Đồng ca nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ đồng ca tiếng Lào

Từ điển Việt Lào

đồng ca
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ đồng ca

Chủ đề Chủ đề Tiếng Lào chuyên ngành

Lào Việt Việt Lào

Định nghĩa - Khái niệm

đồng ca tiếng Lào?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đồng ca trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đồng ca tiếng Lào nghĩa là gì.

đồng ca


đồng ca I. đgt. ຮ້ອງປະສານສຽງ, ຮ້ອງເພງລວມ ໝູ່. Đoạn bài hát này phải đồng ca: ຕອນນີ້ ຂອງບົດເພງຕ້ອງປະສານສຽງ.
II. dt. [ວົງ, ໜ່ວຍ] ປະສານສຽງ, ຮ້ອງເພງລວມໝູ່. Dàn đồng ca: ວົງປະສານສຽງ Đội đồng ca: ໜ່ວຍຮ້ອງເພງ ລວມໝູ່.


Tóm lại nội dung ý nghĩa của đồng ca trong tiếng Lào

đồng ca . đồng ca I. đgt. ຮ້ອງປະສານສຽງ, ຮ້ອງເພງລວມ ໝູ່. Đoạn bài hát này phải đồng ca: ຕອນນີ້ ຂອງບົດເພງຕ້ອງປະສານສຽງ. . II. dt. [ວົງ, ໜ່ວຍ] ປະສານສຽງ, ຮ້ອງເພງລວມໝູ່. Dàn đồng ca: ວົງປະສານສຽງ Đội đồng ca: ໜ່ວຍຮ້ອງເພງ ລວມໝູ່.

Đây là cách dùng đồng ca tiếng Lào. Đây là một thuật ngữ Tiếng Lào chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Lào

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đồng ca trong tiếng Lào là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới đồng ca

  • ác quy kiềm tiếng Lào là gì?
  • ngang vai tiếng Lào là gì?
  • giấy ủy nhiệm tiếng Lào là gì?
  • chê tiếng Lào là gì?
  • súc sản tiếng Lào là gì?
  • thợ nguội tiếng Lào là gì?
  • cỡi đầu cỡi cổ tiếng Lào là gì?
  • tha hương tiếng Lào là gì?
  • xe téc tiếng Lào là gì?
  • ông vải tiếng Lào là gì?
  • bắp tiếng Lào là gì?
  • đòng đong tiếng Lào là gì?
  • thả nổi tiếng Lào là gì?
  • bộp tiếng Lào là gì?
  • đi ốp kế tiếng Lào là gì?

Video liên quan

Chủ Đề