Field có nghĩa là gì
Field là Cánh đồng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Field - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin. Show
Độ phổ biến(Factor rating): 2/10 Một lĩnh vực là một yếu tố giao diện người dùng được thiết kế để nhập dữ liệu. Nhiều ứng dụng phần mềm bao gồm các lĩnh vực văn bản cho phép bạn để cung cấp đầu vào sử dụng bàn phím hoặc màn hình cảm ứng. Trang web thường bao gồm các lĩnh vực hình thức, mà bạn có thể sử dụng để nhập và gửi thông tin. Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z Giải thích ý nghĩaWhat is the Field? - DefinitionA field is a user interface element designed for entering data. Many software applications include text fields that allow you to provide input using your keyboard or touchscreen. Websites often include form fields, which you can use to enter and submit information. Understanding the FieldThuật ngữ liên quanSource: Field là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm
Field là Cánh đồng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Field - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 2/10 Một lĩnh vực là một yếu tố giao diện người dùng được thiết kế để nhập dữ liệu. Nhiều ứng dụng phần mềm bao gồm các lĩnh vực văn bản cho phép bạn để cung cấp đầu vào sử dụng bàn phím hoặc màn hình cảm ứng. Trang web thường bao gồm các lĩnh vực hình thức, mà bạn có thể sử dụng để nhập và gửi thông tin. Thuật ngữ Field
Đây là thông tin Thuật ngữ Field theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022. Thuật ngữ FieldTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Field. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Field là Cánh đồng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Field - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Diện tích nghiên cứu hoặc quan tâm Thuật ngữ Field
Đây là thông tin Thuật ngữ Field theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022. Thuật ngữ FieldTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Field. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
field trong Tiếng Anh 1. “Field” trong Tiếng Anh là gì?Field Cách phát âm: / fiːld / Loại từ: danh từ đếm được 2. Các định nghĩa của “field” trong Tiếng Anh:field trong Tiếng Anh Field: một khu vực của đất , được sử dụng để phát triển các loại cây trồng hoặc giữ động vật, thường được bao quanh bởi một hàng rào.
Field: sân dùng để chơi thể thao. Từ được dùng để chỉ một khu vực , thường bao phủ với cỏ , dùng để chơi thể thao.
Field: lĩnh vực, từ được dùng để nói về một lĩnh vực của hoạt động hoặc lĩnh vực được quan tâm.
Field: tất cả các đối thủ cạnh tranh tham gia một phần trong một cuộc đua hay hoạt động.
3. Những từ kết hợp với từ “field” sẽ ra một cụm từ mới:field trong Tiếng Anh
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “field” trong Tiếng Anh nhé!!! |