Cách dùng các câu điều kiện
Bài viết giới thiệu về các loại câu điều kiện (conditional sentences) trong tiếng Anh: Câu điều kiện loại 0,1,2,3 và các loại khác; kèm theo ví dụ cụ thể.
Show
Published onNgày 05 tháng 10, 2022
Câu điều kiện là gì?Câu điều kiện (conditional sentences) là các câu phức diễn đạt một kết quả xảy ra từ một giả thiết. Câu điều kiện có 2 phần: mệnh đề giả thiết (If-clause) và mệnh đề kết quả hay còn gọi là mệnh đề chính (main clause). Các ví dụ câu điều kiện:
Trong các ví dụ trên, các mệnh đề theo sau “If” là các mệnh đề điều kiện; các mệnh đề không đi cùng “If” và được ngăn cách với mệnh đề điều kiện qua dấu phẩy là các mệnh đề kết quả. Người học cũng lưu ý động từ ở mệnh đề điều kiện và mệnh đề kết quả được chia khác nhau (trừ ví dụ 1). Ngoài ra, động từ ở các mệnh đề cũng được chia khác nhau giữa các ví dụ. Điều này là do ngữ pháp tiếng Anh có 4 loại câu điều kiện mang mục đích truyền đạt khác nhau. Lần lượt từ ví dụ 1 đến ví dụ 4 là câu điều kiện loại 0, 1, 2 và 3. Các động từ ở các ví dụ này không được chia theo các thì trong tiếng Anh, mà được chia theo các mục đích truyền đạt này. Ngữ pháp tiếng Việt cũng tồn tại cấu trúc câu điều kiện. Tuy nhiên, để biểu thị các mục đích truyền đạt khác nhau, tiếng Việt sử dụng các trợ từ và phụ từ: chắc, có lẽ, rồi, hoặc dựa vào ngữ cảnh giao tiếp. Ví dụ: Cậu A rất có tiềm năng về ngôn ngữ. Nếu mà cậu ấy siêng hơn chút thì chắc sẽ còn thành công hơn nữa rồi. (*Thực tế cậu A không phải kiểu người siêng năng) => A has great potential for languages. If he were a bit more hard-working, he would be even more successful. Người học cũng cần chú ý trong tiếng Việt, từ “thì” thường được sử dụng cùng mệnh đề kết quả trong cấu trúc câu điều kiện. Tuy nhiên, người học chỉ nên dịch từ này thành “then” khi sử dụng ngữ pháp câu điều kiện trong văn nói tiếng Anh. Trong văn viết, người học cần sử dụng dấu phẩy (,) để ngăn cách mệnh đề kết quả với mệnh đề điều kiện khi mệnh đề điều kiện được trình bày trước. Ví dụ: Nếu mà cậu ấy siêng hơn chút thì chắc sẽ còn thành công hơn nữa rồi. => If he were a bit more hard-working then he would be even more successful. (văn nói) => If he were a bit more hard-working, he would be even more successful. (văn viết) Như đã trình bày ở trên, câu điều kiện trong tiếng Anh có 4 loại: loại 0, loại 1, loại 2 và loại 3. Tùy thuộc vào các mục đích truyền đạt khác nhau, người nói/viết xem xét sử dụng loại câu điều kiện phù hợp. Câu điều kiện loại 0Câu điều kiện loại 0 diễn tả sự việc luôn đúng hoặc luôn xảy ra dựa trên một giả thiết. Kết quả tất yếu xảy ra được diễn đạt ở mệnh đề kết quả, với động từ được chia ở thì hiện tại đơn. Giả thiết được diễn đạt ở mệnh đề điều kiện, và động từ ở mệnh đề này cũng được chia theo thì hiện tại đơn. Cấu trúc câu điều liệu loại 0:
*Chú thích: S: chủ từ; V: động từ Ví dụ:
Các ví dụ trên đều trình bày một kết quả tất yếu xảy ra từ một giả thiết: Con chuột LUÔN nhận một luồng điện; nước LUÔN hóa hơi. Do sự việc ở mệnh đề kết quả luôn xảy ra khi có giả thiết trong câu điều kiện loại 0, người học có thể thay “If” bằng “When” trong câu điều kiện loại 0 mà vẫn giữ được mục đích truyền đạt ban đầu. Ví dụ: The mouse receives an electric shock when it presses the red button. - Con chuột nhận một luồng điện khi nó ấn cái nút màu đỏ. Câu điều kiện loại 1Câu điều kiện loại 1 diễn tả sự việc có nhiều khả năng sẽ xảy ra từ một giả thiết nào đó. Trong câu điều kiện loại 1, mệnh đề điều kiện sử dụng thì hiện tại đơn, trong khi mệnh đề kết quả sử dụng thì tương lai đơn, hoặc sử dụng động từ khiếm khuyết biểu thị khả năng xảy ra (can/may/might). Cấu trúc câu điều liệu loại 1:
*Chú thích: S: chủ từ; V(inf): động từ thể nguyên mẫu Ví dụ: If the weather is good, we can go for a picnic - Nếu thời tiết đẹp, chúng ta có thể đi dã ngoại Như vậy, có thể thấy câu điều kiện loại 1, khác với câu điều kiện loại 0 – diễn tả kết quả tất yếu, diễn tả kết quả có nhiều khả năng xảy ra: “các loài vật có thể tuyệt chủng” hay “chúng ta có thể đi dã ngoại” không đảm bảo sẽ luôn xảy ra khi sự việc ở mệnh đề điều kiện được thỏa mãn. Câu điều kiện loại 2Câu điều kiện loại 2 diễn tả một giả thiết ít có khả năng xảy ra ở hiện tại, đưa đến một kết quả cũng ít có khả năng xảy ra. Trong câu điều kiện loại 2, mệnh đề điều kiện sử dụng thì quá khứ đơn, mệnh đề kết quả sử dụng các động từ khiếm khuyết ở dạng quá khứ (could/would) Cấu trúc câu điều liệu loại 2:
*Chú thích: S: chủ từ; V(inf): động từ thể nguyên mẫu Ví dụ: If I chose to study medicine, my family would be proud of me - Nếu tôi chọn học y, gia đình tôi chắc sẽ hãnh diện lắm (Trên thực tế tôi ít có khả năng chọn học y.)
Câu điều kiện loại 2 cũng thường được sử dụng để đưa lời khuyên “Nếu tôi là bạn,…”
Lưu ý: Động từ to-be ở mệnh đề điều kiện trong điều kiện loại 2 luôn là “were” Câu điều kiện loại 3Câu điều kiện loại 3 diễn tả một giả thiết hoàn toàn không có khả năng xảy ra và kết quả tương ứng từ giả thiết này. Thông thường, câu điều kiện loại 3 được sử dụng để giả định một tình huống khác (không có thật) trong quá khứ. Trong câu điều kiện loại 3, mệnh đề điều kiện sử dụng thì quá khứ hoàn thành, mệnh đề kết quả sử dụng động từ khiếm khuyết ở dạng quá khứ (could would) cùng trợ động từ “have” và động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (V3/V-ed) Cấu trúc câu điều liệu loại 3:
*Chú thích: S – subject: chủ từ; V3: động từ ở thể quá khứ phân từ (động từ bất quy tắc cột 3) Ví dụ:
Tóm tắt kiến thức về 4 loại câu điều kiện trên
Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional)Trong ngữ pháp tiếng Anh, đôi khi các điều kiện loại 2 và loại 3 có thể được kết hợp với nhau. Để sử dụng tốt câu điều kiện hỗn hợp, người học cần nhớ
Từ đó, câu điều kiện hỗn hợp có các cách kết hợp sau: Giả thiết (điều kiện loại 3), kết quả (điều kiện loại 2)Câu điều kiện hỗn hợp với cách kết hợp này diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ, nhưng kết quả của nó là một sự việc không có thật ở hiện tại. Ví dụ: Nếu tôi đã chọn học tiếng Anh ở đại học, giờ đây tôi có thể có nhiều cơ hội việc làm hơn rồi. (Trên thực tế trong quá khứ tôi đã không chọn học tiếng Anh, và hiện tại tôi không có nhiều cơ hội việc làm.) Giả thiết (điều kiện loại 2), kết quả (điều kiện loại 3)Câu điều kiện hỗn hợp với cách kết hợp này diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại, kết quả là một sự việc không có thật trong quá khứ. Ví dụ: Nếu tôi lịch làm việc của tôi không bận đến vậy thì tôi đã có thể tham gia tiệc sinh nhật của cậu tuần trước. (Thực tế, lịch làm việc của tôi hiện tại rất bận và tuần trước tôi đã không tham gia tiệc sinh nhật.) Đảo ngữ ở câu điều kiện loại 3Trong ngữ cảnh trang trọng, người nói/viết có thể sử dụng đảo ngữ cho câu điều kiện loại 3. Trong trường hợp này, “had” sẽ được đặt ở đầu câu và thay thế “if” Cấu trúc đảo ngữ câu điều liệu loại 3:
Ví dụ: Had you arrived a bit earlier, you would have been able to buy the ticket - Nếu bạn đã đến sớm hơn, bạn đã có thể mua được vé rồi Các loại câu điều kiện khácSử dụng động từ khiếm khuyết will/would ở mệnh đề điều kiệnCác động từ khiếm khuyết will/would đôi khi được sử dụng ở mệnh đề điều kiện nhằm:
Ví dụ: If you will come over our place during your trip, we will prepare a nice meal for you - Nếu bạn có ý ghé qua chỗ chúng tôi trong chuyến du lịch của mình, chúng tôi sẽ chuẩn bị một bữa ăn ngon cho bạn
Ví dụ: If these pills will help me sleep better, I will take some tonight. - Nếu những viên thuốc này mà giúp tôi ngủ ngon hơn, tôi sẽ uống vài viên tối nay (sự việc ‘thuốc giúp ngủ ngon’ xảy ra sau khi ‘uống thuốc’)
Ví dụ: If these pills will help me sleep better, I will take some tonight. (Trong ví dụ này, nếu người nói nhấn “will” mạnh hơn các từ khác, người nghe có thể hiểu rằng người nói đang ngờ vực, không tin vào việc các viên thuốc có thể giúp ngủ ngon.) Tương tự ở ví dụ sau: If it really would save the Earth, I’d start recycling tomorrow. - Nếu thực sự có thể bảo vệ được Trái Đất, tôi sẽ bắt đầu việc tái chế từ ngày mai (Sự việc ‘bảo vệ Trái Đất’ xảy ra sau sự việc ‘tái chế’. Ngoài ra, nếu người nói nhấn vào ‘would’, câu nói sẽ mang sắc thái ngờ vực, thể hiện việc ‘bảo về được Trái Đất” rất khó xảy ra theo quan điểm người nói.)
Sử dụng động từ khiếm khuyết should ở mệnh đề điều kiệnĐộng từ khiếm khuyết “should” có thể sử dụng ở mệnh đề điều kiện để diễn đạt giả thiết đưa ra không có nhiều khả năng xảy ra, hoặc xảy ra một cách tình cờ, ngẫu nhiên. Câu điều kiện sử dụng should thường là điều kiện loại 0 và 1, hiếm gặp hơn ở điều kiện loại 2, và không được sử dụng cho điều kiện loại 3. Câu điều kiện có chứa should là cách diễn đạt trang trọng, thường dùng trong văn viết (điều luật, quy định, văn bằng,…). Mệnh đề kết quả (mệnh đề chính) thường là câu mệnh lệnh (imperative sentences). Ví dụ:
If you should have further queries, please contact us via email - Nếu bạn còn thắc mắc mắc nào khác, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email Lưu ý: Mệnh đề điều kiện sử dụng “should” thường xuất hiện đảo ngữ, trong đó “should” được đặt ở đầu câu và thay thế “if”, khi người nói muốn tăng tính trang trọng hơn nữa. Cấu trúc:
Ví dụ: Should you have further queries, please contact us via email. Sử dụng “were to” ở mệnh đề điều kiệnCụm từ “were to” đôi khi được sử dụng trong mệnh đề điều kiện nhằm diễn đạt một giả thiết, tình huống giả định xấu, ít có khả năng xảy ra. Cụm từ này thường xuất hiện trong câu điều kiện loại 2 và được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng. Cấu trúc:
Ví dụ: If there were to be another crop failure, people in the village would face starvation. - Nếu có thêm một vụ thất thoát mùa vụ, người trong làng sẽ đối mặt với nạn đói. Lưu ý: Người nói/viết có thể sử dụng đảo ngữ cho các mệnh đề điều kiện sử dụng “were to” nhằm tăng mức độ trang trọng cho diễn đạt. Trong trường hợp này, “were” sẽ được đặt ở đầu câu và thay thế “if”. Cấu trúc:
Ví dụ: Were the COVID-19 pandemic to break out again, the economy would greatly suffer. Diễn đạt với Unless (Trừ khi)Mệnh đề điều kiện có thể bắt đầu với “Unless” thay vì “If”. Diễn đạt với “Unless” tương đồng với diễn đạt “If…not” – “Nếu…không”. Theo từ điển Oxford, “Unless” được dùng để diễn tả sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai, vì vậy cấu trúc điều kiện với “Unless” chỉ được dùng cho điều kiện loại 1. Ví dụ: The engine won’t start unless you press these two buttons at the same time. - Động cơ sẽ không khởi động nếu bạn không ấn hai cái nút này cùng lúc.
Diễn đạt với As long as/so long as; Providing that/Provided that, etc.“If” có thể được thay thế bằng các từ như: As long as/So long as; Providing that/provided that; Only if, On condition that,… khi người nói/viết muốn đưa ra giới hạn cho khả năng xảy ra của sự việc ở mệnh đề kết quả khi có giả thiết. Nói cách khác, các từ này diễn đạt ý “chỉ khi, miễn là”. Tùy vào mức độ trang trọng của ngữ cảnh, người nói/viết sẽ sử dụng từ khác nhau.
“Or”, “Otherwise” mang ý nghĩa điều kiệnCác từ “or”, “otherwise” mang nghĩa “nếu không, không thôi sẽ” có thể được dùng ở đầu mệnh đề kết quả. Câu điều kiện chứa các từ này, về cơ bản, tương đồng với “Unless”. Tuy nhiên, người học cần lưu ý trong khi “unless” bắt đầu mệnh đề điều kiện, “or” và “otherwise” bắt đầu mệnh đề kết quả. Ví dụ:
Lưu ý: Người học cũng lưu ý không sử dụng đồng thời trạng từ phụ thuộc và liên từ trong cùng một câu. Ví dụ:
Diễn đạt điều kiện với “Suppose”, “Supposing” và “What if”Các câu điều kiện có thể sử dụng “Suppose” hoặc “Supposing” thay cho “If”. Người nói/viết sử dụng các từ này khi họ muốn gợi ý cho người khác tưởng tượng đến một tình huống mà họ muốn. “What if” cũng có ý nghĩa tương tự nhưng thường chỉ sử dụng ở câu hỏi (không có mệnh đề kết quả), khi người nói/viết muốn khơi gợi ra tình huống để người khác đưa ra ý kiến, suy nghĩ. Ví dụ: Supposing you have graduated from medical school, you’ll then have to serve your internship at a hospital for at least a year before you can obtain your practice certificate.(Giả như cậu đã tốt nghiệp khỏi trường y, cậu rồi sẽ phải thực tập tiếp ở một bệnh viện ít nhất một năm trước khi có thể được cấp chứng chỉ hành nghề.)
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến các loại câu điều kiện trong tiếng Anh, hy vọng người học có thể vận dụng để nâng cao khả năng của mình.
|