Dịch Sang Tiếng Việt:
Ngoại Động từ
bầu vào, kết nạp
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Từ: co-opt
/kou'ɔpt/
-
động từ
bấu vào, kết nạp
Từ gần giống
co-opt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co-opt
Phát âm : /kou'ɔpt/
+ ngoại động từ
- bấu vào, kết nạp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co-opt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "co-opt":
capot capt cockpit co-opt covet copt copout - Những từ có chứa "co-opt":
co-opt co-optation co-option
Lượt xem: 347
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt