Thuật ngữ thường dùng trong hoạt động Xuất Nhập Khẩu
- Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
- Consolidator: bên gom hàng [gom LCL]
- Freight: cước
- Ocean Freight [O/F]: cước biển
- Air freight: cước hàng không
- Sur-charges: phụ phí
- Addtional cost = Sur-charges
- Local charges: phí địa phương
- Delivery order: lệnh giao hàng
- Terminal handling charge [THC]: phí làm hàng tại cảng
- Handling fee: phí làm hàng
- Seal: niêm phong
- Documentations fee: phí làm chứng từ [vận đơn]
- Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
- Place of Delivery: nơi giao hàng cuối cùng
- Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
- Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
- Port of transit: cảng chuyển tải
- Shipper: người gửi hàng
- Consignee: người nhận hàng
- Notify party: bên nhận thông báo
- Quantity of packages: số lượng kiện hàng
- Volume weight: trọng lượng thể tích [tính cước LCL]
- Measurement: đơn vị đo lường
- As carrier: người chuyên chở
- As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
- Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
- Liner: tàu chợ
- Voyage: tàu chuyến
- Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
- Ship rail: lan can tàu
- Full set of original BL [3/3]: bộ đầy đủ vận đơn gốc [thường 3/3 bản gốc]
- Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
- Container packing list: danh sách container lên tàu
- Means of conveyance: phương tiện vận tải
- Place and date of issue: ngày và nơi phát hành
- Freight note: ghi chú cước
- Ships owner: chủ tàu
- Merchant: thương nhân
- Bearer BL: vận đơn vô danh
- Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo [Clean BL: vận đơn hoàn hảo]
- Laytime: thời gian dỡ hàng
- Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng [ruột]
- On deck: trên boong, lên boong tàu
- Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
- Through BL: vận đơn chở suốt
- Port-port: giao từ cảng đến cảng
- Door-Door: giao từ kho đến kho
- Service type: loại dịch vụ FCL/LCL
- Service mode: cách thức dịch vụ
- Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
- Consignor: người gửi hàng [= Shipper]
- Consigned to order of = consignee: người nhận hàng
- Container Ship: Tàu container
- Named cargo container: cont chuyên dụng
- Stowage: xếp hàng
- Trimming: san, cào hàng
- Crane/tackle: cần cẩu
- Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container [ngoài vỏ cont]
- On board notations [OBN]: ghi chú lên tàu
- Said to contain [STC]: kê khai gồm có
- Shippers load and count [SLAC]: chủ hàng đóng và đếm hàng
- Hub: bến trung chuyển
- Pre-carriage:Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu.
- Carriage:Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
- On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàngNK sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
- Intermodal: Vận tải kết hợp
- Trailer: xe mooc
- Clean: hoàn hảo
- Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng [theo phiếu EIR]
- Dimension: kích thước
- Tonnage: Dung tích của một tàu
- Deadweight DWT: Trọng tải tàu
- Slot: chỗ [trên tàu] còn hay không
- Railway: vận tải đường sắt
- Pipelines: đường ống
- Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
- PCS [Panama Canal Surcharge]: Phụ phí qua kênh đào Panama
- Labor fee: Phí nhân công
- International Maritime Dangerous Goods Code [IMDG Code]: mã hiệu hàng nguy hiểm
- Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
- Ship flag: cờ tàu
- Weightcharge = chargeable weight
- Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
- Weather in berth or not WIBON: thời tiết xấu
- Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
- Free in [FI]: miễn xếp
- Free out [FO]: miễn dỡ
- Laycan: thời gian tàu đến cảng
- Full vessels capacity: đóng đầy tàu
- Order party: bên ra lệnh
- Marks and number: kí hiệu và số
- Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
- Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
- Equipment: thiết bị[ý xem tàu còn vỏ cont hay không]
- Container condition: điều kiện về vỏ cont [đóng nặng hay nhẹ]
- DC- dried container: container hàng khô
- Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt
- Customary Quick dispatch [CQD]: dỡ hàng nhanh [như tập quán tại cảng]
- Security charge: phí an ninh [thường hàng air]
- International Maritime Organization [IMO]:Tổ chức hàng hải quốc tế
- Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
- Said to weight: Trọng lượng khai báo
- Said to contain: Được nói là gồm có
- Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
- Free in and Out [FIO]: miễn xếp và dỡ
- Free in and out stowed [FIOS]: miễn xếp dỡ và sắp xếp
- Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
- Laden on board: đã bốc hàng lên tàu
- Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
- Stowage planSơ đồ xếp hàng
- SCS [Suez Canal Surcharge]: Phụ phí qua kênh đào Suez
- COD [Change of Destination]: Phụ phí thay đổi nơi đến
- Freight payable at: cước phí thanh toán tại
- Elsewhere: thanh toán tại nơi khác [khác POL và POD]
- Transhipment: chuyển tải
- Consignment: lô hàng
- Partial shipment: giao hàng từng phần
- Airway: đường hàng không
- Seaway: đường biển
- Road: vận tải đường bộ
- Endorsement: ký hậu
- To order: giao hàng theo lệnh
- FCL [Full container load]: hàng nguyên container
- FTL [Full truck load]: hàng giao nguyên xe tải
- LTL [Less than truck load]: hàng lẻ không đầy xe tải
- LCL [Less than container load]: hàng lẻ
- Metric ton [MT]: mét tấn = 1000 k gs
- CY [Container Yard]: bãi container
- CFS [Container freight station]: kho khai thác hàng lẻ
- Freight collect: cước phí trả sau [thu tại cảng dỡ hàng]
- Freight prepaid: cước phí trả trước
- Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
- Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
- Lashing: chằng, buộc
- Volume: khối lượng hàng book
- Shipping marks: ký mã hiệu
- Open-top container [OT]: container mở nóc
- Verified Gross Mass weight [VGM]: phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
- Safety of Life at sea [SOLAS]: Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
- Trucking: phí vận tải nội địa
- Inland haulauge charge [IHC]: vận chuyển nội địa
- Lift On-Lift Off [LO-LO]: phí nâng hạ
- Forklift: xe nâng
- Closing time/Cut-off time: giờ cắt máng
- Estimated to Departure [ETD]: thời gian dự kiến tàu chạy
- Estimated to arrival [ETA]: thời gian dự kiến tàu đến
- Opmit: tàu không cập cảng
- Roll: nhỡ tàu
- Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
- Shipment terms: điều khoản giao hàng
- Free hand: hàng từ khách hàng trực tiếp
- Nominated: hàng chỉ định
- Flat rack [FR] = Platform container: cont mặt bằng
- Refferred container [RF] thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh
- General purpose container [GP]: cont bách hóa [thường]
- High cube [HC = HQ]: container cao [40HC]
- Tare weight: trọng lượng vỏ cont
- Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
- Tank container: cont bồn đóng chất lỏng
- Container: thùng chứa hàng
- Cost: chi phí
- Risk: rủi ro
- Freighter: máy bay chở hàng
- Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh
- Seaport: cảng biển
- Airport: sân bay
- Handle: làm hàng
- Negotiable: chuyển nhượng được
- Non-negotiable: không chuyển nhượng được
- Straight BL: vận đơn đích danh
- Free time: thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
- AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge [AFR]: phí khai báo trước [quy tắc AFR của Nhật]
- CCL [Container Cleaning Fee]: phí vệ sinh công-te-nơ
- WRS [War Risk Surcharge]: Phụ phí chiến tranh
- Master Bill of Lading [MBL]: vận đơn chủ [từ Lines]
- House Bill of Lading [HBL]: vận đơn nhà [từ Fwder]
- Shipped on board: giao hàng lên tàu
- Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng
- CAF [Currency Adjustment Factor]: Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
- EBS [Emergency Bunker Surcharge]: phụ phí xăng dầu [cho tuyến Châu Á]
- PSS [Peak Season Surcharge]:Phụ phí mùa cao điểm.
- CIC [Container Imbalance Charge]: phí phụ trội hàng nhập
- GRI [General Rate Increase]: phụ phí cước vận chuyển
- PCS [Port Congestion Surcharge]: phụ phí tắc nghẽn cảng
- Chargeable weight: trọng lượng tính cước
- Security Surcharges [SSC]: phụ phí an ninh [hàng air]
- X-ray charges: phụ phí máy soi [hàng air]
- Empty container: container rỗng
- FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
- IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
- Net weight: khối lượng tịnh
- Oversize: quá khổ
- Overweight: quá tải
- In transit: đang trong quá trình vận chuyển
- Fuel Surcharges [FSC]: phụ phí nguyên liệu = BAF
- Inland customs deport [ICD]: cảng thông quan nội địa
- Chargeable weight: trọng lượng tính cước
- Security Surcharges [SSC]: phụ phí an ninh [hàng air]
- X-ray charges: phụ phí máy soi [hàng air]
- Empty container: container rỗng
- FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
- Departure date: ngày khởi hành
- Frequency: tần suất số chuyến/tuần
- Shipping Lines: hãng tàu
- NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
- Airlines: hãng máy bay
- Flight No: số chuyến bay
- Voyage No: số chuyến tàu
- Terminal: bến
- Transit time: thời gian trung chuyển
- Twenty feet equivalent unit [TEU]: Cont 20 foot
- Dangerous goods [DG]: Hàng hóa nguy hiểm
- Pick up charge: phí gom hàng tại kho
- Charterer: người thuê tàu
- DET [Detention]: phí lưu container tại kho riêng
- DEM [Demurrrage]: phí lưu contaner tại bãi
- Storage: phí lưu bãi của cảng
- Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
- Hazardous goods: hàng nguy hiểm
- Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
- Bulk Cargo: Hàng rời
- BL draft: vận đơn nháp
- BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
- Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
- Shipping note: Phiếu gửi hàng
- Remarks: chú ý
- International ship and port securiry charges [ISPS]: phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
- Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
- AMS [Advanced Manifest System fee]: yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu[ USA, Canada]
- BAF [Bunker Adjustment Factor]: Phụ phí biến động giá nhiên liệu
- Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu [cho tuyến Châu Âu]
- BL draft: vận đơn nháp
- BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
- Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
- Shipping note: Phiếu gửi hàng
- Remarks: chú ý
- International ship and port securiry charges [ISPS]: phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
- Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
- AMS [Advanced Manifest System fee]: yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu[ USA, Canada]
- BAF [Bunker Adjustment Factor]: Phụ phí biến động giá nhiên liệu
- Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu [cho tuyến Châu Âu]
- FOT [Free on truck]: Giao hàng lên xe tải
- Bill of lading: Vận đơn [danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng]
- &F. [cost & freight]: bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm. Một điều kiện giao hàng trong Incorterm
- I.F. [cost, insurance & freight]: bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí. Một điều kiện giao hàng trong Incorterm
- Cargo: Hàng hóa [vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay]
- Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa. Viết tắt C/O
- Container: Thùng đựng hàng lớn [công-ten-nơ]. Thường có 2 loại cont 20 và 40
- Container port [cảng công-ten-nơ]; to Containerize [cho hàng vào công-ten-nơ]
- Customs: Thuế nhập khẩu; hải quan
- Customs declaration form: tờ khai hải quan
- Declare: Khai báo hàng [để đóng thuế]
- a.s. [free alongside ship]: Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.. . Một điều kiện giao hàng trong Incorterm
- o.b. [free on board]: Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu. Một điều kiện giao hàng trong Incorterm
- Freight: Hàng hóa được vận chuyển. THường sử dụng như cước hàng hóa
- Irrevocable: Không thể hủy ngang; unalterable irrevocable letter of credit [tín dụng thư không hủy ngang]
- Letter of credit [L/C]: Tín dụng thư[hình thức mà Ngân hàng thay mặt Người nhập khẩu cam kết với Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá sẽ trả tiền trong thời gian qui định khi Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá xuất trình những chứng từ phù hợp với qui định trong L/C đã được Ngân hàng mở theo yêu cầu của người nhập khẩu]
- Merchandise: Hàng hóa mua và bán
- Packing list: Phiếu đóng gói hàng [một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra]
- Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời
- Quay: Bến cảng;
- wharf quayside [khu vực sát bến cảng]
- Ship: Vận chuyển [hàng] bằng đường biển hoặc đường hàng không; tàu thủy
- Shipment [việc gửi hàng]
+ To incur [v]: Chịu, gánh, bị [chi phí, tổn thất, trách nhiệm]- To incur a penalty [v]: Chịu phạt
- To incur expenses [v]: Chịu phí tổn, chịu chi phí
- To incur Liabilities [v]: Chịu trách nhiệm
- To incur losses [v]: Chịu tổn thất
- To incur punishment [v]: Chịu phạt
- To incur debt [v]: Mắc nợ
- To incur risk [v]: Chịu rủi ro
- Indebted [adj]: Mắc nợ, còn thiếu lại
- Indebtedness [n]: Sự mắc nợ, công nợ, số tiền nợ
- Certificate of indebtedness [n]: Giấy chứng nhận thiếu nợ
- + Premium [n]: Tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù, tiền khuyến khích, hàng biếu thêm, tiền bớt giá để câu khách
- Premium as agreed: Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận
- Premium for double option: Tiền cược mua hoặc bán
- Premium for the call: Tiền cược mua, tiền cược thuận
- Premium for the put: Tiền cược bán, tiền cược nghịch
- Premium on gold: Bù giá vàng
- Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
- Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu
- Extra premium: Phí bảo hiểm phụ
- Hull premium: Phí bảo hiểm mộc [không khấu trừ hoa hồng môi giới], phí bảo hiểm toàn bộ
- Insurance premium: Phí bảo hiểm
- Lumpsum premium: Phí bảo hiêm xô, phí bảo hiểm khoán
- Net premium: Phí bảo hiểm thuần túy [đã khấu trừ hoa hồng, môi giới], phí bảo hiểm tịnh
- Unearned premium: Phí bảo hiểm không thu được
- Voyage premium: Phí bảo hiểm chuyến
- At a premium: Cao hơn giá quy định [phát hành cổ phiếu]
- Exchange premium: Tiền lời đổi tiền
- Premium bond: Trái khoán có thưởng khích lệ
- + Loan [n]: Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay; công trái.
[v]: Cho vay, cho mượn [Mỹ].- Loan at call [n]: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.
- Loan on bottomry [n]: Khoản cho vay cầm tàu.
- Loan on mortgage [n]: Sự cho vay cầm cố.
- Loan on overdraft [n]: Khoản cho vay chi trội.
- Loan of money [n]: Sự cho vay tiền.
- Bottomry loan [n]: Khoản cho vay cầm tàu.
- Call loan [n]: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.
- Demand loan [n]: Khoản vay không kỳ hạn, sự cho vay không kỳ hạn.
- Fiduciary loan [n]: Khoản cho vay không có đảm bảo.
- Long loan [n]: Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn.
- Short loan [n]: Khoản vay ngắn hạn, sự cho vay ngắn hạn.
- Unsecured insurance [n]: Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp.
- Warehouse insurance [n]: Sự cho vay cầm hàng, lưu kho.
- Loan on interest [n]: Sự cho vay có lãi.
- Loan on security [n]: Sự vay, mượn có thế chấp.
- Loan-office [n]: Sổ giao dịch vay mượn, sổ nhận tiền mua công trái.
- To apply for a plan [v]: Làm đơn xin vay.
- To loan for someone [v]: Cho ai vay.
- To raise a loan = To secure a loan [v]: Vay nợ.
- + Tonnage [n]: Cước chuyên chở, dung tải, dung tích [tàu], trọng tải, lượng choán nước
- Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
- Stevedorage [n]: Phí bốc dở
- + Stevedore [n]: Người bốc dỡ, công nhân bốc dỡ
[v]: Bốc dỡ [Mỹ]- Stevedoring [n]: Việc bốc dỡ [hàng]
- Shipping agent: Đại lý tàu biển
- Waybill: Vận đơn [cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi]
- Air waybill [vận đơn hàng không]
273. Export: xuất khẩu |
274. Exporter: người xuất khẩu [~ vị trí Seller] |
275. Import: nhập khẩu |
276. Importer: người nhập khẩu [~ vị trí Buyer] |
277. Sole Agent: đại lý độc quyền |
278. Customer: khách hàng |
279. Consumer: người tiêu dùng cuối cùng |
280. End user = consumer |
281. Consumption: tiêu thụ |
282. Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền |
283. Manufacturer: nhà sản xuất [~factory] |
284. Supplier: nhà cung cấp |
285. Producer: nhà sản xuất |
286. Trader: trung gian thương mại |
287. OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc |
288. ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng |
289. Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác |
290. Brokerage: hoạt động trung gian [broker-người làm trung gian] |
291. Intermediary = broker |
292. Commission based agent: đại lý trung gian [thu hoa hồng] |
293. Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu |
294. Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu |
295. Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu [3 mức] |
296. Processing: hoạt động gia công |
297. Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất |
298. Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập |
299. Processing zone: khu chế xuất |
300. Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu |
301. Customs declaration: khai báo hải quan |
302. Customs clearance: thông quan |
303. Customs declaration form: Tờ khai hải quan |
304. Tax[tariff/duty]: thuế |
305. GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng [bên nước ngoài] |
306. VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng |
307. Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt |
308. Customs : hải quan |
309. General Department: tổng cục |
310. Department: cục |
311. Sub-department: chi cục |
312. Plant protection department [PPD]: Cục bảo vệ thực vật |
313. Customs broker: đại lý hải quan |
314. Merchandise: hàng hóa mua bán |
315. Franchise: nhượng quyền |
316. Quota: hạn ngạch |
317. Outsourcing: thuê ngoài [xu hướng của Logistics] |
318. Warehousing: hoạt động kho bãi |
319. Inbound: hàng nhập |
320. Outbound: hàng xuất |
321. Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa HS code |
322. WCO World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới |
323. GSP Generalized System prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập |
324. MFN Most favored nation: đối xử tối huệ quốc |
325. GSTP Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu |
326. Logistics-supply chain: logistics -chuỗi cung ứng |
327. Trade balance: cán cân thương mại |
328. Retailer: nhà bán lẻ |
329. Wholesaler: nhà bán buôn |
330. Frontier: biên giới |
331. On-spot export/import: xuất nhập khẩu tại chỗ |
332. Border gate: cửa khẩu |
333. Non-tariff zones: khu phi thuế quan |
334. Duty-free shop: cửa hàng miễn thuế |
335. Auction: Đấu giá |
336. Bonded warehouse: Kho ngoại quan |
337. International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế |
338. Exporting country: nước xuất khẩu |
339. Importing country: nước nhập khẩu |
340. Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu |
341. Quality assurance and testing center 1-2-3 [Quatest ]: trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3 |
342. Documentation staff [Docs]: nhân viên chứng từ |
343. Customer Service [Cus]: nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng |
344. Operations staff [Ops]: nhân viên hiện trường |
345. Logistics coodinator: nhân viên điều vận |
346. National single window [NSW]: hệ thống một cửa quốc gia |
347. Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động |
348. VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thônng minh |
349. Export import executive: nhân viên xuất nhập khẩu |