Berth window là gì

Thuật ngữ thường dùng trong hoạt động Xuất Nhập Khẩu

  1. Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
  2. Consolidator: bên gom hàng [gom LCL]
  3. Freight: cước
  4. Ocean Freight [O/F]: cước biển
  5. Air freight: cước hàng không
  6. Sur-charges: phụ phí
  7. Addtional cost = Sur-charges
  8. Local charges: phí địa phương
  9. Delivery order: lệnh giao hàng
  10. Terminal handling charge [THC]: phí làm hàng tại cảng
  11. Handling fee: phí làm hàng
  12. Seal: niêm phong
  13. Documentations fee: phí làm chứng từ [vận đơn]
  14. Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
  15. Place of Delivery: nơi giao hàng cuối cùng
  16. Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
  17. Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
  18. Port of transit: cảng chuyển tải
  19. Shipper: người gửi hàng
  20. Consignee: người nhận hàng
  21. Notify party: bên nhận thông báo
  22. Quantity of packages: số lượng kiện hàng
  23. Volume weight: trọng lượng thể tích [tính cước LCL]
  24. Measurement: đơn vị đo lường
  25. As carrier: người chuyên chở
  26. As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
  27. Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
  28. Liner: tàu chợ
  29. Voyage: tàu chuyến
  30. Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
  31. Ship rail: lan can tàu
  32. Full set of original BL [3/3]: bộ đầy đủ vận đơn gốc [thường 3/3 bản gốc]
  33. Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
  34. Container packing list: danh sách container lên tàu
  35. Means of conveyance: phương tiện vận tải
  36. Place and date of issue: ngày và nơi phát hành
  37. Freight note: ghi chú cước
  38. Ships owner: chủ tàu
  39. Merchant: thương nhân
  40. Bearer BL: vận đơn vô danh
  41. Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo [Clean BL: vận đơn hoàn hảo]
  42. Laytime: thời gian dỡ hàng
  43. Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng [ruột]
  44. On deck: trên boong, lên boong tàu
  45. Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
  46. Through BL: vận đơn chở suốt
  47. Port-port: giao từ cảng đến cảng
  48. Door-Door: giao từ kho đến kho
  49. Service type: loại dịch vụ FCL/LCL
  50. Service mode: cách thức dịch vụ
  51. Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
  52. Consignor: người gửi hàng [= Shipper]
  53. Consigned to order of = consignee: người nhận hàng
  54. Container Ship: Tàu container
  55. Named cargo container: cont chuyên dụng
  56. Stowage: xếp hàng
  57. Trimming: san, cào hàng
  58. Crane/tackle: cần cẩu
  59. Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container [ngoài vỏ cont]
  60. On board notations [OBN]: ghi chú lên tàu
  61. Said to contain [STC]: kê khai gồm có
  62. Shippers load and count [SLAC]: chủ hàng đóng và đếm hàng
  63. Hub: bến trung chuyển
  64. Pre-carriage:Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu.
  65. Carriage:Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
  66. On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàngNK sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
  67. Intermodal: Vận tải kết hợp
  68. Trailer: xe mooc
  69. Clean: hoàn hảo
  70. Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng [theo phiếu EIR]
  71. Dimension: kích thước
  72. Tonnage: Dung tích của một tàu
  73. Deadweight DWT: Trọng tải tàu
  74. Slot: chỗ [trên tàu] còn hay không
  75. Railway: vận tải đường sắt
  76. Pipelines: đường ống
  77. Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
  78. PCS [Panama Canal Surcharge]: Phụ phí qua kênh đào Panama
  79. Labor fee: Phí nhân công
  80. International Maritime Dangerous Goods Code [IMDG Code]: mã hiệu hàng nguy hiểm
  81. Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
  82. Ship flag: cờ tàu
  83. Weightcharge = chargeable weight
  84. Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
  85. Weather in berth or not WIBON: thời tiết xấu
  86. Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
  87. Free in [FI]: miễn xếp
  88. Free out [FO]: miễn dỡ
  89. Laycan: thời gian tàu đến cảng
  90. Full vessels capacity: đóng đầy tàu
  91. Order party: bên ra lệnh
  92. Marks and number: kí hiệu và số
  93. Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
  94. Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
  95. Equipment: thiết bị[ý xem tàu còn vỏ cont hay không]
  96. Container condition: điều kiện về vỏ cont [đóng nặng hay nhẹ]
  97. DC- dried container: container hàng khô
  98. Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt
  99. Customary Quick dispatch [CQD]: dỡ hàng nhanh [như tập quán tại cảng]
  100. Security charge: phí an ninh [thường hàng air]
  101. International Maritime Organization [IMO]:Tổ chức hàng hải quốc tế
  102. Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
  103. Said to weight: Trọng lượng khai báo
  104. Said to contain: Được nói là gồm có
  105. Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
  106. Free in and Out [FIO]: miễn xếp và dỡ
  107. Free in and out stowed [FIOS]: miễn xếp dỡ và sắp xếp
  108. Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
  109. Laden on board: đã bốc hàng lên tàu
  110. Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
  111. Stowage planSơ đồ xếp hàng
  112. SCS [Suez Canal Surcharge]: Phụ phí qua kênh đào Suez
  113. COD [Change of Destination]: Phụ phí thay đổi nơi đến
  114. Freight payable at: cước phí thanh toán tại
  115. Elsewhere: thanh toán tại nơi khác [khác POL và POD]
  116. Transhipment: chuyển tải
  117. Consignment: lô hàng
  118. Partial shipment: giao hàng từng phần
  119. Airway: đường hàng không
  120. Seaway: đường biển
  121. Road: vận tải đường bộ
  122. Endorsement: ký hậu
  123. To order: giao hàng theo lệnh
  124. FCL [Full container load]: hàng nguyên container
  125. FTL [Full truck load]: hàng giao nguyên xe tải
  126. LTL [Less than truck load]: hàng lẻ không đầy xe tải
  127. LCL [Less than container load]: hàng lẻ
  128. Metric ton [MT]: mét tấn = 1000 k gs
  129. CY [Container Yard]: bãi container
  130. CFS [Container freight station]: kho khai thác hàng lẻ
  131. Freight collect: cước phí trả sau [thu tại cảng dỡ hàng]
  132. Freight prepaid: cước phí trả trước
  133. Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
  134. Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
  135. Lashing: chằng, buộc
  136. Volume: khối lượng hàng book
  137. Shipping marks: ký mã hiệu
  138. Open-top container [OT]: container mở nóc
  139. Verified Gross Mass weight [VGM]: phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
  140. Safety of Life at sea [SOLAS]: Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
  141. Trucking: phí vận tải nội địa
  142. Inland haulauge charge [IHC]: vận chuyển nội địa
  143. Lift On-Lift Off [LO-LO]: phí nâng hạ
  144. Forklift: xe nâng
  145. Closing time/Cut-off time: giờ cắt máng
  146. Estimated to Departure [ETD]: thời gian dự kiến tàu chạy
  147. Estimated to arrival [ETA]: thời gian dự kiến tàu đến
  148. Opmit: tàu không cập cảng
  149. Roll: nhỡ tàu
  150. Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
  151. Shipment terms: điều khoản giao hàng
  152. Free hand: hàng từ khách hàng trực tiếp
  153. Nominated: hàng chỉ định
  154. Flat rack [FR] = Platform container: cont mặt bằng
  155. Refferred container [RF] thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh
  156. General purpose container [GP]: cont bách hóa [thường]
  157. High cube [HC = HQ]: container cao [40HC]
  158. Tare weight: trọng lượng vỏ cont
  159. Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
  160. Tank container: cont bồn đóng chất lỏng
  161. Container: thùng chứa hàng
  162. Cost: chi phí
  163. Risk: rủi ro
  164. Freighter: máy bay chở hàng
  165. Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh
  166. Seaport: cảng biển
  167. Airport: sân bay
  168. Handle: làm hàng
  169. Negotiable: chuyển nhượng được
  170. Non-negotiable: không chuyển nhượng được
  171. Straight BL: vận đơn đích danh
  172. Free time: thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
  173. AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge [AFR]: phí khai báo trước [quy tắc AFR của Nhật]
  174. CCL [Container Cleaning Fee]: phí vệ sinh công-te-nơ
  175. WRS [War Risk Surcharge]: Phụ phí chiến tranh
  176. Master Bill of Lading [MBL]: vận đơn chủ [từ Lines]
  177. House Bill of Lading [HBL]: vận đơn nhà [từ Fwder]
  178. Shipped on board: giao hàng lên tàu
  179. Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng
  180. CAF [Currency Adjustment Factor]: Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
  181. EBS [Emergency Bunker Surcharge]: phụ phí xăng dầu [cho tuyến Châu Á]
  182. PSS [Peak Season Surcharge]:Phụ phí mùa cao điểm.
  183. CIC [Container Imbalance Charge]: phí phụ trội hàng nhập
  184. GRI [General Rate Increase]: phụ phí cước vận chuyển
  185. PCS [Port Congestion Surcharge]: phụ phí tắc nghẽn cảng
  186. Chargeable weight: trọng lượng tính cước
  187. Security Surcharges [SSC]: phụ phí an ninh [hàng air]
  188. X-ray charges: phụ phí máy soi [hàng air]
  189. Empty container: container rỗng
  190. FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
  191. IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
  192. Net weight: khối lượng tịnh
  193. Oversize: quá khổ
  194. Overweight: quá tải
  195. In transit: đang trong quá trình vận chuyển
  196. Fuel Surcharges [FSC]: phụ phí nguyên liệu = BAF
  197. Inland customs deport [ICD]: cảng thông quan nội địa
  198. Chargeable weight: trọng lượng tính cước
  199. Security Surcharges [SSC]: phụ phí an ninh [hàng air]
  200. X-ray charges: phụ phí máy soi [hàng air]
  201. Empty container: container rỗng
  202. FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
  203. Departure date: ngày khởi hành
  204. Frequency: tần suất số chuyến/tuần
  205. Shipping Lines: hãng tàu
  206. NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
  207. Airlines: hãng máy bay
  208. Flight No: số chuyến bay
  209. Voyage No: số chuyến tàu
  210. Terminal: bến
  211. Transit time: thời gian trung chuyển
  212. Twenty feet equivalent unit [TEU]: Cont 20 foot
  213. Dangerous goods [DG]: Hàng hóa nguy hiểm
  214. Pick up charge: phí gom hàng tại kho
  215. Charterer: người thuê tàu
  216. DET [Detention]: phí lưu container tại kho riêng
  217. DEM [Demurrrage]: phí lưu contaner tại bãi
  218. Storage: phí lưu bãi của cảng
  219. Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
  220. Hazardous goods: hàng nguy hiểm
  221. Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
  222. Bulk Cargo: Hàng rời
  223. BL draft: vận đơn nháp
  224. BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
  225. Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
  226. Shipping note: Phiếu gửi hàng
  227. Remarks: chú ý
  228. International ship and port securiry charges [ISPS]: phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
  229. Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
  230. AMS [Advanced Manifest System fee]: yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu[ USA, Canada]
  231. BAF [Bunker Adjustment Factor]: Phụ phí biến động giá nhiên liệu
  232. Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu [cho tuyến Châu Âu]
  233. BL draft: vận đơn nháp
  234. BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
  235. Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
  236. Shipping note: Phiếu gửi hàng
  237. Remarks: chú ý
  238. International ship and port securiry charges [ISPS]: phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
  239. Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
  240. AMS [Advanced Manifest System fee]: yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu[ USA, Canada]
  241. BAF [Bunker Adjustment Factor]: Phụ phí biến động giá nhiên liệu
  242. Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu [cho tuyến Châu Âu]
  243. FOT [Free on truck]: Giao hàng lên xe tải
  244. Bill of lading: Vận đơn [danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng]
  245. &F. [cost & freight]: bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm. Một điều kiện giao hàng trong Incorterm
  246. I.F. [cost, insurance & freight]: bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí. Một điều kiện giao hàng trong Incorterm
  247. Cargo: Hàng hóa [vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay]
  248. Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa. Viết tắt C/O
  249. Container: Thùng đựng hàng lớn [công-ten-nơ]. Thường có 2 loại cont 20 và 40
  250. Container port [cảng công-ten-nơ]; to Containerize [cho hàng vào công-ten-nơ]
  251. Customs: Thuế nhập khẩu; hải quan
  252. Customs declaration form: tờ khai hải quan
  253. Declare: Khai báo hàng [để đóng thuế]
  254. a.s. [free alongside ship]: Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.. . Một điều kiện giao hàng trong Incorterm
  255. o.b. [free on board]: Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu. Một điều kiện giao hàng trong Incorterm
  256. Freight: Hàng hóa được vận chuyển. THường sử dụng như cước hàng hóa
  257. Irrevocable: Không thể hủy ngang; unalterable irrevocable letter of credit [tín dụng thư không hủy ngang]
  258. Letter of credit [L/C]: Tín dụng thư[hình thức mà Ngân hàng thay mặt Người nhập khẩu cam kết với Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá sẽ trả tiền trong thời gian qui định khi Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá xuất trình những chứng từ phù hợp với qui định trong L/C đã được Ngân hàng mở theo yêu cầu của người nhập khẩu]
  259. Merchandise: Hàng hóa mua và bán
  260. Packing list: Phiếu đóng gói hàng [một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra]
  261. Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời
  262. Quay: Bến cảng;
  263. wharf quayside [khu vực sát bến cảng]
  264. Ship: Vận chuyển [hàng] bằng đường biển hoặc đường hàng không; tàu thủy
  265. Shipment [việc gửi hàng]
    + To incur [v]: Chịu, gánh, bị [chi phí, tổn thất, trách nhiệm]

    • To incur a penalty [v]: Chịu phạt
    • To incur expenses [v]: Chịu phí tổn, chịu chi phí
    • To incur Liabilities [v]: Chịu trách nhiệm
    • To incur losses [v]: Chịu tổn thất
    • To incur punishment [v]: Chịu phạt
    • To incur debt [v]: Mắc nợ
    • To incur risk [v]: Chịu rủi ro
    • Indebted [adj]: Mắc nợ, còn thiếu lại
    • Indebtedness [n]: Sự mắc nợ, công nợ, số tiền nợ
    • Certificate of indebtedness [n]: Giấy chứng nhận thiếu nợ
  266. + Premium [n]: Tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù, tiền khuyến khích, hàng biếu thêm, tiền bớt giá để câu khách
    • Premium as agreed: Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận
    • Premium for double option: Tiền cược mua hoặc bán
    • Premium for the call: Tiền cược mua, tiền cược thuận
    • Premium for the put: Tiền cược bán, tiền cược nghịch
    • Premium on gold: Bù giá vàng
    • Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
    • Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu
    • Extra premium: Phí bảo hiểm phụ
    • Hull premium: Phí bảo hiểm mộc [không khấu trừ hoa hồng môi giới], phí bảo hiểm toàn bộ
    • Insurance premium: Phí bảo hiểm
    • Lumpsum premium: Phí bảo hiêm xô, phí bảo hiểm khoán
    • Net premium: Phí bảo hiểm thuần túy [đã khấu trừ hoa hồng, môi giới], phí bảo hiểm tịnh
    • Unearned premium: Phí bảo hiểm không thu được
    • Voyage premium: Phí bảo hiểm chuyến
    • At a premium: Cao hơn giá quy định [phát hành cổ phiếu]
    • Exchange premium: Tiền lời đổi tiền
    • Premium bond: Trái khoán có thưởng khích lệ
  267. + Loan [n]: Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay; công trái.
    [v]: Cho vay, cho mượn [Mỹ].

    • Loan at call [n]: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.
    • Loan on bottomry [n]: Khoản cho vay cầm tàu.
    • Loan on mortgage [n]: Sự cho vay cầm cố.
    • Loan on overdraft [n]: Khoản cho vay chi trội.
    • Loan of money [n]: Sự cho vay tiền.
    • Bottomry loan [n]: Khoản cho vay cầm tàu.
    • Call loan [n]: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.
    • Demand loan [n]: Khoản vay không kỳ hạn, sự cho vay không kỳ hạn.
    • Fiduciary loan [n]: Khoản cho vay không có đảm bảo.
    • Long loan [n]: Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn.
    • Short loan [n]: Khoản vay ngắn hạn, sự cho vay ngắn hạn.
    • Unsecured insurance [n]: Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp.
    • Warehouse insurance [n]: Sự cho vay cầm hàng, lưu kho.
    • Loan on interest [n]: Sự cho vay có lãi.
    • Loan on security [n]: Sự vay, mượn có thế chấp.
    • Loan-office [n]: Sổ giao dịch vay mượn, sổ nhận tiền mua công trái.
    • To apply for a plan [v]: Làm đơn xin vay.
    • To loan for someone [v]: Cho ai vay.
    • To raise a loan = To secure a loan [v]: Vay nợ.
  268. + Tonnage [n]: Cước chuyên chở, dung tải, dung tích [tàu], trọng tải, lượng choán nước
    • Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
    • Stevedorage [n]: Phí bốc dở
  269. + Stevedore [n]: Người bốc dỡ, công nhân bốc dỡ
    [v]: Bốc dỡ [Mỹ]

    • Stevedoring [n]: Việc bốc dỡ [hàng]
  270. Shipping agent: Đại lý tàu biển
  271. Waybill: Vận đơn [cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi]
  272. Air waybill [vận đơn hàng không]
273. Export: xuất khẩu
274. Exporter: người xuất khẩu [~ vị trí Seller]
275. Import: nhập khẩu
276. Importer: người nhập khẩu [~ vị trí Buyer]
277. Sole Agent: đại lý độc quyền
278. Customer: khách hàng
279. Consumer: người tiêu dùng cuối cùng
280. End user = consumer
281. Consumption: tiêu thụ
282. Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
283. Manufacturer: nhà sản xuất [~factory]
284. Supplier: nhà cung cấp
285. Producer: nhà sản xuất
286. Trader: trung gian thương mại
287. OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc
288. ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
289. Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác
290. Brokerage: hoạt động trung gian [broker-người làm trung gian]
291. Intermediary = broker
292. Commission based agent: đại lý trung gian [thu hoa hồng]
293. Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu
294. Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu
295. Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu [3 mức]
296. Processing: hoạt động gia công
297. Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất
298. Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập
299. Processing zone: khu chế xuất
300. Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu
301. Customs declaration: khai báo hải quan
302. Customs clearance: thông quan
303. Customs declaration form: Tờ khai hải quan
304. Tax[tariff/duty]: thuế
305. GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng [bên nước ngoài]
306. VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng
307. Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
308. Customs : hải quan
309. General Department: tổng cục
310. Department: cục
311. Sub-department: chi cục
312. Plant protection department [PPD]: Cục bảo vệ thực vật
313. Customs broker: đại lý hải quan
314. Merchandise: hàng hóa mua bán
315. Franchise: nhượng quyền
316. Quota: hạn ngạch
317. Outsourcing: thuê ngoài [xu hướng của Logistics]
318. Warehousing: hoạt động kho bãi
319. Inbound: hàng nhập
320. Outbound: hàng xuất
321. Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa HS code
322. WCO World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới
323. GSP Generalized System prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
324. MFN Most favored nation: đối xử tối huệ quốc
325. GSTP Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
326. Logistics-supply chain: logistics -chuỗi cung ứng
327. Trade balance: cán cân thương mại
328. Retailer: nhà bán lẻ
329. Wholesaler: nhà bán buôn
330. Frontier: biên giới
331. On-spot export/import: xuất nhập khẩu tại chỗ
332. Border gate: cửa khẩu
333. Non-tariff zones: khu phi thuế quan
334. Duty-free shop: cửa hàng miễn thuế
335. Auction: Đấu giá
336. Bonded warehouse: Kho ngoại quan
337. International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế
338. Exporting country: nước xuất khẩu
339. Importing country: nước nhập khẩu
340. Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu
341. Quality assurance and testing center 1-2-3 [Quatest ]: trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3
342. Documentation staff [Docs]: nhân viên chứng từ
343. Customer Service [Cus]: nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng
344. Operations staff [Ops]: nhân viên hiện trường
345. Logistics coodinator: nhân viên điều vận
346. National single window [NSW]: hệ thống một cửa quốc gia
347. Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động
348. VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thônng minh
349. Export import executive: nhân viên xuất nhập khẩu

Video liên quan

Chủ Đề