Cách Việt chủ cung trong tiếng Hán

1 nétSửa đổi

  1. 一, tên Hán Việt: nhất [iu Meianh ](bính âm: yi), ý nghĩa: (số) một .
  2. 丨 tên Hán Việt: cổn (bính âm: kǔn), ý nghĩa: nét sổ
  3. 丶 tên Hán Việt: chủ (bính âm: zhǔ), ý nghĩa: điểm, chấm
  4. 丿 hoặc 乀 hoặc 乁 tên Hán Việt: phiệt (bính âm: piě), ý nghĩa: nét sổ xiên qua trái
  5. 乙 hoặc 乚 hoặc 乛 tên Hán Việt: ất (bính âm: yī), ý nghĩa: vị trí thứ 2 trong thiên can
  6. 亅 tên Hán Việt: quyết (bính âm: jué), ý nghĩa: nét sổ có móc

2 nétSửa đổi

  1. 二 tên Hán Việt: nhị (bính âm: ér), ý nghĩa: (số) hai
  2. 亠 tên Hán Việt: đầu (bính âm: tóu), ý nghĩa: không có nghĩa
  3. 人 hoặc kết hợp thành 亻 tên Hán Việt: nhân (bính âm: rén), ý nghĩa: người (hình người đứng)
  4. 儿 tên Hán Việt: nhân (bính âm: rén), ý nghĩa: người (hình người di)
  5. 入 tên Hán Việt: nhập (bính âm: rù), ý nghĩa: vào
  6. 八 tên Hán Việt: bát (bính âm: bā), ý nghĩa: (số) tám; hoặc kết hợp thành 丷
  7. 冂 tên Hán Việt: quynh (bính âm: jiǒng), ý nghĩa: vùng biên giới xa; hoang địa
  8. 冖 tên Hán Việt: mịch (bính âm: mì), ý nghĩa: trùm khăn lên, dùng khăn che
  9. 冫 tên Hán Việt: băng (bính âm: bīng), ý nghĩa: nước đá, băng
  10. 几 tên Hán Việt: kỷ (bính âm: jī), ý nghĩa: ghế dựa
  11. 凵 tên Hán Việt: khảm (bính âm: kǎn), ý nghĩa: há miệng
  12. 刀 tên Hán Việt: đao (bính âm: dāo), ý nghĩa: con dao, cây đao (vũ khí); hoặc kết hợp thành 刂
  13. 力 tên Hán Việt: lực (bính âm: lì), ý nghĩa: sức mạnh
  14. 勹 tên Hán Việt: bao (bính âm: bā), ý nghĩa: bao bọc
  15. 匕 tên Hán Việt: chủy (bính âm: bǐ), ý nghĩa: cái thìa, cái muỗng
  16. 匚 tên Hán Việt: phương (bính âm: fāng), ý nghĩa: tủ đựng
  17. 匸 tên Hán Việt: hệ (bính âm: xǐ), ý nghĩa: che đậy, giấu giếm
  18. 十 tên Hán Việt: thập (bính âm: shí), ý nghĩa: (số) mười
  19. 卜 tên Hán Việt: bốc (bính âm: bǔ), ý nghĩa: (xem) bói
  20. 卩 tên Hán Việt: tiết (bính âm: jié), ý nghĩa: đốt tre; hoặc cũng viết là 㔾
  21. 厂 tên Hán Việt: hán (bính âm: hàn), ý nghĩa: sườn núi, vách đá
  22. 厶 tên Hán Việt: khư, tư (bính âm: sī), ý nghĩa: riêng tư
  23. 又 tên Hán Việt: hựu (bính âm: yòu), ý nghĩa: lại nữa, một lần nữa

Kết hợp hoặc giản thể có 2 nétSửa đổi

  1. kết hợp 巜, dùng cho bộ thủ 巛 tên Hán Việt: xuyên (bính âm: chuān), ý nghĩa: sông ngòi
  2. giản thể 讠, dùng cho bộ thủ 言 tên Hán Việt: ngôn (bính âm: yán), ý nghĩa: nói
  3. kết hợp 阝 (ở bên phải chữ), có 3 nét, nhưng trông giống như có 2 nét, dùng cho bộ thủ 邑 tên Hán Việt: ấp (bính âm: yì), ý nghĩa: vùng đất nhỏ, đất phong cho quan
  4. kết hợp 阝 (ở bên trái chữ), có 3 nét, nhưng trông giống như có 2 nét, dùng cho bộ thủ 阜 tên Hán Việt: phụ (bính âm: fù), ý nghĩa: đống đất, gò đất

3 nétSửa đổi

  1. 口 tên Hán Việt: khẩu (bính âm: kǒu), ý nghĩa: cái miệng
  2. 囗 tên Hán Việt: vi (bính âm: wéi), ý nghĩa: vây quanh
  3. 土 tên Hán Việt: thổ (bính âm: tǔ), ý nghĩa: đất
  4. 士 tên Hán Việt: sĩ (bính âm: shì), ý nghĩa: kẻ sĩ
  5. 夂 tên Hán Việt: trĩ (bính âm: zhǐ), ý nghĩa:đến ở phía sau
  6. 夊 tên Hán Việt: tuy (bính âm: sūi), ý nghĩa: đi chậm
  7. 夕 tên Hán Việt: tịch (bính âm: xì), ý nghĩa: đêm tối
  8. 大 tên Hán Việt: đại (bính âm: dà), ý nghĩa: to lớn
  9. 女 tên Hán Việt: nữ (bính âm: nǚ), ý nghĩa: nữ giới, con gái, đàn bà
  10. 子 tên Hán Việt: tử (bính âm: zǐ), ý nghĩa: con; tiếng tôn xưng: “Thầy”, “Ngài”
  11. 宀 tên Hán Việt: miên (bính âm: mián), ý nghĩa: mái nhà, mái che
  12. 寸 tên Hán Việt: thốn (bính âm: cùn), ý nghĩa: đơn vị “tấc” (đo chiều dài)
  13. 小 tên Hán Việt: tiểu (bính âm: xiǎo), ý nghĩa: nhỏ bé
  14. 尢 hoặc trong một số kết hợp viết là 尣 tên Hán Việt: uông (bính âm: wāng), ý nghĩa: yếu đuối
  15. 尸 tên Hán Việt: thi (bính âm: shī), ý nghĩa: xác chết, thây ma
  16. 屮 tên Hán Việt: triệt (bính âm: chè), ý nghĩa: mầm non, cỏ non mới mọc
  17. 山 tên Hán Việt: sơn, san (bính âm: shān), ý nghĩa: núi
  18. 巛 hoặc trong một số kết hợp viết là 巜 hoặc 川 tên Hán Việt: xuyên (bính âm: chuān), ý nghĩa: sông ngòi
  19. 工 tên Hán Việt: công (bính âm: gōng), ý nghĩa: người thợ, công việc
  20. 己 tên Hán Việt: kỷ (bính âm: jǐ), ý nghĩa: bản thân mình
  21. 巾 tên Hán Việt: cân (bính âm: jīn), ý nghĩa: cái khăn
  22. 干 tên Hán Việt: can (bính âm: gān), ý nghĩa: thiên can, can dự
  23. 幺 tên Hán Việt: yêu (bính âm: yāo), ý nghĩa: nhỏ nhắn
  24. 广 tên Hán Việt: nghiễm (bính âm: ān), ý nghĩa: mái nhà
  25. 廴 tên Hán Việt: dẫn (bính âm: yǐn), ý nghĩa: bước dài
  26. 廿 tên Hán Việt: củng (bính âm: gǒng), ý nghĩa: chắp tay
  27. 弋 tên Hán Việt: dặc (bính âm: yì), ý nghĩa: bắn, chiếm lấy
  28. 弓 tên Hán Việt: cung (bính âm: gōng), ý nghĩa: cái cung (để bắn tên)
  29. 彐 hoặc trong một số kết hợp viết là 彑 tên Hán Việt: kệ (bính âm: jì), ý nghĩa: đầu con nhím
  30. 彡 tên Hán Việt: sam (bính âm: shān), ý nghĩa: lông dài, tóc dài
  31. 彳 tên Hán Việt: xích (bính âm: chì), ý nghĩa: bước chân trái

Kết hợp hoặc giản thể có 3 nétSửa đổi

  1. kết hợp 忄, dùng cho bộ thủ 心, âm Hán Việt: tâm
  2. kết hợp 戈, âm Hán Việt: qua
  3. kết hợp 戶, âm Hán Việt:hộ
  4. kết hợp 扌, dùng cho bộ thủ 手, âm Hán Việt: thủ
  5. kết hợp 攵, dùng cho bộ thủ 攴, âm Hán Việt: phộc
  6. kết hợp 氵, dùng cho bộ thủ 水, âm Hán Việt: thủy
  7. kết hợp 犭, dùng cho bộ thủ 犬, âm Hán Việt: khuyển
  8. kết hợp ⺮, có 6 nét, nhưng mỗi phần của nó có 3 nét, dùng cho bộ thủ 竹, âm Hán Việt: trúc
  9. kết hợp 艹, dùng cho bộ thủ 艸, âm Hán Việt: thảo
  10. kết hợp 辶, thực tế có 4 nét, nhưng đôi khi trông giống như có 3 nét, dùng cho bộ thủ 辵, âm Hán Việt: sước
  11. kết hợp 阝 (ở bên phải chữ), có 3 nét, nhưng trông giống như có 2 nét, dùng cho bộ thủ 邑, âm Hán Việt: ấp
  12. giản thể 门, dùng cho bộ thủ 門, âm Hán Việt: môn
  13. kết hợp 阝 (ở bên trái chữ), có 3 nét, nhưng trông giống như có 2 nét, dùng cho bộ thủ 阜, âm Hán Việt: phụ
  14. giản thể 飞, dùng cho bộ thủ 飛, âm Hán Việt: phi
  15. giản thể 饣, dùng cho bộ thủ 食, âm Hán Việt: thực
  16. giản thể 马, dùng cho bộ thủ 馬, âm Hán Việt: mã

4 nétSửa đổi

61. 心 hoặc kết hợp như 忄 62. 戈 63. 戶 64. 手 hoặc kết hợp như 扌 65. 支 66. 攴 hoặc kết hợp như 攵 67. 文 68. 斗 69. 斤 70. 方 71. 无 hoặc kết hợp như 旡 72. 日 73. 曰 74. 月 75. 木 (hoặc đôi khi là 朩) 76. 欠 77. 止 78. 歹 hoặc kết hợp như 歺 79. 殳 80. 毋 81. 比 82. 毛 83. 氏 84. 气 85. 水 hoặc kết hợp như 氵 86. 火 hoặc kết hợp như 灬 87. 爪 hoặc kết hợp như 爫 88. 父 89. 爻 90. 爿 91. 片 92. 牙 93. 牛 hoặc kết hợp như 牜 94. 犬 hoặc kết hợp như 犭

Kết hợp hoặc giản thể có 4 nétSửa đổi

43. kết hợp 尣, dùng cho bộ thủ 尢 96. kết hợp 王, dùng cho bộ thủ 玉 113. kết hợp 礻, dùng cho bộ thủ 示 122. kết hợp 罓, dùng cho bộ thủ 网 130. kết hợp ⺼ (giống như 月), dùng cho bộ thủ 肉 147. giản thể 见, dùng cho bộ thủ 見 154. giản thể 贝, dùng cho bộ thủ 貝 159. giản thể 车, dùng cho bộ thủ 車 162. kết hợp 辶, có 4 nét trong tiếng Trung phồn thể, nhưng có 3 nét trong tiếng Trung giản thể, dùng cho bộ thủ 辵 168. giản thể 长, dùng cho bộ thủ 長 178. giản thể 韦, dùng cho bộ thủ 韋 182. giản thể 风, dùng cho bộ thủ 風

(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); 5 nétSửa đổi

95. 玄 96. 玉 hoặc kết hợp như 王 97. 瓜 98. 瓦 99. 甘 100. 生 101. 用 102. 田 103. 疋 104. 疒 105. 癶 106. 白 107. 皮 108. 皿 109. 目 110. 矛 111. 矢 112. 石 113. 示 hoặc kết hợp như 礻 114. 禸 115. 禾 116. 穴 hoặc sometime as 宂 117. 立

Kết hợp hoặc giản thể có 5 nétSửa đổi

71. kết hợp 旡, dùng cho bộ thủ 无 78. kết hợp 歺, dùng cho bộ thủ 歹 122. kết hợp 罒, dùng cho bộ thủ 网 145. kết hợp 衤, dùng cho bộ thủ 衣 167. giản thể 钅, dùng cho bộ thủ 金 196. giản thể 鸟, dùng cho bộ thủ 鳥 212. giản thể 龙, dùng cho bộ thủ 龍

6 nétSửa đổi

118. 竹 119. 米 120. 糸 hoặc kết hợp như 糹 hoặc 纟 121. 缶 122. 网 hoặc kết hợp như 罒 123. 羊 124. 羽 125. 老 126. 而 127. 耒 128. 耳 129. 聿 130. 肉 hoặc kết hợp như ⺼ (giống như 月) 131. 臣 132. 自 133. 至 134. 臼 135. 舌 136. 舛 137. 舟 138. 艮 139. 色 140. 艸 hoặc kết hợp như 艹 141. 虍 142. 虫 143. 血 144. 行 145. 衣 hoặc kết hợp như 衤 146. 西 hoặc kết hợp như 覀

Kết hợp hoặc giản thể có 6 nétSửa đổi

118. kết hợp ⺮, dùng cho bộ thủ 竹 181. giản thể 页, dùng cho bộ thủ 頁 210. giản thể 齐, dùng cho bộ thủ 齊

7 nétSửa đổi

147. 見 hoặc đơn giản hóa là 见 148. 角 149. 言 hoặc đơn giản hóa là 讠 150. 谷 151. 豆 152. 豕 153. 豸 154. 貝 hoặc đơn giản hóa là 贝 155. 赤 156. 走 157. 足 158. 身 159. 車 hoặc đơn giản hóa là 车 160. 辛 161. 辰 162. 辵 hoặc kết hợp như 辶 163. 邑 hoặc kết hợp như ⻏ 164. 酉 165. 釆 166. 里

giản thể có 7 nétSửa đổi

199. giản thể 麦, dùng cho bộ thủ 麥 213. giản thể 龟, dùng cho bộ thủ 龜

8 nétSửa đổi

167. 金 168. 長 hoặc đơn giản hóa là 长 169. 門 hoặc đơn giản hóa là 门 170. 阜 hoặc kết hợp như 阝 171. 隶 172. 隹 173. 雨 174. 青 175. 非

giản thể có 8 nétSửa đổi

195. giản thể 鱼, dùng cho bộ thủ 魚 205. giản thể 黾, dùng cho bộ thủ 黽 210. giản thể 斉, dùng cho bộ thủ 齊 211. giản thể 齿, dùng cho bộ thủ 齒

9 nétSửa đổi

176. 面 177. 革 178. 韋 hoặc đơn giản hóa là 韦 179. 韭 180. 音 181. 頁 hoặc đơn giản hóa là 页 182. 風 hoặc đơn giản hóa là 风 183. 飛 hoặc đơn giản hóa là 飞 184. 食 hoặc kết hợp như 飠 hoặc 饣 185. 首 186. 香

(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); 10 nétSửa đổi

187. 馬 hoặc đơn giản hóa là 马 188. 骨 189. 高 190. 髟 191. 鬥 192. 鬯 193. 鬲 194. 鬼

giản thể có 10 nétSửa đổi

212. giản thể 竜, dùng cho bộ thủ 龍

11 nétSửa đổi

195. 魚 hoặc đơn giản hóa là 鱼 196. 鳥 hoặc đơn giản hóa là 鸟 197. 鹵 198. 鹿 199. 麥 hoặc đơn giản hóa là 麦 200. 麻

giản thể có 11 nétSửa đổi

213. giản thể 亀, dùng cho bộ thủ 龜

12 nétSửa đổi

201. 黃 202. 黍 203. 黑 204. 黹

giản thể có 12 nétSửa đổi

211. giản thể 歯, dùng cho bộ thủ 齒

13 nétSửa đổi

205. 黽 hoặc đơn giản hóa là 黾 206. 鼎 207. 鼓 208. 鼠

14 nétSửa đổi

209. 鼻 210. 齊 hoặc đơn giản hóa là 齐 hoặc 斉

(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); 15 nétSửa đổi

211. 齒 hoặc đơn giản hóa là 齿 hoặc 歯

16 nétSửa đổi

212. 龍 hoặc đơn giản hóa là 龙 hoặc 竜 213. 龜 hoặc đơn giản hóa là 龟 hoặc 亀

17 nétSửa đổi

214. 龠

Chỉ số được đánh sốSửa đổi

  1. 一 (Tra cứu chi tiết trong trang 一)
  2. 丨 (Tra cứu chi tiết trong trang 丨)
  3. 丶 (Tra cứu chi tiết trong trang 丶)
  4. 丿 (Tra cứu chi tiết trong trang 丿)
  5. 乙 (Tra cứu chi tiết trong trang 乙)
  6. 亅 (Tra cứu chi tiết trong trang 亅)
  7. 二 (Tra cứu chi tiết trong trang 二)
  8. 亠 (Tra cứu chi tiết trong trang 亠)
  9. 人 (Tra cứu chi tiết trong trang 人)
  10. 儿 (Tra cứu chi tiết trong trang 儿)
  11. 入 (Tra cứu chi tiết trong trang 入)
  12. 八 (Tra cứu chi tiết trong trang 八)
  13. 冂 (Tra cứu chi tiết trong trang 冂)
  14. 冖 (Tra cứu chi tiết trong trang 冖)
  15. 冫 (Tra cứu chi tiết trong trang 冫)
  16. 几 (Tra cứu chi tiết trong trang 几)
  17. 凵 (Tra cứu chi tiết trong trang 凵)
  18. 刀 (Tra cứu chi tiết trong trang 刀)
  19. 力 (Tra cứu chi tiết trong trang 力)
  20. 勹 (Tra cứu chi tiết trong trang 勹)
  21. 匕 (Tra cứu chi tiết trong trang 匕)
  22. 匚 (Tra cứu chi tiết trong trang 匚)
  23. 匸 (Tra cứu chi tiết trong trang 匸)
  24. 十 (Tra cứu chi tiết trong trang 十)
  25. 卜 (Tra cứu chi tiết trong trang 卜)
  26. 卩 (Tra cứu chi tiết trong trang 卩)
  27. 厂 (Tra cứu chi tiết trong trang 厂)
  28. 厶 (Tra cứu chi tiết trong trang 厶)
  29. 又 (Tra cứu chi tiết trong trang 又)
  30. 口 (Tra cứu chi tiết trong trang 口)
  31. 囗 (Tra cứu chi tiết trong trang 囗)
  32. 土 (Tra cứu chi tiết trong trang 土)
  33. 士 (Tra cứu chi tiết trong trang 士)
  34. 夂 (Tra cứu chi tiết trong trang 夂)
  35. 夊 (Tra cứu chi tiết trong trang 夊)
  36. 夕 (Tra cứu chi tiết trong trang 夕)
  37. 大 (Tra cứu chi tiết trong trang 大)
  38. 女 (Tra cứu chi tiết trong trang 女)
  39. 子 (Tra cứu chi tiết trong trang 子)
  40. 宀 (Tra cứu chi tiết trong trang 宀)
  41. 寸 (Tra cứu chi tiết trong trang 寸)
  42. 小 (Tra cứu chi tiết trong trang 小)
  43. 尢 (Tra cứu chi tiết trong trang 尢)
  44. 尸 (Tra cứu chi tiết trong trang 尸)
  45. 屮 (Tra cứu chi tiết trong trang 屮)
  46. 山 (Tra cứu chi tiết trong trang 山)
  47. 巛 (Tra cứu chi tiết trong trang 巛)
  48. 工 (Tra cứu chi tiết trong trang 工)
  49. 己 (Tra cứu chi tiết trong trang 己)
  50. 巾 (Tra cứu chi tiết trong trang 巾)
  51. 干 (Tra cứu chi tiết trong trang 干)
  52. 幺 (Tra cứu chi tiết trong trang 幺)
  53. 广 (Tra cứu chi tiết trong trang 广)
  54. 廴 (Tra cứu chi tiết trong trang 廴)
  55. 廾 (Tra cứu chi tiết trong trang 廾)
  56. 弋 (Tra cứu chi tiết trong trang 弋)
  57. 弓 (Tra cứu chi tiết trong trang 弓)
  58. 彐 (Tra cứu chi tiết trong trang 彐)
  59. 彡 (Tra cứu chi tiết trong trang 彡)
  60. 彳 (Tra cứu chi tiết trong trang 彳)
  61. 心 (Tra cứu chi tiết trong trang 心)
  62. 戈 (Tra cứu chi tiết trong trang 戈)
  63. 戶 (Tra cứu chi tiết trong trang 戶)
  64. 手 (Tra cứu chi tiết trong trang 手)
  65. 支 (Tra cứu chi tiết trong trang 支)
  66. 攴 (Tra cứu chi tiết trong trang 攴)
  67. 文 (Tra cứu chi tiết trong trang 文)
  68. 斗 (Tra cứu chi tiết trong trang 斗)
  69. 斤 (Tra cứu chi tiết trong trang 斤)
  70. 方 (Tra cứu chi tiết trong trang 方)
  71. 无 (Tra cứu chi tiết trong trang 无)
  72. 日 (Tra cứu chi tiết trong trang 日)
  73. 曰 (Tra cứu chi tiết trong trang 曰)
  74. 月 (Tra cứu chi tiết trong trang 月)
  75. 木 (Tra cứu chi tiết trong trang 木)
  76. 欠 (Tra cứu chi tiết trong trang 欠)
  77. 止 (Tra cứu chi tiết trong trang 止)
  78. 歹 (Tra cứu chi tiết trong trang 歹)
  79. 殳 (Tra cứu chi tiết trong trang 殳)
  80. 毋 (Tra cứu chi tiết trong trang 毋)
  81. 比 (Tra cứu chi tiết trong trang 比)
  82. 毛 (Tra cứu chi tiết trong trang 毛)
  83. 氏 (Tra cứu chi tiết trong trang 氏)
  84. 气 (Tra cứu chi tiết trong trang 气)
  85. 水 (Tra cứu chi tiết trong trang 水)
  86. 火 (Tra cứu chi tiết trong trang 火)
  87. 爪 (Tra cứu chi tiết trong trang 爪)
  88. 父 (Tra cứu chi tiết trong trang 父)
  89. 爻 (Tra cứu chi tiết trong trang 爻)
  90. 爿 (Tra cứu chi tiết trong trang 爿)
  91. 片 (Tra cứu chi tiết trong trang 片)
  92. 牙 (Tra cứu chi tiết trong trang 牙)
  93. 牛 (Tra cứu chi tiết trong trang 牛)
  94. 犬 (Tra cứu chi tiết trong trang 犬)
  95. 玄 (Tra cứu chi tiết trong trang 玄)
  96. 玉 (Tra cứu chi tiết trong trang 玉)
  97. 瓜 (Tra cứu chi tiết trong trang 瓜)
  98. 瓦 (Tra cứu chi tiết trong trang 瓦)
  99. 甘 (Tra cứu chi tiết trong trang 甘)
  100. 生 (Tra cứu chi tiết trong trang 生)
  101. 用 (Tra cứu chi tiết trong trang 用)
  102. 田 (Tra cứu chi tiết trong trang 田)
  103. 疋 (Tra cứu chi tiết trong trang 疋)
  104. 疒 (Tra cứu chi tiết trong trang 疒)
  105. 癶 (Tra cứu chi tiết trong trang 癶)
  106. 白 (Tra cứu chi tiết trong trang 白)
  107. 皮 (Tra cứu chi tiết trong trang 皮)
  108. 皿 (Tra cứu chi tiết trong trang 皿)
  109. 目 (Tra cứu chi tiết trong trang 目)
  110. 矛 (Tra cứu chi tiết trong trang 矛)
  111. 矢 (Tra cứu chi tiết trong trang 矢)
  112. 石 (Tra cứu chi tiết trong trang 石)
  113. 示 (Tra cứu chi tiết trong trang 示)
  114. 禸 (Tra cứu chi tiết trong trang 禸)
  115. 禾 (Tra cứu chi tiết trong trang 禾)
  116. 穴 (Tra cứu chi tiết trong trang 穴)
  117. 立 (Tra cứu chi tiết trong trang 立)
  118. 竹 (Tra cứu chi tiết trong trang 竹)
  119. 米 (Tra cứu chi tiết trong trang 米)
  120. 糸 (Tra cứu chi tiết trong trang 糸)
  121. 缶 (Tra cứu chi tiết trong trang 缶)
  122. 网 (Tra cứu chi tiết trong trang 网)
  123. 羊 (Tra cứu chi tiết trong trang 羊)
  124. 羽 (Tra cứu chi tiết trong trang 羽)
  125. 老 (Tra cứu chi tiết trong trang 老)
  126. 而 (Tra cứu chi tiết trong trang 而)
  127. 耒 (Tra cứu chi tiết trong trang 耒)
  128. 耳 (Tra cứu chi tiết trong trang 耳)
  129. 聿 (Tra cứu chi tiết trong trang 聿)
  130. 肉 (Tra cứu chi tiết trong trang 肉)
  131. 臣 (Tra cứu chi tiết trong trang 臣)
  132. 自 (Tra cứu chi tiết trong trang 自)
  133. 至 (Tra cứu chi tiết trong trang 至)
  134. 臼 (Tra cứu chi tiết trong trang 臼)
  135. 舌 (Tra cứu chi tiết trong trang 舌)
  136. 舛 (Tra cứu chi tiết trong trang 舛)
  137. 舟 (Tra cứu chi tiết trong trang 舟)
  138. 艮 (Tra cứu chi tiết trong trang 艮)
  139. 色 (Tra cứu chi tiết trong trang 色)
  140. 艸 (Tra cứu chi tiết trong trang 艸)
  141. 虍 (Tra cứu chi tiết trong trang 虍)
  142. 虫 (Tra cứu chi tiết trong trang 虫)
  143. 血 (Tra cứu chi tiết trong trang 血)
  144. 行 (Tra cứu chi tiết trong trang 行)
  145. 衣 (Tra cứu chi tiết trong trang 衣)
  146. 西 (Tra cứu chi tiết trong trang 西)
  147. 見 (Tra cứu chi tiết trong trang 見)
  148. 角 (Tra cứu chi tiết trong trang 角)
  149. 言 (Tra cứu chi tiết trong trang 言)
  150. 谷 (Tra cứu chi tiết trong trang 谷)
  151. 豆 (Tra cứu chi tiết trong trang 豆)
  152. 豕 (Tra cứu chi tiết trong trang 豕)
  153. 豸 (Tra cứu chi tiết trong trang 豸)
  154. 貝 (Tra cứu chi tiết trong trang 貝)
  155. 赤 (Tra cứu chi tiết trong trang 赤)
  156. 走 (Tra cứu chi tiết trong trang 走)
  157. 足 (Tra cứu chi tiết trong trang 足)
  158. 身 (Tra cứu chi tiết trong trang 身)
  159. 車 (Tra cứu chi tiết trong trang 車)
  160. 辛 (Tra cứu chi tiết trong trang 辛)
  161. 辰 (Tra cứu chi tiết trong trang 辰)
  162. 辵 (Tra cứu chi tiết trong trang 辵)
  163. 邑 (Tra cứu chi tiết trong trang 邑)
  164. 酉 (Tra cứu chi tiết trong trang 酉)
  165. 釆 (Tra cứu chi tiết trong trang 釆)
  166. 里 (Tra cứu chi tiết trong trang 里)
  167. 金 (Tra cứu chi tiết trong trang 金)
  168. 長 (Tra cứu chi tiết trong trang 長)
  169. 門 (Tra cứu chi tiết trong trang 門)
  170. 阜 (Tra cứu chi tiết trong trang 阜)
  171. 隶 (Tra cứu chi tiết trong trang 隶)
  172. 隹 (Tra cứu chi tiết trong trang 隹)
  173. 雨 (Tra cứu chi tiết trong trang 雨)
  174. 靑 (Tra cứu chi tiết trong trang 靑)
  175. 非 (Tra cứu chi tiết trong trang 非)
  176. 面 (Tra cứu chi tiết trong trang 面)
  177. 革 (Tra cứu chi tiết trong trang 革)
  178. 韋 (Tra cứu chi tiết trong trang 韋)
  179. 韭 (Tra cứu chi tiết trong trang 韭)
  180. 音 (Tra cứu chi tiết trong trang 音)
  181. 頁 (Tra cứu chi tiết trong trang 頁)
  182. 風 (Tra cứu chi tiết trong trang 風)
  183. 飛 (Tra cứu chi tiết trong trang 飛)
  184. 食 (Tra cứu chi tiết trong trang 食)
  185. 首 (Tra cứu chi tiết trong trang 首)
  186. 香 (Tra cứu chi tiết trong trang 香)
  187. 馬 (Tra cứu chi tiết trong trang 馬)
  188. 骨 (Tra cứu chi tiết trong trang 骨)
  189. 高 (Tra cứu chi tiết trong trang 高)
  190. 髟 (Tra cứu chi tiết trong trang 髟)
  191. 鬥 (Tra cứu chi tiết trong trang 鬥)
  192. 鬯 (Tra cứu chi tiết trong trang 鬯)
  193. 鬲 (Tra cứu chi tiết trong trang 鬲)
  194. 鬼 (Tra cứu chi tiết trong trang 鬼)
  195. 魚 (Tra cứu chi tiết trong trang 魚)
  196. 鳥 (Tra cứu chi tiết trong trang 鳥)
  197. 鹵 (Tra cứu chi tiết trong trang 鹵)
  198. 鹿 (Tra cứu chi tiết trong trang 鹿)
  199. 麥 (Tra cứu chi tiết trong trang 麥)
  200. 麻 (Tra cứu chi tiết trong trang 麻)
  201. 黃 (Tra cứu chi tiết trong trang 黃)
  202. 黍 (Tra cứu chi tiết trong trang 黍)
  203. 黑 (Tra cứu chi tiết trong trang 黑)
  204. 黹 (Tra cứu chi tiết trong trang 黹)
  205. 黽 (Tra cứu chi tiết trong trang 黽)
  206. 鼎 (Tra cứu chi tiết trong trang 鼎)
  207. 鼓 (Tra cứu chi tiết trong trang 鼓)
  208. 鼠 (Tra cứu chi tiết trong trang 鼠)
  209. 鼻 (Tra cứu chi tiết trong trang 鼻)
  210. 齊 (Tra cứu chi tiết trong trang 齊)
  211. 齒 (Tra cứu chi tiết trong trang 齒)
  212. 龍 (Tra cứu chi tiết trong trang 龍)
  213. 龜 (Tra cứu chi tiết trong trang 龜)
  214. 龠 (Tra cứu chi tiết trong trang 龠)

Liên kết ngoàiSửa đổi

  • 214 BỘ THỦ HÁN TỰ, tác giả: Lê Anh Minh