Nghĩa của : đại trà
Dịch từ [from]: GOOGLE
Nghĩa :popularDịch lại
Dịch từ [from]: Vi-X Online
Nghĩa : on a large scale
Xem thêm:
đài tín hiệu, đại tĩnh mạch, đại tinh tinh, đại toàn, đái tội, đái tội lập công, dại trai, đai trắng, đài trang, đại tràng, đai trắng phòng lửa, dải trang sức, dải trang trí, đại trào, đại trí,