Circus nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

circus

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈsɜː.kəs/

Hoa Kỳ[ˈsɜː.kəs]

Danh từSửa đổi

circus /ˈsɜː.kəs/

  1. Rạp xiếc.
  2. Gánh xiếc.
  3. Chỗ nhiều đường gặp nhau.
  4. Tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào.
  5. Trường đấu, trường du hí (ở cổ La-mã).
  6. (Địa lý,địa chất) Đai vòng.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)