Curator la gì

Christine Tohme(Lebanon) is a cultural organizer and curator.

Curator la gì

chief curator

Curator la gì

art curator

guest curator

assistant curator

former curator

senior curator

As a museum curator, I am empowered to change that narrative.

gallery curator

head curator

is a curator

the first curator

Karen Fiss(USA) is a writer, curator, and professor of Visual Studies at the California College

of the Arts in San Francisco.

chief curator

curator chính

art curator

người phụ trách nghệ thuật

guest curator

curator khách mời

assistant curator

của trợ lý phụ tráchassistant curatorphụ trách quản lýtrợ lý giám tuyển

former curator

cựu giám tuyển

senior curator

nhà quản lý cao cấpngười phụ trách cao cấp

gallery curator

quản lý thư việnquản lý phòng triển lãmngười phụ trách triển lãm

head curator

head curatorgiám đốc phụ trách

is a curator

là giám tuyển

the first curator

người phụ trách đầu tiên

the jealous curator

curator ghen

the curator asks

người giám tuyển hỏi bạnngười phụ trách hỏi

musician and curator

nhạc sĩ và giám tuyển

guardian or curator

người giám hộ hay quản

as a museum curator

người quản lý bảo tàngtrách bảo tànglà quản lý bảo tàng

curator of the exhibition

người phụ trách triển lãmgiám tuyển triển lãm

as an independent curator

người phụ trách độc lậpquản lý độc lập

the founder and curator

người sáng lập và giám tuyển

the owner and curator

chủ nhân và giám tuyển

the curator of the museum

người phụ trách bảo tàngngười quản lý bảo tàng

Người tây ban nha -curador

Người pháp -commissaire

Người đan mạch -kurator

Tiếng đức -kurator

Thụy điển -intendent

Na uy -kurator

Hà lan -conservator

Tiếng ả rập -القيم

Hàn quốc -큐레이터

Tiếng nhật -キュレーター

Tiếng phần lan -kuraattori

Tiếng hindi -क्यूरेटर

Tiếng indonesia -kurator

Người ý -curatore

Séc -kurátor

Bồ đào nha -curador

Đánh bóng -kurator

Tiếng croatia -kustos

Tiếng slovenian -kustos

Thổ nhĩ kỳ -küratör

Urdu -ایڈمنسٹریٹر

Người hy lạp -επιμελητής

Người hungary -kurátora

Người serbian -kustos

Tiếng slovak -kurátor

Người ăn chay trường -куратор

Tiếng rumani -muzeograf

Ukraina -куратор

Người trung quốc -馆长

Tiếng tagalog -tagapangasiwa

Tiếng bengali -কিউরেটর

Tiếng mã lai -kurator

Thái -ภัณฑารักษ์

Tiếng nga -куратор

Tiếng do thái -אוצרת