Cách tính vòng quay vốn lưu đông là gì năm 2024

Vốn lưu động là một trong những nguồn tài chính quan trọng của doanh nghiệp, được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động ngắn hạn như mua hàng tồn kho, thu hồi công nợ, trả lương cho nhân viên,… Do đó, việc sử dụng vốn lưu động hiệu quả là một yếu tố quan trọng để đảm bảo khả năng thanh toán và nâng cao sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

Một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động là vòng quay vốn lưu động. Vòng quay vốn lưu động cho biết doanh nghiệp cần bao nhiêu vốn lưu động để tạo ra một đơn vị doanh thu. Vòng quay vốn lưu động càng cao, chứng tỏ doanh nghiệp đang sử dụng vốn lưu động hiệu quả, có thể tạo ra nhiều doanh thu hơn từ một lượng vốn lưu động nhất định.

Bài viết này của VNCB sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về vòng quay vốn lưu động, bao gồm khái niệm, công thức tính, ý nghĩa, các yếu tố ảnh hưởng và cách cải thiện vòng quay vốn lưu động.

Ý nghĩa của vòng quay vốn lưu động

Vòng quay vốn lưu động có ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp vì nó phản ánh hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp. Vòng quay vốn lưu động càng cao, chứng tỏ doanh nghiệp đang sử dụng vốn lưu động hiệu quả, có thể tạo ra nhiều doanh thu hơn từ một lượng vốn lưu động nhất định. Ngược lại, vòng quay vốn lưu động thấp chứng tỏ doanh nghiệp đang sử dụng vốn lưu động không hiệu quả, có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt vốn lưu động và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Hiệu quả sử dụng vốn lưu động

Hiệu quả sử dụng vốn lưu động là khả năng của doanh nghiệp trong việc sử dụng vốn lưu động để tạo ra doanh thu và lợi nhuận. Hiệu quả sử dụng vốn lưu động được đánh giá dựa trên vòng quay vốn lưu động.

Vòng quay vốn lưu động càng cao, chứng tỏ doanh nghiệp đang sử dụng vốn lưu động hiệu quả, có thể tạo ra nhiều doanh thu hơn từ một lượng vốn lưu động nhất định. Điều này giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận và khả năng thanh toán.

Khả năng thanh toán ngắn hạn và dài hạn

Khả năng thanh toán của doanh nghiệp là khả năng của doanh nghiệp trong việc đáp ứng các khoản nợ đến hạn trong một khoảng thời gian nhất định. Khả năng thanh toán được đánh giá dựa trên các chỉ số tài chính, trong đó có vòng quay vốn lưu động.

Vòng quay vốn lưu động càng cao, chứng tỏ doanh nghiệp có khả năng thanh toán ngắn hạn và dài hạn tốt hơn. Điều này là do doanh nghiệp có thể sử dụng vốn lưu động để tạo ra doanh thu và lợi nhuận, từ đó có thể trả các khoản nợ đến hạn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến vòng quay vốn lưu động

Vòng quay vốn lưu động là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp. Vòng quay vốn lưu động càng cao, chứng tỏ doanh nghiệp đang sử dụng vốn lưu động hiệu quả, có thể tạo ra nhiều doanh thu hơn từ một lượng vốn lưu động nhất định.

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến vòng quay vốn lưu động của doanh nghiệp, bao gồm:

Ngành nghề kinh doanh

Các ngành nghề kinh doanh khác nhau có đặc điểm và quy trình sản xuất, kinh doanh khác nhau. Do đó, vòng quay vốn lưu động của các ngành nghề kinh doanh cũng khác nhau.

  • Các ngành nghề kinh doanh có vòng quay vốn lưu động cao: Các ngành nghề kinh doanh có vòng quay vốn lưu động cao thường là các ngành nghề có chu kỳ sản xuất, kinh doanh ngắn, thời gian thu hồi vốn nhanh. Ví dụ, các ngành nghề như bán lẻ, dịch vụ, sản xuất hàng tiêu dùng,…
  • Các ngành nghề kinh doanh có vòng quay vốn lưu động thấp: Các ngành nghề kinh doanh có vòng quay vốn lưu động thấp thường là các ngành nghề có chu kỳ sản xuất, kinh doanh dài, thời gian thu hồi vốn chậm. Ví dụ, các ngành nghề như sản xuất ô tô, sản xuất thép, xây dựng,…

Quy mô doanh nghiệp

Các doanh nghiệp lớn thường có vòng quay vốn lưu động cao hơn các doanh nghiệp nhỏ. Điều này là do các doanh nghiệp lớn thường có quy mô sản xuất, kinh doanh lớn, doanh thu cao, và hệ thống quản lý hiệu quả.

Hạ tầng cơ sở

Các doanh nghiệp có hạ tầng cơ sở tốt, hệ thống quản lý thông tin hiệu quả thường có vòng quay vốn lưu động cao hơn các doanh nghiệp không có hạ tầng cơ sở tốt. Điều này là do các doanh nghiệp có hạ tầng cơ sở tốt có thể tối ưu hóa hoạt động sản xuất, kinh doanh, từ đó giảm chi phí và tăng vòng quay vốn lưu động.

Chính sách tín dụng

Chính sách tín dụng linh hoạt, thuận lợi cho việc bán hàng và thu hồi công nợ thường giúp doanh nghiệp tăng vòng quay vốn lưu động. Điều này là do doanh nghiệp có thể bán hàng với điều kiện tín dụng linh hoạt, thu hút khách hàng và tăng doanh thu. Đồng thời, doanh nghiệp cũng có thể thu hồi công nợ nhanh chóng, giảm thời gian lưu thông của vốn lưu động.

Yếu tố mùa vụ

Một số doanh nghiệp có vòng quay vốn lưu động theo mùa, nghĩa là vòng quay vốn lưu động sẽ cao hơn trong một số thời điểm nhất định trong năm. Ví dụ, các doanh nghiệp kinh doanh mặt hàng thời trang thường có vòng quay vốn lưu động cao hơn vào các dịp lễ, Tết.

Cách tính vòng quay vốn lưu động bình quân

Vòng quay vốn lưu động bình quân được tính bằng cách chia tổng doanh thu thuần của doanh nghiệp cho tổng vốn lưu động bình quân.

Công thức tính

Vòng quay vốn lưu động bình quân = Tổng doanh thu thuần / Tổng vốn lưu động bình quân

Trong đó:

  • Tổng doanh thu thuần là tổng doanh thu của doanh nghiệp trong một kỳ nhất định.
  • Tổng vốn lưu động bình quân là giá trị trung bình của vốn lưu động đầu kỳ và vốn lưu động cuối kỳ.

Vốn lưu động bình quân được tính bằng công thức sau:

Vốn lưu động bình quân = [Vốn lưu động đầu kỳ + Vốn lưu động cuối kỳ] / 2

Ví dụ:

Doanh nghiệp A có tổng doanh thu thuần trong năm là 100 tỷ đồng, vốn lưu động đầu kỳ là 20 tỷ đồng và vốn lưu động cuối kỳ là 30 tỷ đồng. Vòng quay vốn lưu động bình quân của doanh nghiệp A là:

Vòng quay vốn lưu động bình quân = 100 tỷ đồng / [20 tỷ đồng + 30 tỷ đồng] / 2 = 8,33 vòng/năm

Các chỉ số liên quan đến vòng quay vốn lưu động

Ngoài vòng quay vốn lưu động, còn có một số chỉ số liên quan đến vòng quay vốn lưu động, bao gồm:

  • Thời gian vòng quay vốn lưu động: Là số ngày cần thiết để doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động để tạo ra doanh thu. Thời gian vòng quay vốn lưu động được tính bằng cách chia 365 ngày cho vòng quay vốn lưu động.
  • Tỷ lệ vốn lưu động quay vòng: Là tỷ lệ giữa doanh thu thuần và tổng vốn lưu động. Tỷ lệ vốn lưu động quay vòng được tính bằng cách chia doanh thu thuần cho tổng vốn lưu động.
  • Tỷ lệ vốn lưu động ngắn hạn quay vòng: Là tỷ lệ giữa doanh thu thuần và vốn lưu động ngắn hạn. Tỷ lệ vốn lưu động ngắn hạn quay vòng được tính bằng cách chia doanh thu thuần cho vốn lưu động ngắn hạn.
  • Tỷ lệ vốn lưu động dài hạn quay vòng: Là tỷ lệ giữa doanh thu thuần và vốn lưu động dài hạn. Tỷ lệ vốn lưu động dài hạn quay vòng được tính bằng cách chia doanh thu thuần cho vốn lưu động dài hạn.

Cách cải thiện vòng quay vốn lưu động

Vòng quay vốn lưu động là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp. Vòng quay vốn lưu động càng cao, chứng tỏ doanh nghiệp đang sử dụng vốn lưu động hiệu quả, có thể tạo ra nhiều doanh thu hơn từ một lượng vốn lưu động nhất định.

Có nhiều cách để cải thiện vòng quay vốn lưu động của doanh nghiệp, bao gồm: giảm hàng tồn kho, thu hồi công nợ nhanh chóng, tăng doanh thu và giảm chi phí. Doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi và đánh giá vòng quay vốn lưu động để có biện pháp cải thiện hiệu quả sử dụng vốn lưu động, đảm bảo khả năng thanh toán và nâng cao sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

Số vòng quay vốn lưu động bao nhiêu là tốt?

Có thể coi đây là dấu hiệu của một số vấn đề về mức độ lưu động tiềm ẩn trong tương lai gần. Trong khi đó, nếu vòng quay vốn lưu động có giá trị từ 1,5 đến 2, ta có thể đánh giá đó là một doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững chắc. Mặt khác, tỷ lệ càng cao, vượt mức 2 cũng chưa chắc tốt.

Vòng quay vốn lưu động để làm gì?

Vòng quay vốn lưu động [working capital turnover] là một chỉ số đo lường tốc độ luân chuyển của vốn lưu động để tạo ra doanh thu cho doanh nghiệp. Nói cách khác, nó cho biết số lần mà vốn lưu động của doanh nghiệp được sử dụng và tái tạo trong một khoảng thời gian xác định [thông thường là một năm].

Vòng quay vốn tín dụng tính như thế nào?

Vòng quay vốn tín dụng = Doanh số thu nợ/ Dư nợ bình quân Chỉ tiêu này đo lường tốc độ luân chuyển vốn tín dụng của Ngân hàng, thời gian thu hồi nợ của Ngân hàng là nhanh hay chậm. Vòng quay vốn càng nhanh thì được coi là tốt và việc đầu tư càng được an toàn.

Số vòng quay toàn bộ vốn là gì?

Trong công thức, vốn chủ sở hữu là số bình quân, tức lấy tổng số dư đầu kỳ cộng với số dư cuối kỳ sau đó chia 2. Hệ số này còn được gọi là vòng quay toàn bộ vốn. Nó đo lường hiệu suất sử dụng tài sản hiện có của doanh nghiệp để tạo ra doanh thu.

Chủ Đề