Cách Việt chủ cung trong tiếng Hán
Ngày đăng:
18/04/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
176
1 nétSửa đổi
2 nétSửa đổi
Kết hợp hoặc giản thể có 2 nétSửa đổi
3 nétSửa đổi
Kết hợp hoặc giản thể có 3 nétSửa đổi
4 nétSửa đổiKết hợp hoặc giản thể có 4 nétSửa đổi43. kết hợp 尣, dùng cho bộ thủ 尢 96. kết hợp 王, dùng cho bộ thủ 玉 113. kết hợp 礻, dùng cho bộ thủ 示 122. kết hợp 罓, dùng cho bộ thủ 网 130. kết hợp ⺼ (giống như 月), dùng cho bộ thủ 肉 147. giản thể 见, dùng cho bộ thủ 見 154. giản thể 贝, dùng cho bộ thủ 貝 159. giản thể 车, dùng cho bộ thủ 車 162. kết hợp 辶, có 4 nét trong tiếng Trung phồn thể, nhưng có 3 nét trong tiếng Trung giản thể, dùng cho bộ thủ 辵 168. giản thể 长, dùng cho bộ thủ 長 178. giản thể 韦, dùng cho bộ thủ 韋 182. giản thể 风, dùng cho bộ thủ 風(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); 5 nétSửa đổiKết hợp hoặc giản thể có 5 nétSửa đổi71. kết hợp 旡, dùng cho bộ thủ 无 78. kết hợp 歺, dùng cho bộ thủ 歹 122. kết hợp 罒, dùng cho bộ thủ 网 145. kết hợp 衤, dùng cho bộ thủ 衣 167. giản thể 钅, dùng cho bộ thủ 金 196. giản thể 鸟, dùng cho bộ thủ 鳥 212. giản thể 龙, dùng cho bộ thủ 龍6 nétSửa đổiKết hợp hoặc giản thể có 6 nétSửa đổi118. kết hợp ⺮, dùng cho bộ thủ 竹 181. giản thể 页, dùng cho bộ thủ 頁 210. giản thể 齐, dùng cho bộ thủ 齊7 nétSửa đổigiản thể có 7 nétSửa đổi199. giản thể 麦, dùng cho bộ thủ 麥 213. giản thể 龟, dùng cho bộ thủ 龜8 nétSửa đổigiản thể có 8 nétSửa đổi195. giản thể 鱼, dùng cho bộ thủ 魚 205. giản thể 黾, dùng cho bộ thủ 黽 210. giản thể 斉, dùng cho bộ thủ 齊 211. giản thể 齿, dùng cho bộ thủ 齒9 nétSửa đổi(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); 10 nétSửa đổigiản thể có 10 nétSửa đổi212. giản thể 竜, dùng cho bộ thủ 龍11 nétSửa đổigiản thể có 11 nétSửa đổi213. giản thể 亀, dùng cho bộ thủ 龜12 nétSửa đổigiản thể có 12 nétSửa đổi211. giản thể 歯, dùng cho bộ thủ 齒13 nétSửa đổi14 nétSửa đổi(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); 15 nétSửa đổi16 nétSửa đổi17 nétSửa đổiChỉ số được đánh sốSửa đổi
Liên kết ngoàiSửa đổi
Show
|