm

Bài 1a

Video hướng dẫn giải

Task 1. Listen and read

[Nghe và đọc.]

A suggestion for Nick’s project

Duong: I phoned you around 9 p.m. last night, but no reply.

Nick: Oh, I was doing some Internet research on Vietnamese legends for my project.

Duong: Have you found one you like yet?

Nick: Not really. Can you suggest anything?

Duong: We have lots of legends, folk tales, and fables. A popular one is the legend of Lac Long Quan and Au Co.

Nick: Oh yeah? What's it about?

Duong: Well, it's about the origins of the Vietnamese people.

Nick: Who are the main characters?

Duong: Lac Long Quan - the dragon king of the ocean, Au Co - a fairy, and their sons.

Nick: And what's the story?

Duong: Let me see... Lac Long Quan married Au Co. She gave birth to a bag of one hundred eggs, which produced one hundred baby boys.

Nick: One hundred baby boys? That's a lot.

Duong: And some years later, Lac Long Quan missed the sea so he took fifty of their sons to the sea, and Au Co took the others to the mountains. Those boys were the ancestors of the Vietnamese.

Nick: What an interesting legend it is! I think I've found the subject of my project!

a. Read the conversation again and choose the correct answers.

[Đọc bài đàm thoại lần nữa và chọn câu trả lời đúng.]

1. What was Duong doing at 9p.m. last night?

A. He was coming to Nick's house.

C. He was talking to Nick.

B. He was phoning Nick.

2. What was Nick doing at 9p.m. last night?

A. He was watching a TV show.

B. He was talking about his project.

C. He was searching for information on the Web.

3. What legend did Duong recommend to Nick?

A. A legend about how Viet Nam began.

B. A legend about Vietnamese people being original.

C. A legend that isn't well-known.

4. Who was Lac Long Quan?

A. A fairy.

C. The dragon king of the ocean.

B. Au Co's father.

5. Where did Au Co take half of the sons?

A. To the mountains.

C. To Lac Long Quan's land.

B. To the sea.

Phương pháp giải:

Dịch bài hội thoại:

Dương: Mình đã gọi cho bạn lúc 9 giờ tối qua, nhưng bạn không trả lời.

Nick: Ồ, mình lúc đó đang tìm trên Internet về những truyền thuyết cho dự án của mình.

Dương: Bạn đã tìm được cái bạn thích chưa?

Nick: Thật ra chưa. Bạn có gợi ý gì không?

Dương: Chúng mình có nhiều truyền thuyết, truyện dân gian và truyện ngụ ngôn. Một cái nổi tiếng là truyền thuyết Lạc Long Quân và Âu Cơ.

Nick: Ồ tuyệt phải không? Nó nói về gì?

Dương: À, nó nói về nguồn gốc của người Việt Nam.

Nick: Ai là nhân vật chính?

Dương: Lạc Long Quân - long vương của biển cả, Âu Cơ - một nàng tiên và con trai của họ.

Nick: Và câu chuyện là gì?

Dương: Để mình xem... Lạc Long Quân kết hôn với Âu Cơ. Cô ấy sinh ra một bọc trứng với 100 cái trứng mà nở ra 100 người con trai.

Nick: Một 100 người con trai à? Nhiều thế.

Dương: Và vài năm sau, Lạc Long Quân nhớ biển nên dắt 50 người con xuống biển, và Âu Cơ dắt 50 người con khác lên núi. Những đứa con đó là tổ tiên của người Việt Nam.

Nick: Thật là một truyền thuyết hay! Mình nghĩ mình đã tìm được chủ đề cho dự án của mình!

Lời giải chi tiết:

1. B

[Dương làm gì lúc 9 giờ tối qua? => B. Cậu ấy đang gọi cho Nick.]

2. C

[Nick làm gì vào 9 giờ tối qua? => C. Cậu ấy đang tìm thông tin trên web.]

3. B 

[Dương đề nghị Nick truyền thuyết nào? => B. Một truyền thuyết về nguồn gốc người Việt Nam.]

4. C

[Ai là Lạc Long Quân? => C. Vua rồng của biển cả.]

5. A

[Âu Cơ dẫn một nửa con trai đi đâu? => A. Lên núi]

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Match the words with their definitions. Then  listen, check and repeat.

[Nối những từ với nghĩa của họ. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.]

A. legend

1. traditional, imaginary short story that teaches a moral lesson; typically using animal characters

B. folk tale

2. an imaginary story typically involving magic or fairies, usually for children

C. fable  

3. a very old, traditional story from a particular place that was originally passed on to people in a spoken form

D. fairy tale

4. an ancient story about brave people or magical events that are probably not true

Phương pháp giải:

Audio script:

1. A very old, traditional story from a particular place that was originally passed on to people in a spoken form - folk tale

[Một câu chuyện truyền thống, rất cổ xưa từ một nơi cụ thể mà ban đầu được truyền lại cho mọi người dưới hình thức nói - câu chuyện dân gian]

2. An ancient story about brave people magical events that are probably not true - legend

[Một câu chuyện cổ xưa về những sự kiện ma thuật dũng cảm có lẽ không đúng - huyền thoại]

3. An imaginary story typically involving magic or fairies, usually for children - fairy tale

[Một câu chuyện tưởng tượng thường liên quan đến ma thuật hoặc nàng tiên, thường là cho trẻ em - câu chuyện cổ tích]

4. Traditional, imaginary short story that teaches a moral lesson; typically using animal characters - fable

[Truyện ngắn truyền thống, tưởng tượng dạy một bài học đạo đức; thường sử dụng các nhân vật động vật - truyện ngụ ngôn]

Lời giải chi tiết:

1 - C

[một cách truyền thống, câu chuyện ngắn mang tính tưởng tượng mà dạy một bài học đạo đức; điển hình sứ dụng những nhân vật động vật — truyện ngụ ngôn]

2 - D

[một câu chuyện tưởng tượng liên quan đến phù thủy hoặc thần tiên, thường là cho trẻ em - truyện cổ tích]

3 - B

[một câu chuyện truyền thống rất cũ xưa mà ban đầu được truyền cho nhiều người ở hình thức nói — truyện dân gian]

4 - A

[một câu chuyện cổ về những người dũng cảm, những sự việc phép thuật mà có thể không có thật - truyện truyền thuyết]

Bài 3a

Video hướng dẫn giải

Task 3. GAME: GUESS THE STORY

[Trò chơi: Đoán câu chuyện]

a. Think of a legend, folk tale, fable or fairy tale you know. Complete the table below.

[Nghĩ về một truyền thuyết, truyện dân gian, ngụ ngôn hay cổ tích mà bạn biết. Hoàn thành bảng bên dưới.]

Title

Genre

Main characters

Plot

Lời giải chi tiết:

Title [Tựa đề]

Who is faster? [Ai nhanh hơn?]

Genre [Thể loại]

Fable [Truyện ngụ ngôn]

Main characters

[Nhân vât chính]

a hare and a tortoise 

[thỏ và rùa]

Plot 

[Cốt truyện]

- The hare boated he run faster than the tortoise.

[Thỏ khoác loác chạy nhanh hơn rùa.]

- The tortoise challenged him to a race.

[Rùa thách thỏ chạy đua.]

- The Hare soon left the tortoise behind and took a nap. 

[Thỏ nhanh chóng bỏ xa rùa và nằm ngủ.]

- When he woke up, he found [out] that the tortoise arrived before him. 

[Khi thỏ tỉnh dậy nó thấy rùa đã đến đích trước nó.]

Video liên quan

Chủ Đề