Disappointed Nghĩa là gì

disappointed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disappointed

+ Adjective

  • thất vọng; thất bại, không thành công
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    defeated discomfited foiled frustrated thwarted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disappointed"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "disappointed":
    disappoint disappointed
  • Những từ có chứa "disappointed":
    disappointed disappointedly
  • Những từ có chứa "disappointed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    phẫn chí thất vọng bất đắc chí
Lượt xem: 322

Video liên quan

Chủ Đề