Đề cương của UPSC Prelims 2023 bằng tiếng Hindi
[डाउनलोड] यूपीएससी, आईएएस परीक्षा . ंदी में [Tải xuống] UPSC IAS, Đề cương thi Dịch vụ Dân sự bằng tiếng Hindi
Tải xuống [Tải xuống] Giáo trình thi Dịch vụ dân sự [Sơ bộ] của UPSC, IAS]
- [डाउनलोड] यूपीएससी, आईएएस प्रारंभिक . ठ्यक्रम हिंदी में [Tải xuống] Giáo trình thi UPSC IAS, Dịch vụ dân sự [Sơ bộ] bằng tiếng Hindi
यूपीएससी, आईएएस मुख्य परीक्षा Kỳ thi Dịch vụ Dân sự [Chính] giáo trình]
क्वालिफाइंग पेपर्स [Giấy tờ Đủ điều kiện]
- भारतीय भाषाओं और अंग्रेजी [Tiếng Ấn Độ và tiếng Anh]
जिन प्रश्न पत्रों के आधार पर मेरिट बनेगी [Giấy tờ được tính điểm khen]
- प्रश्न पत्र - Tôi. निबंध [Giấy - Tôi. Tiểu luận]
- पेपर - II. सामान्य अध्ययन- Tôi. भारतीय विरासत और संस्कृति, विश्व का इतिहास एव ं भूगोल और समाज ] [Paper - II. Nghiên cứu chung-I. Di sản và Văn hóa Ấn Độ, Lịch sử và Địa lý của Thế giới và Xã hội]
- पेपर - III. सामान्य अध्ययन- II. शासन व्यवस्था, संविधान शासन-प्रणाली, सामाजिक न्याय और अंतर्राष्ट्रीय संबंध [Paper - III. Đại Cương Học - II. Quản trị, Hiến pháp, Chính trị, Công bằng xã hội và Quan hệ quốc tế]
- पेपर - IV. सामान्य अध्ययन- III. प्रौद्योगिकी, tiếng Anh, tiếng Anh, tiếng Anh ावरण, सुरक्षा तथा आपदा प्रबंधन [Paper - IV. Đại Cương Học - III. Công nghệ, Phát triển kinh tế, Đa dạng sinh học, Môi trường, An ninh và Quản lý thiên tai]
- पेपर - V. सामान्य अध्ययन- IV. Giấy - V. Đại Cương Học - IV. đạo đức, liêm chính và năng lực]
वैकल्पिक विषय पाठ्यक्रम [Giáo trình chủ đề tùy chọn]
- वैकल्पिक विषय - कृषि पाठ्यक्रम [Giáo trình chủ đề tùy chọn "Nông nghiệp"]
- पशुपालन एवं पशुचिकित्सा विज्ञान [Chăn nuôi] và Đề cương ôn thi ngành Thú y]
- नृविज्ञान पाठ्यक्रम [Giáo trình ôn thi Nhân chủng học]
- वनस्पति विज्ञान पाठ्यक्रम [Giáo trình ôn thi thực vật học]
- रसायन विज्ञान पाठ्यक्रम [Đề cương ôn thi Hóa học]
- सिविल इंजीनियरिंग पाठ्यक्रम [Đề cương thi Kỹ sư Xây dựng]
- वाणिज्य एवं लेखाविधि पाठ्यक्रम [Giáo trình thi Kế toán và Thương mại]
- अर्थशास्त्र पाठ्यक्रम [Đề cương ôn thi kinh tế]
- इलेक्ट्रिकल इंजीनियरिंग पाठ्यक्रम [Đề cương ôn thi Kỹ thuật điện]
- भूगोल पाठ्यक्रम [Đề cương ôn thi môn Địa lý]
- भूविज्ञान पाठ्यक्रम [Đề cương thi Địa chất]
- इतिहास पाठ्यक्रम [Giáo trình ôn thi môn Lịch sử]
- विधि पाठ्यक्रम [Đề cương ôn thi luật]
- असमिया पाठ्यक्रम [Giáo trình thi tiếng Assam]
- बांग्ला पाठ्यक्रम [Giáo trình thi tiếng Bengal]
- बोडो पाठ्यक्रम [Giáo trình thi Bodo]
- डोगरी पाठ्यक्रम [Giáo trình thi Dogri]
- अंग्रेज़ी पाठ्यक्रम [Giáo trình ôn thi tiếng Anh]
- गुजराती पाठ्यक्रम [Giáo trình thi Gujarati]
- हिंदी पाठ्यक्रम [Giáo trình thi tiếng Hindi]
- कन्नड़ पाठ्यक्रम [Giáo trình thi tiếng Kannada]
- कश्मीरी पाठ्यक्रम [Giáo trình thi Kashmiri]
- कोंकणी पाठ्यक्रम [Giáo trình thi Konkani]
- मैथिली पाठ्यक्रम [Giáo trình thi Maithili]
- मलयालम पाठ्यक्रम [Giáo trình thi tiếng Malayalam]
- मणिपुरी पाठ्यक्रम [Giáo trình thi Manipuri]
- मराठी पाठ्यक्रम [Giáo trình thi tiếng Marathi]
- नेपाली पाठ्यक्रम [Giáo trình thi tiếng Nepal]
- उड़िया पाठ्यक्रम [Đề cương thi Odia]
- पंजाबी पाठ्यक्रम [Giáo trình thi tiếng Punjabi]
- संस्कृत पाठ्यक्रम [Giáo trình thi tiếng Phạn]
- संथाली पाठ्यक्रम [Đề cương thi Santhali]
- सिंधी पाठ्यक्रम [Giáo trình thi tiếng Sindhi]
- तमिल पाठ्यक्रम [Giáo trình thi tiếng Tamil]
- तेलुगू पाठ्यक्रम [Giáo trình thi tiếng Telugu]
- उर्दू पाठ्यक्रम [Giáo trình thi tiếng Urdu]
- प्रबंध पाठ्यक्रम [Đề cương kiểm tra quản lý]
- गणित पाठ्यक्रम [Đề cương ôn thi môn toán]
- यांत्रिकी इंजीनियरी पाठ्यक्रम [Đề cương thi Kỹ sư Cơ khí]
- चिकित्सा विज्ञान पाठ्यक्रम [Đề cương thi Khoa học Y khoa]
- दर्शनशास्त्र पाठ्यक्रम [Đề cương ôn thi môn Triết học]
- भौतिक विज्ञान पाठ्यक्रम [Đề cương ôn thi Vật lý]
- राजनीति विज्ञान एवं अंतर्राष्ट्रीय संबंध पा ठ्यक्रम [Đề cương thi Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế]
- मनोविज्ञान पाठ्यक्रम [Đề cương ôn thi tâm lý]
- लोक प्रशासन पाठ्यक्रम [Giáo trình thi Quản lý công [Pub-ad]]
- समाजशास्त्र पाठ्यक्रम [Đề cương ôn thi xã hội học]
- सांख्यिकी पाठ्यक्रम [Đề cương kiểm tra thống kê]
- प्राणि विज्ञान पाठ्यक्रम [Giáo trình ôn thi Động vật học]
Tải xuống Đề cương thi PCS của UPSC & Bang bằng tiếng Anh