Cách kết thúc bài nói bằng tiếng Anh

Chắc hẳn chúng ta ai trong chúng ta cũng từng đã thuyết trình bằng tiếng việt rồi đúng không. Đôi khi mặc dù là tiếng mẹ đẻ của chúng ta như vậy, nhưng cảm giác “run” và lúng túng khi thuyết trình là điều không thể tránh khỏi.

Đối với việc thuyết trình bằng Tiếng Anh cũng như vậy, thậm chí điều đó còn đáng sợ hơn vì kiến thức từ vựng  ít, khả năng nói và ứng biến tiếng an kém nên khi thuyết trình tiếng anh nếu không chuẩn bị thật kỹ thì thật sự là “thảm họa.” nhất là những người mới lần đầu tập thuyết trình tiếng anh.

Dưới đây website www.studyphim.vn xin tổng hợp cho mọi người một số cấu trúc , mẹo và cách ứng biến khí thuyết trình bằng tiếng anh làm sao cho chuyên nghiệp nhất :


[ Tham khảo video về cách thuyết trình tiếng anh . Nguồn: Youtube]


Học Thử Ngay Tại Đây

Cấu trúc của một bài thuyết trình tiếng anh chuyên nghiệp

Khi thuyết trình bằng tiếng anh, thật ra chúng ta không cần bó buộc vào bất kỳ khuôn khổ hay quy tắc nào nhưng nếu bạn là người mới lần đầu thuyết trình, hãy cố gắng trải dài bài thuyết trình theo các cấu trúc như dưới đây, sẽ giúp cho chúng ta dễ nhớ và hình dung cùng với ó sẽ giúp bài thuyết trình tiếng anh của bạn chuyên nghiệp hơn.

Phần 1: Tự Giới thiệu bản thân [Introducing yourself]

Phần 2: Giới thiệu chủ đề [Introducing the Topic]

Phần 3: Giới thiệu cấu trúc của bài thuyết trình tiếng anh [Structure]

Phần 4: Bắt đầu bài thuyết trình tiếng anh [Beginning the Presentation]

Phần 5: Sắp xếp các phần [Ordering]

Phần 6: Kết thúc 1 phần trong thuyết trình tiếng anh [Finishing One Part]

Phần 7: Bắt đầu một phần khác [Starting Another Part]

Phần 8: Kết thúc bài thuyết trình [ending]

Phần 9: Cảm ơn thính giả [Thanking your audience]

Một số mẫu câu tiếng anh thường sử dụng trong bài thuyết trình tiếng anh

Phần 1: Tự Giới thiệu bản thân [Introducing yourself]

- Good morning, ladies and gentlemen [Xin chào quý vị]
- Good afternoon, everybody [Xin chào mọi người]

Phần 2: Giới thiệu chủ đề [Introducing the Topic]

- I am going to talk today about...[Hôm nay tôi sẽ nói về]
- The purpose of my presentation is... [Mục đích bài thuyết trình của tôi là...]
- I'm going to take a look at… [Tôi sẽ xem xét về...]
- I'm going to give you some facts and figures… [Tôi sẽ đưa ra cho quý vị một vài sự kiện và con số...]
- I'm going to concentrate on… [Tôi sẽ tập trung vào...]
- I'm going to fill you in on the history of… [Tôi sẽ cung cấp thông tin về lịch sử của...]
- I'm going to limit myself to the question of… [Tôi sẽ tự giới hạn cho câu hỏi về...]

Phần 3: Giới thiệu cấu trúc của bài thuyết trình tiếng anh [Structure]

- My presentation is in three parts. [Bài thuyết trình của tôi có ba phần.]
- My presentation is divided into three main sections. [Bài thuyết trình của tôi được chia làm ba phần chính.]
- Firstly, secondly, thirdly, finally… [Thứ nhất, thứ hai, thứ ba, cuối cùng...]
- To start with….Then….Next…. Finally…. [Để bắt đầu.... Sau đó.... Tiếp đến....Cuối cùng....]

Cùng với đó bạn có thể đưa ra một số phác thảo về câu hỏi như sau :

- Do feel free to interrupt me if you have any questions. [Đừng ngại cắt ngang lời tôi nếu quý vị có bất kì câu hỏi nào.]
- I'll try to answer all of your questions after the presentation. [Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi của quý vị sau bài thuyết trình.]
- I plan to keep some time for questions after the presentation. [Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.]
- There will be time for questions at the end of the presentation. [Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.]
- I'd be grateful if you could ask your questions after the presentation. [Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.]

Phần 4: Bắt đầu bài thuyết trình tiếng anh [Beginning the Presentation]

- Phần này cần được tổ chức tốt, phân chia hợp lý.
- Trong bài thuyết trình, khá cần thiết để nhắc lại cho người nghe về lợi ích của những gì mà bạn đang nói. Bạn có thể dùng các mẫu sau:
+As I said at the beginning…[Như tôi đã nói lúc đầu...]

+This, of course, will help you [to achieve the 20% increase].
[Điều này, tất nhiên, sẽ giúp quý vị [đạt được mức tăng 20%].]

+As you remember, we are concerned with…
[Như quý vị cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến...]

+This ties in with my original statement…
[Điều này trong quan hệ với tuyên bố ban đầu của tôi...]

+This relates directly to the question I put to you before…

[Điều này liên quan trực tiếp đến câu hỏi tôi đặt ra cho quý vị trước khi...]


Nếu bạn có làm mục lục, thì hãy luôn xem lại để làm khán giả luôn tập trung vào bài thuyết trình của bạn. Ngoài ra, bằng cách liếc nhìn mục lục cũng sẽ giúp khán giả nhận ra rằng bạn có lẽ sắp chuyển sang vấn đề mới.
Điều quan trọng là phải đưa ra những yếu tố minh họa cho khán giả. Bạn có thể dùng các cấu trúc sau:

+ This graph shows you…[Đồ thị này cho quý vị thấy...]
+ Take a look at this…[Hãy xem cái này...]
+ If you look at this, you will see…[Nếu quý vị xem xét điều này, quý vị sẽ thấy...]
+ I'd like you to look at this…[Tôi muốn quý vị xem xét...]
+ This chart illustrates the figures…[Biểu đồ này minh họa các số liệu...]
+This graph gives you a break down of...[Biểu đồ này cho quý vị thấy sự sụp đổ của...]

-Cho khán giả thời gian để hấp thụ các thông tin về mặt thị giác. Sau đó giải thích tại sao những hình ảnh minh họa lại quan trọng bằng cách dùng:

+As you can see…[Như bạn thấy...]
+This clearly shows …[Điều này cho thấy rõ ràng...]
+ From this, we can understand how / why…
[Từ đây, chúng ta có thể hiểu làm thế nào / tại sao...]
+ This area of the chart is interesting…[Phần này của biểu đó khá thú vị…]

Phần 5: Sắp xếp các phần [Ordering]

Hãy sử dụng một số cấu trúc thuyết trình sau để sắp xếp các phần gọn gàng hơn:

Firstly…secondly…thirdly…lastly… [Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…]

First of all…then…next…after that…finally… [Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng ]

To start with…later…to finish up… [Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…]

Phần 6: Kết thúc 1 phần trong thuyết trình tiếng anh [Finishing One Part]

Well, I’ve told you about… [Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …]

That’s all I have to say about… [Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …]

We’ve looked at… [Chúng ta vừa xem qua phần …]

Phần 7: Bắt đầu một phần khác [Starting another Part]

- Giữ cho khán giả luôn tập trung vào bạn:
Hãy nhớ những gì bạn đang nói gần như là mới với khán giả. Bạn đã làm rõ về cấu trúc bài nói của bạn, nhưng phải để khán giả biết khi nào bạn chuyển sang một vấn đề mới. Bạn có thể làm điều này bằng cách nói right, hoặc OK. Bạn cũng có thể sử dụng một số các mẫu sau:

+ I'd now like to move on to…[Bây giờ tôi muốn chuyển sang...]
+ I'd like to turn to…[Tôi muốn chuyển sang...]
+ That's all I have to say about…[Đó là tất cả những gì tôi có thể nói về...]

+ Now I'd like to look at…[Bây giờ tôi muốn xem xét...]

+This leads me to my next point…[Điều này dẫn tôi đến vấn đề tiếp theo...]

Phần 8: Kết thúc bài thuyết trình [ending]

I’d like to conclude by… [Tôi muốn kết luật lại bằng cách …]

Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. [Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.]

That brings us to the end of my presentation. [Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.]

Phần 9: Cảm ơn thính giả [Thanking your audience]

Thank you for listening / for your attention. [Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung]

Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. [Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.]

Well that’s it from me. Thanks very much. [Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.]

Many thanks for your attention. [Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.]

May I thank you all for being such an attentive audience. [Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.]

Những lưu ý khi trả lời câu hỏi trong bài thuyết trình bằng tiếng anh:


Kiểm tra lại xem bạn đã hiểu rõ câu hỏi chưa và dành ít thời gian để nghĩ về câu trả lời. Bằng cách hỏi lại câu hỏi bạn cũng đảm bảo rằng những người tham dự khác cũng hiểu câu hỏi.

  • Thank you. So you would like further clarification on our strategy?

Cảm ơn anh. Vậy là anh muốn làm rõ hơn nữa về chiến lược của chúng tôi phải không ạ?

  • That's an interesting question. How are we going to get voluntary redundancy?

Thật là một câu hỏi thú vị. Làm thế nào mà chúng ta tự nguyện nghỉ việc?

  • Thank you for asking. What is our plan for next year?

Cảm ơn ông đã hỏi. Kế hoạch của chúng tôi trong năm tới là gì?

Đôi khi bạn có thể trả lời chung cho nhiều câu hỏi một lúc. Hoặc thậm chí yêu cầu bình luận từ phía các khán giả còn lại.

Sau khi trả lời xong, kiểm tra xem người hỏi đã hài lòng với câu trả lời chưa

  • Does this answer your question?

Đây có phải là câu trả lời của anh không

  • Do you follow what I am saying?

Anh có theo kịp những gì tôi nói không?

  • I hope this explains the situation for you.

Tôi hy vọng câu trả lời này giải thích tình huống của anh.

  • I hope this was what you wanted to hear!

Tôi hy vọng câu trả lời này là những gì anh muốn nghe!

Nếu bạn không biết câu trả lời, hãy nói bạn không biết. Tốt hơn nên thừa nhận không biết điều gì hơn là đoán mò và có thể nói sai. Bạn có thể dùng những mẫu sau

  •  That's an interesting question. I don't actually know off the top of my head, but I'll try to get back to you later with an answer.

Đó là một câu hỏi thú vị. Thực ra tôi không thể trả lời câu hỏi này ngay bây giờ, nhưng tôi sẽ cố đưa ra câu trả lời cho câu hỏi này sau.

  • I'm afraid I'm unable to answer that at the moment. Perhaps I can get back to you later.

Tôi e là tôi không thể giải đáp ngay lúc này. Có lẽ tôi có thể quay trở lại với anh sau.

  • Good question. I really don't know! What do you think?

Câu hỏi hay đấy. Tôi thực sự không biết! Anh nghĩ sao?

  • That's a very good question. However, we don't have any figures on that, so I can't give you an accurate answer.

Đó là một câu hỏi rất hay. Tuy nhiên, chúng tôi không có số liệu nào về vấn đề đó cả, vì vậy tôi không thể đưa ra lời giải đáp chính xác cho anh được.

  • Unfortunately, I'm not the best person to answer that.

Thật không may, tôi không phải là người giỏi nhất để trả lời câu hỏi đó.

Khi bạn cảm thấy khán giả không còn chú tâm vào bài thuyết trình thì hãy diễn đạt lại những gì bạn đã nói:

  • Let me just say that in another way.

Để tôi nói theo cách khác.

  • Perhaps I can rephrase that.

Có lẽ tôi sẽ diễn đạt lại điều đó.

  • Put another way, this means…

Nói cách khác, điều này có nghĩa...

Những gì tôi muốn nói là...

Không thể nhớ ngay được phải không ạ?

Lưu ý:

Đừng nói bằng giọng đều đều vì sẽ làm cho người nghe buồn ngủ. Bằng cách thay đổi tốc độ và giọng điệu, bạn sẽ có thể duy trì sự chú ý của khán giả. Nhấn mạnh các từ khóa và tạm dừng đúng lúc - thường là giữa các ý tưởng trong một câu.

Ví dụ:

The first strategy involves getting to know our market [ngừng] and finding out what they want. [ngừng] Customer surveys [ngừng] as well as staff training [ngừng] will help us do this.

Và cũng đừng nói quá nhanh vì sẽ làm cho khán giả không bắt kịp các thông tin mà bạn đưa ra!

Trên đây là một số cấu trúc và hướng dẫn để bạn có được cách thuyết trình tiếng anh chuẩn nhất

Hãy tham khảo một số bài mẫu thuyết trình dưới đây để trau dồi thêm kỹ năng thuyết trình tiếng anh cho bản thân nhé :


[ Tham khảo thêm phương pháp học tiếng anh giao tiếp đàm thoại qua phim hiệu quả ]
[Giao diện trang web học tiếng anh qua phim hiệu quả Studyphim.vn ]

[Video một đoạn phim song ngữ trên website Studyphim.vn ]


Học Thử Ngay Tại Đây

- Nếu thấy bài viết này hay thì like và chia sẽ nhé [y]

Video liên quan

Chủ Đề