Bài tập unit 9 lớp 3

A. Lesson 1: Asking and answering questions about school things I. Review the way to ask question about school things. 1. Vocabulary. - pen; ______________ - pencil case = _____________ - pencil: ____________ - pencil sharpener: __________ - desk: _____________ - notebook : _______________ - book : ____________ - school bag: _______________ 2. Grammar a, What ______ this? – It _____ pencil case. b, What ______ these? – They ____ my notebooks. c. What ______ that? – It _____ my new school bag. d, What ______ those? – Oh, ______ are my pencil cases II. Learn the new lesson. 1. Grammar - Câu hỏi : Is + this/ that +a/ an+ school thing VD: Is that a school bag? Are + these / those + school things VD: Are those your rulers - Câu trả lời : Yes, it + is No, it is+ not[ isn’t] VD: Yes, it is/ No it isn’t III. Practice exercises 1. Look and write the answer a, Is this a desk? _________________ b, Is that a ruler? ________________ c, Is that your eraser? ___________ d, Is this your book? ______________ e, Are those your pens? _______________ f, Are these your notebooks? _________ b a 2. Listen and tick a. That is a pencil case This is a pencil case b a b. This is a pen These are pens b a c. Are those your books Are these your books 3. Listen and choose a, A book Books A notebook Notebooks b, An eraser Erasers A desk Desk c, A pencil A pencil case Pencils Rulers d, These are my bags Those are my bags yes, they are e, Are these new? Those are new yes, they are 4. Complete these sentences a, What is ________? – It ______ my pencil b, Is this _____ pencil? – Yes, _____ is c, These ______ my __________. _______ are used to sharpen my pencil. d, That ______ my school ______. I carry it on my back to go to school. e, _______ those your pens? – yes, _______ are. 5. Change these nouns and sentences below into plural. a, pencil =>__________ b, desk => __________ c, table => ___________ d, bag => __________ e, case => __________ f, watch => __________ g, dog => ___________ h, apple => _________ i, ruler => __________ k, This is my pencil box __________________________ l. That is a pen __________________________ m, This is my rubber __________________________ 6. Traslate into Vietnamese a, Cậu ấy là bạn của tôi. ________________________________________. b, Chúng là hộp bút mới của tôi. _________________________________________. c, Kia có phải những cái gọt bút không? ______________________________________? d, Nó là cái bút máy. _________________________________________. e, Nó đẹp và mới nữa. __________________________________________. 7. Re – arrange these sentences. a, are / they / new. ______________________________________ b, it / No / isn’t.// is/ table / a / It _______________________________________ c, they/ beautiful/ are? ________________________________________ d, pencil/ those/ cases / are _________________________________________ e, is / this / school/ bag. _________________________________________ IV. Homework 1. Change these words and sentences into plural a, Who are you? => _______________________ b, What is this ? _____________________ c, Is this a pencil => ______________________ d, Yes, it is _____________________ e, No, it isn’t => ______________________ f, It is new ______________________

  • Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

1. Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và lặp lại].

Quảng cáo

Bài nghe:

a]  Is this your school bag?

Yes, it is.

b]  Is that your pen?

No, it isn't. My pen is here.

Hướng dẫn dịch:

a]  Đây là cặp của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi.

b]  Đó là bút máy của bạn phải không?

Không, không phải. Bút máy của mình ở đây rồi.

2. Point and say. [Chỉ và nói].

Quảng cáo

a]  Is this your desk?

Yes, it is.

b]  Is this your pencil sharpener?

No, it isn't.

c]   Is that your pen?

Yes, it is. 

d]  Is that your pencil case?

No, it isn't.

Hướng dẫn dịch:

a]  Đây là bàn của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi.

b]  Đây là gọt bút chì của bạn phải không?

Không, không phải.

c]  Đó là bút máy của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi.

d]  Đó là hộp bút chì của bạn phải không?

Không, không phải.

Quảng cáo

3. Let’s talk. [Chúng ta cùng nói].

Is this your book?

Yes, it is. / No, it isn't.

Is this your rubber?

Yes, it is. / No, it isn't.

Is this your pencil case?

Yes, it is. / No, it isn't. 

Is that your school bag?

Yes, It is. / No, it isn't.

Is that your pencil sharpener?

Yes, it is. / No, it isn't.

Is that your ruler?

Yes, it is. / No, it isn't.

Hướng dẫn dịch:

Đây là quyển sách của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. /Không, không phải.

Đây là cục tẩy của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

Đây là hộp bút chì của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

Đó là cặp của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

Đó là gọt bút chì của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

Đó là thước của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

4. Listen and tick. [Nghe và đánh dấu tick].

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

1. Mai: Is this your pencil case?

Nam: Yes, it is.

2. Mai: Is that your notebook?

Nam: Yes, it is.

3. Mai: Is this your pen?

Nam: Yes, it is.

Hướng dẫn dịch:

1. Mai: Đây có phải là hộp đựng bút chì của bạn không?

Nam: Vâng, đúng vậy.

2. Mai: Đó có phải là cuốn sổ tay của bạn không?

Nam: Vâng, đúng vậy.

3. Mai: Đây có phải là cây bút của bạn không?

Nam: Vâng, đúng vậy.

5. Look, read and write. [Nhìn, đọc và viết].

1. Mary: Is this your rubber?

Peter: Yes, it is.

2. Mary: Is this your pencil case?

Peter: No, it isn’t.

3. Mary: Is that your school bag?

Peter: Yes, it is.

4. Mary: Is that your book?

Peter: Yes, it is.

Hướng dẫn dịch:

1. Mary: Đây là cục tẩy của bạn phải không?

Peter: Vâng, đúng rồi.

2. Mary: Đây là hộp bút chì của bạn phải không?

Peter: Không, không phải.

3. Mary: Đó là cặp của bạn phải không?

Peter: Vâng, đúng rồi.

4. Mary: Đó là sách của bạn phải không?

Peter: Vâng, đúng rồi.

6. Let’s write. [Chúng ta cùng viết].

1. This is a school bag.

2. Is this your school bag?

Yes, it is.

3. That is a pencil case.

Is that your pencil case?

No, it isn’t.

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là một chiếc cặp sách.

2. Đây có phải là chiếc cặp sách của bạn không?

Vâng, đúng vậy.

3. Đó là một hộp bút chì.

Đó là hộp bút chì của bạn phải không?

Không, không phải vậy.

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh 3 hay khác:

Xem thêm các bài Tiếng Anh 3 hay khác:

  • Top 20 Đề thi Tiếng Anh lớp 3 có đáp án

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 3 | Soạn Tiếng Anh 3 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 3 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-9-what-colour-is-it.jsp

Bài 1

1. Look, listen and repeat. 

[Nhìn, nghe và lặp tại.]

a]  Is this your school bag? - Yes, it is.

[Đây là cặp của bạn phải không? - Vâng, đúng rồi.]

b]  Is that your pen? - No, it isn't. My pen is here.

[Đó là viết máy của bạn phải không? - Không, không phải. Viết máy của mình ở đây.]

Bài 2

2. Point and say. 

[Chỉ và nói.]

Lời giải chi tiết:

a]  Is this your desk? - Yes, it is.

[Đây là bàn của bạn phải không? Vâng, đúng rồi.]

b]  Is this your pencil sharpener? - No, it isn't.

[Đây là gọt bút chì của bạn phải không? Không, không phải.]

c]   Is that your pen? - Yes, it is.

[Đó là viết máy của bạn phải không? Vâng, đúng rồi.]

d]  Is that your pencil case? - No, it isn't.

[Đó là hộp bút chì của bạn phải không? Không, không phải.]

Bài 4

4. Listen and tick. 

[Nghe và đánh dấu chọn.]

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Mai: Is this your pencil case?

   Nam: Yes, it is.

2. Mai: Is that your notebook?

   Nam: Yes, it is.

3. Mai: Is this your pen?

    Nam: Yes, it is.

Lời giải chi tiết:

1. b          2. a         3. b

Bài 6

6. Let’s write. 

[Chúng ta cùng viết.]

Lời giải chi tiết:

1. This is a school bag.

[Đây là một cặp sách.]

2. Is this your school bag? - Yes, it is.

[Đây có phải là cặp sách của bạn không? - Vâng, đúng vậy.]

3. That is a pencil case. [Đó là mộ thộp bút.]

Is that your pencil case? - No, it isn’t.

[Đó là hộp bút chì của bạn à? - Không, không phải.]

Loigiaihay.com

Video liên quan

Chủ Đề