Chuỗi phản ứng Hóa học hữu cơ lớp 12
Share the publication Show Save the publication to a stack Like to get better recommendations The publisher does not have the license to enable download Chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ lớp 9 Có đáp ánBài tập chuỗi phản ứng hóa học 9 hữu cơ Tải về Bản in 2 11.106Tải về Bài viết đã được lưu Sơ đồ phản ứng hóa học vô cơ lớp 9Chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ lớp 9 Có đáp án được VnDoc biên soạn tổng hợp là chuỗi phản ứng hóa học vô cơ lớp 9 xuất hiện thường xuyên trong các dạng bài tập cũng như đề kiểm tra. Hy vọng với tài liệu này giúp ích cho các bạn học sinh trong quá trình ôn luyện hoàn thành chuỗi phản ứng một cách tốt nhất. >> Mời các bạn tham khảo thêm một số tài liệu liên quan.
Bài tập chuỗi phản ứng hóa học 9Câu 1. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ (1) C2H2 + H2 C2H4(2) C2H4 + H2O C2H5OH(3) C2H5OH + O2 CH3COOH + H2O(4) CH3COOH + C2H5OH CH3COOC2H5 + H2O(5) 2C2H5OH + 2Na → 2C2H5ONa + H2 ↑ (6) 2CH3COOH + CaCO3 →(CH3COO)2Ca + CO2 + H2O Câu 2. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ (1) CaC2 + 2H2O→ Ca(OH)2 + C2H2 (2) C2H2 + H2 C2H4(3) C2H4 + H2O C2H5OH(4) 2C2H5OH + 2K → 2C2H5OK + H2 ↑ (5) C2H5OH + O2 CH3COOH + H O(6) CH3COOH + C2H5OH CH3COOC2H5 + H2O Câu 3. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ (1) C2H5OH C2H4 + H2O(2) C2H4 + Br2 C2H4Br2(3) C2H5OH + O2 CH3COOH + H2O(4) C2H4 + 3O2 2CO2 + 2H2O(5) n(CH2 = CH2) (-CH2 – CH2 -)nCâu 4. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau: Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ (1) CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3 (2) 2CH4 C2H2 + 3H2 (3) C2H2 + H2 C2H4 (4) n(CH2 = CH2) (-CH2 – CH2 -)n(5) CH4 + Cl2 CH3Cl + HCl(6) C2H2 + 2Br2 C2H2Br4Câu 5. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: Tinh bột glucozo → ancol etylic → etyl axetat → natri axetat Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ (C6H10O5)n + nH2O → nC6H12O6 C6H12O6 2C2H5OH + 2CO2 C2H5OH + CH3COOH CH3COOC2H5 + H2OCH3COOC2H5 + NaOH → C2H5OH + CH3COONa Câu 6. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau Tinh bột → glucozơ → ancol etylic → anđehit axetic → axit axetic Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ (C6H10O5)n + nH2O nC6H12O6 C6H12O6 2C2H5OH + 2CO2 C2H5OH + CuO CH3CHO + Cu + H2O 2CH3CHO + O2 → 2CH3COOH Câu 7. Cho chuỗi phản ứng sau: X → C2H5OH → Y → CH3COONa → Z → C2H2. Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ C2H4 + H2O C2H5OH (X: C2H4)C2H5OH + O2 CH3COOH + H2O (Y: CH3COOH) 2CH3COOH + Na2O → 2CH3COONa + H2O CH3COONa + NaOH CH4 + Na2CO3 (Z: CH4) 2CH4 C2H2 + 3H2 Câu 8. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học CH4 → C2H2→ C4H4→ C4H6→ C3H6 Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ 1) 2CH4 C2H2 + 3H2 2) 2C2H2 C4H4 3) CH≡C-CH=CH2 + 2H2 CH2=CH-CH=CH24) C4H10 C3H6 + CH4 Câu 9. Hoàn thành chuỗi phản ứng C4H10 → C2H4 → C2H5OH → C2H4 → C2H4Br2 Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ C4H10 C2H4 + C2H6 C2H4 + H2O C2H5OH C2H5OH C2H4 + H2O C2H4 + Br2 → C2H4Br2 Câu 10. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: saccarozo → glucozo → rượu etylic → axitaxetic → axetat kali Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ (−C6H10O5−)n + nH2O nC6H12O6 C6H10O6 C2H5OH +2CO2 C2H5OH + O2 CH3COOH + H2O CH3COOH + C2H5OH CH3COOC2H5 + H2O CH3COOC2H5 + H2O → CH3COOH + C2H5OH C2H5OH + Na → C2H5ONa + 1/2 H2 Câu 11.Cho sơ đồ chuyển hóa sau: Tinh bột → X → Y → Axit axetic→ Natri axetat → Z . X và Y lần lượt là Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ Tinh bột → C6H12O6 (X) → C2H5OH(Y) → Axit axetic (CH3COOH) → CH3COONa → Z (CH4) (C6H10O5)n→ C6H12O6 → C2H5OH → CH3COOH Phương trình hóa học: (1) (C6H10O5)n + nH2O nC6H12O6(2)C6H12O6 2C2H5OH + 2CO2(3) C2H5OH + O2 CH3COOH + H2O(4) CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O (5) CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3 Vậy X là glucozo, Y là ancol etylic, Z là metan Câu 12. Hoàn thành các chuỗi phản ứng sau: CH3COONa → CH4 → C2H2 → C2H4 → C2H5OH → CH3COOH → CH3COOC2H5 → CH3COONa Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3 2CH4 C2H2 + 3H2C2H2 + H2 → C2H4( xúc tác: nhiệt độ, Pd/PbCO3) C2H4 + H2O→ C2H5OH C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O (men giấm) CH3COOH + C2H5OH → CH3COOC2H5 + H2O (nhiệt độ, axit H2SO4) CH3COOC2H5 + NaOH → C2H5OH + CH3COONa Câu 13: Cho sơ đồ phản ứng: A → B → C2H5OH → C → CH3COOC2H5 → D → CH4 Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ 2CH4 (A) → C2H2 + 3H2 ( xúc tác: nhiệt độ 1500oC, làm lạnh nhanh) C2H2 (B) + H2 → C2H4( xúc tác: nhiệt độ, Pd/PbCO3) C2H5OH + O2 → CH3COOH (C) + H2O (men giấm) CH3COOH + C2H5OH → CH3COOC2H5 + H2O (nhiệt độ, axit H2SO4) CH3COOC2H5 + NaOH → C2H5OH + CH3COONa (D) CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3 Câu 14.Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: C2H6 → C2H5Cl → C2H5OH → CH3CHO → CH3COOH → CH3COOC2H5 → CH3COONa Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ C2H6 + Cl2 → HCl + C2H5Cl C2H5Cl + NaOH → C2H5OH + NaCl C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O (xúc tác: nhiệt độ) CH3CHO + O2 → CH3COOH (xúc tác: nhiệt độ) CH3COOH + C2H5OH → CH3COOC2H5 + H2O (xúc tác, axit H2SO4) CH3COOC2H5 + NaOH → C2H5OH + CH3COONa ............................. Ngoài Chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ lớp 9 Có đáp án.Mời các bạn học sinh còn có thể tham khảo các Trắc nghiệm Hóa học 9, Giải sách bài tập Hóa 9, Giải bài tập Hóa học 9 các môn Toán, Văn, Anh, Lý, Địa, Sinh mà chúng tôi đã sưu tầm và chọn lọc. Với tài liệu lớp 9 này giúp các bạn rèn luyện thêm kỹ năng giải đề và làm bài tốt hơn. Chúc các bạn học tốt. Ngoài ra, VnDoc.com đã thành lập group chia sẻ tài liệu học tập THCS miễn phí trên Facebook: Luyện thi lớp 9 lên lớp 10. Mời các bạn học sinh tham gia nhóm, để có thể nhận được những tài liệu mới nhất. Tham khảo thêm
|