Enjoy each others company nghĩa là gì

Family and Friend – Gia đình và bạn bè là một trong những chủ đề cơ bản nhất mà thí sinh sẽ gặp phải thường xuyên khi thi IELTS Speaking. Số lượng từ vựng của chủ đề này tương đối nhiều. Do đó, để chủ động khi gặp chủ đề này thì chúng mình xin chia sẻ list 28 từ vựng IELTS về gia đình và bạn bè. Cùng YES IELTS tập trung tìm hiểu chúng trong bài viết sau đây nhé!

Enjoy each others company nghĩa là gì

Số lượng từ vựng IELTS về gia đình và bạn bè này tương đối nhiều, tuy nhiên chúng lại khá đơn giản và gần gũi

  1. A life long friend: Một người bạn mà bạn đã có trong hầu hết cuộc đời của bạn (A friend that you have had for most of your life)
  2. A relationship of trust: kết nối với người khác mà bạn tin tưởng và tự tin (a connection with another in which you have faith and confidence)
  3. Arrange a dinner date: Lên kế hoạch một buổi hẹn hò ăn tối (Plan to share an evening meal)
  4. A shoulder to cry on: Ai đó để thông cảm với bạn (Someone to sympathize with you)
  5. Close knit family: Một gia đình thân thiết với những mối quan tâm chung (A close family with common interests)
  6. Dear to my heart: Một người mà tôi quan tâm (Someone that I care about)
  7. Distant cousins: Những người có chung tổ tiên nhưng không có quan hệ họ hàng gần (People who share a common ancestor but are not closely related)
  8. Extend the hand of friendship: Tiếp cận ai đó một cách thân thiện (Reach out to someone in a friendly manner)
  9. Extended family: Gia đình mở rộng Chú, dì và anh chị em họ là một phần của đại gia đình 
  10. Face to face (hay In person):  Mặt đối mặt 
  11. Get to know one another: Tìm hiểu các khía cạnh khác nhau của nhau (Learning different aspects of each other)
  12. Get together = Meetup : Gặp gỡ
  13. Immediate family: Gia đình trực hệ (Vợ / chồng, cha mẹ, con cái, ông bà) 
  14. Long lost friend: Một người bạn mà bạn đã mất liên lạc (A friend that you have lost contact with)

Enjoy each others company nghĩa là gì

  1. Long-term relationships: Mối quan hệ cam kết giữa các đối tác (A committed relationship between partners)
  2. Nurture our friendships: Chăm sóc các mối quan hệ của chúng ta với bạn bè  (Looking after our relationships with friends)
  3. Professional relationships: Các mối quan hệ nghề nghiệp (The relationships that we have in the workplace: Các mối quan hệ mà chúng ta có ở nơi làm việc)
  4. Relationship problems: Các vấn đề trong mối quan hệ 
  5. Share a common background: Chia sẻ Chia sẻ một nền tảng chung, di sản hay văn hóa tương tự (The share a similar heritage or culture)
  6. Share the same ideas: Chia sẻ/ có những ý kiến và quan điểm tương tự (To have similar opinions and views)
  7. Stand the test of time: Để tồn tại trong một thời gian dài (To last a long time)
  8. Struck up a friendship: kết bạn (To make friends)
  9. To enjoy someone’s company: tận hưởng thời gian với ai đó (To enjoy spending time with someone)
  10. To have a good working relationship: Để làm việc cùng nhau thật tốt (To work together well)
  11. To have a lot in common: có nhiều điểm chung/có chung sở thích (To have shared interests)
  12. To hit it off: Thích nhau ngay lập tức (To like each other straight away)
  13. To keep in touch with: giữ liên lạc với 
  14. To lose touch with: mất liên lạc với 

B .Một số ví dụ sử dụng từ vựng IELTS chủ đề gia đình và bạn bè khi thi Speaking:

1. Task 1:

Với câu hỏi: “Do you come from a large family?”

Ban có thể trả lời: My immediate family is not very big. I have a large extended family that includes some uncles, aunts, and cousins. We are a close-knit family, and we like to keep in touch with one another, so birthdays, and other celebrations, are noisy and crowded affairs.

Enjoy each others company nghĩa là gì

2. Task 2:

Nếu bạn được hỏi: Tell me about your best friend.

Để tạo một bài nói hay và hợp chủ đề câu hỏi, bạn cần đưa vào những thông tin như:

  • Họ là người như thế nào
  • Các bạn gặp gỡ như thế nào
  • Bạn thích điều gì ở họ.

My best friend and I got to know each other when we were still very young. We lived in neighbouring houses. We had a lot in common, so we soon hit it off.

When we have grown older, we have moved apart. So we have to some degree lost touch, but anyone who has had a lifelong friend would understand that she will always be dear to my heart.

When we live in the same city, we arrange a dinner date, so that we can enjoy each other’s company. We share the same ideas, and we share a common background.

We enjoy reminiscing about our past exploits. When we struck up a friendship, as children, we were inseparable. In those early days, we built up a relationship of trust that time and distance cannot break.

3. Task 3:

Nếu bạn được hỏi: Do you think that after-hour friendships between working colleagues are appropriate?

Ban có thể trả lời: I think that it is important to have a good working relationship. Colleagues should extend the hand of friendship to newcomers in the workplace. I don’t believe, however, that professional relationships should extend into the domestic domain as this may affect office politics.

Hy vọng với những từ vựng IELTS về gia đình và bạn bè trong bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và xây dựng bài thi Speaking hay và ấn tượng hơn. Từ đó, bạn có thể đạt được điểm số tốt hơn.

——————————–

🌸 YES IELTS 8.5 Online Course – HỌC TRỰC TUYẾN HIỆU QUẢ VƯỢT MỨC TƯỞNG TƯỢNG 

💻 Website : www.yesielts.net

📩

💬 Chat ngay: m.me/nhuyielts8.5