Nghĩa của từ distressing - distressing là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Tính từ
[cũng distressful] đau đớn; khốn cùng
Nghĩa của từ distress - distress là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Tình trạng nguy cấp
Dịch Sang Tiếng Việt:
Tính từ
[cũng distressful] đau đớn; khốn cùng
Dịch Sang Tiếng Việt:
Tình trạng nguy cấp